Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đẻ Khó

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đẻ Khó

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đẻ Khó

1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về đẻ khó?

A. Quá trình sinh nở kéo dài hơn 24 giờ.
B. Quá trình sinh nở gặp trở ngại do ngôi thai bất thường.
C. Quá trình sinh nở mà thai nhi không thể tự ra ngoài qua đường âm đạo một cách tự nhiên, cần sự can thiệp y tế.
D. Quá trình sinh nở gây đau đớn dữ dội cho sản phụ.

2. Trong trường hợp sản phụ bị đẻ khó do chuyển dạ đình trệ, bác sĩ có thể sử dụng thuốc gì để kích thích cơn co tử cung?

A. Paracetamol.
B. Oxytoxin.
C. Vitamin K.
D. Sắt.

3. Trong quá trình chuyển dạ, dấu hiệu nào sau đây cho thấy có thể xảy ra đẻ khó do cơn co tử cung yếu?

A. Cơn co diễn ra đều đặn và mạnh mẽ.
B. Cơn co diễn ra không đều, yếu và thưa thớt.
C. Cơn co gây đau lưng dữ dội.
D. Cơn co làm tăng huyết áp của mẹ.

4. Yếu tố nào sau đây không liên quan đến việc tăng nguy cơ đẻ khó do yếu tố tâm lý?

A. Sản phụ cảm thấy lo lắng và sợ hãi quá mức.
B. Sản phụ không được chuẩn bị tâm lý tốt cho quá trình sinh nở.
C. Sản phụ có tiền sử sang chấn tâm lý.
D. Sản phụ có tiền sử sinh mổ.

5. Trong trường hợp đẻ khó do rối loạn cơn co tử cung, loại rối loạn nào sau đây thường gặp nhất?

A. Cơn co cường tính (tetanic contractions).
B. Cơn co quá nhanh và mạnh.
C. Cơn co yếu và thưa thớt.
D. Cơn co không đều và không hiệu quả.

6. Một sản phụ chuyển dạ được chẩn đoán đẻ khó do ngôi trán (brow presentation). Biện pháp xử trí ban đầu nào sau đây thường được áp dụng?

A. Thực hiện ấn bụng ngoài để xoay thai.
B. Chờ đợi xem ngôi thai có tự điều chỉnh hay không.
C. Sử dụng forceps để hỗ trợ sinh.
D. Mổ lấy thai.

7. Trong trường hợp ngôi thai ngược, phương pháp nào sau đây thường được ưu tiên thực hiện để giúp thai nhi quay đầu?

A. Ấn bụng ngoài (External Cephalic Version - ECV).
B. Mổ lấy thai chủ động.
C. Sử dụng thuốc giãn cơ.
D. Chờ chuyển dạ tự nhiên và can thiệp khi cần thiết.

8. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ đẻ khó do thai nhi quá lớn (macrocosmia) ở sản phụ bị tiểu đường thai kỳ?

A. Ăn nhiều đồ ngọt để tăng cân cho thai nhi.
B. Kiểm soát đường huyết chặt chẽ trong thai kỳ.
C. Uống nhiều nước để tăng lượng ối.
D. Nghỉ ngơi hoàn toàn và hạn chế vận động.

9. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra với mẹ do đẻ khó kéo dài?

A. Viêm ruột thừa.
B. Băng huyết sau sinh.
C. Gãy xương sườn.
D. Rụng tóc.

10. Đâu là yếu tố nguy cơ gây đẻ khó liên quan đến thai nhi?

A. Thai nhi nhẹ cân.
B. Thai nhi quá lớn (macrocosmia).
C. Thai nhi là bé gái.
D. Thai nhi có tóc dài.

11. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo sử dụng tại nhà để xử trí khi có dấu hiệu đẻ khó?

A. Thay đổi tư thế nằm.
B. Đi lại nhẹ nhàng.
C. Xoa bóp bụng.
D. Tự ý dùng thuốc tăng co bóp tử cung.

12. Trong trường hợp đẻ khó, việc sử dụng monitor sản khoa (cardiotocography - CTG) có vai trò gì?

A. Đo cơn co tử cung và nhịp tim thai để đánh giá tình trạng thai nhi.
B. Đo huyết áp của sản phụ.
C. Đo kích thước khung chậu của sản phụ.
D. Đánh giá mức độ đau của sản phụ.

13. Một sản phụ bị vỡ ối non và có dấu hiệu nhiễm trùng ối. Trong trường hợp này, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất để chấm dứt thai kỳ?

A. Chờ chuyển dạ tự nhiên.
B. Sử dụng thuốc kích thích chuyển dạ.
C. Mổ lấy thai.
D. Sử dụng giác hút.

14. Đâu là biến chứng nguy hiểm nhất có thể xảy ra với thai nhi trong trường hợp đẻ khó kéo dài?

A. Vàng da.
B. Gãy xương đòn.
C. Thiếu oxy não (ngạt).
D. Nhiễm trùng da.

15. Trong các phương pháp can thiệp y tế sau, phương pháp nào thường được sử dụng cuối cùng khi các phương pháp khác không hiệu quả trong trường hợp đẻ khó?

