Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đặc Điểm Cơ Quan Tạo Máu Ở Trẻ Em

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đặc Điểm Cơ Quan Tạo Máu Ở Trẻ Em

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đặc Điểm Cơ Quan Tạo Máu Ở Trẻ Em

1. Ở trẻ em, cơ quan nào có thể đảm nhận chức năng tạo máu khi tủy xương bị tổn thương?

A. Phổi.
B. Gan và lách.
C. Thận.
D. Ruột.

2. Sự khác biệt chính giữa tủy xương đỏ và tủy xương vàng ở trẻ em là gì?

A. Tủy xương đỏ tạo ra tế bào máu, tủy xương vàng dự trữ chất béo.
B. Tủy xương vàng tạo ra tế bào máu, tủy xương đỏ dự trữ chất béo.
C. Tủy xương đỏ tạo ra tế bào lympho, tủy xương vàng tạo ra tế bào hồng cầu.
D. Không có sự khác biệt.

3. Vai trò chính của lách trong hệ thống tạo máu ở trẻ em là gì?

A. Sản xuất tế bào lympho T.
B. Lọc máu và loại bỏ các tế bào máu già hoặc bị tổn thương.
C. Sản xuất hồng cầu.
D. Dự trữ tiểu cầu.

4. Ảnh hưởng của nhiễm trùng mãn tính đến hệ thống tạo máu ở trẻ em là gì?

A. Tăng cường chức năng tạo máu.
B. Ức chế chức năng tạo máu.
C. Không ảnh hưởng đến chức năng tạo máu.
D. Chuyển đổi tủy xương vàng thành tủy xương đỏ.

5. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của tủy xương ở trẻ em so với người lớn?

A. Tỷ lệ tế bào máu cao hơn so với mô mỡ.
B. Tất cả tủy xương đều là tủy đỏ.
C. Khả năng sinh sản tế bào máu thấp hơn.
D. Chứa nhiều tế bào gốc tạo máu hơn.

6. Điều gì xảy ra với kích thước của lách ở trẻ em khi bị nhiễm trùng?

A. Kích thước lách giảm.
B. Kích thước lách tăng.
C. Kích thước lách không thay đổi.
D. Lách biến mất.

7. Điều gì xảy ra với số lượng tế bào lympho ở trẻ em so với người lớn?

A. Số lượng tế bào lympho ít hơn.
B. Số lượng tế bào lympho nhiều hơn.
C. Số lượng tế bào lympho tương đương.
D. Không có sự khác biệt.

8. Tại sao trẻ em cần được bổ sung sắt trong giai đoạn phát triển?

A. Để tăng cường chức năng gan.
B. Để tăng cường chức năng thận.
C. Để đảm bảo đủ sắt cho quá trình tạo máu và phát triển trí não.
D. Để ngăn ngừa táo bón.

9. Đặc điểm nào sau đây là đúng về hệ thống tạo máu ở trẻ em?

A. Hệ thống tạo máu ít nhạy cảm với các tác nhân gây hại.
B. Hệ thống tạo máu có khả năng phục hồi kém.
C. Hệ thống tạo máu có khả năng đáp ứng nhanh với các thay đổi.
D. Hệ thống tạo máu chỉ sản xuất một loại tế bào máu.

10. Loại bạch cầu nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc chống lại nhiễm ký sinh trùng ở trẻ em?

A. Bạch cầu trung tính.
B. Bạch cầu ái toan.
C. Bạch cầu lympho.
D. Bạch cầu đơn nhân.

11. Vai trò của hạch bạch huyết trong hệ thống tạo máu ở trẻ em là gì?

A. Sản xuất hồng cầu.
B. Sản xuất bạch cầu trung tính.
C. Lọc bạch huyết và tham gia vào các phản ứng miễn dịch.
D. Dự trữ tiểu cầu.

12. Khi nào thì tủy xương trở thành cơ quan tạo máu chính ở trẻ em?

A. Ngay sau khi thụ thai.
B. Từ tháng thứ 3 của thai kỳ.
C. Sau khi sinh.
D. Khi trẻ được 1 tuổi.

13. Tại sao trẻ em dễ bị ảnh hưởng bởi các bệnh lý về máu hơn người lớn?

A. Do hệ thống tạo máu của trẻ chưa hoàn thiện và dễ bị tổn thương.
B. Do trẻ em ít tiếp xúc với các tác nhân gây bệnh.
C. Do hệ miễn dịch của trẻ khỏe mạnh hơn.
D. Do trẻ em ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố di truyền.

