1. Kiểu dữ liệu Boolean trong lập trình thường được sử dụng để biểu diễn giá trị gì?
A. Số nguyên
B. Số thực
C. Chuỗi ký tự
D. Giá trị logic (Đúng∕Sai)
2. Một Kilobyte (KB) xấp xỉ bằng bao nhiêu Byte?
A. 1000 Byte
B. 1024 Byte
C. 100 Byte
D. 1028 Byte
3. Khi bạn nhấp đúp vào một biểu tượng chương trình, hệ điều hành sẽ làm gì đầu tiên?
A. Sao chép chương trình vào ổ đĩa cứng
B. Nạp chương trình từ bộ nhớ lưu trữ (ổ đĩa) vào bộ nhớ RAM
C. Thực thi trực tiếp chương trình từ ổ đĩa
D. Kiểm tra virus cho chương trình
4. Sự khác biệt chính giữa dữ liệu (Data) và thông tin (Information) là gì?
A. Dữ liệu là kết quả xử lý, thông tin là nguyên liệu thô
B. Dữ liệu là nguyên liệu thô chưa được xử lý, thông tin là dữ liệu đã được xử lý và có ý nghĩa
C. Dữ liệu chỉ ở dạng số, thông tin ở dạng văn bản
D. Dữ liệu chỉ lưu trữ trên máy tính, thông tin chỉ lưu trữ trên giấy
5. Thuật toán (Algorithm) được hiểu là gì trong tin học?
A. Một chương trình máy tính hoàn chỉnh
B. Một tập hợp các bước hoặc quy tắc rõ ràng để giải quyết một vấn đề
C. Một loại ngôn ngữ lập trình
D. Một thiết bị phần cứng
6. Ngôn ngữ lập trình nào yêu cầu một `trình thông dịch′ (Interpreter) để chạy mã nguồn?
A. Ngôn ngữ được biên dịch (Compiled language) như C++
B. Ngôn ngữ được thông dịch (Interpreted language) như Python
C. Ngôn ngữ máy
D. Ngôn ngữ Assembly
7. Khi bạn tắt máy tính, dữ liệu lưu trữ trên thiết bị nào sau đây sẽ bị mất?
A. Ổ đĩa cứng (HDD)
B. Bộ nhớ RAM
C. Ổ đĩa thể rắn (SSD)
D. Bộ nhớ ROM
8. Trong lập trình, vòng lặp (Loop) được sử dụng khi nào?
A. Để thực hiện một khối lệnh chỉ một lần
B. Để đưa ra quyết định dựa trên một điều kiện
C. Để thực hiện một khối lệnh lặp đi lặp lại nhiều lần
D. Để định nghĩa một hàm
9. Khái niệm `Internet′ được hiểu là gì?
A. Một mạng máy tính cục bộ trong một văn phòng
B. Một mạng máy tính diện rộng kết nối hàng tỷ thiết bị trên toàn cầu
C. Một phần mềm trình duyệt web
D. Một giao thức truyền dữ liệu cụ thể
10. Mục đích của việc sử dụng tường lửa (Firewall) trong an ninh mạng là gì?
A. Tăng tốc độ truy cập Internet
B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào hoặc ra khỏi mạng máy tính
C. Mã hóa tất cả dữ liệu truyền đi
D. Sao lưu dữ liệu tự động
11. Thiết bị nào sau đây là thiết bị ngoại vi (Peripheral Device) của máy tính?
A. CPU
B. RAM
C. Máy in
D. Mainboard
12. Mã hóa (Encoding) là quá trình chuyển đổi dữ liệu từ dạng này sang dạng khác. Trong biểu diễn văn bản, mã ASCII được sử dụng để làm gì?
