1. Điều gì quan trọng nhất trong việc chẩn đoán và điều trị đái máu?
A. Xác định nguyên nhân gây đái máu.
B. Kiểm soát triệu chứng đái máu.
C. Ngăn ngừa biến chứng của đái máu.
D. Tất cả các đáp án trên.
2. Một người đàn ông 70 tuổi bị đái máu vi thể. PSA (kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt) tăng cao. Bước tiếp theo hợp lý nhất là gì?
A. Uống nhiều nước.
B. Sinh thiết tuyến tiền liệt.
C. Chờ đợi và theo dõi.
D. Chụp CT scan bụng.
3. Đái máu sau khi tập thể dục cường độ cao thường là do nguyên nhân nào?
A. Nhiễm trùng đường tiết niệu.
B. Sỏi thận.
C. Tổn thương cơ.
D. Vỡ hồng cầu.
4. Xét nghiệm tế bào niệu trong chẩn đoán đái máu nhằm mục đích gì?
A. Đánh giá chức năng thận.
B. Phát hiện tế bào ung thư.
C. Xác định loại vi khuẩn gây nhiễm trùng.
D. Đánh giá mức độ viêm.
5. Một bệnh nhân nam 60 tuổi đến khám vì đái máu đại thể không đau. Tiền sử của bệnh nhân có hút thuốc lá 40 năm. Chẩn đoán nào sau đây cần được nghĩ đến đầu tiên?
A. Viêm cầu thận cấp.
B. Sỏi niệu quản.
C. Ung thư bàng quang.
D. Viêm tuyến tiền liệt.
6. Triệu chứng nào sau đây thường đi kèm với đái máu do nhiễm trùng đường tiết niệu?
A. Đau lưng.
B. Sốt.
C. Tiểu buốt.
D. Phù chân.
7. Một bệnh nhân bị đái máu sau khi bị ngã xe. Chẩn đoán hình ảnh nào sau đây là thích hợp nhất để đánh giá tổn thương thận?
A. X-quang bụng không chuẩn bị.
B. Siêu âm bụng.
C. CT scan bụng có thuốc cản quang.
D. MRI bụng.
8. Đái máu vi thể được phát hiện bằng cách nào?
A. Quan sát bằng mắt thường.
B. Siêu âm bụng.
C. Tổng phân tích nước tiểu.
D. Chụp X-quang hệ tiết niệu.
9. Nguyên nhân nào sau đây gây đái máu thường gặp hơn ở phụ nữ so với nam giới?
A. Sỏi thận.
B. Nhiễm trùng đường tiết niệu.
C. Ung thư bàng quang.
D. Phì đại tuyến tiền liệt.
10. Loại thuốc nào sau đây có thể gây đái máu?
A. Vitamin C.
B. Aspirin.
C. Paracetamol.
D. Thuốc kháng histamine.
11. Ở trẻ em, nguyên nhân phổ biến nhất gây đái máu là gì?
A. Ung thư thận.
B. Viêm cầu thận.
C. Sỏi thận.
D. Chấn thương.
12. Trong trường hợp đái máu do viêm cầu thận, phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng?
A. Kháng sinh.
B. Corticosteroid.
C. Thuốc lợi tiểu.
D. Thuốc giảm đau.
13. Đái máu có thể là dấu hiệu của bệnh lý nào sau đây ở tuyến tiền liệt?
A. Viêm tuyến tiền liệt.
B. Phì đại tuyến tiền liệt lành tính (BPH).
C. Ung thư tuyến tiền liệt.
D. Tất cả các đáp án trên.
14. Đái máu đại thể được định nghĩa là gì?
A. Nước tiểu có màu vàng sẫm.
B. Nước tiểu có lẫn máu mà mắt thường có thể nhìn thấy được.
C. Nước tiểu có chứa protein.
D. Nước tiểu có chứa glucose.
15. Một bệnh nhân nữ 25 tuổi đến khám vì đái máu sau quan hệ tình dục. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng nhất?
A. Ung thư cổ tử cung.
B. Viêm bàng quang.
C. Viêm niệu đạo.
D. Sỏi thận.
16. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng gây đái máu?
A. Sỏi thận.
B. Nhiễm trùng đường tiết niệu.
C. Tập thể dục cường độ cao.
D. Thiếu máu do thiếu sắt.
17. Đái máu do bệnh thận IgA thường xảy ra sau khi nào?
A. Sau khi tập thể dục.
B. Sau khi ăn nhiều thịt đỏ.
C. Sau khi bị nhiễm trùng đường hô hấp trên.
D. Sau khi uống rượu.
18. Loại xét nghiệm hình ảnh nào sau đây thường được sử dụng để phát hiện sỏi thận?
A. Chụp X-quang tim phổi.
B. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) hệ tiết niệu.
C. Chụp cộng hưởng từ (MRI) não.
D. Siêu âm tim.
19. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá nguyên nhân gây đái máu?
A. Công thức máu.
B. Tổng phân tích nước tiểu.
C. Điện tâm đồ.
D. Siêu âm tim.
20. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được áp dụng cho đái máu do sỏi thận?
A. Kháng sinh.
B. Lợi tiểu.
C. Tán sỏi.
D. Truyền máu.
21. Khi nào cần nội soi bàng quang ở bệnh nhân đái máu?
A. Khi tổng phân tích nước tiểu bình thường.
B. Khi bệnh nhân dưới 40 tuổi.
C. Khi có yếu tố nguy cơ ung thư bàng quang.
D. Khi đái máu tự khỏi.
22. Loại thuốc chống đông máu nào sau đây ít có khả năng gây đái máu hơn so với warfarin?
A. Heparin.
B. Enoxaparin.
C. Rivaroxaban.
D. Aspirin.
23. Một bệnh nhân bị đái máu tái phát nhiều lần nhưng không tìm thấy nguyên nhân sau khi đã thực hiện các xét nghiệm thông thường. Bước tiếp theo nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Chờ đợi và theo dõi.
B. Nội soi bàng quang lặp lại.
C. Sinh thiết thận.
D. Tìm kiếm các nguyên nhân hiếm gặp (ví dụ: bệnh thận IgA).
24. Yếu tố nguy cơ nào sau đây liên quan đến tăng nguy cơ ung thư bàng quang, một nguyên nhân tiềm ẩn của đái máu?
A. Uống nhiều nước.
B. Ăn nhiều rau xanh.
C. Hút thuốc lá.
D. Tập thể dục thường xuyên.
25. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra nếu không điều trị đái máu kéo dài?
A. Thiếu máu.
B. Tăng huyết áp.
C. Đái tháo đường.
D. Suy giáp.