Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

1. Đâu là một trong những mục tiêu chính của chính sách đối ngoại Việt Nam sau năm 1975?

A. Tăng cường hợp tác quân sự với các nước phương Tây.
B. Xây dựng quan hệ hữu nghị và hợp tác với tất cả các nước trên thế giới, đặc biệt là các nước láng giềng.
C. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế trong nước.
D. Hạn chế tối đa quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.

2. Trong chính sách đối ngoại Việt Nam từ 1975 đến nay, việc giải quyết vấn đề người Việt Nam ở nước ngoài được thực hiện như thế nào?

A. Bỏ mặc, không quan tâm đến đời sống của họ.
B. Khuyến khích họ từ bỏ quốc tịch Việt Nam.
C. Tạo điều kiện để họ đóng góp vào sự phát triển của đất nước và bảo vệ quyền lợi chính đáng của họ.
D. Yêu cầu họ tuyệt đối tuân thủ theo chính phủ Việt Nam.

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những trụ cột chính của chính sách đối ngoại Việt Nam từ 1975 đến nay?

A. Độc lập, tự chủ.
B. Hòa bình, hợp tác và phát triển.
C. Đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ đối ngoại.
D. Xây dựng căn cứ quân sự ở nước ngoài.

4. Việc Việt Nam tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại?

A. Sự can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.
B. Sự sẵn sàng sử dụng vũ lực để giải quyết xung đột quốc tế.
C. Sự đóng góp tích cực vào hòa bình và an ninh khu vực và thế giới.
D. Sự tìm kiếm lợi ích kinh tế thông qua các hoạt động quân sự.

5. Đâu là một trong những định hướng quan trọng của chính sách đối ngoại Việt Nam trong thời gian tới?

A. Thu hẹp quan hệ đối ngoại để tập trung vào phát triển kinh tế trong nước.
B. Tăng cường hợp tác quân sự với các nước lớn để đối phó với các thách thức an ninh.
C. Tiếp tục đẩy mạnh hội nhập quốc tế sâu rộng, nâng cao hiệu quả hoạt động đối ngoại và phát huy vai trò của Việt Nam trong các vấn đề quốc tế.
D. Cô lập các quốc gia có quan điểm khác biệt với Việt Nam.

6. Trong quan hệ với các nước lớn, Việt Nam thực hiện chính sách nào?

A. Chỉ liên minh với một nước lớn duy nhất.
B. Chống lại tất cả các nước lớn.
C. Duy trì quan hệ cân bằng, không đứng về bên nào trong các tranh chấp giữa các nước lớn.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ của các nước lớn.

7. Đâu là một trong những ưu tiên hàng đầu trong chính sách đối ngoại của Việt Nam hiện nay liên quan đến vấn đề Biển Đông?

A. Sử dụng vũ lực để bảo vệ chủ quyền.
B. Cô lập các quốc gia có yêu sách chủ quyền chồng lấn.
C. Giải quyết tranh chấp thông qua đàm phán hòa bình trên cơ sở luật pháp quốc tế.
D. Từ bỏ các yêu sách chủ quyền để đổi lấy hòa bình.

8. Trong việc giải quyết các vấn đề quốc tế, Việt Nam ưu tiên phương pháp tiếp cận nào?

A. Sử dụng sức mạnh quân sự.
B. Áp đặt ý chí lên các quốc gia khác.
C. Đa phương, hợp tác và tuân thủ luật pháp quốc tế.
D. Hành động đơn phương, không cần sự hợp tác của các nước khác.

9. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, chính sách đối ngoại của Việt Nam cần chú trọng điều gì để bảo vệ bản sắc văn hóa dân tộc?

A. Đóng cửa hoàn toàn với thế giới bên ngoài.
B. Chỉ tiếp thu những yếu tố văn hóa phù hợp với lợi ích kinh tế.
C. Chủ động quảng bá văn hóa Việt Nam ra thế giới, đồng thời tiếp thu có chọn lọc tinh hoa văn hóa nhân loại.
D. Từ bỏ hoàn toàn các giá trị văn hóa truyền thống để hội nhập quốc tế.

10. Việc Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995 thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

A. Sự từ bỏ chính sách đối ngoại độc lập, tự chủ.
B. Sự ưu tiên phát triển kinh tế hơn các vấn đề chính trị.
C. Sự hội nhập sâu rộng vào khu vực và thế giới.
D. Sự đoạn tuyệt với các nước lớn bên ngoài khu vực.

11. Đâu là một trong những thách thức an ninh phi truyền thống mà chính sách đối ngoại của Việt Nam cần phải đối mặt?

