Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô – Đề 5

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

1. Khi giá của một hàng hóa tăng lên, lượng cầu của hàng hóa đó thường giảm xuống. Mối quan hệ này được gọi là:

A. Quy luật cung.
B. Quy luật cầu.
C. Quy luật lợi ích cận biên giảm dần.
D. Quy luật năng suất cận biên giảm dần.

2. Hiệu quả Pareto (Pareto Efficiency) là trạng thái mà:

A. Tất cả mọi người đều được hưởng lợi.
B. Không thể làm cho bất kỳ ai tốt hơn lên mà không làm cho ít nhất một người khác kém hơn đi.
C. Tổng lợi ích xã hội là tối đa.
D. Nguồn lực được phân bổ đồng đều cho tất cả mọi người.

3. Khi giá của hàng hóa A tăng lên làm lượng cầu của hàng hóa B tăng theo, thì hàng hóa A và B là:

A. Hàng hóa bổ sung.
B. Hàng hóa thay thế.
C. Hàng hóa độc lập.
D. Hàng hóa công cộng.

4. Thị trường lao động trong kinh tế vi mô phân tích mối quan hệ giữa:

A. Cung và cầu hàng hóa cuối cùng.
B. Cung và cầu vốn đầu tư.
C. Cung và cầu sức lao động.
D. Cung và cầu đất đai.

5. Trong kinh tế học vi mô, vấn đề khan hiếm tồn tại là do yếu tố nào?

A. Nhu cầu của con người là có giới hạn.
B. Nguồn lực sản xuất là vô hạn.
C. Nhu cầu của con người là vô hạn trong khi nguồn lực có giới hạn.
D. Chỉ tồn tại ở các nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung.

6. Chi phí cận biên (Marginal Cost) là:

A. Tổng chi phí chia cho tổng sản lượng.
B. Chi phí tăng thêm khi sản xuất thêm một đơn vị sản phẩm.
C. Tổng chi phí cố định và chi phí biến đổi.
D. Chi phí bình quân trong dài hạn.

7. Hệ số co giãn của cầu theo giá đo lường sự phản ứng của:

A. Lượng cung với sự thay đổi của giá.
B. Lượng cầu với sự thay đổi của thu nhập.
C. Lượng cầu với sự thay đổi của giá.
D. Giá với sự thay đổi của lượng cầu.

8. Vấn đề người ăn không (Free-rider problem) phát sinh phổ biến nhất với loại hàng hóa nào?

A. Hàng hóa tư nhân.
B. Hàng hóa công cộng.
C. Hàng hóa khan hiếm.
D. Hàng hóa thứ cấp.

9. Trong ngắn hạn, chi phí cố định (Fixed Cost) là chi phí:

A. Thay đổi theo mức sản lượng.
B. Không thay đổi theo mức sản lượng.
C. Bằng không khi sản lượng bằng không.
D. Chỉ phát sinh khi sản lượng dương.

10. Khi xảy ra tình trạng thông tin bất cân xứng (Asymmetric Information) trên thị trường, điều gì có thể xảy ra?

A. Thị trường luôn đạt hiệu quả Pareto.
B. Có thể dẫn đến lựa chọn đối nghịch (adverse selection) hoặc rủi ro đạo đức (moral hazard).
C. Giá cả luôn phản ánh đúng giá trị thực của hàng hóa.
D. Không ảnh hưởng đến hoạt động của thị trường.

11. Khái niệm lợi ích cận biên (Marginal Utility) đề cập đến:

A. Tổng lợi ích mà người tiêu dùng nhận được từ việc tiêu dùng một hàng hóa.
B. Lợi ích tăng thêm khi người tiêu dùng tiêu dùng thêm một đơn vị hàng hóa.
C. Sự hài lòng tối đa mà người tiêu dùng có thể đạt được.
D. Chi phí để sản xuất thêm một đơn vị hàng hóa.

12. Đặc điểm nào sau đây là của thị trường cạnh tranh độc quyền?

A. Chỉ có một người bán duy nhất.
B. Sản phẩm đồng nhất.
C. Nhiều người bán với sản phẩm khác biệt.
D. Rào cản gia nhập thị trường rất cao.

13. Hàng hóa công cộng (Public Goods) có đặc điểm là:

A. Mang tính loại trừ và cạnh tranh trong tiêu dùng.
B. Không mang tính loại trừ và không cạnh tranh trong tiêu dùng.
C. Mang tính loại trừ nhưng không cạnh tranh trong tiêu dùng.
D. Không mang tính loại trừ nhưng cạnh tranh trong tiêu dùng.

