1. Điều gì xảy ra nếu một vùng não của trẻ bị tổn thương trong giai đoạn đầu đời?
A. Các vùng não khác có thể đảm nhận chức năng của vùng bị tổn thương (tính dẻo).
B. Chức năng của vùng bị tổn thương sẽ mất hoàn toàn và không thể phục hồi.
C. Não bộ sẽ ngừng phát triển.
D. Trẻ sẽ trở thành người lớn sớm hơn.
2. Tác động của stress kéo dài lên hệ thần kinh đang phát triển của trẻ là gì?
A. Có thể gây rối loạn phát triển, ảnh hưởng đến khả năng học tập và kiểm soát cảm xúc.
B. Giúp trẻ trở nên mạnh mẽ và kiên cường hơn.
C. Không có ảnh hưởng đáng kể.
D. Chỉ ảnh hưởng đến thể chất, không ảnh hưởng đến tinh thần.
3. Điều gì sau đây thể hiện rõ nhất tính dẻo (plasticity) của hệ thần kinh trẻ em?
A. Khả năng học hỏi và thích nghi với môi trường mới rất nhanh chóng.
B. Kích thước não bộ tăng lên theo thời gian.
C. Quá trình myelin hóa diễn ra liên tục.
D. Số lượng tế bào thần kinh không thay đổi.
4. Điều gì quan trọng nhất cần lưu ý khi đánh giá sự phát triển hệ thần kinh của trẻ?
A. Sự phát triển diễn ra theo trình tự và tốc độ khác nhau ở mỗi trẻ.
B. Tất cả trẻ em đều phát triển theo cùng một tốc độ.
C. Chỉ cần quan tâm đến kích thước não bộ.
D. Chỉ cần quan tâm đến khả năng vận động thô.
5. Yếu tố nào sau đây ít ảnh hưởng nhất đến sự phát triển hệ thần kinh của trẻ?
A. Màu sắc quần áo trẻ mặc.
B. Dinh dưỡng.
C. Môi trường sống.
D. Di truyền.
6. Tại sao việc khuyến khích trẻ tham gia các hoạt động tương tác xã hội lại quan trọng?
A. Vì nó giúp phát triển các kỹ năng xã hội, cảm xúc và ngôn ngữ.
B. Vì nó giúp tăng kích thước não bộ.
C. Vì nó giúp tăng tốc độ myelin hóa.
D. Vì nó giúp ngăn ngừa tổn thương não bộ.
7. Tại sao việc tạo môi trường kích thích phù hợp lại quan trọng đối với sự phát triển hệ thần kinh của trẻ?
A. Vì các kích thích giúp hình thành và củng cố các kết nối thần kinh.
B. Vì các kích thích giúp tăng kích thước não bộ.
C. Vì các kích thích giúp tăng tốc độ myelin hóa.
D. Vì các kích thích giúp ngăn ngừa tổn thương não bộ.
8. Điều gì xảy ra với các kết nối thần kinh không được sử dụng thường xuyên ở trẻ em?
A. Chúng sẽ bị loại bỏ (cắt tỉa).
B. Chúng sẽ trở nên mạnh mẽ hơn.
C. Chúng sẽ chuyển thành tế bào thần kinh đệm.
D. Chúng sẽ không thay đổi.
9. Phản xạ nào sau đây thường thấy ở trẻ sơ sinh nhưng sẽ biến mất sau vài tháng?
A. Phản xạ bú mút.
B. Phản xạ Moro (giật mình).
C. Phản xạ ho.
D. Phản xạ chớp mắt.
10. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc điều khiển vận động ở trẻ em?
A. Vỏ não vận động.
B. Vỏ não thính giác.
C. Vỏ não thị giác.
D. Vỏ não khứu giác.
11. Điều gì có thể gây ra sự chậm trễ trong phát triển hệ thần kinh của trẻ?
A. Thiếu dinh dưỡng, thiếu kích thích, bệnh tật hoặc tổn thương não bộ.
B. Sống trong môi trường quá sạch sẽ.
C. Có quá nhiều đồ chơi.
D. Được cha mẹ bảo bọc quá kỹ.
12. Chức năng nào sau đây phát triển mạnh mẽ nhất trong những năm đầu đời của trẻ?
A. Khả năng ngôn ngữ và giao tiếp.
B. Khả năng suy luận logic.
C. Khả năng ghi nhớ dài hạn.
D. Khả năng điều khiển vận động tinh vi.
13. Tại sao giấc ngủ lại quan trọng đối với sự phát triển hệ thần kinh của trẻ?
A. Vì trong khi ngủ, não bộ xử lý thông tin và củng cố trí nhớ.
B. Vì trong khi ngủ, não bộ ngừng hoạt động.
C. Vì trong khi ngủ, cơ thể tiết ra nhiều hormone tăng trưởng.
D. Vì trong khi ngủ, trẻ không cần dinh dưỡng.
14. Trong giai đoạn phát triển hệ thần kinh của trẻ, giai đoạn nào được coi là "giai đoạn cửa sổ" hay "giai đoạn nhạy cảm"?
