Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975
1. Trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh, chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa chịu ảnh hưởng lớn nhất từ hệ tư tưởng nào?
A. Chủ nghĩa tự do.
B. Chủ nghĩa xã hội.
C. Chủ nghĩa dân tộc.
D. Chủ nghĩa bảo thủ.
2. Việc ký kết Hiệp định Paris năm 1973 có ý nghĩa như thế nào đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa?
A. Mở ra giai đoạn hòa bình, tạo điều kiện để Việt Nam tập trung phát triển kinh tế.
B. Đánh dấu sự thất bại hoàn toàn của Mỹ trong cuộc chiến tranh xâm lược Việt Nam.
C. Tạo cơ sở pháp lý để Việt Nam thống nhất đất nước.
D. Giúp Việt Nam trở thành thành viên của Liên Hợp Quốc.
3. Đâu là mục tiêu chính của chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong giai đoạn từ 1954 đến 1975?
A. Xây dựng một nước Việt Nam hòa bình, thống nhất, độc lập, dân chủ và giàu mạnh.
B. Tham gia vào các tổ chức quốc tế để tăng cường vị thế của Việt Nam.
C. Phát triển quan hệ kinh tế với các nước tư bản phương Tây.
D. Đảm bảo an ninh quốc gia và ủng hộ phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới.
4. Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa so với chính quyền Sài Gòn?
A. Việt Nam Dân chủ Cộng hòa theo đuổi chính sách trung lập, trong khi chính quyền Sài Gòn liên minh chặt chẽ với Hoa Kỳ.
B. Việt Nam Dân chủ Cộng hòa tập trung vào phát triển kinh tế, trong khi chính quyền Sài Gòn tập trung vào quân sự.
C. Việt Nam Dân chủ Cộng hòa tìm kiếm sự ủng hộ từ các nước xã hội chủ nghĩa, trong khi chính quyền Sài Gòn dựa vào sự viện trợ của Hoa Kỳ.
D. Việt Nam Dân chủ Cộng hòa chủ trương thống nhất đất nước bằng biện pháp hòa bình, trong khi chính quyền Sài Gòn chủ trương chia cắt lâu dài.
5. Điểm tương đồng nổi bật nhất trong chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa giai đoạn 1945-1954 và 1954-1975 là gì?
A. Ưu tiên phát triển kinh tế đối ngoại.
B. Dựa vào sức mạnh của các nước lớn.
C. Độc lập, tự chủ, bảo vệ lợi ích quốc gia là trên hết.
D. Tham gia sâu rộng vào các tổ chức quốc tế.
6. Ảnh hưởng từ sự kiện nào sau đây đã thúc đẩy Việt Nam Dân chủ Cộng hòa tăng cường quan hệ với các nước thuộc Phong trào Không liên kết?
A. Sự kiện khủng hoảng tên lửa Cuba.
B. Sự thành lập của Tổ chức Các nước Xuất khẩu Dầu mỏ (OPEC).
C. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc ở các nước thuộc địa.
D. Sự chia rẽ trong nội bộ khối xã hội chủ nghĩa.
7. Đâu là thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong giai đoạn từ 1965 đến 1973?
A. Sự chia rẽ trong nội bộ các nước xã hội chủ nghĩa.
B. Áp lực từ các nước phương Tây.
C. Sự can thiệp quân sự trực tiếp của Hoa Kỳ.
D. Sự bất ổn chính trị trong khu vực Đông Nam Á.
8. Sự kiện nào đánh dấu bước chuyển quan trọng trong chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, từ tập trung vào kháng chiến chống Pháp sang mở rộng quan hệ quốc tế?
A. Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954.
B. Việc ký kết Hiệp định Genève năm 1954.
C. Sự kiện thành lập Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam năm 1960.
D. Tuyên ngôn Độc lập năm 1945.
9. Trong giai đoạn 1945-1954, quốc gia nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hỗ trợ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa về mặt quân sự và kinh tế?
