1. Một sản phụ đến khám và nói rằng cô ấy đang mang thai lần đầu, thai khoảng 39 tuần và cảm thấy đau bụng nhưng không chắc chắn có phải chuyển dạ hay không. Hỏi bệnh sử nào sau đây sẽ giúp phân biệt chuyển dạ thật sự với chuyển dạ giả?
A. Hỏi về chế độ ăn uống gần đây của sản phụ.
B. Hỏi về tính chất và tần suất của các cơn đau bụng.
C. Hỏi về tiền sử dị ứng của sản phụ.
D. Hỏi về thói quen tập thể dục của sản phụ.
2. Trong trường hợp nào sau đây, việc bấm ối nhân tạo (artificial rupture of membranes - AROM) có thể được cân nhắc?
A. Khi có dấu hiệu suy thai rõ ràng.
B. Khi chuyển dạ tiến triển chậm và cổ tử cung đã mở một phần.
C. Khi sản phụ có tiền sử mổ lấy thai.
D. Khi có ngôi thai ngược.
3. Trong chẩn đoán chuyển dạ, "cơn gò Braxton Hicks" thường bị nhầm lẫn với cơn gò chuyển dạ thật sự, điểm khác biệt quan trọng nhất giữa hai loại cơn gò này là gì?
A. Cơn gò Braxton Hicks thường gây đau lưng dữ dội hơn.
B. Cơn gò Braxton Hicks có tần suất đều đặn và tăng dần theo thời gian.
C. Cơn gò Braxton Hicks không làm thay đổi cổ tử cung.
D. Cơn gò Braxton Hicks chỉ xảy ra vào ban đêm.
4. Một sản phụ được chẩn đoán ối vỡ non (PROM) ở tuần thứ 35 của thai kỳ. Quyết định quản lý nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Chấm dứt thai kỳ ngay lập tức bằng mổ lấy thai.
B. Theo dõi sát tình trạng nhiễm trùng và suy thai, sử dụng kháng sinh dự phòng và corticosteroids để hỗ trợ phổi thai nhi.
C. Cho sản phụ về nhà và hẹn tái khám sau 1 tuần.
D. Truyền dịch ối nhân tạo.
5. Khi đánh giá cơn gò tử cung trong chuyển dạ, yếu tố nào sau đây KHÔNG được ghi nhận?
A. Tần số cơn gò (số cơn gò trong 10 phút).
B. Thời gian cơn gò (tính bằng giây).
C. Cường độ cơn gò (mạnh, trung bình, yếu).
D. Màu sắc nước ối.
6. Trong giai đoạn sổ thai, dấu hiệu nào sau đây cho thấy ngôi thai đã lọt thấp và sắp sổ?
A. Sản phụ cảm thấy buồn đi tiểu.
B. Đầu thai nhi không tụt lên giữa các cơn gò (hiện tượng "chỏm đầu").
C. Cơn gò tử cung giảm cường độ.
D. Mạch của sản phụ chậm lại.
7. Trong trường hợp ngôi ngược, phương pháp nào sau đây thường được ưu tiên để xác định vị trí chính xác của thai nhi trước khi quyết định phương pháp sinh?
A. Nghiệm pháp Leopold.
B. Siêu âm.
C. Thăm khám âm đạo.
D. Nghe tim thai.
8. Trong trường hợp sản phụ bị tiền sản giật nặng trong chuyển dạ, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ nhất để ngăn ngừa biến chứng?
A. Lượng đường trong máu.
B. Huyết áp.
C. Nhịp tim của thai nhi.
D. Nồng độ kali trong máu.
9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một dấu hiệu chắc chắn của chuyển dạ?
A. Thấy đầu em bé
B. Cơn gò tử cung đều đặn, tăng dần về cường độ và tần suất
C. Ra dịch nhầy lẫn máu
D. Vỡ ối
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của thang điểm Bishop, được sử dụng để đánh giá sự sẵn sàng của cổ tử cung cho việc khởi phát chuyển dạ?
A. Độ mở cổ tử cung.
B. Độ xóa cổ tử cung.
C. Độ lọt của ngôi thai.
D. Cân nặng ước tính của thai nhi.
11. Một sản phụ có tiền sử băng huyết sau sinh trong lần sinh trước. Cần chuẩn bị những gì trong lần chuyển dạ này để phòng ngừa băng huyết sau sinh?
A. Truyền máu dự phòng.
B. Sẵn sàng các thuốc tăng co hồi tử cung (oxytocin, misoprostol, methylergonovine), truyền dịch, và chuẩn bị truyền máu nếu cần.
C. Mổ lấy thai chủ động.
D. Hạn chế cho con bú sớm.
12. Trong quá trình theo dõi chuyển dạ, biểu đồ chuyển dạ (partogram) được sử dụng để đánh giá những yếu tố nào?
A. Tình trạng dinh dưỡng của sản phụ.
B. Sự tiến triển của xóa mở cổ tử cung, độ lọt của ngôi thai và tình trạng của mẹ và thai.
C. Chức năng đông máu của sản phụ.
D. Khả năng chịu đau của sản phụ.
13. Khi nào thì nên nghĩ đến việc sử dụng oxytocin để tăng cường chuyển dạ?
A. Khi sản phụ yêu cầu.
B. Khi chuyển dạ kéo dài và không có tiến triển mặc dù đã có cơn gò tử cung.
C. Khi ối vỡ non.
D. Khi tim thai có dấu hiệu suy.
14. Trong trường hợp sản phụ có khung chậu hẹp, yếu tố nào sau đây cần được xem xét cẩn thận nhất khi quyết định phương pháp sinh?
