1. Dị tật nào sau đây có thể được phát hiện bằng nghiệm pháp Valsalva?
A. Tinh hoàn ẩn
B. Thoát vị bẹn
C. Xoắn tinh hoàn
D. Tràn dịch màng tinh hoàn
2. Dị tật nào sau đây có thể gây vô sinh nếu không được điều trị kịp thời?
A. Tràn dịch màng tinh hoàn
B. Tinh hoàn ẩn
C. Thoát vị bẹn
D. Xoắn tinh hoàn
3. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ xoắn tinh hoàn?
A. Uống nhiều nước
B. Vận động mạnh
C. Thời tiết nóng
D. Tiền sử gia đình có người mắc xoắn tinh hoàn
4. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được sử dụng để xác định vị trí tinh hoàn trong trường hợp tinh hoàn ẩn?
A. Chụp X-quang
B. Siêu âm
C. Điện tâm đồ
D. Nội soi phế quản
5. Phẫu thuật nội soi trong điều trị thoát vị bẹn có ưu điểm gì so với phẫu thuật mở?
A. Thời gian phẫu thuật ngắn hơn
B. Ít đau sau phẫu thuật và sẹo nhỏ hơn
C. Chi phí phẫu thuật thấp hơn
D. Tỷ lệ tái phát thấp hơn
6. Nguyên tắc điều trị tinh hoàn ẩn là gì?
A. Chỉ điều trị khi trẻ đến tuổi dậy thì
B. Điều trị càng sớm càng tốt để giảm nguy cơ biến chứng
C. Chỉ điều trị khi có triệu chứng đau
D. Không cần điều trị nếu tinh hoàn vẫn phát triển bình thường
7. Triệu chứng nào sau đây ít có khả năng xuất hiện trong trường hợp xoắn tinh hoàn?
A. Đau bụng
B. Sốt cao
C. Buồn nôn và nôn
D. Đau bìu dữ dội và đột ngột
8. Biến chứng nguy hiểm nào có thể xảy ra nếu không điều trị tinh hoàn ẩn kịp thời?
A. Viêm phổi
B. Ung thư tinh hoàn
C. Viêm ruột thừa
D. Sỏi thận
9. Trong trường hợp nào sau đây, phẫu thuật nội soi có thể không phù hợp để điều trị thoát vị bẹn?
A. Thoát vị bẹn tái phát sau phẫu thuật mở
B. Thoát vị bẹn hai bên
C. Thoát vị bẹn nghẹt có biến chứng
D. Thoát vị bẹn ở trẻ em
10. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ mắc thoát vị bẹn?
A. Tăng cân nhanh chóng
B. Hút thuốc lá
C. Duy trì cân nặng hợp lý và tập thể dục thường xuyên
D. Ít vận động
11. Trong trường hợp tràn dịch màng tinh hoàn lượng lớn gây khó chịu, phương pháp điều trị nào có thể được áp dụng?
A. Sử dụng thuốc lợi tiểu
B. Chọc hút dịch
C. Sử dụng kháng sinh
D. Theo dõi và chờ đợi
12. Thời gian vàng để phẫu thuật cứu tinh hoàn trong trường hợp xoắn tinh hoàn là bao lâu kể từ khi khởi phát triệu chứng?
A. 24 - 48 giờ
B. 4 - 6 giờ
C. 72 - 96 giờ
D. 2 - 3 ngày
13. Yếu tố nào sau đây không làm tăng nguy cơ mắc thoát vị bẹn?
A. Tiền sử gia đình có người mắc thoát vị bẹn
B. Táo bón mãn tính
C. Béo phì
D. Tập thể dục thường xuyên, đúng cách
14. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được áp dụng cho tràn dịch màng tinh hoàn ở trẻ sơ sinh?
A. Phẫu thuật cắt bỏ màng tinh hoàn
B. Chọc hút dịch
C. Theo dõi và chờ đợi
D. Sử dụng kháng sinh
15. Tràn dịch màng tinh hoàn là tình trạng tích tụ dịch ở đâu?
A. Trong ống dẫn tinh
B. Trong mào tinh hoàn
C. Giữa hai lá của màng tinh hoàn
D. Trong bao quy đầu
16. Trong trường hợp thoát vị bẹn nghẹt, biến chứng nào sau đây có thể xảy ra nếu không được điều trị kịp thời?
A. Viêm màng não
B. Hoại tử ruột
C. Viêm gan
D. Suy thận
17. Phương pháp nào sau đây không được sử dụng để điều trị tràn dịch màng tinh hoàn?
A. Phẫu thuật cắt bỏ màng tinh hoàn
B. Chọc hút dịch
C. Sử dụng kháng sinh
D. Theo dõi và chờ đợi
18. Trong điều trị thoát vị bẹn ở trẻ em, phương pháp phẫu thuật nào thường được ưu tiên?
A. Phẫu thuật nội soi
B. Phẫu thuật mở
C. Sử dụng băng ép
D. Chờ đợi theo dõi
19. Dị tật nào sau đây là tình trạng tinh hoàn không xuống bìu?
A. Tràn dịch màng tinh hoàn
B. Thoát vị bẹn
C. Tinh hoàn ẩn
D. Xoắn tinh hoàn
20. Đâu là nguyên nhân phổ biến nhất gây xoắn tinh hoàn?
A. Chấn thương trực tiếp vào vùng bìu
B. Bất thường trong cấu trúc giải phẫu của tinh hoàn và thừng tinh
C. Nhiễm trùng đường tiết niệu
D. Uống nhiều nước
21. Dị tật nào sau đây liên quan đến sự tích tụ dịch trong ống phúc tinh mạc?
A. Xoắn tinh hoàn
B. Tràn dịch màng tinh hoàn
C. Tinh hoàn ẩn
D. Thoát vị bẹn trực tiếp
22. Điều gì quan trọng nhất trong việc chẩn đoán và điều trị xoắn tinh hoàn?
A. Sử dụng thuốc giảm đau
B. Chẩn đoán nhanh chóng và phẫu thuật kịp thời
C. Chườm đá vào vùng bìu
D. Nghỉ ngơi tại giường
23. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra sau phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn?
A. Viêm phổi
B. Tái phát thoát vị
C. Viêm ruột thừa
D. Sỏi thận
24. Đâu là vị trí phổ biến nhất của tinh hoàn ẩn?
A. Trong ổ bụng
B. Trong ống bẹn
C. Ở đáy chậu
D. Trong bìu
25. Loại thoát vị bẹn nào mà ống phúc tinh mạc vẫn mở thông với ổ bụng?
A. Thoát vị bẹn trực tiếp
B. Thoát vị bẹn gián tiếp
C. Thoát vị đùi
D. Thoát vị rốn