A. Liên Xô.
B. Trung Quốc.
C. Pháp.
D. Hoa Kỳ.
10. Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất vai trò của Hồ Chí Minh trong việc hoạch định và thực hiện chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa từ 1945 đến 1969?
A. Hồ Chí Minh chỉ tập trung vào công tác đối nội, ít quan tâm đến đối ngoại.
B. Hồ Chí Minh là kiến trúc sư trưởng của nền ngoại giao Việt Nam, người đặt nền móng và dẫn dắt chính sách đối ngoại trong giai đoạn này.
C. Hồ Chí Minh chỉ đóng vai trò là người đại diện cho Việt Nam trong các hoạt động ngoại giao cấp cao.
D. Hồ Chí Minh giao toàn bộ công tác đối ngoại cho các nhà ngoại giao chuyên nghiệp.
11. Chính sách "vừa đánh vừa đàm" được Việt Nam Dân chủ Cộng hòa sử dụng trong giai đoạn nào của cuộc kháng chiến chống Mỹ?
A. Từ năm 1954 đến năm 1964.
B. Từ năm 1965 đến năm 1968.
C. Từ năm 1969 đến năm 1973.
D. Từ năm 1973 đến năm 1975.
12. Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chủ động của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong việc phá vỡ thế bị bao vây, cô lập về ngoại giao trong giai đoạn chiến tranh?
A. Việc ký kết Hiệp định Sơ bộ 1946 với Pháp.
B. Việc thiết lập quan hệ ngoại giao với các nước xã hội chủ nghĩa.
C. Việc tham gia Hội nghị Genève 1954.
D. Chiến dịch Điện Biên Phủ 1954.
13. Trong giai đoạn 1945-1975, Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã tận dụng mâu thuẫn nào sau đây giữa các nước lớn để phục vụ cho cuộc kháng chiến?
A. Mâu thuẫn giữa Hoa Kỳ và Liên Xô.
B. Mâu thuẫn giữa Hoa Kỳ và Trung Quốc.
C. Mâu thuẫn giữa Liên Xô và Trung Quốc.
D. Mâu thuẫn giữa Pháp và Hoa Kỳ.
14. Chiến lược ngoại giao “đánh vào lòng tin của nhân dân Mỹ” mà Việt Nam Dân chủ Cộng hòa thực hiện trong cuộc kháng chiến chống Mỹ có ý nghĩa gì?
A. Làm suy yếu sự ủng hộ của chính phủ Mỹ đối với chính quyền Sài Gòn.
B. Tăng cường quan hệ kinh tế với các doanh nghiệp Mỹ.
C. Thúc đẩy phong trào phản chiến ở Mỹ, gây áp lực lên chính phủ Mỹ phải chấm dứt chiến tranh.
D. Lôi kéo các nhà khoa học Mỹ sang giúp đỡ Việt Nam.
15. Trong giai đoạn 1945-1975, sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự phối hợp nhịp nhàng giữa đấu tranh quân sự, chính trị và ngoại giao của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa?
A. Chiến dịch Điện Biên Phủ năm 1954.
B. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Mậu Thân năm 1968.
C. Cuộc đấu tranh chống lại chiến tranh phá hoại của Mỹ ở miền Bắc.
D. Quá trình đàm phán và ký kết Hiệp định Paris năm 1973.
16. Sự kiện nào sau đây cho thấy sự thay đổi trong chính sách của Hoa Kỳ đối với Việt Nam Dân chủ Cộng hòa vào cuối giai đoạn chiến tranh?
A. Việc tăng cường viện trợ quân sự cho chính quyền Sài Gòn.
B. Việc mở rộng chiến tranh sang Lào và Campuchia.
C. Việc đàm phán bí mật với Việt Nam Dân chủ Cộng hòa tại Paris.
D. Việc ủng hộ chính quyền Sài Gòn gia nhập Liên Hợp Quốc.
17. Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thất bại của chính sách “Việt Nam hóa chiến tranh” của Hoa Kỳ?
