1. Nội dung của nguyên tắc "trách nhiệm bảo vệ" (Responsibility to Protect - R2P) là gì?
A. Các quốc gia có trách nhiệm can thiệp quân sự vào các quốc gia khác để bảo vệ quyền con người.
B. Các quốc gia có trách nhiệm bảo vệ công dân của mình ở nước ngoài.
C. Các quốc gia có trách nhiệm bảo vệ lẫn nhau trong trường hợp bị tấn công vũ trang.
D. Các quốc gia có trách nhiệm bảo vệ dân số của mình khỏi tội ác diệt chủng, tội ác chiến tranh, tội ác chống lại loài người và thanh lọc sắc tộc;và cộng đồng quốc tế có trách nhiệm hỗ trợ và can thiệp khi quốc gia không thực hiện được trách nhiệm này.
2. Theo luật quốc tế về trách nhiệm của quốc gia, khi nào một hành vi của cá nhân được coi là hành vi của quốc gia?
A. Khi cá nhân đó là công dân của quốc gia.
B. Khi cá nhân đó hành động theo chỉ thị hoặc dưới sự kiểm soát của quốc gia.
C. Khi hành vi của cá nhân đó gây ra thiệt hại cho một quốc gia khác.
D. Khi cá nhân đó sử dụng tài sản của quốc gia để thực hiện hành vi.
3. Theo luật quốc tế, điều kiện nào sau đây không phải là điều kiện để một phong trào giải phóng dân tộc được hưởng quy chế quan sát viên tại Liên Hợp Quốc?
A. Phong trào đó phải được một tổ chức khu vực công nhận.
B. Phong trào đó phải kiểm soát một phần lãnh thổ của quốc gia mà phong trào đó đang đấu tranh.
C. Phong trào đó phải đại diện cho nguyện vọng của một dân tộc đang đấu tranh giành quyền tự quyết.
D. Phong trào đó phải tuân thủ các nguyên tắc của luật quốc tế.
4. Nguyên tắc "pacta sunt servanda" trong luật quốc tế có nghĩa là gì?
A. Các quốc gia có quyền tự do giải thích điều ước theo ý mình.
B. Các điều ước phải được tuân thủ một cách thiện chí.
C. Chỉ các điều ước được phê chuẩn bởi Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc mới có giá trị.
D. Các quốc gia có quyền đơn phương rút khỏi điều ước bất kỳ lúc nào.
5. Trong luật nhân quyền quốc tế, "nghĩa vụ tôn trọng, bảo vệ và thực hiện" (the obligation to respect, protect and fulfill) có nghĩa là gì?
A. Quốc gia chỉ có nghĩa vụ không vi phạm các quyền con người.
B. Quốc gia có nghĩa vụ tôn trọng (không can thiệp vào việc thụ hưởng quyền), bảo vệ (ngăn chặn người khác vi phạm) và thực hiện (áp dụng các biện pháp để đảm bảo thụ hưởng quyền) các quyền con người.
C. Quốc gia có nghĩa vụ cung cấp hỗ trợ tài chính cho các tổ chức nhân quyền.
D. Quốc gia có nghĩa vụ sửa đổi luật pháp quốc gia để phù hợp với luật nhân quyền quốc tế.
6. Theo luật điều ước quốc tế, khi một điều ước quốc tế xung đột với luật quốc gia của một nước, thì luật nào sẽ được ưu tiên áp dụng?
A. Luật quốc gia luôn được ưu tiên áp dụng.
B. Điều ước quốc tế luôn được ưu tiên áp dụng.
C. Tùy thuộc vào quy định của Hiến pháp quốc gia đó.
D. Tùy thuộc vào việc điều ước quốc tế đó là song phương hay đa phương.
7. Phân biệt sự khác nhau giữa công nhận quốc gia (recognition of state) và công nhận chính phủ (recognition of government) trong luật quốc tế.
A. Công nhận quốc gia là hành động chính trị, trong khi công nhận chính phủ là hành động pháp lý.
B. Công nhận quốc gia là xác nhận một quốc gia mới đáp ứng các tiêu chí của quốc gia theo luật quốc tế, trong khi công nhận chính phủ là chấp nhận chính phủ mới lên nắm quyền một cách hợp hiến hoặc không hợp hiến.
C. Công nhận quốc gia chỉ áp dụng cho các quốc gia mới giành độc lập, trong khi công nhận chính phủ áp dụng cho mọi quốc gia.
D. Công nhận quốc gia là bắt buộc theo luật quốc tế, trong khi công nhận chính phủ là tùy ý.
8. Trong luật biển quốc tế, vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của một quốc gia ven biển kéo dài tối đa bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở?