14. Độc quyền tự nhiên (Natural Monopoly) phát sinh khi:

A. Một công ty kiểm soát một nguồn tài nguyên thiết yếu.
B. Chi phí bình quân liên tục giảm khi sản lượng tăng trong phạm vi thị trường có liên quan.
C. Chính phủ cấp độc quyền cho một công ty.
D. Các công ty trong ngành cấu kết để thống nhất giá.

15. Quy luật năng suất cận biên giảm dần (Law of Diminishing Marginal Returns) phát biểu rằng:

A. Khi tăng dần một yếu tố đầu vào biến đổi trong khi giữ nguyên các yếu tố đầu vào khác, năng suất cận biên của yếu tố đầu vào biến đổi đó cuối cùng sẽ giảm xuống.
B. Khi tăng sản lượng, chi phí cận biên sẽ giảm xuống.
C. Khi tăng tiêu dùng, lợi ích cận biên sẽ giảm xuống.
D. Tổng lợi nhuận của doanh nghiệp sẽ giảm khi sản lượng tăng quá mức.

16. Trong dài hạn, một doanh nghiệp cạnh tranh hoàn hảo sẽ kiếm được lợi nhuận kinh tế bằng không vì:

A. Họ không thể kiểm soát giá thị trường.
B. Có rào cản gia nhập và rút lui khỏi thị trường.
C. Sự gia nhập và rút lui tự do của các doanh nghiệp.
D. Sản phẩm của họ không có sản phẩm thay thế.

17. Đường bàng quan (Indifference Curve) thể hiện:

A. Các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng có thể mua với ngân sách cho trước.
B. Các kết hợp hàng hóa mang lại cùng mức lợi ích cho người tiêu dùng.
C. Mối quan hệ giữa giá và lượng cầu của một hàng hóa.
D. Mức sản lượng tối đa có thể đạt được với các yếu tố sản xuất cho trước.

18. Ngoại ứng tiêu cực (Negative Externality) xảy ra khi:

A. Hành động của một bên gây ra chi phí cho bên thứ ba không tham gia giao dịch.
B. Hành động của một bên gây ra lợi ích cho bên thứ ba không tham gia giao dịch.
C. Chính phủ đánh thuế vào hoạt động sản xuất.
D. Giá thị trường cao hơn chi phí sản xuất.

19. Thị trường độc quyền là thị trường chỉ có:

A. Một người mua duy nhất.
B. Một người bán duy nhất.
C. Một số ít người bán lớn.
D. Nhiều người bán sản phẩm khác biệt.

20. Nếu cung về một mặt hàng tăng trong khi cầu không đổi, điều gì sẽ xảy ra với giá cân bằng và lượng cân bằng trên thị trường?

A. Giá tăng, lượng giảm.
B. Giá giảm, lượng tăng.
C. Giá tăng, lượng tăng.
D. Giá giảm, lượng giảm.

21. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, doanh nghiệp là người chấp nhận giá (price taker) vì:

A. Có rất ít người mua trên thị trường.
B. Sản phẩm của các doanh nghiệp là khác biệt nhau.
C. Mỗi doanh nghiệp sản xuất một phần rất nhỏ so với tổng sản lượng thị trường.
D. Có rào cản lớn cho việc gia nhập và rút lui khỏi thị trường.

22. Chi phí cơ hội của việc tham gia một khóa học là gì?

A. Tổng chi phí học phí và sách vở.
B. Giá trị của lựa chọn tốt nhất bị bỏ qua khi tham gia khóa học.
C. Lợi ích nhận được từ việc hoàn thành khóa học.
D. Thời gian dành cho việc học.

23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm dịch chuyển đường cầu của một hàng hóa?

A. Thu nhập của người tiêu dùng.
B. Giá của hàng hóa bổ sung.
C. Giá của chính hàng hóa đó.
D. Kỳ vọng của người tiêu dùng về giá trong tương lai.

24. Để tối đa hóa lợi nhuận, một doanh nghiệp trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo sẽ sản xuất ở mức sản lượng mà tại đó:

A. Tổng doanh thu đạt tối đa.
B. Chi phí cận biên bằng doanh thu cận biên (MC = MR).
C. Giá bán bằng chi phí bình quân (P = AC).
D. Lợi nhuận bình quân đạt tối đa.

