1. Đâu không phải là một chức năng của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?
A. Bảo vệ quyền tự do kinh doanh tuyệt đối, không có sự điều tiết của Nhà nước.
B. Bảo vệ Tổ quốc, bảo đảm an ninh quốc gia, trật tự an toàn xã hội.
C. Quản lý kinh tế, văn hóa, xã hội và môi trường.
D. Bảo đảm quyền con người, quyền công dân.
2. Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội (bổ sung, phát triển năm 2011) xác định đặc trưng nào của xã hội xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam?
A. Ưu tiên phát triển kinh tế tư nhân.
B. Xây dựng xã hội dân chủ, công bằng, văn minh.
C. Duy trì chế độ sở hữu toàn dân về tư liệu sản xuất.
D. Không có sự phân biệt giàu nghèo.
3. Nguyên tắc tập trung dân chủ trong tổ chức và hoạt động của Đảng Cộng sản Việt Nam thể hiện như thế nào?
A. Quyết định của cấp trên là tuyệt đối, cấp dưới phải phục tùng vô điều kiện.
B. Thiểu số phục tùng đa số, cá nhân phục tùng tổ chức.
C. Mọi đảng viên đều có quyền tự do phát ngôn, không cần tuân thủ kỷ luật.
D. Cấp dưới có quyền bác bỏ quyết định của cấp trên nếu thấy không phù hợp.
4. Theo Hiến pháp Việt Nam năm 2013, quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công, phối hợp, kiểm soát giữa các cơ quan nào?
A. Quốc hội, Chính phủ và Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
B. Quốc hội, Chính phủ và Tòa án nhân dân.
C. Quốc hội, Chính phủ và Viện kiểm sát nhân dân.
D. Quốc hội, Chính phủ và các tổ chức chính trị - xã hội.
5. Trong quá trình xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, yếu tố nào cần được đặc biệt chú trọng để đảm bảo quyền lực thực sự thuộc về nhân dân?
A. Tăng cường vai trò của các cơ quan hành pháp.
B. Phát huy dân chủ, tăng cường sự tham gia của người dân vào quản lý nhà nước.
C. Tập trung quyền lực vào một số ít cá nhân.
D. Hạn chế quyền tự do ngôn luận của người dân.
6. Chính sách đối ngoại của Việt Nam hiện nay được thể hiện rõ nhất qua đường lối nào?
A. Đóng cửa, không giao lưu với các nước khác.
B. Chỉ hợp tác với các nước có cùng hệ tư tưởng.
C. Đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ quốc tế.
D. Ưu tiên phát triển quan hệ với các nước lớn.
7. Đâu là một trong những mục tiêu tổng quát của kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội 5 năm 2021-2025 được Đại hội XIII của Đảng Cộng sản Việt Nam xác định?
A. Giảm thiểu tối đa sự can thiệp của Nhà nước vào các hoạt động kinh tế.
B. Nâng cao năng suất, chất lượng, hiệu quả và sức cạnh tranh của nền kinh tế.
C. Đảm bảo tăng trưởng kinh tế nhanh chóng, bất chấp các vấn đề về môi trường.
D. Tập trung phát triển các ngành công nghiệp nặng, bỏ qua các ngành dịch vụ.
8. Đâu là một trong những nhiệm vụ trọng tâm của công tác xây dựng Đảng hiện nay?
A. Tăng cường quyền lực tuyệt đối của Đảng.
B. Đổi mới phương thức lãnh đạo của Đảng.
C. Giữ nguyên các phương thức hoạt động cũ.
D. Tập trung vào phát triển kinh tế, ít quan tâm đến xây dựng Đảng.
9. Trong hệ thống chính trị Việt Nam, tổ chức nào có vai trò đại diện cho ý chí, nguyện vọng của nhân dân, chịu trách nhiệm trước nhân dân?
A. Chính phủ.
B. Quốc hội.
C. Tòa án nhân dân tối cao.
D. Viện kiểm sát nhân dân tối cao.
10. Đâu là một trong những mục tiêu của chính sách quốc phòng toàn dân ở Việt Nam?
A. Xây dựng quân đội hùng mạnh để xâm lược các nước khác.
B. Bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc.
C. Tập trung phát triển kinh tế, không quan tâm đến quốc phòng.
D. Giảm chi tiêu cho quốc phòng để tập trung vào các lĩnh vực khác.
11. Trong hệ thống chính trị Việt Nam, tổ chức nào có vai trò giám sát hoạt động của các cơ quan nhà nước, cán bộ, công chức, viên chức?
A. Hội đồng nhân dân các cấp.
B. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam và các tổ chức thành viên.
C. Chính phủ.
D. Tòa án nhân dân.
12. Theo Điều 4 Hiến pháp 2013, Đảng Cộng sản Việt Nam là lực lượng lãnh đạo Nhà nước và xã hội, vậy vai trò này được thực hiện bằng phương thức nào?
