1. Điều gì quan trọng nhất cần lưu ý khi lựa chọn phương pháp giảm thiểu số lượng thai trong đa thai (selective reduction)?
A. Cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố y tế, đạo đức và tâm lý.
B. Thực hiện càng sớm càng tốt để tránh ảnh hưởng đến các thai còn lại.
C. Chỉ nên thực hiện khi có dị tật bẩm sinh nghiêm trọng.
D. Luôn ưu tiên giữ lại thai nhi phát triển tốt nhất.
2. Yếu tố nào sau đây không phải là nguy cơ sinh non ở đa thai?
A. Tiền sử sinh non.
B. Đa ối.
C. Chiều cao của mẹ.
D. Ngắn cổ tử cung.
3. Biến chứng nào sau đây liên quan đến việc một thai nhi chết lưu trong tử cung khi mang đa thai?
A. Nguy cơ rối loạn đông máu cho mẹ.
B. Tăng cân quá mức cho mẹ.
C. Giảm nguy cơ sinh non.
D. Không ảnh hưởng đến thai còn lại.
4. Trong trường hợp đa thai, khi nào thì việc trì hoãn sinh (expectant management) được xem xét?
A. Khi không có dấu hiệu nguy hiểm cho mẹ và bé.
B. Khi mẹ có tiền sử sinh non.
C. Khi có hội chứng truyền máu song thai.
D. Khi thai nhi có dấu hiệu suy dinh dưỡng.
5. Trong trường hợp sinh đa thai, khi nào thì nên trì hoãn kẹp dây rốn?
A. Khi cả hai bé đều khỏe mạnh và không cần hồi sức.
B. Khi một trong hai bé cần hồi sức tích cực.
C. Khi mẹ bị băng huyết sau sinh.
D. Khi có hội chứng truyền máu song thai.
6. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ biến chứng ở thai kỳ đa thai?
A. Tăng cường theo dõi thai sản thường xuyên hơn.
B. Giảm lượng calo tiêu thụ để tránh tăng cân quá mức.
C. Hạn chế vận động thể chất để tránh sinh non.
D. Uống bổ sung sắt liều thấp để tránh tác dụng phụ.
7. Nguy cơ nào sau đây cao hơn ở phụ nữ mang đa thai so với đơn thai?
A. Tiền sản giật.
B. Thai quá ngày.
C. Sinh con to (macrosomia).
D. Vỡ ối non sau 40 tuần.
8. Một bà mẹ mang song thai được chẩn đoán có một thai nhi bị dị tật bẩm sinh nghiêm trọng. Lựa chọn nào sau đây là phù hợp nhất để tư vấn cho gia đình?
A. Tư vấn về các lựa chọn như chấm dứt thai kỳ chọn lọc (selective termination) hoặc tiếp tục theo dõi cả hai thai nhi.
B. Khuyến khích chấm dứt thai kỳ ngay lập tức để bảo vệ sức khỏe của mẹ.
C. Khuyến khích tiếp tục thai kỳ và chuẩn bị cho việc chăm sóc đặc biệt sau sinh.
D. Chỉ nên tập trung vào việc chăm sóc thai nhi khỏe mạnh còn lại.
9. Hội chứng truyền máu song thai (TTTS) là biến chứng đặc biệt nghiêm trọng ở loại đa thai nào?
A. Song thai một bánh rau, hai buồng ối.
B. Song thai hai bánh rau, hai buồng ối.
C. Song thai một bánh rau, một buồng ối.
D. Song thai dính liền.
10. Đâu là lợi ích của việc sinh mổ chủ động ở một số trường hợp đa thai?
A. Giảm nguy cơ sang chấn cho thai nhi thứ hai.
B. Giảm nguy cơ băng huyết sau sinh cho mẹ.
C. Rút ngắn thời gian phục hồi sau sinh cho mẹ.
D. Đảm bảo sữa về sớm hơn.
11. Loại thuốc nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ đa thai khi sử dụng để điều trị vô sinh?
A. Clomiphene citrate.
B. Metformin.
C. Levothyroxine.
D. Prednisone.
12. Đâu là yếu tố làm tăng khả năng mang đa thai tự nhiên?
A. Tiền sử gia đình có người mang đa thai.
B. Chủng tộc da trắng.
C. Sử dụng thuốc tránh thai trong thời gian dài.
D. Chế độ ăn chay nghiêm ngặt.
13. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ đa thai ở các bà mẹ lớn tuổi?