A. Các cuộc chiến tranh xâm lược từ bên ngoài.
B. Sự can thiệp vào công việc nội bộ của Việt Nam.
C. Biến đổi khí hậu, dịch bệnh, an ninh mạng và tội phạm xuyên quốc gia.
D. Sự suy giảm kinh tế toàn cầu.

12. Việt Nam đã thể hiện vai trò của mình như thế nào trong việc xây dựng Cộng đồng ASEAN?

A. Chỉ tập trung vào lợi ích riêng của mình.
B. Gây chia rẽ nội bộ ASEAN.
C. Chủ động, tích cực đóng góp vào việc xây dựng một Cộng đồng ASEAN đoàn kết, vững mạnh và có vai trò trung tâm trong khu vực.
D. Hạn chế tham gia vào các hoạt động chung của ASEAN.

13. Một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng rút ra từ chính sách đối ngoại của Việt Nam từ 1975 đến nay là gì?

A. Không cần thiết phải đổi mới tư duy đối ngoại.
B. Chỉ nên tập trung vào một vài đối tác chiến lược.
C. Cần phải linh hoạt, sáng tạo, chủ động thích ứng với sự thay đổi của tình hình thế giới.
D. Nên duy trì chính sách đối ngoại cứng rắn, không khoan nhượng.

14. Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam?

A. Sự suy giảm ảnh hưởng của các tổ chức quốc tế.
B. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa bảo hộ thương mại và cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn.
C. Sự thiếu hụt nguồn vốn đầu tư từ nước ngoài.
D. Sự suy yếu của các nước láng giềng.

15. Chính sách "đa phương hóa, đa dạng hóa" trong đối ngoại của Việt Nam có nghĩa là gì?

A. Chỉ quan hệ với các nước có chế độ chính trị tương đồng.
B. Chỉ tập trung vào một vài đối tác chiến lược quan trọng.
C. Thiết lập quan hệ với nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế khác nhau trên nhiều lĩnh vực.
D. Chỉ ưu tiên hợp tác kinh tế mà không quan tâm đến các vấn đề chính trị.

16. Sự kiện nào đánh dấu bước chuyển quan trọng trong chính sách đối ngoại của Việt Nam, từ đối đầu sang hòa nhập và hợp tác?

A. Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954.
B. Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975.
C. Đại hội Đảng lần thứ VI năm 1986.
D. Chiến tranh biên giới Việt-Trung năm 1979.

17. Việc Việt Nam tham gia vào các hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới như CPTPP và EVFTA có ý nghĩa gì đối với chính sách đối ngoại?

A. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường truyền thống.
B. Tăng cường hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng và đa dạng hóa quan hệ đối tác.
C. Tạo ra sự cạnh tranh không lành mạnh với các doanh nghiệp trong nước.
D. Làm suy yếu vai trò của nhà nước trong nền kinh tế.

18. Chính sách đối ngoại của Việt Nam góp phần như thế nào vào sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước?

A. Không có tác động đáng kể.
B. Chỉ tạo ra sự phụ thuộc vào nước ngoài.
C. Thu hút đầu tư, công nghệ, mở rộng thị trường và nâng cao vị thế quốc tế.
D. Gây ra sự bất ổn chính trị và xã hội.

19. Mục tiêu nào sau đây KHÔNG phù hợp với chính sách đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn hiện nay?

A. Giữ vững môi trường hòa bình, ổn định để phát triển đất nước.
B. Nâng cao vị thế và uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế.
C. Bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ.
D. Áp đặt hệ tư tưởng của Việt Nam lên các quốc gia khác.

20. Vai trò của ngoại giao kinh tế trong chính sách đối ngoại của Việt Nam hiện nay là gì?

A. Không đáng kể.
B. Chỉ phục vụ lợi ích của một số doanh nghiệp lớn.
C. Hỗ trợ doanh nghiệp Việt Nam mở rộng thị trường, thu hút đầu tư và công nghệ, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế.
D. Gây ra sự bất bình đẳng trong xã hội.

21. Trong giai đoạn từ 1975 đến nay, chính sách đối ngoại của Việt Nam đã trải qua giai đoạn nào sau đây?

A. Chỉ tập trung vào quan hệ với các nước lớn.
B. Từ đối đầu, bao vây cấm vận đến hội nhập quốc tế sâu rộng.
C. Luôn duy trì chính sách đóng cửa với thế giới bên ngoài.
D. Chỉ ưu tiên phát triển kinh tế mà không quan tâm đến chính trị.

22. Đâu không phải là một thành tựu nổi bật trong chính sách đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay?

A. Thiết lập quan hệ ngoại giao với hầu hết các quốc gia trên thế giới.
B. Giải quyết tranh chấp biên giới một cách hòa bình với các nước láng giềng.
C. Trở thành thành viên của nhiều tổ chức quốc tế quan trọng.
D. Xây dựng thành công một hệ thống đồng minh quân sự vững chắc trên toàn cầu.

