1. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị còn ống động mạch (PDA) ở trẻ sinh non?
A. Epinephrine.
B. Ibuprofen hoặc Indomethacin.
C. Penicillin.
D. Aspirin.
2. Trong hệ tuần hoàn của thai nhi, ống tĩnh mạch (ductus venosus) có chức năng gì?
A. Nối động mạch phổi với động mạch chủ.
B. Nối tĩnh mạch rốn với tĩnh mạch chủ dưới, cho phép máu giàu oxy từ nhau thai đi thẳng vào tuần hoàn trung tâm.
C. Nối tâm nhĩ phải với tâm nhĩ trái.
D. Đưa máu từ tim đến phổi.
3. So với người lớn, nhịp tim của trẻ em thường như thế nào?
A. Chậm hơn đáng kể.
B. Nhanh hơn đáng kể.
C. Tương đương.
D. Chậm hơn một chút.
4. Khi nào nên bắt đầu đo huyết áp thường quy cho trẻ em?
A. Từ khi trẻ bắt đầu đi học (khoảng 6 tuổi).
B. Từ khi trẻ bắt đầu dậy thì.
C. Từ 3 tuổi trở lên.
D. Chỉ đo khi có chỉ định của bác sĩ.
5. Triệu chứng nào sau đây có thể gợi ý bệnh tim ở trẻ sơ sinh?
A. Tăng cân nhanh.
B. Bú kém, thở nhanh, tím tái, và vã mồ hôi khi bú.
C. Ngủ nhiều.
D. Đi tiêu nhiều lần trong ngày.
6. Tại sao việc đo huyết áp ở trẻ em lại quan trọng?
A. Để phát hiện sớm các vấn đề về tim mạch và nguy cơ tăng huyết áp ở trẻ.
B. Để đánh giá chức năng hô hấp của trẻ.
C. Để kiểm tra chức năng thận của trẻ.
D. Để phát hiện các bệnh về máu.
7. Tại sao trẻ em bị tim bẩm sinh tím (cyanotic heart disease) thường có ngón tay dùi trống (clubbing)?
A. Do thiếu vitamin.
B. Do tăng sản xuất hồng cầu.
C. Do thiếu oxy mãn tính ở các mô.
D. Do nhiễm trùng móng tay.
8. Tại sao việc kiểm soát tốt các bệnh nhiễm trùng ở phụ nữ mang thai lại quan trọng đối với hệ tuần hoàn của thai nhi?
A. Vì bệnh nhiễm trùng ở mẹ không ảnh hưởng đến thai nhi.
B. Vì một số bệnh nhiễm trùng ở mẹ có thể gây ra các dị tật tim bẩm sinh ở thai nhi.
C. Vì bệnh nhiễm trùng ở mẹ chỉ ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa của thai nhi.
D. Vì bệnh nhiễm trùng ở mẹ chỉ ảnh hưởng đến hệ thần kinh của thai nhi.
9. Đâu là vị trí thường được sử dụng để bắt mạch cho trẻ sơ sinh?
A. Động mạch quay.
B. Động mạch cảnh.
C. Động mạch bẹn.
D. Động mạch cánh tay.
10. Tại sao trẻ em cần được khám tim mạch định kỳ, đặc biệt là khi có tiền sử gia đình mắc bệnh tim?
A. Để phát hiện sớm các bệnh về tiêu hóa.
B. Để phát hiện sớm các vấn đề tim mạch tiềm ẩn và có biện pháp can thiệp kịp thời.
C. Để kiểm tra thị lực.
D. Để kiểm tra thính lực.
11. Sự khác biệt chính giữa tuần hoàn thai nhi và tuần hoàn sau sinh là gì?
A. Trong tuần hoàn thai nhi, phổi đảm nhận chức năng trao đổi khí.
B. Trong tuần hoàn sau sinh, gan đảm nhận chức năng trao đổi chất.
C. Trong tuần hoàn thai nhi, nhau thai đảm nhận chức năng trao đổi khí, còn trong tuần hoàn sau sinh, phổi đảm nhận chức năng này.
D. Trong tuần hoàn sau sinh, thận đảm nhận chức năng lọc máu.
12. Điều gì sau đây là đúng về sự khác biệt giữa thành phần máu của trẻ sơ sinh so với người lớn?
A. Trẻ sơ sinh có nồng độ hemoglobin thấp hơn người lớn.
B. Trẻ sơ sinh có số lượng bạch cầu thấp hơn người lớn.
C. Trẻ sơ sinh có nồng độ hemoglobin cao hơn người lớn trong vài tuần đầu sau sinh.
D. Thành phần máu của trẻ sơ sinh và người lớn là hoàn toàn giống nhau.
13. Điều gì có thể gây ra tiếng thổi tim (heart murmur) ở trẻ em?
