Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975
1. Hệ quả lớn nhất của việc Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trở thành thành viên của Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV) năm 1950 là gì?
A. Mở rộng thị trường xuất khẩu hàng hóa.
B. Nhận được sự giúp đỡ kinh tế và kỹ thuật từ các nước xã hội chủ nghĩa.
C. Nâng cao vị thế quốc tế của Việt Nam.
D. Tăng cường hợp tác quân sự với các nước Đông Âu.
2. Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự phối hợp nhịp nhàng giữa đấu tranh quân sự và đấu tranh ngoại giao của Việt Nam trong giai đoạn kháng chiến chống Mỹ?
A. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Mậu Thân 1968 và các cuộc đàm phán Paris.
B. Chiến dịch Điện Biên Phủ trên không 1972.
C. Chiến dịch Hồ Chí Minh năm 1975.
D. Hiệp định Genève 1954.
3. Sự kiện nào đánh dấu bước chuyển quan trọng trong chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa từ đấu tranh ngoại giao đơn thuần sang kết hợp đấu tranh quân sự và ngoại giao?
A. Hiệp định Sơ bộ 6/3/1946.
B. Cuộc kháng chiến toàn quốc chống Pháp bùng nổ (19/12/1946).
C. Chiến dịch Điện Biên Phủ (1954).
D. Hội nghị Fontainebleau (1946).
4. Trong giai đoạn 1945-1975, Việt Nam đã vận dụng bài học nào từ lịch sử đấu tranh ngoại giao của dân tộc?
A. Chỉ dựa vào sức mạnh của bản thân.
B. Luôn giữ thế chủ động, mềm dẻo trong đàm phán, biết khi nào nên đấu tranh và khi nào nên hòa hoãn.
C. Không bao giờ thỏa hiệp với kẻ thù.
D. Luôn tìm kiếm sự giúp đỡ từ các nước lớn.
5. Mục tiêu xuyên suốt trong chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa giai đoạn 1945-1975 là gì?
A. Mở rộng ảnh hưởng của chủ nghĩa xã hội ở Đông Nam Á.
B. Đảm bảo viện trợ từ các nước xã hội chủ nghĩa.
C. Giữ vững độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ.
D. Tham gia vào các tổ chức quốc tế.
6. Trong giai đoạn 1945-1975, Việt Nam đã tận dụng mâu thuẫn nào giữa các nước lớn để phục vụ cho cuộc đấu tranh giành độc lập?
A. Mâu thuẫn giữa Mỹ và Liên Xô.
B. Mâu thuẫn giữa Mỹ và Trung Quốc.
C. Mâu thuẫn giữa Pháp và Anh.
D. Mâu thuẫn giữa Liên Xô và Trung Quốc.
7. Điều gì làm nên sự khác biệt trong cách tiếp cận ngoại giao của Hồ Chí Minh so với các nhà lãnh đạo khác trong thời kỳ đó?
A. Sự cứng rắn, không khoan nhượng.
B. Sự khéo léo, mềm dẻo, kết hợp giữa nguyên tắc và sách lược.
C. Sự phụ thuộc vào các cố vấn nước ngoài.
D. Sự thiếu kinh nghiệm trong đàm phán quốc tế.
8. Trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh, Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã thực hiện chính sách đối ngoại "đa phương hóa, đa dạng hóa" như thế nào?
A. Chỉ quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
B. Vừa tranh thủ sự ủng hộ của các nước xã hội chủ nghĩa, vừa tìm kiếm sự đồng tình của các nước không liên kết và lực lượng tiến bộ trên thế giới.
C. Chủ động hòa giải với Mỹ.
D. Tham gia vào các khối quân sự do Mỹ đứng đầu.
9. Một trong những khó khăn lớn nhất của ngoại giao Việt Nam trong giai đoạn 1945-1975 là gì?
A. Sự thiếu hụt nguồn lực tài chính.
B. Sự thiếu kinh nghiệm của các nhà ngoại giao.
C. Sự đối đầu gay gắt giữa hai hệ thống chính trị trên thế giới.
D. Sự phản đối của dư luận quốc tế.
10. Chính sách "dĩ bất biến, ứng vạn biến" trong ngoại giao Việt Nam thời kỳ 1945-1975 thể hiện điều gì?
A. Sự kiên định về mục tiêu độc lập dân tộc, đồng thời linh hoạt trong sách lược.
B. Sự thay đổi liên tục trong chính sách đối ngoại.
C. Sự cứng nhắc, bảo thủ trong quan hệ quốc tế.
D. Sự phụ thuộc vào các nước lớn.
11. Nhân tố nào đóng vai trò quyết định vào thắng lợi của Việt Nam trên mặt trận ngoại giao trong giai đoạn 1945-1975?
A. Sự ủng hộ của dư luận quốc tế.
B. Sức mạnh quân sự vượt trội.
C. Đường lối chính trị đúng đắn và sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng.
D. Sự giúp đỡ vô điều kiện của các nước lớn.
12. Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thất bại của chiến lược "Việt Nam hóa chiến tranh" của Mỹ?
A. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Mậu Thân 1968.
B. Chiến dịch Đường 9 - Nam Lào 1971.
C. Cuộc tiến công chiến lược năm 1972.
D. Chiến dịch Điện Biên Phủ trên không 1972.
13. Trong giai đoạn 1945-1954, sự kiện nào thể hiện sự chủ động của Việt Nam trong việc thiết lập quan hệ ngoại giao với các nước?
