Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

1. Theo bạn, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên tắc cơ bản trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

A. Tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của các quốc gia khác.
B. Giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
C. Ưu tiên phát triển quan hệ song phương hơn quan hệ đa phương.
D. Không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.

2. Trong giai đoạn đổi mới, chính sách đối ngoại của Việt Nam đã chuyển từ tập trung vào yếu tố chính trị sang chú trọng hơn đến yếu tố nào?

A. Văn hóa.
B. Quân sự.
C. Kinh tế.
D. Xã hội.

3. Đâu là một trong những ưu tiên của Việt Nam trong chính sách đối ngoại kinh tế?

A. Thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
B. Mở rộng thị trường xuất khẩu.
C. Nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế.
D. Tất cả các đáp án trên.

4. Trong giai đoạn từ năm 1975 đến trước Đại hội Đảng VI, chính sách đối ngoại của Việt Nam chịu ảnh hưởng lớn nhất từ yếu tố nào?

A. Sự phát triển của kinh tế thị trường.
B. Xu hướng toàn cầu hóa.
C. Tình hình quốc tế phức tạp và sự đối đầu giữa các hệ tư tưởng.
D. Nhu cầu thu hút đầu tư nước ngoài.

5. Sự kiện nào đánh dấu bước chuyển quan trọng trong chính sách đối ngoại của Việt Nam, từ đối đầu sang hòa bình, hợp tác sau năm 1975?

A. Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954.
B. Đại hội Đảng VI năm 1986.
C. Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975.
D. Hiệp định Paris năm 1973.

6. Đâu là một trong những mục tiêu chính của chính sách đối ngoại Việt Nam từ sau năm 1986?

A. Tăng cường hợp tác quân sự với các nước xã hội chủ nghĩa.
B. Xây dựng quan hệ đối tác chiến lược với tất cả các nước trên thế giới.
C. Đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ đối ngoại, hội nhập kinh tế quốc tế.
D. Tập trung vào phát triển kinh tế trong nước và hạn chế quan hệ quốc tế.

7. Việt Nam đã có những đóng góp cụ thể nào trong việc xây dựng Cộng đồng ASEAN?

A. Đề xuất các sáng kiến hợp tác mới.
B. Thúc đẩy đoàn kết và thống nhất trong ASEAN.
C. Đóng góp vào việc giải quyết các vấn đề khu vực.
D. Tất cả các đáp án trên.

8. Đâu không phải là một thành tựu nổi bật trong chính sách đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay?

A. Gia nhập ASEAN.
B. Thiết lập quan hệ ngoại giao với hầu hết các quốc gia trên thế giới.
C. Trở thành thành viên của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
D. Giữ nguyên tình trạng không can thiệp vào công việc nội bộ của các nước khác trong mọi trường hợp.

9. Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn, Việt Nam cần làm gì để bảo vệ lợi ích quốc gia?

A. Giữ vững độc lập, tự chủ trong đường lối đối ngoại.
B. Đa dạng hóa quan hệ đối ngoại.
C. Nâng cao năng lực nội tại của đất nước.
D. Tất cả các đáp án trên.

10. Trong thời gian tới, chính sách đối ngoại của Việt Nam sẽ tập trung vào những lĩnh vực nào?

A. Nâng cao hiệu quả hội nhập quốc tế.
B. Chủ động tham gia vào các thể chế đa phương toàn cầu.
C. Đẩy mạnh hợp tác trên các lĩnh vực mới như kinh tế số, chuyển đổi xanh.
D. Tất cả các đáp án trên.

11. Một trong những thách thức lớn nhất đối với Việt Nam khi tham gia vào các hiệp định thương mại tự do (FTA) là gì?

A. Sự cạnh tranh gay gắt từ các nước khác.
B. Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao.
C. Hàng rào kỹ thuật và các biện pháp bảo hộ thương mại.
D. Tất cả các đáp án trên.

12. Đâu là một thách thức lớn đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam trong bối cảnh thế giới hiện nay?

A. Sự suy giảm của chủ nghĩa đa phương.
B. Sự trỗi dậy của các cường quốc và cạnh tranh chiến lược gia tăng.
C. Tình trạng bất ổn chính trị ở khu vực.
D. Tất cả các đáp án trên.

