Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay
1. Trong thời kỳ hội nhập quốc tế sâu rộng, Việt Nam cần làm gì để bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc?
A. Đóng cửa với thế giới bên ngoài để tránh ảnh hưởng văn hóa.
B. Tăng cường giao lưu văn hóa với các nước, đồng thời giữ gìn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống.
C. Chỉ tiếp thu những yếu tố văn hóa ngoại lai phù hợp với lợi ích kinh tế.
D. Từ bỏ hoàn toàn các giá trị văn hóa truyền thống để hòa nhập với thế giới.
2. Trong giai đoạn đầu Đổi Mới, chính sách "mở cửa" của Việt Nam tập trung vào lĩnh vực nào?
A. Phát triển văn hóa và giáo dục.
B. Thu hút đầu tư nước ngoài và phát triển kinh tế.
C. Tăng cường hợp tác quân sự.
D. Mở rộng ảnh hưởng chính trị trong khu vực.
3. Việt Nam thể hiện vai trò chủ động trong việc xây dựng Cộng đồng ASEAN thông qua việc nào?
A. Chỉ tuân thủ các quyết định của các nước lớn trong ASEAN.
B. Đề xuất các sáng kiến và đóng góp vào việc xây dựng các kế hoạch hành động của ASEAN.
C. Hạn chế tham gia vào các hoạt động chung của ASEAN.
D. Chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế của Việt Nam trong ASEAN.
4. Việc Việt Nam tham gia các hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới như CPTPP và EVFTA thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại?
A. Sự chuyển hướng sang bảo hộ thương mại.
B. Cam kết sâu rộng hơn vào hội nhập kinh tế quốc tế.
C. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào thị trường nước ngoài.
D. Sự cô lập khỏi các nước không tham gia FTA.
5. Đâu là một trong những mục tiêu dài hạn của chính sách đối ngoại Việt Nam?
A. Trở thành một cường quốc quân sự.
B. Duy trì môi trường hòa bình, ổn định để phát triển bền vững.
C. Chiếm lĩnh thị trường quốc tế.
D. Áp đặt hệ tư tưởng của mình lên các nước khác.
6. Trong giai đoạn từ 1975 đến trước Đổi Mới, chính sách đối ngoại của Việt Nam chịu ảnh hưởng lớn nhất từ yếu tố nào?
A. Hợp tác kinh tế với các nước phương Tây.
B. Tình hình Chiến tranh Lạnh và sự đối đầu giữa hai hệ thống chính trị.
C. Xu hướng toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế.
D. Áp lực từ các tổ chức phi chính phủ quốc tế.
7. Yếu tố nào sau đây không phải là cơ sở để Việt Nam xây dựng chính sách đối ngoại độc lập, tự chủ?
A. Lịch sử đấu tranh giành độc lập dân tộc.
B. Nguồn lực kinh tế dồi dào.
C. Truyền thống văn hóa hòa hiếu, yêu chuộng hòa bình.
D. Ý chí tự lực, tự cường của dân tộc.
8. Chính sách đối ngoại của Việt Nam có vai trò như thế nào trong việc bảo vệ chủ quyền biển đảo?
A. Không có vai trò gì.
B. Tăng cường hợp tác quốc tế để giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế.
C. Chỉ sử dụng sức mạnh quân sự để bảo vệ.
D. Từ bỏ chủ quyền để đổi lấy hòa bình.
9. Đâu là một trong những ưu tiên hàng đầu trong chính sách đối ngoại kinh tế của Việt Nam hiện nay?
A. Thu hút đầu tư nước ngoài và mở rộng thị trường xuất khẩu.
B. Hạn chế nhập khẩu để bảo vệ sản xuất trong nước.
C. Tập trung vào phát triển kinh tế tự cung tự cấp.
D. Chỉ hợp tác kinh tế với các nước trong khu vực ASEAN.
10. Đâu là một trong những thách thức an ninh phi truyền thống mà Việt Nam đang phải đối mặt và cần hợp tác quốc tế để giải quyết?
A. Biến đổi khí hậu và nước biển dâng.
B. Xung đột sắc tộc và tôn giáo.
C. Cạnh tranh vũ trang.
D. Sự can thiệp vào công việc nội bộ.
11. Theo bạn, yếu tố nào quan trọng nhất để Việt Nam có thể thực hiện thành công chính sách đối ngoại trong bối cảnh thế giới đầy biến động?
A. Sức mạnh quân sự vượt trội.
B. Sự đoàn kết và đồng thuận trong nước, cùng với khả năng thích ứng linh hoạt.
C. Sự ủng hộ tuyệt đối của một cường quốc.
D. Sự cô lập khỏi thế giới bên ngoài.
12. Đâu là một trong những mục tiêu chính của chính sách đối ngoại Việt Nam từ sau năm 1986 (Đổi Mới)?
A. Tăng cường hợp tác quân sự với các nước Xã hội chủ nghĩa.
B. Thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế và đa dạng hóa quan hệ đối ngoại.
C. Hạn chế tối đa quan hệ với các nước phương Tây.
D. Tập trung vào phát triển kinh tế trong nước, không mở rộng quan hệ đối ngoại.
13. Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược Mỹ-Trung, Việt Nam nên ưu tiên chính sách đối ngoại nào?
