Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

1. Hệ quả nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

A. Sự gia tăng các cuộc xung đột sắc tộc và tôn giáo.
B. Sự phát triển mạnh mẽ của các tổ chức khủng bố quốc tế.
C. Sự hình thành một trật tự thế giới đơn cực do Hoa Kỳ lãnh đạo.
D. Sự mở rộng của các liên minh quân sự như NATO.

2. Đâu là một thách thức an ninh phi truyền thống nổi lên mạnh mẽ trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

A. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các cường quốc về vũ khí hạt nhân.
B. Nguy cơ xâm lược quân sự từ các quốc gia láng giềng.
C. Tình trạng biến đổi khí hậu và các vấn đề môi trường xuyên quốc gia.
D. Sự tái xuất hiện của các đế chế thực dân.

3. Đâu là một ví dụ về xung đột nội bộ có yếu tố quốc tế hóa cao sau Chiến tranh Lạnh?

A. Nội chiến Hoa Kỳ (1861-1865).
B. Chiến tranh Việt Nam (1955-1975).
C. Cuộc chiến ở Syria (2011-nay).
D. Cách mạng Pháp (1789-1799).

4. Điều gì thể hiện sự thay đổi trong chính sách đối ngoại của Nga sau Chiến tranh Lạnh?

A. Từ bỏ hoàn toàn ảnh hưởng ở các nước thuộc Liên Xô cũ.
B. Tái khẳng định vai trò cường quốc và bảo vệ lợi ích quốc gia ở khu vực và trên thế giới.
C. Hoàn toàn hòa nhập vào hệ thống các tổ chức quốc tế phương Tây.
D. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế trong nước.

5. Đâu là một thách thức lớn đối với các nỗ lực xây dựng hòa bình sau Chiến tranh Lạnh?

A. Sự thiếu hụt các thỏa thuận hòa bình.
B. Sự khó khăn trong việc giải quyết các nguyên nhân gốc rễ của xung đột.
C. Sự suy yếu của các tổ chức quốc tế.
D. Sự thiếu hụt các nguồn lực tài chính.

6. Sự kiện 11/9/2001 có tác động như thế nào đến quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

A. Làm suy yếu vai trò của Hoa Kỳ trên trường quốc tế.
B. Thúc đẩy hợp tác quốc tế trong cuộc chiến chống khủng bố.
C. Dẫn đến sự tan rã của NATO.
D. Không có tác động đáng kể.

7. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, khái niệm "quyền lực mềm" (soft power) được hiểu như thế nào?

A. Khả năng sử dụng sức mạnh quân sự để đạt được mục tiêu chính trị.
B. Khả năng sử dụng ảnh hưởng văn hóa, giá trị và chính sách đối ngoại để đạt được mục tiêu chính trị.
C. Khả năng sử dụng các biện pháp trừng phạt kinh tế để ép buộc các quốc gia khác.
D. Khả năng kiểm soát các nguồn tài nguyên thiên nhiên quan trọng.

8. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, "toàn cầu hóa" được hiểu là:

A. Sự phân chia thế giới thành các khối kinh tế biệt lập.
B. Quá trình tăng cường liên kết và phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia trên phạm vi toàn cầu.
C. Sự suy giảm vai trò của thương mại quốc tế.
D. Sự trở lại của chủ nghĩa biệt lập quốc gia.

9. Đâu là một yếu tố làm phức tạp thêm các nỗ lực giải quyết xung đột quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

A. Sự thiếu hụt các tổ chức quốc tế.
B. Sự gia tăng các chủ thể phi nhà nước có khả năng gây bất ổn.
C. Sự suy giảm vai trò của luật pháp quốc tế.
D. Sự thiếu hụt các nguồn lực tài chính.

10. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, sự trỗi dậy của Trung Quốc có ý nghĩa gì?

A. Tạo ra một trật tự thế giới đơn cực do Trung Quốc lãnh đạo.
B. Làm thay đổi cán cân quyền lực toàn cầu và tạo ra một trật tự đa cực.
C. Không có tác động đáng kể đến quan hệ quốc tế.
D. Dẫn đến sự suy yếu của các tổ chức quốc tế.

11. Chính sách "Hướng Đông" (Look East) của Ấn Độ, được khởi xướng vào đầu những năm 1990, thể hiện điều gì trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

A. Sự tập trung hoàn toàn vào các vấn đề nội bộ.
B. Sự chuyển hướng sang tăng cường quan hệ với các nước Đông Nam Á và khu vực châu Á - Thái Bình Dương.
C. Sự cắt đứt quan hệ với phương Tây.
D. Sự gia nhập một liên minh quân sự mới.