13. Việt Nam đã thể hiện vai trò gì trong việc giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông?

A. Sử dụng vũ lực để bảo vệ chủ quyền.
B. Chủ trương quốc tế hóa vấn đề Biển Đông.
C. Đàm phán hòa bình, tuân thủ luật pháp quốc tế và thúc đẩy xây dựng Bộ Quy tắc ứng xử (COC).
D. Từ bỏ претензии chủ quyền để đổi lấy hòa bình.

14. Chính sách đối ngoại của Việt Nam hiện nay ưu tiên quan hệ với các đối tác nào?

A. Chỉ các nước lớn.
B. Chỉ các nước trong khu vực Đông Nam Á.
C. Tất cả các nước trên cơ sở tôn trọng độc lập, chủ quyền, bình đẳng và cùng có lợi.
D. Chỉ các nước có chế độ chính trị tương đồng.

15. Theo bạn, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thực hiện thành công chính sách đối ngoại của Việt Nam?

A. Sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng và Nhà nước.
B. Sự đồng thuận và ủng hộ của nhân dân.
C. Nguồn lực kinh tế dồi dào.
D. Tất cả các đáp án trên.

16. Việt Nam đã thực hiện chính sách đối ngoại hòa bình, hữu nghị với các nước láng giềng như thế nào?

A. Giải quyết các tranh chấp biên giới bằng đàm phán.
B. Tăng cường hợp tác kinh tế, văn hóa, giáo dục.
C. Xây dựng đường biên giới hòa bình, hữu nghị, hợp tác và phát triển.
D. Tất cả các đáp án trên.

17. Việt Nam đã thể hiện vai trò của mình như một thành viên có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế thông qua hành động nào?

A. Tham gia lực lượng gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc.
B. Thực hiện các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs).
C. Ứng phó với biến đổi khí hậu.
D. Tất cả các đáp án trên.

18. Chính sách đối ngoại đa phương của Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

A. Việc ký kết các hiệp định song phương.
B. Việc tham gia và đóng góp vào các tổ chức quốc tế và khu vực.
C. Việc tăng cường hợp tác quốc phòng.
D. Việc thu hút đầu tư nước ngoài.

19. Chính sách "ngoại giao cây tre" của Việt Nam được hiểu như thế nào?

A. Chính sách chỉ tập trung vào phát triển kinh tế nông nghiệp.
B. Chính sách đối ngoại cứng rắn, không khoan nhượng.
C. Chính sách đối ngoại mềm dẻo, linh hoạt, biết tùy cơ ứng biến nhưng vẫn giữ vững nguyên tắc.
D. Chính sách chỉ hợp tác với các nước có nền văn hóa tương đồng.

20. Đâu là một trong những thách thức đối với chính sách đối ngoại văn hóa của Việt Nam?

A. Sự du nhập của các giá trị văn hóa ngoại lai.
B. Nguy cơ xói mòn bản sắc văn hóa dân tộc.
C. Thiếu nguồn lực để quảng bá văn hóa Việt Nam ra thế giới.
D. Tất cả các đáp án trên.

21. Việc Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995 thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

A. Sự cô lập về mặt ngoại giao.
B. Sự từ bỏ chính sách đa phương hóa.
C. Sự hội nhập sâu rộng vào khu vực và thế giới.
D. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào các nước lớn.

22. Theo bạn, mục tiêu cao nhất mà Việt Nam hướng đến trong chính sách đối ngoại là gì?

A. Bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ.
B. Nâng cao vị thế quốc tế của Việt Nam.
C. Phát triển kinh tế - xã hội, nâng cao đời sống nhân dân.
D. Tất cả các đáp án trên.

23. Cơ chế hợp tác nào sau đây KHÔNG thuộc khuôn khổ hợp tác ASEAN mà Việt Nam là thành viên?

A. Hội nghị Cấp cao ASEAN.
B. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
C. Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC).
D. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC).

24. Việc Việt Nam tham gia các tổ chức quốc tế và khu vực như Liên Hợp Quốc, ASEAN, APEC mang lại lợi ích gì?

A. Nâng cao vị thế và vai trò của Việt Nam trên trường quốc tế.
B. Tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh tế - xã hội.
C. Tăng cường an ninh và ổn định khu vực.
D. Tất cả các đáp án trên.