A. Đảng trực tiếp điều hành mọi hoạt động của Nhà nước.
B. Đảng lãnh đạo thông qua hệ thống pháp luật, chính sách và thông qua các tổ chức đảng.
C. Đảng chỉ đạo Nhà nước bằng mệnh lệnh hành chính.
D. Đảng thay thế Nhà nước trong việc quản lý kinh tế - xã hội.
13. Đâu là một trong những phương hướng cơ bản để phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam?
A. Xóa bỏ hoàn toàn vai trò quản lý của Nhà nước.
B. Phát triển kinh tế nhiều thành phần, trong đó kinh tế nhà nước giữ vai trò chủ đạo.
C. Ưu tiên phát triển kinh tế tư nhân, hạn chế kinh tế nhà nước.
D. Thực hiện phân phối bình quân, không khuyến khích làm giàu.
14. Đâu là một trong những giải pháp quan trọng để phòng, chống tham nhũng ở Việt Nam hiện nay?
A. Che giấu các hành vi tham nhũng.
B. Tăng cường công khai, minh bạch trong hoạt động của các cơ quan nhà nước.
C. Giảm nhẹ hình phạt đối với các hành vi tham nhũng.
D. Hạn chế sự tham gia của người dân vào công tác phòng, chống tham nhũng.
15. Một trong những thách thức lớn đối với Việt Nam trong quá trình hội nhập quốc tế là gì?
A. Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao.
B. Không có khả năng thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
C. Không có đường bờ biển để phát triển kinh tế.
D. Không có tài nguyên thiên nhiên.
16. Trong hệ thống chính trị Việt Nam, Mặt trận Tổ quốc Việt Nam có vai trò gì?
A. Thay thế vai trò của Nhà nước trong quản lý xã hội.
B. Đại diện cho quyền lực của giai cấp công nhân.
C. Tập hợp, phát huy sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc.
D. Kiểm soát toàn bộ hoạt động của các tổ chức chính trị - xã hội.
17. Theo tư tưởng Hồ Chí Minh, phẩm chất đạo đức nào quan trọng nhất của người cán bộ cách mạng?
A. Giàu có, sung túc.
B. Cần, kiệm, liêm, chính, chí công vô tư.
C. Có nhiều bằng cấp.
D. Có tài ăn nói, hùng biện.
18. Theo Hiến pháp, ai có quyền công bố lệnh tổng động viên hoặc động viên cục bộ?
A. Thủ tướng Chính phủ.
B. Chủ tịch Quốc hội.
C. Chủ tịch nước.
D. Bộ trưởng Bộ Quốc phòng.
19. Điều gì thể hiện tính chất dân chủ của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam?
A. Nhà nước do một dòng họ quý tộc cai trị.
B. Nhà nước do nhân dân làm chủ.
C. Nhà nước chỉ phục vụ lợi ích của một nhóm người.
D. Nhà nước không chịu sự kiểm soát của nhân dân.
20. Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, văn bản nào có hiệu lực pháp lý cao nhất?
A. Nghị định của Chính phủ.
B. Thông tư của các Bộ.
C. Luật do Quốc hội ban hành.
D. Hiến pháp.
21. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng đối với sự phát triển của Việt Nam?
A. Duy trì chính sách bảo hộ thương mại.
B. Nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.
C. Hạn chế tối đa sự tham gia của các doanh nghiệp nước ngoài.
D. Tập trung vào xuất khẩu các mặt hàng thô.
22. Theo tư tưởng Hồ Chí Minh, yếu tố nào là gốc của mọi thành công trong sự nghiệp cách mạng?
A. Sự giúp đỡ của các nước bạn.
B. Sức mạnh của khối đại đoàn kết toàn dân tộc.
C. Trình độ học vấn cao của cán bộ lãnh đạo.
D. Nguồn lực kinh tế dồi dào.
23. Chính sách nào sau đây thể hiện sự quan tâm của Nhà nước Việt Nam đối với vùng đồng bào dân tộc thiểu số?
A. Chỉ tập trung đầu tư vào các thành phố lớn.
B. Bãi bỏ các chính sách ưu tiên cho vùng khó khăn.
C. Đầu tư phát triển kinh tế - xã hội, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho đồng bào.
D. Khuyến khích đồng bào từ bỏ bản sắc văn hóa truyền thống.
24. Đâu là một trong những đặc trưng cơ bản của Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam?
A. Nhà nước đứng trên pháp luật.
B. Quyền lực nhà nước tập trung tuyệt đối vào một cá nhân.
C. Pháp luật có vai trò tối thượng trong điều chỉnh các quan hệ xã hội.
D. Nhà nước không chịu sự ràng buộc của pháp luật.
25. Theo tư tưởng Hồ Chí Minh, vai trò của văn hóa đối với sự phát triển của xã hội là gì?
A. Văn hóa không có vai trò gì đối với sự phát triển.
B. Văn hóa là nền tảng tinh thần của xã hội.
C. Văn hóa chỉ là công cụ giải trí.
D. Văn hóa chỉ dành cho giới trí thức.