A. Chuyển đổi hình ảnh sang văn bản
B. Biểu diễn các ký tự chữ cái, số, ký hiệu bằng các giá trị số
C. Nén tập tin văn bản
D. Kiểm tra lỗi chính tả trong văn bản
13. Ngôn ngữ lập trình nào gần với ngôn ngữ máy nhất?
A. Ngôn ngữ bậc cao (High-level language)
B. Ngôn ngữ Assembly (Hợp ngữ)
C. Ngôn ngữ kịch bản (Scripting language)
D. Ngôn ngữ hướng đối tượng (Object-oriented language)
14. Ngôn ngữ nào được máy tính `hiểu′ trực tiếp mà không cần thông qua biên dịch hay thông dịch?
A. Ngôn ngữ bậc cao
B. Ngôn ngữ Assembly
C. Ngôn ngữ máy
D. Ngôn ngữ kịch bản
15. Phần mềm mã nguồn mở (Open Source Software) có đặc điểm nổi bật nào?
A. Chỉ có thể sử dụng miễn phí
B. Mã nguồn được công khai và có thể sửa đổi theo giấy phép
C. Chỉ chạy trên hệ điều hành Linux
D. Luôn có chất lượng tốt hơn phần mềm thương mại
16. Thiết bị mạng nào được sử dụng để kết nối các mạng máy tính khác nhau và định tuyến gói tin?
A. Switch (Bộ chuyển mạch)
B. Hub (Bộ tập trung)
C. Router (Bộ định tuyến)
D. Modem
17. Mục đích chính của việc sử dụng hệ nhị phân (Binary - cơ số 2) trong máy tính là gì?
A. Để tiết kiệm dung lượng lưu trữ
B. Để đơn giản hóa thiết kế mạch điện tử, chỉ cần phân biệt hai trạng thái (có∕không có điện)
C. Để tăng tốc độ xử lý dữ liệu
D. Để dễ dàng biểu diễn số thập phân
18. Trong mô hình xử lý thông tin cơ bản của máy tính, bước nào diễn ra sau khi `Xử lý`?
A. Nhập dữ liệu (Input)
B. Lưu trữ (Storage)
C. Xuất thông tin (Output)
D. Kiểm tra (Control)
19. Hệ điều hành (Operating System) thuộc loại phần mềm nào?
A. Phần mềm ứng dụng
B. Phần mềm hệ thống
C. Phần mềm tiện ích
D. Phần mềm mã nguồn mở
20. Thiết bị nào sau đây là thiết bị nhập dữ liệu (Input Device)?
A. Màn hình
B. Loa
C. Bàn phím
D. Máy chiếu
21. Địa chỉ IP (Internet Protocol) có vai trò gì trong mạng máy tính?
A. Nhận dạng loại thiết bị mạng
B. Xác định vị trí duy nhất của một thiết bị trong mạng
C. Mã hóa dữ liệu trước khi truyền
D. Kiểm soát tốc độ truyền dữ liệu
22. Thiết bị nào sau đây có tốc độ truy cập dữ liệu nhanh nhất?
A. Ổ đĩa cứng (HDD)
B. Bộ nhớ RAM
C. Ổ đĩa quang (CD∕DVD)
D. Ổ đĩa mềm (Floppy Disk)
23. Phần mềm nào sau đây KHÔNG phải là phần mềm ứng dụng?
A. Trình duyệt web (ví dụ: Chrome)
B. Phần mềm diệt virus
C. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (ví dụ: SQL Server)
D. Trình điều khiển thiết bị (Driver)
24. Thiết bị nào sau đây được xem là thiết bị lưu trữ thứ cấp (Secondary Storage)?
A. Cache L1
B. Bộ nhớ RAM
C. Ổ đĩa cứng (HDD)
D. Thanh ghi (Register)
25. Thiết bị nào trong máy tính chịu trách nhiệm chính cho việc thực hiện các phép tính số học và logic?
A. Bộ nhớ RAM
B. Ổ đĩa cứng (HDD∕SSD)
C. Bộ xử lý trung tâm (CPU)
D. Card đồ họa (GPU)
26. Trong hệ điều hành, chức năng quản lý tập tin (File Management) bao gồm những thao tác nào?
A. Chỉ sao chép và di chuyển tập tin
B. Chỉ nén và giải nén tập tin
C. Tạo, xóa, sao chép, di chuyển, đổi tên, tìm kiếm tập tin và thư mục
D. Chỉ hiển thị nội dung tập tin
27. Đơn vị đo lường nhỏ nhất của thông tin trong máy tính là gì?
A. Byte
B. Bit
C. Kilobyte
D. Megabyte
28. Khái niệm `Cloud Computing′ (Điện toán đám mây) mô tả điều gì?
A. Sử dụng máy tính cá nhân có cấu hình mạnh
B. Lưu trữ dữ liệu trên ổ đĩa cứng cục bộ
C. Sử dụng các tài nguyên máy tính (lưu trữ, xử lý, phần mềm) thông qua Internet
D. Chỉ sử dụng các ứng dụng miễn phí
29. Phần mềm độc hại (Malware) bao gồm những loại nào sau đây?
A. Chỉ có Virus máy tính
B. Chỉ có Worm (sâu máy tính)
C. Virus, Worm, Trojan, Ransomware, Spyware, Adware,…
D. Chỉ có các chương trình lừa đảo (Phishing)
30. Chức năng chính của bộ nhớ ROM (Read-Only Memory) trong máy tính là gì?
A. Lưu trữ tạm thời dữ liệu đang xử lý
B. Lưu trữ vĩnh viễn hệ điều hành
C. Lưu trữ các chương trình khởi động cơ bản (BIOS∕UEFI)
D. Lưu trữ dữ liệu người dùng