Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975
1. Trong giai đoạn 1945-1954, sự kiện nào thể hiện sự ủng hộ của nhân dân Pháp đối với cuộc kháng chiến của Việt Nam?
A. Việc chính phủ Pháp công nhận Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
B. Việc nhân dân Pháp biểu tình phản đối chiến tranh xâm lược Việt Nam.
C. Việc quân đội Pháp rút khỏi Việt Nam.
D. Việc Pháp viện trợ kinh tế cho Việt Nam.
2. Trong giai đoạn 1954-1975, tổ chức quốc tế nào đã có vai trò quan trọng trong việc ủng hộ Việt Nam đấu tranh chống Mỹ?
A. Liên Hợp Quốc.
B. Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
C. Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV).
D. Phong trào Không liên kết.
3. Ý nghĩa quan trọng nhất của việc Việt Nam tham gia Phong trào Không liên kết là gì?
A. Tăng cường quan hệ với các nước phương Tây.
B. Giảm bớt sự phụ thuộc vào các nước xã hội chủ nghĩa.
C. Tạo điều kiện để Việt Nam nhận được viện trợ kinh tế từ các nước phát triển.
D. Nâng cao vị thế và uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế, tranh thủ sự ủng hộ của các nước đang phát triển.
4. Sự kiện nào đánh dấu sự khởi đầu của chính sách đối ngoại đa phương hóa, đa dạng hóa của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa?
A. Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954.
B. Tuyên bố độc lập ngày 2 tháng 9 năm 1945.
C. Việc Việt Nam tham gia Phong trào Không liên kết năm 1961.
D. Hiệp định Genève năm 1954.
5. Sự kiện nào sau đây cho thấy sự đoàn kết chiến đấu giữa Việt Nam và Lào trong giai đoạn 1945-1975?
A. Việc ký kết Hiệp định Genève năm 1954.
B. Việc thành lập Mặt trận Lào yêu nước.
C. Việc quân tình nguyện Việt Nam giúp đỡ nhân dân Lào chống lại sự can thiệp của Mỹ.
D. Việc Lào công nhận Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
6. Chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong giai đoạn 1945-1975 đã góp phần vào thắng lợi chung của cuộc kháng chiến như thế nào?
A. Giúp Việt Nam trở thành một cường quốc kinh tế trong khu vực.
B. Giúp Việt Nam nhận được sự ủng hộ và giúp đỡ quốc tế, cô lập kẻ thù, tạo lợi thế trên bàn đàm phán.
C. Giúp Việt Nam xây dựng được một quân đội hùng mạnh, đánh bại mọi kẻ thù.
D. Giúp Việt Nam mở rộng quan hệ ngoại giao với tất cả các nước trên thế giới.
7. Nhân tố nào sau đây không phải là nguyên nhân dẫn đến thắng lợi của Việt Nam trên mặt trận ngoại giao trong giai đoạn 1945-1975?
A. Sự ủng hộ của các nước xã hội chủ nghĩa và nhân dân thế giới.
B. Đường lối đối ngoại đúng đắn, sáng tạo của Đảng và Nhà nước.
C. Sức mạnh quân sự vượt trội so với đối phương.
D. Sự kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại.
8. Chính sách "vừa đánh vừa đàm" được Việt Nam Dân chủ Cộng hòa thực hiện trong giai đoạn nào của cuộc kháng chiến chống Mỹ?
A. Từ năm 1954 đến năm 1960.
B. Từ năm 1960 đến năm 1965.
C. Từ năm 1965 đến năm 1973.
D. Từ năm 1973 đến năm 1975.
9. Trong giai đoạn 1945-1954, chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa tập trung vào mục tiêu nào là chủ yếu?
A. Phát triển kinh tế theo hướng xã hội chủ nghĩa.
B. Xây dựng quân đội chính quy, hiện đại.
C. Bảo vệ nền độc lập, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ.
D. Mở rộng quan hệ ngoại giao với các nước phương Tây.
10. Sự kiện nào sau đây thể hiện sự chủ động của Việt Nam trong việc thiết lập quan hệ ngoại giao với các nước trên thế giới trong giai đoạn 1945-1975?
A. Việc ký kết Hiệp định Paris năm 1973.
B. Việc tham gia Hội nghị Genève năm 1954.
C. Việc thành lập Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam.
D. Việc Chủ tịch Hồ Chí Minh gửi thư cho Tổng thống Truman năm 1946.
11. Trong giai đoạn 1945-1975, Việt Nam đã tận dụng mâu thuẫn nào giữa các nước lớn để phục vụ cho cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc?
A. Mâu thuẫn giữa Anh và Pháp.
B. Mâu thuẫn giữa Mỹ và Nhật Bản.
C. Mâu thuẫn giữa Liên Xô và Trung Quốc.
D. Mâu thuẫn giữa Mỹ và Liên Xô.
12. Trong giai đoạn 1945-1954, quốc gia nào là đồng minh quan trọng, cung cấp viện trợ lớn nhất cho Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong cuộc kháng chiến chống Pháp?
A. Liên Xô.
B. Trung Quốc.
C. Cuba.
D. Đông Đức.
13. Điểm khác biệt cơ bản trong chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa giai đoạn 1954-1975 so với giai đoạn 1945-1954 là gì?
