Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đại Cương Về Cơ Thể Sống Và Hằng Tính Nội Môi
1. Đâu là vai trò chính của nước đối với cơ thể sống?
A. Cung cấp năng lượng cho hoạt động sống
B. Dung môi hòa tan và vận chuyển các chất
C. Cấu tạo nên các tế bào và mô
D. Điều hòa nhiệt độ cơ thể
2. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng cảm ứng của cơ thể sống?
A. Cây hướng dương quay về phía mặt trời
B. Sự nảy mầm của hạt đậu
C. Quá trình quang hợp ở lá cây
D. Sự sinh sản của vi khuẩn
3. Tại sao việc duy trì hằng tính nội môi lại quan trọng đối với sự sống?
A. Để cơ thể có thể di chuyển dễ dàng hơn
B. Để các enzyme hoạt động hiệu quả nhất
C. Để cơ thể có thể sinh sản nhanh hơn
D. Để cơ thể có thể thay đổi hình dạng
4. Đâu là mục tiêu cuối cùng của quá trình trao đổi chất ở cơ thể sống?
A. Tăng kích thước cơ thể
B. Cung cấp năng lượng và vật chất cho các hoạt động sống
C. Loại bỏ chất thải
D. Sinh sản
5. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất quá trình sinh trưởng và phát triển ở cơ thể sống?
A. Sự thay đổi màu sắc của lá cây vào mùa thu
B. Sự lớn lên của một đứa trẻ từ sơ sinh đến trưởng thành
C. Sự di chuyển của động vật từ nơi này sang nơi khác
D. Sự thay đổi thời tiết trong năm
6. Đâu KHÔNG phải là một trong những đặc điểm cơ bản của sự sống?
A. Khả năng sinh sản
B. Khả năng di chuyển
C. Khả năng trao đổi chất
D. Khả năng cảm ứng
7. Trong các cấp độ tổ chức của cơ thể sống, hệ cơ quan là gì?
A. Tập hợp các tế bào có cùng chức năng
B. Tập hợp các mô khác nhau cùng thực hiện một chức năng
C. Tập hợp các cơ quan cùng phối hợp thực hiện một chức năng
D. Một cơ thể hoàn chỉnh có khả năng sinh sản
8. Đâu là ví dụ về cơ chế điều hòa ngược âm tính trong việc duy trì hằng tính nội môi?
A. Sự đông máu khi bị thương
B. Sự rụng trứng ở phụ nữ
C. Điều hòa đường huyết bằng insulin
D. Quá trình sinh con
9. Điều gì xảy ra nếu cơ chế điều hòa đường huyết trong cơ thể bị rối loạn?
A. Huyết áp tăng cao
B. Thân nhiệt giảm
C. Đường huyết tăng hoặc giảm quá mức
D. Nhịp tim chậm lại
10. Hằng tính nội môi có vai trò quan trọng như thế nào đối với cơ thể sống?
A. Giúp cơ thể thích nghi với mọi thay đổi của môi trường
B. Duy trì môi trường bên trong ổn định, tạo điều kiện cho các hoạt động sống diễn ra bình thường
C. Tăng cường khả năng sinh sản của cơ thể
D. Giúp cơ thể chống lại mọi bệnh tật
11. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì ổn định pH của máu?
A. Điều hòa thân nhiệt
B. Hệ đệm
C. Điều hòa đường huyết
D. Điều hòa huyết áp
12. Quá trình nào sau đây KHÔNG liên quan đến trao đổi chất ở cơ thể sống?
A. Tiêu hóa thức ăn
B. Hô hấp tế bào
C. Bài tiết chất thải
D. Cảm ứng ánh sáng
13. Hệ thống nào trong cơ thể người đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì hằng tính nội môi thông qua việc điều chỉnh nồng độ chất tan, pH và thể tích máu?
A. Hệ tiêu hóa
B. Hệ thần kinh
C. Hệ bài tiết
D. Hệ tuần hoàn
14. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của sự sống?
A. Khả năng tiến hóa
B. Khả năng tự tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ
C. Khả năng sinh trưởng và phát triển
D. Khả năng cảm ứng và phản ứng với môi trường
15. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của mọi cơ thể sống?
A. Sinh sản hữu tính
B. Cảm ứng
C. Trao đổi chất
D. Sinh trưởng và phát triển
16. Vai trò của hệ tuần hoàn trong việc duy trì hằng tính nội môi là gì?
A. Điều hòa nhiệt độ cơ thể
B. Vận chuyển các chất dinh dưỡng, oxy và hormone đến các tế bào, đồng thời loại bỏ chất thải
C. Loại bỏ chất thải ra khỏi cơ thể
D. Bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh
17. Sự khác biệt cơ bản giữa sinh vật đơn bào và sinh vật đa bào là gì?
A. Sinh vật đơn bào không có khả năng sinh sản
B. Sinh vật đa bào có kích thước nhỏ hơn
C. Sinh vật đơn bào chỉ có một tế bào, trong khi sinh vật đa bào có nhiều tế bào
D. Sinh vật đa bào không có khả năng trao đổi chất
18. Điều gì sẽ xảy ra nếu cơ thể mất khả năng điều hòa thân nhiệt?
A. Cơ thể có thể bị hạ thân nhiệt hoặc sốt cao
B. Cơ thể sẽ tăng cường trao đổi chất
C. Cơ thể sẽ ngừng sinh sản
D. Cơ thể sẽ mất khả năng cảm ứng
19. Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất về cơ chế反馈 âm tính trong điều hòa hằng tính nội môi?
A. Sự thay đổi của một yếu tố kích thích một phản ứng làm tăng cường sự thay đổi đó.
B. Sự thay đổi của một yếu tố kích thích một phản ứng làm giảm hoặc loại bỏ sự thay đổi đó.
C. Sự thay đổi của một yếu tố không gây ra bất kỳ phản ứng nào trong cơ thể.
D. Sự thay đổi của một yếu tố kích thích một phản ứng ngẫu nhiên, không liên quan.
20. Cơ chế điều hòa hằng tính nội môi nào sau đây liên quan đến việc điều chỉnh nồng độ glucose trong máu?
A. Điều hòa thân nhiệt
B. Điều hòa huyết áp
C. Điều hòa đường huyết
D. Điều hòa áp suất thẩm thấu
21. Đâu là cấp độ tổ chức sống nhỏ nhất có đầy đủ các đặc tính của sự sống?
A. Phân tử
B. Tế bào
C. Mô
D. Cơ quan
22. Trong cơ thể đa bào, cấp độ tổ chức nào sau đây bao gồm các tế bào có cấu trúc và chức năng tương tự nhau?
A. Hệ cơ quan
B. Cơ thể
C. Mô
D. Cơ quan
23. Hệ cơ quan nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc loại bỏ chất thải ra khỏi cơ thể?
A. Hệ tiêu hóa
B. Hệ tuần hoàn
C. Hệ hô hấp
D. Hệ bài tiết
24. Khi nhiệt độ môi trường tăng cao, cơ thể người điều hòa thân nhiệt bằng cách nào?
A. Tăng cường run cơ
B. Co mạch máu ngoại biên
C. Tăng tiết mồ hôi
D. Giảm nhịp tim
25. Điều gì xảy ra khi cơ thể bị mất nước nghiêm trọng?
A. Huyết áp tăng cao
B. Nồng độ các chất tan trong máu giảm
C. Quá trình trao đổi chất diễn ra nhanh hơn
D. Huyết áp giảm và chức năng của các cơ quan bị ảnh hưởng