A. Luôn là dấu hiệu của bệnh tim nghiêm trọng.
B. Có thể do các vấn đề cấu trúc tim, van tim hoặc do lưu lượng máu tăng lên trong tim.
C. Chỉ xảy ra khi trẻ bị sốt cao.
D. Chỉ xảy ra ở trẻ sơ sinh.
14. Hậu quả nào sau đây có thể xảy ra nếu không điều trị bệnh tim bẩm sinh ở trẻ em?
A. Chậm phát triển thể chất và tinh thần, suy tim, tăng áp phổi, và tử vong.
B. Tăng cân quá mức.
C. Tóc rụng nhiều.
D. Da xanh xao.
15. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến huyết áp của trẻ em?
A. Chế độ ăn uống.
B. Hoạt động thể chất.
C. Tuổi tác và kích thước cơ thể.
D. Mức độ căng thẳng.
16. Tại sao việc duy trì cân nặng hợp lý lại quan trọng đối với trẻ em mắc bệnh tim?
A. Để cải thiện chức năng tiêu hóa.
B. Để giảm gánh nặng cho tim và cải thiện chức năng tim mạch.
C. Để tăng cường hệ miễn dịch.
D. Để cải thiện giấc ngủ.
17. Phương pháp chẩn đoán nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá cấu trúc và chức năng tim ở trẻ em?
A. Chụp X-quang tim phổi.
B. Điện tâm đồ (ECG).
C. Siêu âm tim (Echocardiography).
D. Xét nghiệm máu.
18. Trong trường hợp trẻ bị sốc tim (cardiogenic shock), biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Cho trẻ uống nhiều nước.
B. Nâng cao chân của trẻ.
C. Hỗ trợ hô hấp, cải thiện chức năng tim, và duy trì huyết áp.
D. Chườm mát cho trẻ.
19. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa bệnh tim mạch ở trẻ em?
A. Cho trẻ ăn nhiều đồ ngọt.
B. Khuyến khích trẻ vận động thể chất thường xuyên, ăn uống lành mạnh, và tránh hút thuốc lá thụ động.
C. Hạn chế trẻ vận động thể chất.
D. Cho trẻ xem tivi nhiều giờ mỗi ngày.
20. Ở trẻ sơ sinh, lỗ bầu dục (foramen ovale) trong tim thường đóng lại trong khoảng thời gian nào sau khi sinh?
A. Vài giờ đầu sau sinh.
B. Vài ngày đến vài tuần sau sinh.
C. Vài tháng đầu sau sinh.
D. Trong năm đầu đời.
21. Tại sao trẻ em bị bệnh tim bẩm sinh thường dễ bị nhiễm trùng đường hô hấp hơn?
A. Do hệ miễn dịch của trẻ yếu hơn.
B. Do tim hoạt động kém hiệu quả, dẫn đến ứ trệ tuần hoàn phổi và tăng nguy cơ nhiễm trùng.
C. Do trẻ thường xuyên phải nhập viện.
D. Do trẻ thường xuyên phải dùng thuốc.
22. Điều gì sau đây là một đặc điểm sinh lý bình thường của hệ tuần hoàn ở trẻ sơ sinh?
A. Tăng huyết áp.
B. Còn ống động mạch (Patent Ductus Arteriosus - PDA) trong vài ngày đầu sau sinh.
C. Hẹp van động mạch phổi nghiêm trọng.
D. Thông liên thất lớn.
23. Khi khám tim cho trẻ em, bác sĩ thường nghe ở những vị trí nào trên lồng ngực?
A. Chỉ ở một vị trí duy nhất.
B. Ở bốn vị trí chính tương ứng với các van tim: van động mạch chủ, van động mạch phổi, van ba lá, và van hai lá.
C. Chỉ ở phía sau lưng.
D. Chỉ ở vùng bụng.
24. Điều gì quan trọng nhất cần theo dõi sau phẫu thuật tim ở trẻ em?
A. Cân nặng của trẻ.
B. Các dấu hiệu nhiễm trùng, chức năng tim và hô hấp, và tình trạng đông máu.
C. Màu sắc da của trẻ.
D. Lượng nước tiểu của trẻ.
25. Trong trường hợp nào sau đây, trẻ em cần được chuyển đến bác sĩ chuyên khoa tim mạch?
A. Khi trẻ bị cảm lạnh thông thường.
B. Khi trẻ có các triệu chứng nghi ngờ bệnh tim như khó thở, tím tái, tiếng thổi tim, hoặc tiền sử gia đình mắc bệnh tim.
C. Khi trẻ bị đau bụng.
D. Khi trẻ bị sốt nhẹ.