A. 12 hải lý.
B. 24 hải lý.
C. 200 hải lý.
D. 350 hải lý.
9. Trong luật quốc tế về môi trường, nguyên tắc "phòng ngừa" (precautionary principle) có nghĩa là gì?
A. Các quốc gia phải bồi thường thiệt hại gây ra cho môi trường của các quốc gia khác.
B. Các quốc gia phải hợp tác với nhau để bảo vệ môi trường.
C. Khi có nguy cơ gây ra thiệt hại nghiêm trọng hoặc không thể phục hồi cho môi trường, việc thiếu bằng chứng khoa học đầy đủ không được dùng làm lý do để trì hoãn các biện pháp phòng ngừa.
D. Các quốc gia phải đánh giá tác động môi trường trước khi thực hiện các dự án phát triển.
10. Theo luật quốc tế, quyền tài phán phổ quát (universal jurisdiction) cho phép quốc gia xét xử các cá nhân về tội ác quốc tế nghiêm trọng nào?
A. Bất kỳ tội ác nào được thực hiện ở bất kỳ đâu trên thế giới.
B. Chỉ các tội ác được thực hiện bởi công dân của quốc gia đó.
C. Chỉ các tội ác được thực hiện trên lãnh thổ của quốc gia đó.
D. Các tội ác diệt chủng, tội ác chiến tranh, tội ác chống lại loài người, tra tấn và cướp biển, bất kể nơi xảy ra tội ác và quốc tịch của thủ phạm.
11. Phân biệt giữa "biện pháp trả đũa" (reprisal) và "biện pháp đối phó" (countermeasure) trong luật quốc tế.
A. Trả đũa là hành động hợp pháp, trong khi đối phó là hành động bất hợp pháp.
B. Trả đũa là hành động sử dụng vũ lực, trong khi đối phó là hành động phi vũ lực.
C. Trả đũa là hành động bất hợp pháp nhưng được biện minh để đáp trả một hành vi bất hợp pháp trước đó, trong khi đối phó là hành động hợp pháp để buộc một quốc gia khác tuân thủ nghĩa vụ quốc tế.
D. Trả đũa là hành động đơn phương, trong khi đối phó là hành động tập thể.
12. Cơ chế giải quyết tranh chấp nào sau đây không phải là cơ chế tài phán quốc tế?
A. Tố tụng tại Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ).
B. Trọng tài quốc tế.
C. Đàm phán giữa các bên tranh chấp.
D. Tố tụng tại Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC).
13. Hệ quả pháp lý quan trọng nhất của việc một vùng lãnh thổ được xác định là "lãnh thổ ủy thác" (trust territory) theo luật quốc tế là gì?
A. Vùng lãnh thổ đó trở thành một phần lãnh thổ của quốc gia quản thác.
B. Quốc gia quản thác có nghĩa vụ thúc đẩy sự phát triển kinh tế của vùng lãnh thổ đó.
C. Vùng lãnh thổ đó được đặt dưới sự quản lý của một quốc gia (quốc gia quản thác) theo ủy thác của Liên Hợp Quốc, với mục tiêu cuối cùng là tiến tới tự quản hoặc độc lập.
D. Dân cư của vùng lãnh thổ đó tự động trở thành công dân của quốc gia quản thác.
14. Nguồn cơ bản của luật quốc tế bao gồm những loại nào theo Điều 38(1) của Quy chế Tòa án Công lý Quốc tế?
A. Các điều ước quốc tế, tập quán quốc tế, và các nguyên tắc pháp luật chung được các quốc gia văn minh công nhận.
B. Nghị quyết của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc, quyết định của Tòa án Quốc tế và ý kiến của các học giả luật quốc tế.
C. Các tuyên bố đơn phương của quốc gia, tiền lệ pháp và học thuyết của các luật gia có uy tín nhất.
D. Hiến pháp của các quốc gia thành viên Liên Hợp Quốc và các phán quyết của tòa án quốc gia.
15. Trong luật quốc tế về sử dụng vũ lực, sự khác biệt giữa "tấn công vũ trang" (armed attack) và "sử dụng vũ lực" (use of force) là gì?
A. Không có sự khác biệt, hai khái niệm này đồng nghĩa.
B. Tấn công vũ trang là hành động sử dụng vũ lực quy mô lớn và nghiêm trọng, trong khi sử dụng vũ lực bao gồm cả các hành động vũ lực nhỏ hơn.
C. Tấn công vũ trang chỉ bao gồm các hành động quân sự chính thức, trong khi sử dụng vũ lực bao gồm cả các hành động bán quân sự.
D. Tấn công vũ trang là hành động sử dụng vũ lực để xâm chiếm lãnh thổ, trong khi sử dụng vũ lực là hành động sử dụng vũ lực vì bất kỳ mục đích nào.
16. Trong luật quốc tế, khái niệm "quyền tự quyết của dân tộc" (right to self-determination) bao gồm những nội dung gì?
A. Quyền của mọi dân tộc được thành lập một quốc gia độc lập.
B. Quyền của mọi dân tộc được tham gia vào các tổ chức quốc tế.
C. Quyền của một dân tộc được tự do lựa chọn chế độ chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa của mình, và tự do theo đuổi sự phát triển của mình.