A. Giai đoạn mà não bộ đặc biệt dễ tiếp thu và học hỏi một số kỹ năng nhất định.
B. Giai đoạn mà não bộ ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài nhất.
C. Giai đoạn mà não bộ phát triển chậm nhất.
D. Giai đoạn mà não bộ đã hoàn thiện.
15. Vai trò của tế bào thần kinh đệm (glial cells) trong hệ thần kinh của trẻ là gì?
A. Hỗ trợ, bảo vệ và cung cấp dinh dưỡng cho tế bào thần kinh.
B. Dẫn truyền xung thần kinh.
C. Hình thành myelin.
D. Điều khiển hoạt động của cơ bắp.
16. Tại sao việc đọc sách cho trẻ nghe từ khi còn nhỏ lại có lợi cho sự phát triển hệ thần kinh?
A. Vì nó giúp phát triển ngôn ngữ, trí tưởng tượng và khả năng tập trung.
B. Vì nó giúp tăng kích thước não bộ.
C. Vì nó giúp tăng tốc độ myelin hóa.
D. Vì nó giúp ngăn ngừa tổn thương não bộ.
17. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng tiêu cực nhất đến sự phát triển hệ thần kinh của trẻ trong giai đoạn bào thai?
A. Mẹ sử dụng rượu, bia, thuốc lá hoặc các chất kích thích khác.
B. Mẹ ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng.
C. Mẹ thường xuyên tập thể dục nhẹ nhàng.
D. Mẹ có tinh thần thoải mái, vui vẻ.
18. Quá trình myelin hóa có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự phát triển hệ thần kinh của trẻ?
A. Giúp tăng tốc độ dẫn truyền xung thần kinh.
B. Giúp bảo vệ não bộ khỏi các tác nhân gây hại.
C. Giúp hình thành các nếp nhăn trên vỏ não.
D. Giúp tăng kích thước não bộ.
19. Sự khác biệt giữa chất trắng và chất xám trong não bộ của trẻ là gì?
A. Chất xám chứa thân tế bào thần kinh, chất trắng chứa sợi trục thần kinh được myelin hóa.
B. Chất trắng chứa thân tế bào thần kinh, chất xám chứa sợi trục thần kinh được myelin hóa.
C. Chất xám chỉ có ở trẻ em, chất trắng chỉ có ở người lớn.
D. Chất trắng điều khiển vận động, chất xám điều khiển cảm xúc.
20. Phương pháp nào sau đây giúp tăng cường sự kết nối giữa hai bán cầu não ở trẻ?
A. Các hoạt động sử dụng cả hai tay (ví dụ: vẽ, chơi nhạc cụ).
B. Chỉ sử dụng một tay thuận.
C. Xem TV nhiều giờ mỗi ngày.
D. Chỉ chơi các trò chơi tĩnh tại.
21. Hoạt động nào sau đây KHÔNG khuyến khích cho sự phát triển hệ thần kinh của trẻ?
A. Xem TV hoặc sử dụng thiết bị điện tử quá nhiều.
B. Đọc sách và kể chuyện.
C. Chơi các trò chơi vận động.
D. Tham gia các hoạt động nghệ thuật.
22. Điều gì KHÔNG đúng về sự phát triển hệ thần kinh của trẻ sinh non?
A. Hệ thần kinh của trẻ sinh non phát triển hoàn toàn bình thường như trẻ đủ tháng.
B. Trẻ sinh non có nguy cơ cao hơn gặp các vấn đề về phát triển hệ thần kinh.
C. Trẻ sinh non cần được chăm sóc đặc biệt để hỗ trợ sự phát triển hệ thần kinh.
D. Sự phát triển hệ thần kinh của trẻ sinh non có thể bị ảnh hưởng bởi các biến chứng sau sinh.
23. Tại sao trẻ em dễ bị tổn thương hệ thần kinh hơn so với người lớn?
A. Do hệ thần kinh của trẻ chưa phát triển hoàn thiện và ít được bảo vệ.
B. Do hệ thần kinh của trẻ đã lão hóa.
C. Do hệ thần kinh của trẻ có quá nhiều myelin.
D. Do hệ thần kinh của trẻ không có khả năng phục hồi.
24. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của hệ thần kinh trẻ em?
A. Quá trình myelin hóa chưa hoàn thiện.
B. Khả năng phục hồi sau tổn thương cao hơn so với người lớn.
C. Kích thước não bộ tương đương với người lớn ngay từ khi sinh ra.
D. Dễ bị tổn thương bởi các tác nhân gây hại.
25. Sự khác biệt chính giữa hệ thần kinh của trẻ sơ sinh và trẻ lớn hơn là gì?
A. Trẻ sơ sinh có ít kết nối thần kinh hơn và các kết nối này còn yếu.
B. Trẻ sơ sinh có nhiều kết nối thần kinh hơn và các kết nối này mạnh mẽ hơn.
C. Hệ thần kinh của trẻ sơ sinh đã hoàn thiện như người lớn.
D. Trẻ sơ sinh không có khả năng học hỏi.