A. Cuộc Tổng tiến công Mậu Thân 1968.
B. Hiệp định Paris 1973 được ký kết.
C. Chiến thắng “Điện Biên Phủ trên không” năm 1972.
D. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy mùa Xuân 1975.
18. Bài học kinh nghiệm nào từ chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa giai đoạn 1945-1975 có giá trị nhất đối với Việt Nam trong quá trình hội nhập quốc tế hiện nay?
A. Không nên tham gia vào các liên minh quân sự.
B. Phải luôn giữ vững độc lập, tự chủ, đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ đối ngoại.
C. Ưu tiên quan hệ với các nước lớn.
D. Tập trung vào phát triển kinh tế, không can thiệp vào chính trị.
19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những nguyên tắc cơ bản của chính sách đối ngoại Việt Nam Dân chủ Cộng hòa từ 1945 đến 1975?
A. Tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của các quốc gia khác.
B. Không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.
C. Giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
D. Ưu tiên quan hệ với các nước có chế độ chính trị tương đồng.
20. Tổ chức quốc tế nào mà Việt Nam Dân chủ Cộng hòa tham gia với vai trò thành viên sáng lập?
A. Liên Hợp Quốc.
B. Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV).
C. Phong trào Không liên kết.
D. Không có tổ chức nào cả.
21. Trong giai đoạn từ 1945 đến 1975, chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa có sự thay đổi như thế nào sau sự kiện Mậu Thân 1968?
A. Tăng cường quan hệ với Liên Xô, giảm bớt sự phụ thuộc vào Trung Quốc.
B. Chuyển từ đấu tranh quân sự sang đấu tranh chính trị.
C. Đẩy mạnh đàm phán với Hoa Kỳ, tìm kiếm giải pháp hòa bình.
D. Tập trung vào xây dựng hậu phương vững chắc, giảm bớt hoạt động ngoại giao.
22. Trong giai đoạn 1965-1973, sự kiện nào có tác động lớn nhất đến chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, buộc nước này phải tăng cường quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa?
A. Cuộc cách mạng văn hóa ở Trung Quốc.
B. Sự kiện Vịnh Bắc Bộ và leo thang chiến tranh của Mỹ.
C. Cuộc chiến tranh 6 ngày ở Trung Đông.
D. Việc Liên Xô phóng thành công vệ tinh nhân tạo Sputnik.
23. Thắng lợi ngoại giao nào sau đây có ý nghĩa quyết định, tạo tiền đề cho cuộc Tổng tiến công và nổi dậy mùa Xuân năm 1975?
A. Hiệp định Genève năm 1954.
B. Hiệp định Paris năm 1973.
C. Việc thiết lập quan hệ ngoại giao với Liên Xô năm 1950.
D. Việc Việt Nam trở thành thành viên của Phong trào Không liên kết.
24. Trong giai đoạn 1945-1975, yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến việc hình thành và điều chỉnh chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa?
A. Tương quan lực lượng giữa các nước lớn trên thế giới.
B. Xu thế toàn cầu hóa.
C. Chủ nghĩa dân tộc và khát vọng độc lập, tự do của dân tộc Việt Nam.
D. Sự thay đổi trong chính sách của các nước lớn đối với Việt Nam.
25. Điều gì là hệ quả quan trọng nhất của chính sách đối ngoại khéo léo và hiệu quả của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong giai đoạn 1945-1975?
A. Việt Nam trở thành một cường quốc quân sự trong khu vực.
B. Việt Nam nhận được sự ủng hộ rộng rãi của cộng đồng quốc tế, góp phần vào thắng lợi trong cuộc kháng chiến chống Mỹ.
C. Việt Nam xây dựng được một nền kinh tế vững mạnh.
D. Việt Nam trở thành thành viên của Liên Hợp Quốc từ rất sớm.