Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đặc Điểm Sinh Lý Hệ Hô Hấp

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đặc Điểm Sinh Lý Hệ Hô Hấp

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đặc Điểm Sinh Lý Hệ Hô Hấp

1. Cơ chế nào giúp loại bỏ các hạt bụi và chất nhầy từ đường hô hấp?

A. Hệ thống lông chuyển-nhầy.
B. Đại thực bào phế nang.
C. Phản xạ ho.
D. Tất cả các đáp án trên.

2. Sự khác biệt chính giữa hô hấp tế bào và hô hấp ngoài là gì?

A. Hô hấp ngoài là trao đổi khí giữa phổi và máu, hô hấp tế bào là sử dụng oxy để sản xuất năng lượng trong tế bào.
B. Hô hấp ngoài chỉ xảy ra ở phổi, hô hấp tế bào xảy ra ở tất cả các tế bào.
C. Hô hấp ngoài sử dụng oxy, hô hấp tế bào sử dụng CO2.
D. Hô hấp ngoài là quá trình thụ động, hô hấp tế bào là quá trình chủ động.

3. Điều gì sẽ xảy ra nếu nồng độ CO2 trong máu tăng lên?

A. Tăng nhịp thở và độ sâu hô hấp.
B. Giảm nhịp thở và độ sâu hô hấp.
C. Nhịp thở và độ sâu hô hấp không thay đổi.
D. Gây ngừng thở.

4. Đâu là yếu tố chính điều khiển nhịp thở khi ngủ?

A. Nồng độ CO2 trong máu.
B. Nồng độ oxy trong máu.
C. Áp suất máu.
D. Tất cả các đáp án trên.

5. Đâu là chức năng chính của lông mao trong đường hô hấp?

A. Đẩy chất nhầy và các hạt lạ ra khỏi phổi.
B. Hấp thụ oxy từ không khí.
C. Sản xuất chất nhầy.
D. Điều hòa nhiệt độ không khí.

6. Cơ quan nào sau đây không thuộc đường dẫn khí của hệ hô hấp?

A. Phế nang.
B. Khí quản.
C. Thanh quản.
D. Phế quản.

7. Điều gì xảy ra với sức cản đường thở khi phế quản bị co thắt?

A. Sức cản đường thở tăng lên.
B. Sức cản đường thở giảm xuống.
C. Sức cản đường thở không thay đổi.
D. Lưu lượng khí tăng lên.

8. Áp suất riêng phần của oxy (PO2) trong máu động mạch bình thường là bao nhiêu?

A. Khoảng 80-100 mmHg.
B. Khoảng 40 mmHg.
C. Khoảng 150 mmHg.
D. Khoảng 60 mmHg.

9. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm sản xuất surfactant trong phế nang?

A. Tế bào phế nang loại II.
B. Tế bào phế nang loại I.
C. Đại thực bào phế nang.
D. Tế bào biểu mô trụ giả tầng có lông chuyển.

10. Phản xạ Hering-Breuer có vai trò gì trong hô hấp?

A. Ngăn ngừa sự phồng quá mức của phổi.
B. Điều chỉnh nhịp thở theo nồng độ CO2.
C. Kích thích sự co cơ hoành.
D. Điều hòa lưu lượng máu đến phổi.

11. Đâu là đặc điểm sinh lý quan trọng nhất của phế nang, cho phép trao đổi khí hiệu quả?

A. Bề mặt ẩm ướt và diện tích bề mặt lớn.
B. Số lượng lớn mao mạch bao quanh.
C. Khả năng co giãn tốt.
D. Sự hiện diện của surfactant.

12. Tác động của việc tăng thông khí (hyperventilation) lên nồng độ CO2 trong máu là gì?

A. Giảm nồng độ CO2 trong máu.
B. Tăng nồng độ CO2 trong máu.
C. Không ảnh hưởng đến nồng độ CO2 trong máu.
D. Làm tăng pH máu.