14. Loại tế bào nào sau đây KHÔNG được sản xuất trong tủy xương?

A. Hồng cầu.
B. Bạch cầu.
C. Tiểu cầu.
D. Tế bào biểu mô.

15. Điều gì xảy ra với tỷ lệ tủy xương đỏ so với tủy xương vàng khi trẻ lớn lên?

A. Tỷ lệ tủy xương đỏ tăng lên.
B. Tỷ lệ tủy xương vàng tăng lên.
C. Tỷ lệ tủy xương đỏ và tủy xương vàng không thay đổi.
D. Tủy xương đỏ biến mất hoàn toàn.

16. Ở trẻ em, cơ quan tạo máu chính trong giai đoạn từ tháng thứ 5 của thai kỳ đến khi sinh là:

A. Gan và lách.
B. Tủy xương.
C. Hạch bạch huyết.
D. Thận.

17. Tại sao trẻ sinh non dễ bị thiếu máu hơn trẻ đủ tháng?

A. Do trẻ sinh non có lượng dự trữ sắt thấp hơn và quá trình tạo máu chưa hoàn thiện.
B. Do trẻ sinh non có hệ miễn dịch mạnh hơn.
C. Do trẻ sinh non ít tiếp xúc với oxy.
D. Do trẻ sinh non có tủy xương hoạt động mạnh hơn.

18. Quá trình chuyển đổi từ hemoglobin F (HbF) sang hemoglobin A (HbA) diễn ra như thế nào sau khi sinh?

A. HbF tăng dần và HbA giảm dần.
B. HbF giảm dần và HbA tăng dần.
C. HbF và HbA duy trì ở mức ổn định.
D. HbF chuyển đổi trực tiếp thành HbA.

19. Thiếu máu do thiếu sắt ở trẻ em ảnh hưởng đến cơ quan tạo máu như thế nào?

A. Tủy xương tăng sản xuất hồng cầu.
B. Tủy xương giảm sản xuất hồng cầu.
C. Lách tăng cường chức năng lọc máu.
D. Hạch bạch huyết tăng sinh.

20. Đâu là đặc điểm khác biệt về số lượng bạch cầu ở trẻ em so với người lớn?

A. Trẻ em có số lượng bạch cầu thấp hơn.
B. Trẻ em có số lượng bạch cầu cao hơn, đặc biệt là bạch cầu lympho.
C. Số lượng bạch cầu ở trẻ em và người lớn là tương đương.
D. Trẻ em không có bạch cầu.

21. Tại sao việc kiểm tra chức năng tạo máu định kỳ lại quan trọng đối với trẻ em?

A. Để phát hiện sớm các bệnh lý về máu và có biện pháp can thiệp kịp thời.
B. Để tăng cường chức năng tạo máu.
C. Để giảm số lượng tế bào máu.
D. Để ngăn ngừa nhiễm trùng.

22. Ở trẻ sơ sinh, loại hemoglobin nào chiếm tỷ lệ cao nhất?

A. Hemoglobin A (HbA).
B. Hemoglobin A2 (HbA2).
C. Hemoglobin F (HbF).
D. Hemoglobin S (HbS).

23. Vai trò của các yếu tố tăng trưởng trong quá trình tạo máu ở trẻ em là gì?

A. Ức chế sự phát triển của tế bào máu.
B. Kích thích sự tăng sinh và biệt hóa của tế bào máu.
C. Làm chậm quá trình tạo máu.
D. Không ảnh hưởng đến quá trình tạo máu.

24. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến quá trình tạo máu ở trẻ em?

A. Chế độ dinh dưỡng.
B. Tình trạng nhiễm trùng.
C. Các bệnh lý di truyền.
D. Tất cả các yếu tố trên.

25. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của tiểu cầu ở trẻ em so với người lớn?

A. Số lượng tiểu cầu tương đương.
B. Kích thước tiểu cầu lớn hơn.
C. Chức năng tiểu cầu kém hơn.
D. Thời gian sống của tiểu cầu ngắn hơn.

1 / 25

Category: Đặc Điểm Cơ Quan Tạo Máu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

1. Ở trẻ em, cơ quan nào có thể đảm nhận chức năng tạo máu khi tủy xương bị tổn thương?

