1. Hội chứng Castleman là gì và nó liên quan đến hạch to như thế nào?
A. Một bệnh lý tự miễn gây phá hủy hạch.
B. Một rối loạn tăng sinh lympho hiếm gặp gây hạch to và các triệu chứng toàn thân.
C. Một loại ung thư hạch ác tính.
D. Một bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn gây hạch to.
2. Xét nghiệm nào sau đây giúp phân biệt hạch to do sarcoidosis với các nguyên nhân khác?
A. Xét nghiệm ACE (Angiotensin-Converting Enzyme).
B. Xét nghiệm RF.
C. Xét nghiệm ANA.
D. Xét nghiệm anti-CCP.
3. Trong trường hợp hạch to do HIV, xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá giai đoạn bệnh?
A. Công thức máu.
B. Đếm tế bào CD4.
C. Xét nghiệm chức năng gan.
D. Xét nghiệm chức năng thận.
4. Trong trường hợp hạch to do di căn ung thư, phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng?
A. Theo dõi và chờ đợi.
B. Điều trị hỗ trợ.
C. Phẫu thuật, xạ trị hoặc hóa trị.
D. Châm cứu.
5. Đặc điểm nào sau đây giúp phân biệt hạch to do bệnh Kawasaki với hạch to do các nguyên nhân khác ở trẻ em?
A. Hạch mềm, di động.
B. Hạch cứng, cố định.
C. Hạch to một bên cổ, không đau.
D. Hạch to toàn thân.
6. Trong quá trình khám hạch, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đánh giá tính chất ác tính của hạch?
A. Kích thước hạch.
B. Mật độ hạch.
C. Độ di động của hạch.
D. Sự tăng trưởng nhanh chóng của hạch.
7. Trong trường hợp nghi ngờ hạch to do lymphoma, xét nghiệm nào sau đây quan trọng nhất để xác định loại lymphoma?
A. Công thức máu.
B. Sinh thiết hạch và hóa mô miễn dịch.
C. Chụp X-quang ngực.
D. Siêu âm bụng.
8. Trong trường hợp hạch to do bệnh phong, xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán xác định?
A. Xét nghiệm Mantoux.
B. Xét nghiệm AFB (Acid-Fast Bacilli) trên mẫu sinh thiết da hoặc hạch.
C. Xét nghiệm PCR.
D. Xét nghiệm ELISA.
9. Trong trường hợp nào sau đây, sinh thiết hạch là cần thiết nhất?
A. Hạch nhỏ, mềm, di động và biến mất sau vài ngày.
B. Hạch to nhanh, cứng, cố định và không đau.
C. Hạch to sau khi bị nhiễm trùng đường hô hấp trên.
D. Hạch to ở trẻ em dưới 10 tuổi.
10. Trong trường hợp hạch to toàn thân (generalized lymphadenopathy), nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng xảy ra nhất?
A. Nhiễm trùng.
B. Bệnh tự miễn.
C. Ung thư di căn.
D. Chấn thương cục bộ.
11. Trong trường hợp hạch to ở bệnh nhân sử dụng thuốc ức chế miễn dịch, nguyên nhân nào sau đây cần được nghĩ đến đầu tiên?
A. Nhiễm trùng cơ hội.
B. Bệnh tự miễn.
C. Ung thư di căn.
D. Dị ứng thuốc.
12. Trong trường hợp hạch to ở bệnh nhân có tiền sử hút thuốc lá nhiều năm, nguyên nhân nào sau đây cần được xem xét?
A. Lao hạch.
B. Ung thư phổi di căn hạch.
C. Viêm hạch do vi khuẩn.
D. Bệnh sarcoidosis.
13. Hạch thượng đòn (supraclavicular lymph node) to thường gợi ý bệnh lý ở vùng nào?
A. Hệ thần kinh trung ương.
B. Ổ bụng hoặc ngực.
C. Chi trên.
D. Vùng đầu mặt cổ.
14. Loại tế bào nào thường tăng cao trong máu khi hạch to do nhiễm trùng?
A. Hồng cầu.
B. Tiểu cầu.
C. Bạch cầu.
D. Tế bào lympho.
15. Xét nghiệm nào sau đây giúp phân biệt hạch to do nhiễm trùng và hạch to do ung thư?
A. Công thức máu.
B. Sinh thiết hạch.
C. Xét nghiệm tốc độ máu lắng (ESR).
D. Xét nghiệm CRP (C-reactive protein).
16. Xét nghiệm Coombs trực tiếp thường được sử dụng để chẩn đoán nguyên nhân hạch to trong trường hợp nào?
A. Nhiễm trùng.
B. Bệnh tự miễn.
C. Ung thư hạch.
D. Dị ứng thuốc.
17. Yếu tố nào sau đây ít quan trọng nhất trong việc đánh giá hạch to ở trẻ em?
A. Vị trí hạch.
B. Kích thước hạch.
C. Độ tuổi của trẻ.
D. Tiền sử bệnh tật của người thân.
18. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được áp dụng cho hạch to do nhiễm trùng?
A. Hóa trị.
B. Xạ trị.
C. Kháng sinh hoặc kháng virus.
D. Phẫu thuật cắt bỏ hạch.
19. Loại thuốc nào sau đây có thể gây hạch to như một tác dụng phụ?
A. Paracetamol.
B. Ibuprofen.
C. Phenytoin.
D. Amoxicillin.
20. Trong các bệnh lý ác tính, hạch to thường có đặc điểm gì về mặt giải phẫu bệnh?
A. Cấu trúc hạch bình thường.
B. Tăng sinh tế bào lympho lành tính.
C. Xâm lấn của tế bào ung thư.
D. Viêm và xơ hóa.
21. Nguyên nhân nào sau đây gây hạch to khu trú (localized lymphadenopathy) phổ biến nhất?
A. Bệnh bạch cầu.
B. Nhiễm trùng tại chỗ.
C. Lymphoma.
D. Bệnh tự miễn.
22. Trong trường hợp hạch to do lao, xét nghiệm nào sau đây thường cho kết quả dương tính?
A. Xét nghiệm ANA.
B. Xét nghiệm Mantoux (PPD).
C. Xét nghiệm RF.
D. Xét nghiệm anti-CCP.
23. Xét nghiệm nào sau đây giúp chẩn đoán bệnh Toxoplasmosis gây hạch to?
A. Xét nghiệm máu tìm kháng thể IgG và IgM kháng Toxoplasma.
B. Xét nghiệm PCR.
C. Xét nghiệm soi tươi.
D. Xét nghiệm cấy máu.
24. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được sử dụng đầu tiên để đánh giá hạch to?
A. Chụp cộng hưởng từ (MRI).
B. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan).
C. Siêu âm.
D. X-quang.
25. Hạch to ở vùng cổ thường gặp trong bệnh lý nào sau đây?
A. Viêm ruột thừa.
B. Viêm amidan.
C. Viêm tụy.
D. Viêm gan.