1. Tại sao trẻ em dễ bị ảnh hưởng bởi các bệnh nhiễm trùng tim (viêm nội tâm mạc) hơn người lớn?
A. Vì trẻ em có hệ miễn dịch mạnh hơn.
B. Vì trẻ em có cấu trúc tim phức tạp hơn.
C. Vì trẻ em có hệ miễn dịch chưa phát triển hoàn thiện và dễ bị tổn thương tim.
D. Vì trẻ em có hệ tuần hoàn hoạt động chậm hơn.
2. Một trong những nguyên nhân chính gây tăng huyết áp ở trẻ em là gì?
A. Chế độ ăn ít muối.
B. Tập thể dục thường xuyên.
C. Béo phì và các bệnh lý về thận.
D. Di truyền từ bố mẹ có huyết áp thấp.
3. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến huyết áp của trẻ em?
A. Chỉ có yếu tố di truyền.
B. Chỉ có chế độ ăn uống.
C. Chỉ có mức độ hoạt động thể chất.
D. Di truyền, chế độ ăn uống, mức độ hoạt động thể chất và các bệnh lý tim mạch.
4. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến lưu lượng máu đến não ở trẻ em?
A. Chỉ có huyết áp.
B. Chỉ có nhịp tim.
C. Chỉ có độ nhớt của máu.
D. Huyết áp, nhịp tim, độ nhớt của máu và áp lực nội sọ.
5. Tại sao việc đo huyết áp ở trẻ em lại quan trọng?
A. Để phát hiện sớm các bệnh lý về tiêu hóa.
B. Để đánh giá chức năng hô hấp của trẻ.
C. Để phát hiện sớm các bệnh lý tim mạch và bệnh thận.
D. Để kiểm tra sự phát triển xương của trẻ.
6. Vai trò của hệ bạch huyết trong hệ tuần hoàn ở trẻ em là gì?
A. Chỉ vận chuyển oxy.
B. Chỉ vận chuyển CO2.
C. Vận chuyển chất lỏng từ các mô trở lại hệ tuần hoàn và tham gia vào hệ miễn dịch.
D. Chỉ tham gia vào quá trình đông máu.
7. Điều gì xảy ra với ống động mạch (ductus arteriosus) sau khi trẻ sơ sinh chào đời?
A. Ống động mạch mở rộng để tăng cường lưu lượng máu lên phổi.
B. Ống động mạch dần đóng lại và trở thành dây chằng động mạch.
C. Ống động mạch vẫn duy trì chức năng như trong giai đoạn bào thai.
D. Ống động mạch chuyển thành một phần của van tim.
8. Điều gì có thể xảy ra nếu ống động mạch (ductus arteriosus) không đóng sau sinh?
A. Không có ảnh hưởng gì đến sức khỏe của trẻ.
B. Máu từ động mạch chủ sẽ trộn lẫn với máu từ động mạch phổi, gây tăng áp phổi và suy tim.
C. Máu sẽ lưu thông tốt hơn, giúp trẻ khỏe mạnh hơn.
D. Tim sẽ phát triển nhanh hơn.
9. Khi trẻ bị sốc (shock), điều gì xảy ra với hệ tuần hoàn và cần làm gì?
A. Huyết áp tăng cao và cần cho trẻ uống nhiều nước.
B. Huyết áp giảm mạnh, cần bù dịch và hỗ trợ hô hấp ngay lập tức.
C. Nhịp tim giảm và cần chườm ấm cho trẻ.
D. Không có thay đổi đáng kể và không cần can thiệp.
10. Ở trẻ sơ sinh, lỗ bầu dục (foramen ovale) có vai trò gì trong hệ tuần hoàn?
A. Giúp máu từ tâm thất phải sang tâm thất trái.
B. Giúp máu từ động mạch phổi sang động mạch chủ.
C. Giúp máu từ tĩnh mạch chủ trên sang tĩnh mạch chủ dưới.
D. Giúp máu giàu oxy từ tâm nhĩ phải sang tâm nhĩ trái, bỏ qua phổi.
11. Khi nào cần phải can thiệp y tế đối với lỗ bầu dục (foramen ovale) không đóng ở trẻ em?
A. Không cần can thiệp, vì lỗ bầu dục sẽ tự đóng sau vài năm.
B. Chỉ can thiệp khi có các triệu chứng như tím tái, khó thở hoặc suy tim.
C. Luôn cần can thiệp ngay sau khi phát hiện.
D. Chỉ cần can thiệp bằng thuốc.
12. Tại sao trẻ sinh non dễ mắc các vấn đề về hệ tuần hoàn hơn trẻ đủ tháng?
A. Vì trẻ sinh non có hệ tuần hoàn phát triển hoàn thiện hơn.
B. Vì các cơ quan và mạch máu của trẻ sinh non chưa phát triển đầy đủ.
C. Vì trẻ sinh non có hệ miễn dịch mạnh hơn.
D. Vì trẻ sinh non có chế độ dinh dưỡng tốt hơn.
13. Điều gì xảy ra với hệ tuần hoàn khi trẻ bị mất nước nghiêm trọng?