23. Đâu là một trong những thách thức nội tại đối với việc thực hiện chính sách đối ngoại của Việt Nam?

A. Sự thiếu quan tâm của lãnh đạo Đảng và Nhà nước.
B. Sự thiếu hụt nguồn lực và năng lực để triển khai hiệu quả các hoạt động đối ngoại.
C. Sự phản đối của dư luận trong nước.
D. Sự can thiệp quá mức của các nước lớn.

24. Chính sách đối ngoại "cây tre" của Việt Nam được hiểu như thế nào?

A. Luôn giữ vững lập trường cứng rắn, không khoan nhượng.
B. Mềm dẻo, linh hoạt trong ứng xử, kiên định về nguyên tắc.
C. Chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế trước mắt.
D. Dựa vào sức mạnh của các nước lớn để bảo vệ lợi ích quốc gia.

25. Nguyên tắc "giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình" trong chính sách đối ngoại của Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua hành động nào?

A. Tăng cường sức mạnh quân sự để răn đe các đối thủ.
B. Tham gia các cuộc chiến tranh ủy nhiệm ở nước ngoài.
C. Đàm phán và ký kết các hiệp ước, thỏa thuận song phương và đa phương.
D. Cô lập các quốc gia có quan điểm khác biệt.

1 / 25

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

1. Đâu là một trong những mục tiêu chính của chính sách đối ngoại Việt Nam sau năm 1975?

2 / 25

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

2. Trong chính sách đối ngoại Việt Nam từ 1975 đến nay, việc giải quyết vấn đề người Việt Nam ở nước ngoài được thực hiện như thế nào?

3 / 25

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những trụ cột chính của chính sách đối ngoại Việt Nam từ 1975 đến nay?

4 / 25

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

4. Việc Việt Nam tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại?

5 / 25

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

5. Đâu là một trong những định hướng quan trọng của chính sách đối ngoại Việt Nam trong thời gian tới?

6 / 25

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

6. Trong quan hệ với các nước lớn, Việt Nam thực hiện chính sách nào?

7 / 25

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

7. Đâu là một trong những ưu tiên hàng đầu trong chính sách đối ngoại của Việt Nam hiện nay liên quan đến vấn đề Biển Đông?

8 / 25

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

8. Trong việc giải quyết các vấn đề quốc tế, Việt Nam ưu tiên phương pháp tiếp cận nào?

9 / 25

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

9. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, chính sách đối ngoại của Việt Nam cần chú trọng điều gì để bảo vệ bản sắc văn hóa dân tộc?

10 / 25

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

10. Việc Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995 thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

11 / 25

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

11. Đâu là một trong những thách thức an ninh phi truyền thống mà chính sách đối ngoại của Việt Nam cần phải đối mặt?

12 / 25

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

12. Việt Nam đã thể hiện vai trò của mình như thế nào trong việc xây dựng Cộng đồng ASEAN?

13 / 25

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

13. Một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng rút ra từ chính sách đối ngoại của Việt Nam từ 1975 đến nay là gì?

14 / 25

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

14. Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam?

15 / 25

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

15. Chính sách 'đa phương hóa, đa dạng hóa' trong đối ngoại của Việt Nam có nghĩa là gì?

16 / 25

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

16. Sự kiện nào đánh dấu bước chuyển quan trọng trong chính sách đối ngoại của Việt Nam, từ đối đầu sang hòa nhập và hợp tác?

17 / 25

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

17. Việc Việt Nam tham gia vào các hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới như CPTPP và EVFTA có ý nghĩa gì đối với chính sách đối ngoại?

18 / 25

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

18. Chính sách đối ngoại của Việt Nam góp phần như thế nào vào sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước?

19 / 25

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

19. Mục tiêu nào sau đây KHÔNG phù hợp với chính sách đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn hiện nay?

20 / 25

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

20. Vai trò của ngoại giao kinh tế trong chính sách đối ngoại của Việt Nam hiện nay là gì?

21 / 25

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

21. Trong giai đoạn từ 1975 đến nay, chính sách đối ngoại của Việt Nam đã trải qua giai đoạn nào sau đây?

22 / 25

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

22. Đâu không phải là một thành tựu nổi bật trong chính sách đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay?

23 / 25

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

23. Đâu là một trong những thách thức nội tại đối với việc thực hiện chính sách đối ngoại của Việt Nam?

24 / 25

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

24. Chính sách đối ngoại 'cây tre' của Việt Nam được hiểu như thế nào?

25 / 25

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 4

25. Nguyên tắc 'giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình' trong chính sách đối ngoại của Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua hành động nào?