12. Sự khác biệt chính giữa "can thiệp nhân đạo" và "trách nhiệm bảo vệ" (R2P) là gì?

A. Không có sự khác biệt đáng kể.
B. R2P nhấn mạnh trách nhiệm của mỗi quốc gia trong việc bảo vệ người dân của mình, trong khi can thiệp nhân đạo cho phép can thiệp từ bên ngoài.
C. Can thiệp nhân đạo chỉ áp dụng cho các quốc gia đang phát triển, trong khi R2P áp dụng cho tất cả các quốc gia.
D. R2P chỉ sử dụng các biện pháp kinh tế, trong khi can thiệp nhân đạo có thể sử dụng vũ lực.

13. Điều gì thể hiện rõ nhất sự chuyển dịch từ trật tự thế giới lưỡng cực sang trật tự đa cực sau Chiến tranh Lạnh?

A. Sự thống trị tuyệt đối của Hoa Kỳ trên mọi lĩnh vực.
B. Sự nổi lên của nhiều trung tâm quyền lực kinh tế và chính trị trên thế giới.
C. Sự suy yếu hoàn toàn của các tổ chức quốc tế.
D. Sự quay trở lại của chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch trên toàn cầu.

14. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, khái niệm "an ninh con người" (human security) nhấn mạnh vào điều gì?

A. Bảo vệ lãnh thổ và chủ quyền quốc gia.
B. Bảo vệ các cá nhân khỏi các mối đe dọa như nghèo đói, bệnh tật, và bạo lực.
C. Tăng cường sức mạnh quân sự của quốc gia.
D. Kiểm soát các nguồn tài nguyên thiên nhiên.

15. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, "chủ nghĩa can thiệp nhân đạo" (humanitarian intervention) thường được biện minh bằng lý do nào?

A. Bảo vệ lợi ích kinh tế của các quốc gia can thiệp.
B. Ngăn chặn các hành vi diệt chủng và vi phạm nhân quyền nghiêm trọng.
C. Mở rộng phạm vi ảnh hưởng chính trị của các cường quốc.
D. Thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa.

16. Vấn đề nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng trong chương trình nghị sự quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

A. Cạnh tranh vũ trang giữa các siêu cường.
B. Chạy đua vũ trang hạt nhân.
C. Bảo vệ nhân quyền và thúc đẩy dân chủ.
D. Xây dựng các hàng rào thương mại.

17. Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự kết thúc chính thức của Chiến tranh Lạnh?

A. Hiệp định Paris 1973.
B. Sự sụp đổ của Bức tường Berlin năm 1989.
C. Sự tan rã của Liên Xô năm 1991.
D. Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba năm 1962.

18. Đâu là một đặc điểm nổi bật của quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh liên quan đến vai trò của các tổ chức quốc tế?

A. Sự suy giảm vai trò của Liên Hợp Quốc trong việc giải quyết các xung đột.
B. Sự trỗi dậy của các liên minh quân sự song phương thay thế các tổ chức đa phương.
C. Sự gia tăng vai trò của các tổ chức phi chính phủ (NGO) và các tổ chức quốc tế trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu.
D. Sự tập trung quyền lực hoàn toàn vào các quốc gia lớn, làm giảm ảnh hưởng của các tổ chức quốc tế.

19. Sự khác biệt chính giữa chủ nghĩa đa phương trước và sau Chiến tranh Lạnh là gì?

A. Trước Chiến tranh Lạnh, chủ nghĩa đa phương tập trung vào các vấn đề kinh tế, sau đó tập trung vào an ninh.
B. Trước Chiến tranh Lạnh, chủ nghĩa đa phương bị hạn chế bởi hệ thống lưỡng cực, sau đó trở nên linh hoạt và toàn diện hơn.
C. Trước Chiến tranh Lạnh, chủ nghĩa đa phương chỉ liên quan đến các quốc gia phương Tây, sau đó mở rộng ra toàn cầu.
D. Không có sự khác biệt đáng kể.

20. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, vai trò của luật pháp quốc tế có xu hướng như thế nào?

A. Suy giảm do sự trỗi dậy của chủ nghĩa đơn phương.
B. Tăng cường, nhưng vẫn còn nhiều thách thức trong việc thực thi.
C. Không thay đổi so với thời kỳ Chiến tranh Lạnh.
D. Hoàn toàn bị thay thế bởi các thỏa thuận song phương.

21. Đâu là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng các cuộc xung đột sắc tộc và tôn giáo sau Chiến tranh Lạnh?

A. Sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài.
B. Sự sụp đổ của các chế độ độc tài và sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc.
C. Sự suy giảm vai trò của Liên Hợp Quốc.
D. Sự gia tăng các nguồn tài nguyên thiên nhiên khan hiếm.