A. Việc ký kết Hiệp định Sơ bộ 6/3/1946 với Pháp.
B. Việc tham gia Hội nghị Fontainebleau.
C. Việc Việt Nam gửi công hàm cho Liên Hợp Quốc để tố cáo hành động xâm lược của Pháp.
D. Việc đàm phán với Pháp tại Đà Lạt.
14. Thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong giai đoạn 1965-1973 là gì?
A. Sự chia rẽ trong nội bộ các nước xã hội chủ nghĩa.
B. Sự bao vây, cô lập của Mỹ và các nước đồng minh.
C. Chiến tranh leo thang của Mỹ ở Việt Nam.
D. Sự suy giảm viện trợ từ các nước xã hội chủ nghĩa.
15. Chiến lược "tìm kiếm đồng minh" của Việt Nam trong giai đoạn 1945-1975 đã đạt được thành công lớn nhất ở đâu?
A. Các nước phương Tây.
B. Các nước xã hội chủ nghĩa.
C. Các nước Đông Nam Á.
D. Liên Hợp Quốc.
16. Sự kiện nào sau đây cho thấy vai trò ngày càng tăng của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới?
A. Việc ký kết Hiệp định Genève 1954.
B. Cuộc kháng chiến chống Pháp thắng lợi.
C. Việc Việt Nam trở thành thành viên của Liên Hợp Quốc.
D. Việc Việt Nam ủng hộ các phong trào giải phóng dân tộc ở châu Phi và Mỹ Latinh.
17. Ý nghĩa quốc tế quan trọng nhất của thắng lợi trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước là gì?
A. Nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.
B. Chứng minh sức mạnh của chủ nghĩa xã hội.
C. Cổ vũ mạnh mẽ phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới.
D. Mở ra một kỷ nguyên hòa bình và hợp tác.
18. Điểm khác biệt cơ bản trong chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa sau năm 1954 so với giai đoạn 1945-1954 là gì?
A. Tập trung vào đấu tranh quân sự.
B. Chú trọng xây dựng quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
C. Mở rộng quan hệ với các nước phương Tây.
D. Chỉ tập trung vào giải phóng miền Nam.
19. Đâu là bài học kinh nghiệm lớn nhất rút ra từ chính sách đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1945-1975?
A. Chỉ dựa vào sức mạnh của bản thân.
B. Luôn giữ vững độc lập, tự chủ, đồng thời tranh thủ sự ủng hộ của quốc tế.
C. Không bao giờ thỏa hiệp với kẻ thù.
D. Luôn tuân theo sự chỉ đạo của các nước lớn.
20. Nội dung nào sau đây không phải là mục tiêu của Việt Nam khi tham gia Hội nghị Genève năm 1954?
A. Được quốc tế công nhận nền độc lập, thống nhất, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ.
B. Giải phóng hoàn toàn miền Nam Việt Nam.
C. Thiết lập quan hệ ngoại giao với Pháp.
D. Tìm kiếm sự ủng hộ của quốc tế cho cuộc đấu tranh giành độc lập.
21. Nội dung nào sau đây không phản ánh đúng vai trò của mặt trận ngoại giao trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975)?
A. Góp phần tố cáo tội ác chiến tranh của đế quốc Mỹ.
B. Tranh thủ sự ủng hộ của quốc tế đối với cuộc kháng chiến của nhân dân Việt Nam.
C. Phân hóa và cô lập kẻ thù.
D. Quyết định trực tiếp đến thắng lợi quân sự.
22. Đâu là điểm tương đồng giữa Hiệp định Genève (1954) và Hiệp định Paris (1973) về Việt Nam?
A. Đều được ký kết với sự tham gia của đầy đủ các bên liên quan.
B. Đều công nhận độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam.
C. Đều quy định về việc thống nhất đất nước thông qua tổng tuyển cử tự do.
D. Đều có sự tham gia trực tiếp của Liên Xô và Trung Quốc.
23. Trong giai đoạn 1965-1973, sự kiện nào thể hiện rõ nhất sự can thiệp trực tiếp và leo thang chiến tranh của Mỹ vào Việt Nam?
A. Sự kiện Vịnh Bắc Bộ.
B. Chiến dịch "Sấm Rền".
C. Cuộc tổng tiến công Mậu Thân 1968.
D. Hiệp định Paris 1973.
24. Hiệp định Paris năm 1973 có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với sự nghiệp giải phóng dân tộc của Việt Nam?
A. Chấm dứt hoàn toàn chiến tranh ở Việt Nam.
B. Mở ra giai đoạn hòa bình, thống nhất đất nước.
C. Tạo điều kiện để Mỹ rút quân khỏi Việt Nam, tạo thế và lực mới cho cách mạng miền Nam.
D. Công nhận chế độ Việt Nam Cộng hòa.
25. Trong giai đoạn 1954-1975, Việt Nam đã sử dụng hình thức đấu tranh ngoại giao nào để chống lại chiến tranh phá hoại của Mỹ ở miền Bắc?
A. Đàm phán bí mật với Mỹ.
B. Đưa vấn đề ra Liên Hợp Quốc.
C. Vận động dư luận quốc tế phản đối chiến tranh.
D. Cắt đứt quan hệ ngoại giao với Mỹ.