A. Sử dụng giác hút.
B. Sử dụng forceps (kẹp thai).
C. Mổ lấy thai (Caesar).
D. Ấn bụng.

16. Một sản phụ đến bệnh viện với dấu hiệu chuyển dạ. Sau khi thăm khám, bác sĩ nhận thấy ngôi thai là ngôi mặt (face presentation). Nguy cơ nào sau đây là cao nhất liên quan đến ngôi thai này?

A. Thai nhi sẽ bị vàng da sau sinh.
B. Sản phụ sẽ bị băng huyết sau sinh.
C. Đẻ khó và cần can thiệp bằng forceps hoặc mổ lấy thai.
D. Thai nhi sẽ bị nhẹ cân.

17. Một sản phụ có tiền sử mổ lấy thai hai lần trước đó. Trong lần mang thai này, sản phụ muốn sinh thường. Yếu tố nào sau đây là chống chỉ định tuyệt đối cho sinh thường sau mổ lấy thai (VBAC)?

A. Sản phụ có một vết mổ lấy thai dọc thân tử cung.
B. Sản phụ có hai vết mổ lấy thai ngang đoạn dưới tử cung.
C. Sản phụ có ngôi thai thuận.
D. Sản phụ không có bệnh lý nội khoa.

18. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân thường gặp gây đẻ khó?

A. Ngôi thai bất thường (ngôi ngược, ngôi ngang).
B. Sức co của tử cung yếu.
C. Kích thước khung chậu của mẹ quá nhỏ so với kích thước thai nhi.
D. Mẹ bị cảm lạnh trong quá trình chuyển dạ.

19. Trong trường hợp đẻ khó do vai thai mắc kẹt (shoulder dystocia), biện pháp nào sau đây cần được thực hiện khẩn cấp?

A. Ấn mạnh vào đáy tử cung.
B. Thực hiện các nghiệm pháp xoay vai thai.
C. Tiêm thuốc giảm đau cho sản phụ.
D. Chờ đợi cơn co tử cung mạnh hơn.

20. Khi nào thì việc mổ lấy thai (Caesar) được coi là lựa chọn tốt nhất trong trường hợp đẻ khó?

A. Khi sản phụ yêu cầu mổ để tránh đau đớn.
B. Khi thai nhi có dấu hiệu suy yếu rõ rệt và không thể sinh thường an toàn.
C. Khi sản phụ cảm thấy lo lắng về quá trình sinh nở.
D. Khi bác sĩ muốn rút ngắn thời gian chuyển dạ.

21. Một sản phụ được chẩn đoán có khung chậu hẹp. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất để đánh giá khả năng sinh thường của sản phụ?

A. Siêu âm đo kích thước thai nhi.
B. Chụp X-quang khung chậu (pelvimetry).
C. Thăm khám âm đạo để ước lượng kích thước khung chậu.
D. Đánh giá cơn co tử cung.

22. Trong trường hợp đẻ khó do chuyển dạ kéo dài ở pha hoạt động, tiêu chí nào sau đây được sử dụng để chẩn đoán chuyển dạ đình trệ?

A. Cổ tử cung mở chậm hơn 0.5 cm/giờ trong ít nhất 4 giờ.
B. Cổ tử cung mở chậm hơn 2 cm/giờ trong ít nhất 2 giờ.
C. Cổ tử cung mở chậm hơn 3 cm/giờ trong ít nhất 1 giờ.
D. Cổ tử cung mở chậm hơn 1 cm/giờ trong ít nhất 6 giờ.

23. Biện pháp nào sau đây có thể giúp phòng ngừa đẻ khó ở phụ nữ mang thai?

A. Ăn nhiều đồ ngọt để tăng năng lượng.
B. Tập thể dục nhẹ nhàng và thường xuyên trong thai kỳ.
C. Uống thuốc bổ sung sắt liều cao.
D. Nghỉ ngơi hoàn toàn và tránh vận động.

24. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm nguy cơ đẻ khó ở những phụ nữ đã từng mổ lấy thai?

A. Sinh mổ lại theo yêu cầu.
B. Chờ chuyển dạ tự nhiên và sinh thường (VBAC) nếu đủ điều kiện.
C. Sử dụng thuốc giảm đau ngoài màng cứng.
D. Ăn kiêng để giữ cân nặng.

25. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ đẻ khó liên quan đến khung chậu của mẹ?

A. Mẹ có tiền sử sinh non.
B. Mẹ bị tiểu đường thai kỳ.
C. Mẹ có khung chậu hẹp hoặc bị dị dạng.
D. Mẹ mang đa thai.

1 / 25

Category: Đẻ Khó

Tags: Bộ đề 1

1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về đẻ khó?

2 / 25

Category: Đẻ Khó

Tags: Bộ đề 1

2. Trong trường hợp sản phụ bị đẻ khó do chuyển dạ đình trệ, bác sĩ có thể sử dụng thuốc gì để kích thích cơn co tử cung?