2 / 25

Category: Đặc Điểm Cơ Quan Tạo Máu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

2. Sự khác biệt chính giữa tủy xương đỏ và tủy xương vàng ở trẻ em là gì?

3 / 25

Category: Đặc Điểm Cơ Quan Tạo Máu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

3. Vai trò chính của lách trong hệ thống tạo máu ở trẻ em là gì?

4 / 25

Category: Đặc Điểm Cơ Quan Tạo Máu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

4. Ảnh hưởng của nhiễm trùng mãn tính đến hệ thống tạo máu ở trẻ em là gì?

5 / 25

Category: Đặc Điểm Cơ Quan Tạo Máu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

5. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của tủy xương ở trẻ em so với người lớn?

6 / 25

Category: Đặc Điểm Cơ Quan Tạo Máu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

6. Điều gì xảy ra với kích thước của lách ở trẻ em khi bị nhiễm trùng?

7 / 25

Category: Đặc Điểm Cơ Quan Tạo Máu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

7. Điều gì xảy ra với số lượng tế bào lympho ở trẻ em so với người lớn?

8 / 25

Category: Đặc Điểm Cơ Quan Tạo Máu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

8. Tại sao trẻ em cần được bổ sung sắt trong giai đoạn phát triển?

9 / 25

Category: Đặc Điểm Cơ Quan Tạo Máu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

9. Đặc điểm nào sau đây là đúng về hệ thống tạo máu ở trẻ em?

10 / 25

Category: Đặc Điểm Cơ Quan Tạo Máu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

10. Loại bạch cầu nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc chống lại nhiễm ký sinh trùng ở trẻ em?

11 / 25

Category: Đặc Điểm Cơ Quan Tạo Máu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

11. Vai trò của hạch bạch huyết trong hệ thống tạo máu ở trẻ em là gì?

12 / 25

Category: Đặc Điểm Cơ Quan Tạo Máu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

12. Khi nào thì tủy xương trở thành cơ quan tạo máu chính ở trẻ em?

13 / 25

Category: Đặc Điểm Cơ Quan Tạo Máu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

13. Tại sao trẻ em dễ bị ảnh hưởng bởi các bệnh lý về máu hơn người lớn?

14 / 25

Category: Đặc Điểm Cơ Quan Tạo Máu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

14. Loại tế bào nào sau đây KHÔNG được sản xuất trong tủy xương?

15 / 25

Category: Đặc Điểm Cơ Quan Tạo Máu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

15. Điều gì xảy ra với tỷ lệ tủy xương đỏ so với tủy xương vàng khi trẻ lớn lên?

16 / 25

Category: Đặc Điểm Cơ Quan Tạo Máu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

16. Ở trẻ em, cơ quan tạo máu chính trong giai đoạn từ tháng thứ 5 của thai kỳ đến khi sinh là:

17 / 25

Category: Đặc Điểm Cơ Quan Tạo Máu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

17. Tại sao trẻ sinh non dễ bị thiếu máu hơn trẻ đủ tháng?

18 / 25

Category: Đặc Điểm Cơ Quan Tạo Máu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

18. Quá trình chuyển đổi từ hemoglobin F (HbF) sang hemoglobin A (HbA) diễn ra như thế nào sau khi sinh?

19 / 25

Category: Đặc Điểm Cơ Quan Tạo Máu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

19. Thiếu máu do thiếu sắt ở trẻ em ảnh hưởng đến cơ quan tạo máu như thế nào?

20 / 25

Category: Đặc Điểm Cơ Quan Tạo Máu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

20. Đâu là đặc điểm khác biệt về số lượng bạch cầu ở trẻ em so với người lớn?

21 / 25

Category: Đặc Điểm Cơ Quan Tạo Máu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

21. Tại sao việc kiểm tra chức năng tạo máu định kỳ lại quan trọng đối với trẻ em?

22 / 25

Category: Đặc Điểm Cơ Quan Tạo Máu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

22. Ở trẻ sơ sinh, loại hemoglobin nào chiếm tỷ lệ cao nhất?

23 / 25

Category: Đặc Điểm Cơ Quan Tạo Máu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

23. Vai trò của các yếu tố tăng trưởng trong quá trình tạo máu ở trẻ em là gì?

24 / 25

Category: Đặc Điểm Cơ Quan Tạo Máu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

24. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến quá trình tạo máu ở trẻ em?

25 / 25

Category: Đặc Điểm Cơ Quan Tạo Máu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

25. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của tiểu cầu ở trẻ em so với người lớn?