A. Ngả hẳn về một bên để nhận được sự ủng hộ.
B. Giữ thế cân bằng, không chọn bên, và thúc đẩy hợp tác đa phương.
C. Tăng cường sức mạnh quân sự để tự bảo vệ.
D. Hạn chế tối đa quan hệ với cả hai nước.
14. Sự kiện nào đánh dấu bước chuyển quan trọng trong chính sách đối ngoại của Việt Nam, từ đối đầu sang hòa bình, hợp tác sau năm 1975?
A. Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954.
B. Việc Việt Nam gia nhập Liên Hợp Quốc năm 1977.
C. Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975, thống nhất đất nước.
D. Đại hội Đảng VI năm 1986 với đường lối Đổi Mới.
15. Trong quan hệ với các nước lớn, Việt Nam luôn thể hiện thái độ như thế nào?
A. Phục tùng hoàn toàn để nhận viện trợ.
B. Tôn trọng độc lập, chủ quyền, không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
C. Chỉ trích công khai các chính sách của họ.
D. Tìm cách lợi dụng mâu thuẫn giữa các nước lớn.
16. Chính sách đối ngoại "cây tre" của Việt Nam được hiểu như thế nào?
A. Kiên định về nguyên tắc, linh hoạt về sách lược.
B. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế, bỏ qua các vấn đề chính trị.
C. Ưu tiên quan hệ với các nước lớn, bỏ qua các nước nhỏ.
D. Giữ thái độ trung lập tuyệt đối trong mọi vấn đề quốc tế.
17. Việc Việt Nam tham gia ASEAN năm 1995 có ý nghĩa gì đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam?
A. Giảm sự phụ thuộc vào các nước lớn.
B. Tăng cường vị thế và vai trò của Việt Nam trong khu vực và trên thế giới.
C. Hạn chế sự can thiệp của các nước ngoài khu vực vào vấn đề nội bộ.
D. Tất cả các đáp án trên.
18. Chính sách "đa phương hóa, đa dạng hóa" trong đối ngoại của Việt Nam được hiểu như thế nào?
A. Chỉ tập trung vào quan hệ với các nước lớn trên thế giới.
B. Chỉ duy trì quan hệ song phương với các nước láng giềng.
C. Mở rộng quan hệ với nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế trên nhiều lĩnh vực.
D. Thu hẹp quan hệ đối ngoại để tập trung vào phát triển kinh tế trong nước.
19. Một trong những thành công của Việt Nam trong việc vận động quốc tế ủng hộ đường lối Đổi Mới là gì?
A. Thuyết phục các nước từ bỏ quan hệ với Trung Quốc.
B. Nhận được sự hỗ trợ tài chính và kỹ thuật từ nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế.
C. Buộc các nước phải công nhận chế độ chính trị của Việt Nam.
D. Ngăn chặn các nước can thiệp vào công việc nội bộ của Việt Nam.
20. Việt Nam đã sử dụng công cụ ngoại giao nào để giải quyết các vấn đề trên Biển Đông?
A. Sử dụng vũ lực để bảo vệ chủ quyền.
B. Đàm phán hòa bình, tuân thủ luật pháp quốc tế và các thỏa thuận khu vực.
C. Cô lập các quốc gia có tranh chấp chủ quyền.
D. Chỉ dựa vào sức mạnh kinh tế để gây áp lực.
21. Nguyên tắc "Việt Nam sẵn sàng là bạn, là đối tác tin cậy của tất cả các nước" thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại?
A. Chỉ hợp tác với các nước có cùng hệ tư tưởng.
B. Ưu tiên quan hệ với các nước lớn, bỏ qua các nước nhỏ.
C. Mong muốn xây dựng quan hệ hữu nghị, hợp tác với tất cả các quốc gia trên cơ sở tôn trọng lẫn nhau.
D. Chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế, không quan tâm đến các vấn đề chính trị.
22. Cơ chế hợp tác nào sau đây không phải là một phần quan trọng trong chính sách đối ngoại đa phương của Việt Nam?
A. Liên Hợp Quốc (UN).
B. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).
C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
D. Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
23. Đâu không phải là một thành tựu nổi bật trong chính sách đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay?
A. Gia nhập ASEAN và các tổ chức quốc tế khác.
B. Thiết lập quan hệ ngoại giao với hầu hết các quốc gia trên thế giới.
C. Giải quyết tranh chấp biên giới một cách hòa bình với các nước láng giềng.
D. Trở thành cường quốc quân sự hàng đầu khu vực.
24. Thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam trong bối cảnh hiện nay là gì?
A. Sự cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn.
B. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa bảo hộ thương mại.
C. Các vấn đề an ninh phi truyền thống như biến đổi khí hậu, dịch bệnh.
D. Tất cả các đáp án trên.
25. Một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng nhất rút ra từ chính sách đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay là gì?
A. Chỉ nên hợp tác với các nước lớn.
B. Cần phải độc lập, tự chủ, đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ đối ngoại.
C. Nên tập trung vào phát triển kinh tế trong nước, không cần quan tâm đến thế giới bên ngoài.
D. Nên duy trì chính sách đối đầu để bảo vệ chủ quyền.