3 / 25

Category: Đẻ Khó

Tags: Bộ đề 1

3. Trong quá trình chuyển dạ, dấu hiệu nào sau đây cho thấy có thể xảy ra đẻ khó do cơn co tử cung yếu?

4 / 25

Category: Đẻ Khó

Tags: Bộ đề 1

4. Yếu tố nào sau đây không liên quan đến việc tăng nguy cơ đẻ khó do yếu tố tâm lý?

5 / 25

Category: Đẻ Khó

Tags: Bộ đề 1

5. Trong trường hợp đẻ khó do rối loạn cơn co tử cung, loại rối loạn nào sau đây thường gặp nhất?

6 / 25

Category: Đẻ Khó

Tags: Bộ đề 1

6. Một sản phụ chuyển dạ được chẩn đoán đẻ khó do ngôi trán (brow presentation). Biện pháp xử trí ban đầu nào sau đây thường được áp dụng?

7 / 25

Category: Đẻ Khó

Tags: Bộ đề 1

7. Trong trường hợp ngôi thai ngược, phương pháp nào sau đây thường được ưu tiên thực hiện để giúp thai nhi quay đầu?

8 / 25

Category: Đẻ Khó

Tags: Bộ đề 1

8. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ đẻ khó do thai nhi quá lớn (macrocosmia) ở sản phụ bị tiểu đường thai kỳ?

9 / 25

Category: Đẻ Khó

Tags: Bộ đề 1

9. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra với mẹ do đẻ khó kéo dài?

10 / 25

Category: Đẻ Khó

Tags: Bộ đề 1

10. Đâu là yếu tố nguy cơ gây đẻ khó liên quan đến thai nhi?

11 / 25

Category: Đẻ Khó

Tags: Bộ đề 1

11. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo sử dụng tại nhà để xử trí khi có dấu hiệu đẻ khó?

12 / 25

Category: Đẻ Khó

Tags: Bộ đề 1

12. Trong trường hợp đẻ khó, việc sử dụng monitor sản khoa (cardiotocography - CTG) có vai trò gì?

13 / 25

Category: Đẻ Khó

Tags: Bộ đề 1

13. Một sản phụ bị vỡ ối non và có dấu hiệu nhiễm trùng ối. Trong trường hợp này, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất để chấm dứt thai kỳ?

14 / 25

Category: Đẻ Khó

Tags: Bộ đề 1

14. Đâu là biến chứng nguy hiểm nhất có thể xảy ra với thai nhi trong trường hợp đẻ khó kéo dài?

15 / 25

Category: Đẻ Khó

Tags: Bộ đề 1

15. Trong các phương pháp can thiệp y tế sau, phương pháp nào thường được sử dụng cuối cùng khi các phương pháp khác không hiệu quả trong trường hợp đẻ khó?

16 / 25

Category: Đẻ Khó

Tags: Bộ đề 1

16. Một sản phụ đến bệnh viện với dấu hiệu chuyển dạ. Sau khi thăm khám, bác sĩ nhận thấy ngôi thai là ngôi mặt (face presentation). Nguy cơ nào sau đây là cao nhất liên quan đến ngôi thai này?

17 / 25

Category: Đẻ Khó

Tags: Bộ đề 1

17. Một sản phụ có tiền sử mổ lấy thai hai lần trước đó. Trong lần mang thai này, sản phụ muốn sinh thường. Yếu tố nào sau đây là chống chỉ định tuyệt đối cho sinh thường sau mổ lấy thai (VBAC)?

18 / 25

Category: Đẻ Khó

Tags: Bộ đề 1

18. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân thường gặp gây đẻ khó?

19 / 25

Category: Đẻ Khó

Tags: Bộ đề 1

19. Trong trường hợp đẻ khó do vai thai mắc kẹt (shoulder dystocia), biện pháp nào sau đây cần được thực hiện khẩn cấp?

20 / 25

Category: Đẻ Khó

Tags: Bộ đề 1

20. Khi nào thì việc mổ lấy thai (Caesar) được coi là lựa chọn tốt nhất trong trường hợp đẻ khó?

21 / 25

Category: Đẻ Khó

Tags: Bộ đề 1

21. Một sản phụ được chẩn đoán có khung chậu hẹp. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất để đánh giá khả năng sinh thường của sản phụ?

22 / 25

Category: Đẻ Khó

Tags: Bộ đề 1

22. Trong trường hợp đẻ khó do chuyển dạ kéo dài ở pha hoạt động, tiêu chí nào sau đây được sử dụng để chẩn đoán chuyển dạ đình trệ?

23 / 25

Category: Đẻ Khó

Tags: Bộ đề 1

23. Biện pháp nào sau đây có thể giúp phòng ngừa đẻ khó ở phụ nữ mang thai?

24 / 25

Category: Đẻ Khó

Tags: Bộ đề 1

24. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm nguy cơ đẻ khó ở những phụ nữ đã từng mổ lấy thai?

25 / 25

Category: Đẻ Khó

Tags: Bộ đề 1

25. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ đẻ khó liên quan đến khung chậu của mẹ?