1. Theo Chủ nghĩa xã hội khoa học, đặc trưng nào sau đây không phải là đặc trưng của xã hội xã hội chủ nghĩa?
A. Do nhân dân làm chủ.
B. Có nền kinh tế phát triển cao dựa trên lực lượng sản xuất hiện đại.
C. Có nền văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc.
D. Có sự tồn tại của các giai cấp đối kháng.
2. Trong thời đại ngày nay, thách thức lớn nhất đối với chủ nghĩa xã hội khoa học là gì?
A. Sự sụp đổ của các nước xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và Liên Xô.
B. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa tư bản toàn cầu.
C. Sự phát triển của khoa học và công nghệ làm thay đổi cơ cấu xã hội.
D. Tất cả các đáp án trên.
3. Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, Chủ nghĩa xã hội khoa học cần phải làm gì để không bị lạc hậu?
A. Tiếp tục khẳng định những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin.
B. Vận dụng sáng tạo chủ nghĩa Mác-Lênin vào điều kiện cụ thể của từng quốc gia.
C. Bổ sung và phát triển chủ nghĩa Mác-Lênin cho phù hợp với thực tiễn mới.
D. Tất cả các đáp án trên.
4. Theo Chủ nghĩa xã hội khoa học, yếu tố nào quyết định sự thắng lợi của chủ nghĩa xã hội?
A. Sự đoàn kết quốc tế của giai cấp công nhân.
B. Sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng Cộng sản.
C. Sự phát triển của lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất phù hợp.
D. Tất cả các đáp án trên.
5. Trong chủ nghĩa xã hội khoa học, khái niệm "dân chủ xã hội chủ nghĩa" được hiểu như thế nào?
A. Dân chủ là quyền lực thuộc về nhân dân, do nhân dân làm chủ.
B. Dân chủ chỉ dành cho giai cấp công nhân và nông dân.
C. Dân chủ là sự tự do tuyệt đối của mỗi cá nhân.
D. Dân chủ chỉ là hình thức để che đậy sự độc tài của Đảng Cộng sản.
6. Theo chủ nghĩa xã hội khoa học, yếu tố nào sau đây quyết định đến sự thành công của công cuộc đổi mới và xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam?
A. Kiên định mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội.
B. Vận dụng sáng tạo chủ nghĩa Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh vào thực tiễn Việt Nam.
C. Phát huy sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc.
D. Tất cả các đáp án trên.
7. Chủ nghĩa xã hội khoa học nghiên cứu về vấn đề gì?
A. Nghiên cứu về sự thay thế tất yếu của chủ nghĩa tư bản bằng chủ nghĩa xã hội.
B. Nghiên cứu về các quy luật, tính quy luật của quá trình hình thành, phát triển của hình thái kinh tế xã hội cộng sản chủ nghĩa.
C. Nghiên cứu về điều kiện, con đường và hình thức, phương pháp đấu tranh cách mạng của giai cấp công nhân và nhân dân lao động.
D. Tất cả các đáp án trên.
8. Điểm khác biệt cơ bản giữa chủ nghĩa xã hội khoa học và chủ nghĩa xã hội không tưởng là gì?
A. Chủ nghĩa xã hội khoa học dựa trên lý luận duy vật biện chứng, còn chủ nghĩa xã hội không tưởng dựa trên cảm tính và ước mơ.
B. Chủ nghĩa xã hội khoa học chú trọng đến đấu tranh giai cấp, còn chủ nghĩa xã hội không tưởng chú trọng đến hòa bình và hợp tác.
C. Chủ nghĩa xã hội khoa học phân tích quy luật phát triển của xã hội, còn chủ nghĩa xã hội không tưởng chỉ đưa ra những mô hình xã hội lý tưởng.
D. Tất cả các đáp án trên.
9. Theo Chủ nghĩa xã hội khoa học, giải pháp nào quan trọng nhất để khắc phục tình trạng tham nhũng, lãng phí trong bộ máy nhà nước?
A. Tăng cường công tác kiểm tra, giám sát.
B. Hoàn thiện hệ thống pháp luật.
C. Nâng cao đạo đức công vụ.
D. Xây dựng cơ chế kiểm soát quyền lực hiệu quả.
10. Trong điều kiện kinh tế thị trường, làm thế nào để thực hiện công bằng xã hội theo định hướng xã hội chủ nghĩa?
A. Tạo cơ hội bình đẳng cho mọi người.
B. Thực hiện phân phối công bằng thu nhập.
C. Bảo đảm an sinh xã hội cho người nghèo và các đối tượng yếu thế.
D. Kết hợp các giải pháp trên.
11. Theo Chủ nghĩa xã hội khoa học, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự ổn định chính trị - xã hội trong thời kỳ quá độ?
A. Xây dựng hệ thống pháp luật hoàn chỉnh.
B. Tăng cường sức mạnh quân sự.
C. Củng cố khối đại đoàn kết toàn dân tộc.
D. Phát triển kinh tế nhanh chóng.
12. Theo chủ nghĩa xã hội khoa học, vấn đề nào là quan trọng nhất trong xây dựng con người xã hội chủ nghĩa?
A. Nâng cao trình độ học vấn.
B. Bồi dưỡng phẩm chất đạo đức cách mạng.
C. Phát triển năng lực sáng tạo.
D. Phát triển toàn diện cả đức, trí, thể, mỹ.
13. Trong Chủ nghĩa xã hội khoa học, vai trò của Đảng Cộng sản được xác định như thế nào?
A. Đại diện cho quyền lợi của giai cấp công nhân và lãnh đạo nhà nước.
B. Tổ chức chính trị duy nhất có quyền lãnh đạo xã hội.
C. Lực lượng nòng cốt trong hệ thống chính trị.
D. Đội tiên phong của giai cấp công nhân, lãnh đạo nhà nước và xã hội.
14. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, chủ nghĩa xã hội khoa học cần phải làm gì để bảo vệ bản sắc văn hóa dân tộc?