A. Tập trung vào phát triển kinh tế thay vì đấu tranh chính trị.
B. Chuyển từ đấu tranh quân sự sang đấu tranh ngoại giao.
C. Mở rộng quan hệ với các nước phương Tây thay vì chỉ tập trung vào các nước xã hội chủ nghĩa.
D. Đấu tranh trên cả ba mặt trận: chính trị, quân sự và ngoại giao, trong đó ngoại giao giữ vai trò quan trọng.
14. Trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh, chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa chịu ảnh hưởng lớn nhất từ hệ tư tưởng nào?
A. Chủ nghĩa tự do.
B. Chủ nghĩa dân tộc.
C. Chủ nghĩa xã hội.
D. Chủ nghĩa thực dụng.
15. Chiến thắng nào của quân và dân Việt Nam đã buộc Mỹ phải xuống thang chiến tranh và ngồi vào bàn đàm phán tại Paris?
A. Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954.
B. Cuộc tổng tiến công và nổi dậy Mậu Thân năm 1968.
C. Chiến dịch Hồ Chí Minh năm 1975.
D. Chiến dịch Đường 9 - Nam Lào năm 1971.
16. Sự kiện nào thể hiện rõ nhất sự thất bại của chiến lược "Việt Nam hóa chiến tranh" của Hoa Kỳ?
A. Chiến dịch Điện Biên Phủ trên không năm 1972.
B. Cuộc tổng tiến công và nổi dậy Mậu Thân năm 1968.
C. Hiệp định Paris năm 1973.
D. Chiến dịch Hồ Chí Minh năm 1975.
17. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong giai đoạn 1965-1975?
A. Sự cạnh tranh ảnh hưởng giữa Liên Xô và Trung Quốc.
B. Sự cấm vận kinh tế của các nước phương Tây.
C. Việc thiếu nguồn viện trợ từ các nước xã hội chủ nghĩa.
D. Sự can thiệp quân sự trực tiếp của Hoa Kỳ.
18. Thắng lợi ngoại giao nào của Việt Nam đã trực tiếp làm phá sản chiến lược "cô lập Việt Nam Dân chủ Cộng hòa" của Mỹ?
A. Hiệp định Genève 1954.
B. Việc tham gia Phong trào Không Liên Kết.
C. Hiệp định Paris 1973.
D. Việc thiết lập quan hệ ngoại giao với nhiều nước trên thế giới.
19. Hệ quả lớn nhất của chính sách đối ngoại Việt Nam giai đoạn 1945-1975 là gì?
A. Việt Nam trở thành một nước công nghiệp phát triển.
B. Việt Nam hoàn thành sự nghiệp giải phóng dân tộc, thống nhất đất nước.
C. Việt Nam trở thành thành viên của Liên Hợp Quốc.
D. Việt Nam có quan hệ ngoại giao với tất cả các nước trên thế giới.
20. Hiệp định nào đánh dấu thắng lợi quan trọng của mặt trận ngoại giao Việt Nam, tạo tiền đề cho cuộc tổng tiến công và nổi dậy mùa xuân năm 1975?
A. Hiệp định Genève năm 1954.
B. Hiệp định Paris năm 1973.
C. Hiệp định Sơ bộ 6/3/1946.
D. Hiệp định Giơnevơ năm 1962 về Lào.
21. Trong giai đoạn 1945-1975, chính sách đối ngoại của Việt Nam đã thể hiện rõ nhất điều gì?
A. Sự phục tùng tuyệt đối đối với các nước lớn.
B. Sự hiếu chiến và xâm lược các nước láng giềng.
C. Tinh thần độc lập, tự chủ, kiên cường bảo vệ chủ quyền và lợi ích quốc gia.
D. Sự ảo tưởng về sức mạnh của mình.
22. Đâu không phải là một đặc điểm của chính sách đối ngoại Việt Nam trong giai đoạn 1945-1975?
A. Chủ động, linh hoạt, mềm dẻo.
B. Kiên định về nguyên tắc, mục tiêu.
C. Đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ.
D. Ưu tiên phát triển kinh tế đối ngoại.
23. Điểm tương đồng giữa Hiệp định Sơ bộ 6/3/1946 và Hiệp định Paris 1973 là gì?
A. Đều được ký kết tại Paris.
B. Đều là kết quả của đấu tranh quân sự.
C. Đều là thắng lợi của ngoại giao Việt Nam, tạo điều kiện cho cách mạng tiến lên.
D. Đều có sự tham gia của Liên Xô.
24. Trong giai đoạn 1965-1973, sự kiện nào sau đây cho thấy sự can thiệp ngày càng sâu rộng của Liên Xô vào cuộc chiến tranh ở Việt Nam?
A. Việc Liên Xô cung cấp vũ khí hiện đại cho quân đội Việt Nam.
B. Việc Liên Xô tăng cường viện trợ kinh tế cho Việt Nam.
C. Việc Liên Xô lên án mạnh mẽ chiến tranh của Mỹ ở Việt Nam.
D. Việc Liên Xô đề xuất giải pháp hòa bình cho cuộc chiến tranh ở Việt Nam.
25. Mục tiêu xuyên suốt trong chính sách đối ngoại của Việt Nam từ năm 1945 đến 1975 là gì?
A. Xây dựng Việt Nam thành một cường quốc kinh tế.
B. Mở rộng ảnh hưởng của Việt Nam trong khu vực Đông Nam Á.
C. Bảo vệ độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ.
D. Thực hiện nghĩa vụ quốc tế đối với phong trào cộng sản thế giới.