13. Điều gì xảy ra với áp suất trong lồng ngực khi chúng ta thở ra?

A. Áp suất tăng lên.
B. Áp suất giảm xuống.
C. Áp suất không thay đổi.
D. Áp suất trở nên bằng không.

14. Thể tích khí cặn là gì?

A. Thể tích khí còn lại trong phổi sau khi thở ra gắng sức.
B. Thể tích khí lưu thông trong một nhịp thở bình thường.
C. Thể tích khí tối đa có thể hít vào sau một nhịp thở bình thường.
D. Thể tích khí tối đa có thể thở ra sau một nhịp thở bình thường.

15. CO2 được vận chuyển trong máu chủ yếu dưới dạng nào?

A. Bicarbonate (HCO3-).
B. Carbaminohemoglobin.
C. CO2 hòa tan.
D. Carbonic acid (H2CO3).

16. Điều gì xảy ra với nhịp thở khi một người di chuyển từ mực nước biển lên vùng núi cao?

A. Nhịp thở tăng lên.
B. Nhịp thở giảm xuống.
C. Nhịp thở không thay đổi.
D. Nhịp thở trở nên nông hơn.

17. Sự thông khí phế nang được định nghĩa là gì?

A. Thể tích khí mới đến được vùng trao đổi khí mỗi phút.
B. Tổng thể tích khí di chuyển vào và ra khỏi phổi mỗi phút.
C. Thể tích khí còn lại trong phổi sau khi thở ra gắng sức.
D. Thể tích khí lưu thông trong một nhịp thở bình thường.

18. Cơ chế nào sau đây giúp ngăn thức ăn hoặc chất lỏng xâm nhập vào khí quản khi nuốt?

A. Nắp thanh quản (epiglottis) đóng kín.
B. Khí quản co lại.
C. Thực quản mở rộng.
D. Cơ hoành co lại.

19. Hội chứng suy hô hấp cấp (ARDS) ảnh hưởng đến đặc điểm sinh lý nào của hệ hô hấp?

A. Giảm độ giãn nở của phổi và trao đổi khí.
B. Tăng thông khí phế nang.
C. Tăng sản xuất surfactant.
D. Giảm sức cản đường thở.

20. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến ái lực của hemoglobin đối với oxy?

A. pH máu.
B. Áp suất riêng phần của nitơ.
C. Nồng độ bạch cầu.
D. Tốc độ lọc cầu thận.

21. Surfactant có vai trò gì trong hệ hô hấp?

A. Giảm sức căng bề mặt trong phế nang.
B. Tăng cường khả năng khuếch tán khí.
C. Bảo vệ phổi khỏi nhiễm trùng.
D. Tăng cường lưu lượng máu đến phổi.

22. Cơ chế nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đưa không khí vào phổi khi hít vào?

A. Sự co lại của cơ hoành và các cơ liên sườn ngoài.
B. Sự giãn nở của phế nang.
C. Sự tăng áp suất trong lồng ngực.
D. Sự co lại của cơ liên sườn trong.

23. Vai trò chính của carbonic anhydrase trong hồng cầu là gì?

A. Xúc tác phản ứng giữa CO2 và H2O tạo thành H2CO3.
B. Vận chuyển oxy từ phổi đến các mô.
C. Điều hòa pH máu.
D. Tăng cường ái lực của hemoglobin với oxy.

24. Điều gì xảy ra với đường cong phân ly oxy-hemoglobin khi tăng nhiệt độ?

A. Đường cong dịch chuyển sang phải.
B. Đường cong dịch chuyển sang trái.
C. Đường cong không thay đổi.
D. Đường cong trở nên dốc hơn.