A. Chủ động tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại.
B. Khẳng định và phát huy giá trị văn hóa truyền thống.
C. Đấu tranh chống lại các khuynh hướng văn hóa ngoại lai, phản động.
D. Kết hợp hài hòa giữa tiếp thu và bảo tồn.
15. Mục tiêu cuối cùng của chủ nghĩa xã hội khoa học là gì?
A. Xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ, văn minh.
B. Xây dựng một xã hội không có giai cấp và áp bức.
C. Giải phóng giai cấp công nhân và nhân dân lao động.
D. Tất cả các đáp án trên.
16. Nội dung cơ bản của chủ nghĩa xã hội khoa học bao gồm những yếu tố nào?
A. Những vấn đề chính trị - xã hội có tính quy luật của quá trình cách mạng xã hội chủ nghĩa.
B. Những điều kiện vật chất và tinh thần cho sự ra đời của chủ nghĩa xã hội.
C. Những con đường, biện pháp và hình thức đấu tranh để xây dựng thành công chủ nghĩa xã hội.
D. Tất cả các đáp án trên.
17. Theo Chủ nghĩa xã hội khoa học, hình thức sở hữu nào đóng vai trò chủ đạo trong nền kinh tế xã hội chủ nghĩa?
A. Sở hữu nhà nước.
B. Sở hữu tập thể.
C. Sở hữu hỗn hợp.
D. Cả sở hữu nhà nước và sở hữu tập thể.
18. Theo Chủ nghĩa xã hội khoa học, nhà nước xã hội chủ nghĩa có bản chất là gì?
A. Công cụ trấn áp của giai cấp công nhân đối với các giai cấp khác.
B. Tổ chức quyền lực của nhân dân, do nhân dân và vì nhân dân.
C. Bộ máy quản lý hành chính của nhà nước.
D. Công cụ bảo vệ quyền lợi của giai cấp công nhân và nông dân.
19. Quan điểm nào sau đây thể hiện đúng vai trò của văn hóa trong xây dựng chủ nghĩa xã hội theo Chủ nghĩa xã hội khoa học?
A. Văn hóa là nền tảng tinh thần của xã hội, là mục tiêu và động lực của sự phát triển.
B. Văn hóa chỉ là công cụ để tuyên truyền chủ nghĩa xã hội.
C. Văn hóa không có vai trò quan trọng trong xây dựng chủ nghĩa xã hội.
D. Văn hóa chỉ phản ánh trình độ phát triển kinh tế của xã hội.
20. Quan điểm nào sau đây thể hiện đúng nhất về vai trò của nhà nước trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa?
A. Nhà nước đóng vai trò quản lý, điều tiết nền kinh tế, đảm bảo định hướng xã hội chủ nghĩa.
B. Nhà nước can thiệp sâu vào hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
C. Nhà nước chỉ tạo môi trường pháp lý cho các doanh nghiệp hoạt động.
D. Nhà nước hoàn toàn không can thiệp vào nền kinh tế.
21. Trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội, vấn đề nào được xem là then chốt?
A. Xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
B. Phát triển văn hóa, giáo dục.
C. Xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa.
D. Xây dựng Đảng trong sạch, vững mạnh.
22. Đâu là đặc trưng cơ bản nhất của thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội theo quan điểm của Chủ nghĩa xã hội khoa học?
A. Sự tồn tại của nhiều thành phần kinh tế.
B. Sự đấu tranh giữa con đường xã hội chủ nghĩa và con đường tư bản chủ nghĩa.
C. Sự phát triển mạnh mẽ của khoa học và công nghệ.
D. Sự mở rộng của quan hệ đối ngoại.
23. Theo Chủ nghĩa xã hội khoa học, vai trò của khoa học và công nghệ trong xây dựng chủ nghĩa xã hội được thể hiện như thế nào?
A. Khoa học và công nghệ là động lực then chốt của sự phát triển kinh tế - xã hội.
B. Khoa học và công nghệ giúp nâng cao năng suất lao động.
C. Khoa học và công nghệ góp phần giải quyết các vấn đề xã hội.
D. Tất cả các đáp án trên.
24. Trong Chủ nghĩa xã hội khoa học, khái niệm "giai cấp công nhân" được hiểu như thế nào?
A. Những người làm việc trong các nhà máy, xí nghiệp quốc doanh.
B. Những người lao động bằng chân tay trong xã hội.
C. Những người không có tư liệu sản xuất và làm thuê để kiếm sống.
D. Giai cấp tiên tiến nhất, đại diện cho phương thức sản xuất hiện đại.
25. Theo Chủ nghĩa xã hội khoa học, động lực cơ bản nhất của sự phát triển xã hội là gì?
A. Sự phát triển của khoa học và công nghệ.
B. Sự đấu tranh giai cấp.
C. Sự phát triển của lực lượng sản xuất.
D. Sự thay đổi trong quan hệ sản xuất.