25. Điều gì thể hiện rõ nhất sự thay đổi trong chính sách đối ngoại của Việt Nam từ sau năm 1975 đến nay?

A. Từ đối đầu sang hòa bình, hợp tác và hội nhập quốc tế.
B. Từ tập trung vào chính trị sang chú trọng kinh tế.
C. Từ bị động ứng phó sang chủ động tham gia.
D. Tất cả các đáp án trên.

1 / 25

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 1

1. Theo bạn, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên tắc cơ bản trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

2 / 25

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 1

2. Trong giai đoạn đổi mới, chính sách đối ngoại của Việt Nam đã chuyển từ tập trung vào yếu tố chính trị sang chú trọng hơn đến yếu tố nào?

3 / 25

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 1

3. Đâu là một trong những ưu tiên của Việt Nam trong chính sách đối ngoại kinh tế?

4 / 25

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 1

4. Trong giai đoạn từ năm 1975 đến trước Đại hội Đảng VI, chính sách đối ngoại của Việt Nam chịu ảnh hưởng lớn nhất từ yếu tố nào?

5 / 25

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 1

5. Sự kiện nào đánh dấu bước chuyển quan trọng trong chính sách đối ngoại của Việt Nam, từ đối đầu sang hòa bình, hợp tác sau năm 1975?

6 / 25

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 1

6. Đâu là một trong những mục tiêu chính của chính sách đối ngoại Việt Nam từ sau năm 1986?

7 / 25

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 1

7. Việt Nam đã có những đóng góp cụ thể nào trong việc xây dựng Cộng đồng ASEAN?

8 / 25

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 1

8. Đâu không phải là một thành tựu nổi bật trong chính sách đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay?

9 / 25

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 1

9. Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn, Việt Nam cần làm gì để bảo vệ lợi ích quốc gia?

10 / 25

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 1

10. Trong thời gian tới, chính sách đối ngoại của Việt Nam sẽ tập trung vào những lĩnh vực nào?

11 / 25

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 1

11. Một trong những thách thức lớn nhất đối với Việt Nam khi tham gia vào các hiệp định thương mại tự do (FTA) là gì?

12 / 25

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 1

12. Đâu là một thách thức lớn đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam trong bối cảnh thế giới hiện nay?

13 / 25

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 1

13. Việt Nam đã thể hiện vai trò gì trong việc giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông?

14 / 25

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 1

14. Chính sách đối ngoại của Việt Nam hiện nay ưu tiên quan hệ với các đối tác nào?

15 / 25

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 1

15. Theo bạn, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thực hiện thành công chính sách đối ngoại của Việt Nam?

16 / 25

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 1

16. Việt Nam đã thực hiện chính sách đối ngoại hòa bình, hữu nghị với các nước láng giềng như thế nào?

17 / 25

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 1

17. Việt Nam đã thể hiện vai trò của mình như một thành viên có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế thông qua hành động nào?

18 / 25

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 1

18. Chính sách đối ngoại đa phương của Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

19 / 25

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 1

19. Chính sách 'ngoại giao cây tre' của Việt Nam được hiểu như thế nào?

20 / 25

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 1

20. Đâu là một trong những thách thức đối với chính sách đối ngoại văn hóa của Việt Nam?

21 / 25

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 1

21. Việc Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995 thể hiện điều gì trong chính sách đối ngoại của Việt Nam?

22 / 25

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 1

22. Theo bạn, mục tiêu cao nhất mà Việt Nam hướng đến trong chính sách đối ngoại là gì?

23 / 25

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 1

23. Cơ chế hợp tác nào sau đây KHÔNG thuộc khuôn khổ hợp tác ASEAN mà Việt Nam là thành viên?

24 / 25

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 1

24. Việc Việt Nam tham gia các tổ chức quốc tế và khu vực như Liên Hợp Quốc, ASEAN, APEC mang lại lợi ích gì?

25 / 25

Category: Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay

Tags: Bộ đề 1

25. Điều gì thể hiện rõ nhất sự thay đổi trong chính sách đối ngoại của Việt Nam từ sau năm 1975 đến nay?