D. Quyền của một dân tộc được sử dụng ngôn ngữ và văn hóa của mình.
17. Theo luật quốc tế, quốc gia có thể thực hiện quyền tự vệ chính đáng (self-defense) trong trường hợp nào?
A. Khi quốc gia cảm thấy bị đe dọa bởi một quốc gia khác.
B. Chỉ khi có một cuộc tấn công vũ trang (armed attack) xảy ra chống lại quốc gia đó, theo Điều 51 của Hiến chương Liên Hợp Quốc.
C. Khi quốc gia muốn bảo vệ công dân của mình ở nước ngoài.
D. Khi quốc gia có tranh chấp lãnh thổ với một quốc gia khác.
18. Điều ước quốc tế song phương khác với điều ước quốc tế đa phương như thế nào?
A. Điều ước song phương chỉ liên quan đến các vấn đề kinh tế, trong khi điều ước đa phương liên quan đến các vấn đề chính trị.
B. Điều ước song phương là thỏa thuận giữa hai quốc gia, trong khi điều ước đa phương là thỏa thuận giữa nhiều quốc gia.
C. Điều ước song phương có giá trị pháp lý cao hơn điều ước đa phương.
D. Điều ước song phương cần phê chuẩn của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc, còn điều ước đa phương thì không.
19. Chủ thể nào sau đây không được coi là chủ thể đầy đủ của luật quốc tế?
A. Các quốc gia có chủ quyền.
B. Các tổ chức quốc tế liên chính phủ.
C. Các tổ chức phi chính phủ (NGOs).
D. Các dân tộc đang đấu tranh giành độc lập.
20. Nguyên tắc "uti possidetis juris" trong luật quốc tế thường được áp dụng trong trường hợp nào?
A. Giải quyết tranh chấp về biên giới lãnh thổ giữa các quốc gia mới độc lập.
B. Xác định quyền sở hữu đối với các nguồn tài nguyên thiên nhiên ở biển cả.
C. Bảo vệ quyền của người tị nạn và người di cư.
D. Ngăn chặn hành vi xâm lược vũ trang giữa các quốc gia.
21. Trong luật quốc tế, "jus cogens" được hiểu là gì?
A. Các quy tắc có thể bị các quốc gia sửa đổi hoặc bãi bỏ thông qua thỏa thuận.
B. Các quy tắc pháp luật quốc tế được hình thành từ thực tiễn xét xử của Tòa án Công lý Quốc tế.
C. Các quy tắc mệnh lệnh chung của luật quốc tế mà không quốc gia nào được phép vi phạm và chỉ có thể được sửa đổi bởi một quy tắc jus cogens mới.
D. Các quy tắc được tạo ra thông qua nghị quyết của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc.
22. Theo Công ước Viên về Luật Điều ước năm 1969, một quốc gia có thể viện dẫn sai lầm (error) để vô hiệu hóa sự chấp thuận bị ràng buộc bởi một điều ước trong trường hợp nào?
A. Sai lầm liên quan đến sự kiện hoặc tình huống mà quốc gia đó cho là tồn tại vào thời điểm điều ước được ký kết và là cơ sở thiết yếu cho sự chấp thuận của quốc gia đó.
B. Sai lầm liên quan đến việc giải thích điều ước.
C. Sai lầm liên quan đến luật pháp quốc tế.
D. Sai lầm liên quan đến chính sách đối ngoại của quốc gia.
23. Theo luật quốc tế, điều kiện tiên quyết để một thực thể được công nhận là một quốc gia (state) là gì?
A. Được tất cả các quốc gia thành viên Liên Hợp Quốc công nhận.
B. Có một chính phủ dân chủ được bầu cử tự do.
C. Có một vùng lãnh thổ xác định, dân cư thường xuyên, chính phủ, và khả năng tham gia vào quan hệ quốc tế.
D. Có một nền kinh tế thị trường phát triển.
24. Sự khác biệt chính giữa Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) và Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC) là gì?
A. ICJ giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia, trong khi ICC xét xử các cá nhân về các tội ác quốc tế nghiêm trọng.
B. ICJ là một cơ quan của Liên Hợp Quốc, trong khi ICC là một tổ chức độc lập.
C. ICJ có thẩm quyền xét xử mọi tranh chấp quốc tế, trong khi ICC chỉ có thẩm quyền xét xử các vụ án liên quan đến tội phạm chiến tranh.
D. ICJ có thẩm quyền cưỡng chế thi hành các phán quyết của mình, trong khi ICC thì không.
25. Theo luật quốc tế, những hành vi nào cấu thành tội ác chống lại loài người (crimes against humanity)?
A. Bất kỳ hành vi bạo lực nào gây ra cái chết cho nhiều người.
B. Các hành vi tấn công có hệ thống hoặc trên diện rộng chống lại bất kỳ thường dân nào, với nhận thức về cuộc tấn công.
C. Các hành vi vi phạm luật nhân đạo quốc tế trong chiến tranh.
D. Các hành vi phân biệt đối xử dựa trên chủng tộc, tôn giáo hoặc giới tính.