A. Thể tích máu tăng và huyết áp tăng.
B. Thể tích máu giảm và huyết áp giảm, dẫn đến giảm tưới máu các cơ quan.
C. Nhịp tim giảm và huyết áp tăng.
D. Không có thay đổi đáng kể.
14. Tại sao trẻ em bị bệnh tim bẩm sinh thường có các triệu chứng như khó thở và chậm lớn?
A. Vì bệnh tim bẩm sinh chỉ ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa.
B. Vì bệnh tim bẩm sinh làm giảm khả năng cung cấp oxy và dưỡng chất cho cơ thể.
C. Vì bệnh tim bẩm sinh làm tăng quá trình trao đổi chất.
D. Vì bệnh tim bẩm sinh làm tăng số lượng hồng cầu.
15. Huyết áp của trẻ em thay đổi như thế nào theo độ tuổi?
A. Huyết áp giảm dần theo độ tuổi.
B. Huyết áp tăng dần theo độ tuổi.
C. Huyết áp không thay đổi theo độ tuổi.
D. Huyết áp tăng nhanh trong giai đoạn sơ sinh, sau đó giảm dần.
16. Đặc điểm nào sau đây giúp trẻ sơ sinh thích nghi với sự thay đổi tuần hoàn sau sinh?
A. Khả năng sản xuất hồng cầu giảm.
B. Sự tồn tại của các shunt (lỗ thông) trong tim và mạch máu.
C. Huyết áp tăng cao ngay sau sinh.
D. Giảm lưu lượng máu đến phổi.
17. Sự khác biệt về thành phần máu giữa trẻ sơ sinh và người lớn là gì?
A. Trẻ sơ sinh có ít hồng cầu hơn người lớn.
B. Trẻ sơ sinh có nồng độ hemoglobin (huyết sắc tố) cao hơn người lớn.
C. Trẻ sơ sinh có số lượng bạch cầu thấp hơn người lớn.
D. Trẻ sơ sinh có tỷ lệ huyết tương cao hơn người lớn.
18. Khi trẻ bị sốt cao, điều gì xảy ra với hệ tuần hoàn của trẻ?
A. Nhịp tim giảm và mạch máu co lại.
B. Nhịp tim tăng và mạch máu giãn ra.
C. Huyết áp tăng cao đột ngột.
D. Lưu lượng máu đến các cơ quan giảm.
19. Điều gì xảy ra với hệ tuần hoàn của trẻ khi bị mất máu cấp tính?
A. Nhịp tim giảm và huyết áp tăng.
B. Nhịp tim tăng và huyết áp giảm.
C. Không có thay đổi đáng kể.
D. Nhịp tim và huyết áp đều tăng.
20. Ảnh hưởng của thiếu máu lên hệ tuần hoàn của trẻ em là gì?
A. Tăng khả năng vận chuyển oxy.
B. Giảm khả năng vận chuyển oxy, gây mệt mỏi và suy tim.
C. Không ảnh hưởng đến hệ tuần hoàn.
D. Tăng huyết áp.
21. Tại sao trẻ em dễ bị mất nước hơn người lớn liên quan đến hệ tuần hoàn?
A. Vì trẻ em có tỷ lệ trao đổi chất thấp hơn.
B. Vì trẻ em có ít mạch máu hơn.
C. Vì trẻ em có tỷ lệ diện tích bề mặt da trên cân nặng cao hơn và chức năng thận chưa hoàn thiện.
D. Vì trẻ em có hệ thống thần kinh giao cảm hoạt động mạnh hơn.
22. Nhịp tim bình thường của trẻ sơ sinh là bao nhiêu?
A. 60-80 nhịp/phút
B. 80-100 nhịp/phút
C. 100-120 nhịp/phút
D. 120-160 nhịp/phút
23. Đâu là sự khác biệt chính về cấu trúc tim giữa trẻ em và người lớn?
A. Tim của trẻ em có kích thước lớn hơn so với người lớn.
B. Tim của trẻ em có thành cơ dày hơn so với người lớn.
C. Tim của trẻ em có kích thước nhỏ hơn và ít đàn hồi hơn so với người lớn.
D. Tim của trẻ em có van tim hoạt động kém hiệu quả hơn so với người lớn.
24. Sự khác biệt chính giữa tuần hoàn bào thai và tuần hoàn sau sinh là gì?
A. Trong tuần hoàn bào thai, phổi đảm nhận chức năng trao đổi khí.
B. Trong tuần hoàn bào thai, máu được oxy hóa ở nhau thai, không phải ở phổi.
C. Trong tuần hoàn sau sinh, máu không cần oxy.
D. Không có sự khác biệt nào.
25. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm sinh lý của hệ tuần hoàn ở trẻ em?
A. Số lượng hồng cầu và huyết sắc tố cao hơn so với người lớn.
B. Tim đập nhanh hơn so với người lớn.
C. Huyết áp thấp hơn so với người lớn.
D. Thể tích tâm thu lớn hơn so với người lớn.