22. Điều gì làm cho các vấn đề an ninh mạng trở nên nổi bật trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

A. Sự suy giảm vai trò của quân đội truyền thống.
B. Sự phát triển của Internet và các công nghệ thông tin.
C. Sự gia tăng các cuộc xung đột biên giới.
D. Sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.

23. Đâu là một thách thức đối với sự hợp tác quốc tế trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu sau Chiến tranh Lạnh?

A. Sự thiếu hụt các nguồn lực tài chính.
B. Sự khác biệt về lợi ích và quan điểm giữa các quốc gia.
C. Sự suy yếu của các tổ chức quốc tế.
D. Sự thiếu hụt các chuyên gia và kỹ thuật.

24. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, sự phát triển của các công cụ truyền thông xã hội có tác động như thế nào?

A. Làm giảm khả năng các chính phủ kiểm soát thông tin.
B. Chỉ ảnh hưởng đến đời sống cá nhân, không tác động đến chính trị quốc tế.
C. Tăng cường sự kiểm soát của các chính phủ đối với thông tin.
D. Không có tác động đáng kể.

25. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, thuật ngữ "quản trị toàn cầu" (global governance) đề cập đến điều gì?

A. Sự thống trị của một chính phủ toàn cầu duy nhất.
B. Sự hợp tác giữa các quốc gia, tổ chức quốc tế, và các chủ thể phi nhà nước để giải quyết các vấn đề toàn cầu.
C. Sự suy giảm vai trò của các chính phủ quốc gia.
D. Sự kiểm soát của các tập đoàn đa quốc gia đối với các vấn đề toàn cầu.

1 / 25

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

1. Hệ quả nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

2 / 25

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

2. Đâu là một thách thức an ninh phi truyền thống nổi lên mạnh mẽ trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

3 / 25

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

3. Đâu là một ví dụ về xung đột nội bộ có yếu tố quốc tế hóa cao sau Chiến tranh Lạnh?

4 / 25

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

4. Điều gì thể hiện sự thay đổi trong chính sách đối ngoại của Nga sau Chiến tranh Lạnh?

5 / 25

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

5. Đâu là một thách thức lớn đối với các nỗ lực xây dựng hòa bình sau Chiến tranh Lạnh?

6 / 25

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

6. Sự kiện 11/9/2001 có tác động như thế nào đến quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

7 / 25

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

7. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, khái niệm 'quyền lực mềm' (soft power) được hiểu như thế nào?

8 / 25

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

8. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, 'toàn cầu hóa' được hiểu là:

9 / 25

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

9. Đâu là một yếu tố làm phức tạp thêm các nỗ lực giải quyết xung đột quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

10 / 25

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

10. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, sự trỗi dậy của Trung Quốc có ý nghĩa gì?

11 / 25

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

11. Chính sách 'Hướng Đông' (Look East) của Ấn Độ, được khởi xướng vào đầu những năm 1990, thể hiện điều gì trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

12 / 25

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

12. Sự khác biệt chính giữa 'can thiệp nhân đạo' và 'trách nhiệm bảo vệ' (R2P) là gì?

13 / 25

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

13. Điều gì thể hiện rõ nhất sự chuyển dịch từ trật tự thế giới lưỡng cực sang trật tự đa cực sau Chiến tranh Lạnh?

14 / 25

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

14. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, khái niệm 'an ninh con người' (human security) nhấn mạnh vào điều gì?

15 / 25

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

15. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, 'chủ nghĩa can thiệp nhân đạo' (humanitarian intervention) thường được biện minh bằng lý do nào?

16 / 25

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

16. Vấn đề nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng trong chương trình nghị sự quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

17 / 25

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

17. Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự kết thúc chính thức của Chiến tranh Lạnh?

18 / 25

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

18. Đâu là một đặc điểm nổi bật của quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh liên quan đến vai trò của các tổ chức quốc tế?

19 / 25

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

19. Sự khác biệt chính giữa chủ nghĩa đa phương trước và sau Chiến tranh Lạnh là gì?

20 / 25

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

20. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, vai trò của luật pháp quốc tế có xu hướng như thế nào?

21 / 25

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

21. Đâu là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng các cuộc xung đột sắc tộc và tôn giáo sau Chiến tranh Lạnh?

22 / 25

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

22. Điều gì làm cho các vấn đề an ninh mạng trở nên nổi bật trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?

23 / 25

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

23. Đâu là một thách thức đối với sự hợp tác quốc tế trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu sau Chiến tranh Lạnh?

24 / 25

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

24. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, sự phát triển của các công cụ truyền thông xã hội có tác động như thế nào?

25 / 25

Category: Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh

Tags: Bộ đề 2

25. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, thuật ngữ 'quản trị toàn cầu' (global governance) đề cập đến điều gì?