A. Sự gia tăng tự nhiên của hormone kích thích nang trứng (FSH).
B. Sự suy giảm chức năng buồng trứng.
C. Giảm cân quá mức.
D. Tiền sử hút thuốc lá.
14. Loại hình tư vấn nào đặc biệt quan trọng cho các cặp vợ chồng mang đa thai?
A. Tư vấn về quản lý thai kỳ nguy cơ cao và chăm sóc trẻ sơ sinh.
B. Tư vấn về kế hoạch tài chính cho gia đình.
C. Tư vấn về lựa chọn trường học cho con.
D. Tư vấn về bảo hiểm nhân thọ.
15. Phương pháp hỗ trợ sinh sản nào thường làm tăng nguy cơ đa thai nhiều nhất?
A. Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) với chuyển nhiều phôi.
B. Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI).
C. Sử dụng thuốc kích thích rụng trứng Clomiphene.
D. Sử dụng thuốc Metformin để điều trị buồng trứng đa nang.
16. Loại xét nghiệm sàng lọc trước sinh nào có thể ít chính xác hơn ở thai kỳ đa thai so với đơn thai?
A. Xét nghiệm Double test.
B. Siêu âm đo độ mờ da gáy.
C. Chọc ối.
D. Sinh thiết gai nhau.
17. Loại theo dõi thai nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá sức khỏe của thai nhi trong thai kỳ đa thai?
A. Non-stress test (NST).
B. Xét nghiệm nước tiểu hàng tuần.
C. Đo điện tim (ECG).
D. Chụp X-quang bụng.
18. Điều nào sau đây đúng về dinh dưỡng cho phụ nữ mang đa thai?
A. Cần bổ sung calo và protein nhiều hơn so với đơn thai.
B. Nên hạn chế tinh bột để tránh tiểu đường thai kỳ.
C. Không cần bổ sung vitamin và khoáng chất nếu ăn uống đa dạng.
D. Nên ăn chay để giảm nguy cơ tiền sản giật.
19. Trong trường hợp sinh đa thai, việc chuẩn bị trước những gì là quan trọng nhất cho người mẹ?
A. Chuẩn bị về mặt tâm lý và thể chất cho việc chăm sóc nhiều trẻ sơ sinh cùng một lúc.
B. Mua sắm đầy đủ quần áo và đồ dùng cho trẻ sơ sinh.
C. Sắp xếp một chuyến du lịch nghỉ dưỡng trước khi sinh.
D. Tìm hiểu về các phương pháp giảm cân sau sinh.
20. Điều gì sau đây là một thách thức đặc biệt trong việc nuôi con bằng sữa mẹ đối với các bà mẹ sinh đa thai?
A. Đảm bảo cung cấp đủ sữa cho tất cả các bé.
B. Tìm được thời gian nghỉ ngơi đầy đủ.
C. Ngăn ngừa lây nhiễm chéo giữa các bé.
D. Chọn loại tã phù hợp.
21. Trong trường hợp đa thai, khi nào thì việc sử dụng corticosteroid để trưởng thành phổi cho thai nhi được chỉ định?
A. Khi có nguy cơ sinh non trước 34 tuần.
B. Khi thai kỳ đã đủ tháng (37 tuần trở lên).
C. Khi mẹ có tiền sử hen suyễn.
D. Khi thai nhi có dấu hiệu chậm phát triển.
22. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để điều trị hội chứng truyền máu song thai (TTTS)?
A. Quang đông laser các mạch máu thông nối trên bánh rau.
B. Truyền máu cho thai nhận.
C. Chọc ối giảm áp ở thai cho.
D. Sử dụng thuốc lợi tiểu cho mẹ.
23. Điều nào sau đây là mục tiêu chính của việc quản lý thai kỳ đa thai?
A. Kéo dài thai kỳ càng lâu càng tốt để cải thiện sức khỏe của trẻ sơ sinh.
B. Đảm bảo mẹ tăng cân ít nhất có thể để tránh biến chứng.
C. Chủ động sinh mổ ở tuần thứ 36 để tránh chuyển dạ tự nhiên.
D. Hạn chế siêu âm để giảm tiếp xúc với sóng âm.
24. Trong các loại đa thai, loại nào luôn có chung bộ gen?
A. Đa thai cùng trứng (sinh đôi cùng trứng).
B. Đa thai khác trứng (sinh đôi khác trứng).
C. Đa thai một phần (semi-identical twins).
D. Đa thai do chuyển phôi trong IVF.
25. Trong trường hợp song thai dính liền, quyết định quan trọng nhất cần đưa ra sau khi sinh là gì?
A. Đánh giá khả năng phẫu thuật tách rời.
B. Bắt đầu cho ăn sữa công thức.
C. Tiến hành liệu pháp tâm lý cho cha mẹ.
D. Lựa chọn bệnh viện có cơ sở vật chất tốt nhất.