25. Trung tâm hô hấp nằm ở đâu trong não bộ?

A. Hành não và cầu não.
B. Vỏ não.
C. Tiểu não.
D. Đồi thị.

1 / 25

Category: Đặc Điểm Sinh Lý Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 1

1. Cơ chế nào giúp loại bỏ các hạt bụi và chất nhầy từ đường hô hấp?

2 / 25

Category: Đặc Điểm Sinh Lý Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 1

2. Sự khác biệt chính giữa hô hấp tế bào và hô hấp ngoài là gì?

3 / 25

Category: Đặc Điểm Sinh Lý Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 1

3. Điều gì sẽ xảy ra nếu nồng độ CO2 trong máu tăng lên?

4 / 25

Category: Đặc Điểm Sinh Lý Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 1

4. Đâu là yếu tố chính điều khiển nhịp thở khi ngủ?

5 / 25

Category: Đặc Điểm Sinh Lý Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 1

5. Đâu là chức năng chính của lông mao trong đường hô hấp?

6 / 25

Category: Đặc Điểm Sinh Lý Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 1

6. Cơ quan nào sau đây không thuộc đường dẫn khí của hệ hô hấp?

7 / 25

Category: Đặc Điểm Sinh Lý Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 1

7. Điều gì xảy ra với sức cản đường thở khi phế quản bị co thắt?

8 / 25

Category: Đặc Điểm Sinh Lý Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 1

8. Áp suất riêng phần của oxy (PO2) trong máu động mạch bình thường là bao nhiêu?

9 / 25

Category: Đặc Điểm Sinh Lý Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 1

9. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm sản xuất surfactant trong phế nang?

10 / 25

Category: Đặc Điểm Sinh Lý Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 1

10. Phản xạ Hering-Breuer có vai trò gì trong hô hấp?

11 / 25

Category: Đặc Điểm Sinh Lý Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 1

11. Đâu là đặc điểm sinh lý quan trọng nhất của phế nang, cho phép trao đổi khí hiệu quả?

12 / 25

Category: Đặc Điểm Sinh Lý Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 1

12. Tác động của việc tăng thông khí (hyperventilation) lên nồng độ CO2 trong máu là gì?

13 / 25

Category: Đặc Điểm Sinh Lý Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 1

13. Điều gì xảy ra với áp suất trong lồng ngực khi chúng ta thở ra?

14 / 25

Category: Đặc Điểm Sinh Lý Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 1

14. Thể tích khí cặn là gì?

15 / 25

Category: Đặc Điểm Sinh Lý Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 1

15. CO2 được vận chuyển trong máu chủ yếu dưới dạng nào?

16 / 25

Category: Đặc Điểm Sinh Lý Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 1

16. Điều gì xảy ra với nhịp thở khi một người di chuyển từ mực nước biển lên vùng núi cao?

17 / 25

Category: Đặc Điểm Sinh Lý Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 1

17. Sự thông khí phế nang được định nghĩa là gì?

18 / 25

Category: Đặc Điểm Sinh Lý Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 1

18. Cơ chế nào sau đây giúp ngăn thức ăn hoặc chất lỏng xâm nhập vào khí quản khi nuốt?

19 / 25

Category: Đặc Điểm Sinh Lý Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 1

19. Hội chứng suy hô hấp cấp (ARDS) ảnh hưởng đến đặc điểm sinh lý nào của hệ hô hấp?

20 / 25

Category: Đặc Điểm Sinh Lý Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 1

20. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến ái lực của hemoglobin đối với oxy?

21 / 25

Category: Đặc Điểm Sinh Lý Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 1

21. Surfactant có vai trò gì trong hệ hô hấp?

22 / 25

Category: Đặc Điểm Sinh Lý Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 1

22. Cơ chế nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đưa không khí vào phổi khi hít vào?

23 / 25

Category: Đặc Điểm Sinh Lý Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 1

23. Vai trò chính của carbonic anhydrase trong hồng cầu là gì?

24 / 25

Category: Đặc Điểm Sinh Lý Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 1

24. Điều gì xảy ra với đường cong phân ly oxy-hemoglobin khi tăng nhiệt độ?

25 / 25

Category: Đặc Điểm Sinh Lý Hệ Hô Hấp

Tags: Bộ đề 1

25. Trung tâm hô hấp nằm ở đâu trong não bộ?