A. Tiền sử sản khoa.
B. Ước lượng cân nặng thai nhi và khả năng lọt của ngôi thai.
C. Mong muốn của sản phụ.
D. Tuổi của sản phụ.
15. Sau khi vỡ ối, nguy cơ lớn nhất đối với cả mẹ và thai nhi là gì?
A. Hạ huyết áp ở mẹ.
B. Nhiễm trùng ối và sa dây rốn.
C. Tăng thân nhiệt ở mẹ.
D. Đau lưng dữ dội.
16. Một sản phụ chuyển dạ ngôi mông, không có chỉ định mổ lấy thai. Cần chuẩn bị sẵn sàng điều gì để đối phó với các biến chứng có thể xảy ra?
A. Truyền máu dự phòng.
B. Ê-kíp cấp cứu sơ sinh và các dụng cụ hồi sức.
C. Thuốc giảm đau ngoài màng cứng.
D. Máy hút sữa.
17. Một sản phụ có tiền sử mổ lấy thai (PTMT) đến nhập viện vì nghi ngờ chuyển dạ. Yếu tố nào sau đây cần được đánh giá cẩn thận nhất?
A. Chiều cao của đáy tử cung.
B. Sẹo mổ cũ trên tử cung và các dấu hiệu của vỡ tử cung.
C. Tần số tim thai.
D. Lượng nước ối.
18. Đâu là dấu hiệu của suy thai cấp trong chuyển dạ?
A. Tim thai dao động từ 120-160 lần/phút.
B. Tim thai giảm dưới 100 lần/phút hoặc tăng trên 180 lần/phút.
C. Sản phụ cảm thấy mệt mỏi.
D. Cơn gò tử cung kéo dài dưới 45 giây.
19. Một sản phụ đến bệnh viện vì nghi ngờ chuyển dạ. Cô ấy cho biết đã có những cơn gò không đều trong vài ngày qua, nhưng chúng không trở nên mạnh hơn hoặc thường xuyên hơn. Cổ tử cung đóng kín. Chẩn đoán phù hợp nhất là gì?
A. Chuyển dạ giai đoạn tiềm tàng.
B. Chuyển dạ giả (Braxton Hicks).
C. Chuyển dạ hoạt động.
D. Chuyển dạ đình trệ.
20. Một sản phụ đến bệnh viện và khai rằng "Tôi nghĩ tôi bị rỉ ối", điều quan trọng đầu tiên cần làm để xác nhận chẩn đoán là gì?
A. Thực hiện nghiệm pháp Valsalva để kiểm tra sự rỉ ối.
B. Hỏi tiền sử sản khoa và các bệnh lý liên quan.
C. Khám âm đạo bằng mỏ vịt để quan sát dịch âm đạo và kiểm tra bằng giấy quỳ hoặc xét nghiệm dịch ối.
D. Cho sản phụ uống nước và theo dõi lượng nước tiểu.
21. Một sản phụ được chẩn đoán là chuyển dạ đình trệ (dystocia). Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm "3P" thường được sử dụng để xác định nguyên nhân của chuyển dạ đình trệ?
A. Power (Sức mạnh)
B. Passage (Đường đi)
C. Psyche (Tâm lý)
D. Presentation (Ngôi thai)
22. Trong quá trình rặn đẻ, sản phụ nên được hướng dẫn rặn như thế nào?
A. Rặn ngắn và nhanh.
B. Rặn dài và liên tục, nín thở.
C. Rặn khi có cơn gò, hít sâu và rặn từ từ, dồn lực xuống vùng bụng dưới.
D. Không cần rặn, để cơn gò tự đẩy thai nhi ra.
23. Sau khi sổ thai, việc đánh giá nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo an toàn cho mẹ?
A. Kiểm tra cân nặng của em bé.
B. Đánh giá sự co hồi tử cung và kiểm tra xem có chảy máu âm đạo nhiều không.
C. Cho em bé bú mẹ ngay lập tức.
D. Đo huyết áp của em bé.
24. Khi nào thì nên thực hiện nghiệm pháp lọt ngôi chỏm (trial of labor) ở một sản phụ có nghi ngờ bất xứng đầu chậu (cephalopelvic disproportion - CPD)?
A. Khi có bằng chứng rõ ràng về CPD trên lâm sàng và X-quang.
B. Khi không có bằng chứng rõ ràng về CPD và sản phụ mong muốn sinh đường âm đạo.
C. Khi sản phụ có tiền sử mổ lấy thai.
D. Khi có ngôi thai ngược.
25. Đâu là tiêu chuẩn quan trọng nhất để xác định giai đoạn hoạt động của chuyển dạ?
A. Xuất hiện cơn gò tử cung đều đặn.
B. Cổ tử cung mở từ 4 cm trở lên.
C. Vỡ ối tự nhiên.
D. Sản phụ cảm thấy đau lưng dữ dội.