25. Nếu thu nhập của người tiêu dùng tăng và cầu đối với hàng hóa X giảm, thì hàng hóa X được gọi là:

A. Hàng hóa thông thường.
B. Hàng hóa xa xỉ.
C. Hàng hóa thứ cấp (hàng hóa cấp thấp).
D. Hàng hóa thay thế.

26. Phân biệt giá (Price Discrimination) là chiến lược mà người bán:

A. Bán sản phẩm với cùng một mức giá cho tất cả người mua.
B. Bán các sản phẩm khác nhau với cùng một mức giá.
C. Bán cùng một sản phẩm với các mức giá khác nhau cho các nhóm người mua khác nhau.
D. Chỉ bán sản phẩm cho những người sẵn sàng trả giá cao nhất.

27. Nếu co giãn của cầu theo giá là -0.5, cầu đối với hàng hóa đó là:

A. Co giãn hoàn toàn.
B. Co giãn ít (không co giãn).
C. Co giãn nhiều.
D. Co giãn đơn vị.

28. Khi chính phủ áp đặt mức giá trần (price ceiling) thấp hơn giá cân bằng thị trường, điều gì có khả năng xảy ra?

A. Dư cung hàng hóa.
B. Dư cầu hàng hóa (thiếu hụt).
C. Giá thị trường tăng lên.
D. Lượng giao dịch tăng lên.

29. Để khắc phục ngoại ứng tiêu cực trong sản xuất, chính phủ có thể áp dụng biện pháp nào sau đây?

A. Trợ cấp cho người sản xuất.
B. Đánh thuế vào hoạt động gây ngoại ứng (thuế Pigou).
C. Thiết lập mức giá trần.
D. Khuyến khích tiêu dùng sản phẩm đó.

30. Việc áp đặt thuế đơn vị (unit tax) lên người bán một mặt hàng sẽ làm dịch chuyển đường cung như thế nào?

A. Dịch chuyển sang phải.
B. Dịch chuyển sang trái.
C. Không dịch chuyển.
D. Trở nên phẳng hơn.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

1. Khi giá của một hàng hóa tăng lên, lượng cầu của hàng hóa đó thường giảm xuống. Mối quan hệ này được gọi là:

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

2. Hiệu quả Pareto (Pareto Efficiency) là trạng thái mà:

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

3. Khi giá của hàng hóa A tăng lên làm lượng cầu của hàng hóa B tăng theo, thì hàng hóa A và B là:

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

4. Thị trường lao động trong kinh tế vi mô phân tích mối quan hệ giữa:

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

5. Trong kinh tế học vi mô, vấn đề khan hiếm tồn tại là do yếu tố nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

6. Chi phí cận biên (Marginal Cost) là:

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

7. Hệ số co giãn của cầu theo giá đo lường sự phản ứng của:

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

8. Vấn đề người ăn không (Free-rider problem) phát sinh phổ biến nhất với loại hàng hóa nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

9. Trong ngắn hạn, chi phí cố định (Fixed Cost) là chi phí:

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

10. Khi xảy ra tình trạng thông tin bất cân xứng (Asymmetric Information) trên thị trường, điều gì có thể xảy ra?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

11. Khái niệm lợi ích cận biên (Marginal Utility) đề cập đến:

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

12. Đặc điểm nào sau đây là của thị trường cạnh tranh độc quyền?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

13. Hàng hóa công cộng (Public Goods) có đặc điểm là:

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

14. Độc quyền tự nhiên (Natural Monopoly) phát sinh khi:

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

15. Quy luật năng suất cận biên giảm dần (Law of Diminishing Marginal Returns) phát biểu rằng:

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

16. Trong dài hạn, một doanh nghiệp cạnh tranh hoàn hảo sẽ kiếm được lợi nhuận kinh tế bằng không vì:

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

17. Đường bàng quan (Indifference Curve) thể hiện:

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

18. Ngoại ứng tiêu cực (Negative Externality) xảy ra khi:

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

19. Thị trường độc quyền là thị trường chỉ có:

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

20. Nếu cung về một mặt hàng tăng trong khi cầu không đổi, điều gì sẽ xảy ra với giá cân bằng và lượng cân bằng trên thị trường?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

21. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, doanh nghiệp là người chấp nhận giá (price taker) vì:

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

22. Chi phí cơ hội của việc tham gia một khóa học là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm dịch chuyển đường cầu của một hàng hóa?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

24. Để tối đa hóa lợi nhuận, một doanh nghiệp trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo sẽ sản xuất ở mức sản lượng mà tại đó:

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

25. Nếu thu nhập của người tiêu dùng tăng và cầu đối với hàng hóa X giảm, thì hàng hóa X được gọi là:

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

26. Phân biệt giá (Price Discrimination) là chiến lược mà người bán:

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

27. Nếu co giãn của cầu theo giá là -0.5, cầu đối với hàng hóa đó là:

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

28. Khi chính phủ áp đặt mức giá trần (price ceiling) thấp hơn giá cân bằng thị trường, điều gì có khả năng xảy ra?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

29. Để khắc phục ngoại ứng tiêu cực trong sản xuất, chính phủ có thể áp dụng biện pháp nào sau đây?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 5

30. Việc áp đặt thuế đơn vị (unit tax) lên người bán một mặt hàng sẽ làm dịch chuyển đường cung như thế nào?

Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô – Đề 5

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

1. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường lạm phát ở Việt Nam?

A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)
B. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI)
C. Tỷ lệ thất nghiệp
D. Chỉ số sản xuất công nghiệp (IPI)

2. Trong mô hình tổng cung - tổng cầu, sự gia tăng của tổng cầu (AD) sẽ dẫn đến:

A. Mức giá chung giảm và sản lượng giảm.
B. Mức giá chung tăng và sản lượng tăng.
C. Mức giá chung giảm và sản lượng tăng.
D. Mức giá chung tăng và sản lượng giảm.

3. Chính sách tài khóa bao gồm các biện pháp chủ yếu nào của chính phủ?

A. Điều chỉnh lãi suất và tỷ giá hối đoái.
B. Thay đổi thuế và chi tiêu chính phủ.
C. Kiểm soát cung tiền và dự trữ bắt buộc.
D. Tự do hóa thương mại và đầu tư quốc tế.

4. Thất nghiệp tự nhiên bao gồm loại thất nghiệp nào?

A. Thất nghiệp chu kỳ và thất nghiệp cơ cấu.
B. Thất nghiệp tạm thời và thất nghiệp chu kỳ.
C. Thất nghiệp tạm thời và thất nghiệp cơ cấu.
D. Thất nghiệp cơ cấu và thất nghiệp do thiếu cầu.

5. Ngân hàng trung ương sử dụng công cụ nào sau đây để thực hiện chính sách tiền tệ thắt chặt?

A. Giảm lãi suất chiết khấu.
B. Mua vào trái phiếu chính phủ trên thị trường mở.
C. Tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
D. Nới lỏng các quy định tín dụng.

6. Đường Phillips ngắn hạn thể hiện mối quan hệ nghịch biến giữa:

A. Lạm phát và thất nghiệp.
B. Lạm phát và tăng trưởng kinh tế.
C. Thất nghiệp và tăng trưởng kinh tế.
D. Lãi suất và lạm phát.

7. Trong cán cân thanh toán quốc tế, tài khoản vãng lai KHÔNG bao gồm:

A. Xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa.
B. Thu nhập từ đầu tư nước ngoài.
C. Kiều hối.
D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).

8. GDP danh nghĩa khác với GDP thực tế ở điểm nào?

A. GDP danh nghĩa đã loại trừ yếu tố lạm phát, GDP thực tế chưa.
B. GDP thực tế đã loại trừ yếu tố lạm phát, GDP danh nghĩa chưa.
C. GDP danh nghĩa tính theo giá cố định, GDP thực tế tính theo giá hiện hành.
D. GDP thực tế chỉ tính sản lượng hàng hóa, GDP danh nghĩa tính cả hàng hóa và dịch vụ.

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của chính sách kinh tế vĩ mô?

A. Tăng trưởng kinh tế bền vững.
B. Ổn định giá cả (kiểm soát lạm phát).
C. Công bằng trong phân phối thu nhập.
D. Cân bằng ngân sách chính phủ.

10. Khi tỷ giá hối đoái (ví dụ USD/VND) tăng lên, điều này có nghĩa là:

A. Đồng VND mạnh lên so với USD.
B. Đồng USD mạnh lên so với VND.
C. Giá hàng hóa nhập khẩu từ Mỹ sẽ rẻ hơn.
D. Xuất khẩu của Việt Nam sang Mỹ trở nên kém cạnh tranh hơn.

11. Trong mô hình IS-LM, điểm giao nhau của đường IS và LM thể hiện trạng thái cân bằng trên thị trường nào?

A. Thị trường hàng hóa và thị trường lao động.
B. Thị trường tiền tệ và thị trường lao động.
C. Thị trường hàng hóa và thị trường tiền tệ.
D. Thị trường hàng hóa, thị trường tiền tệ và thị trường lao động.

12. Lạm phát do cầu kéo (demand-pull inflation) xảy ra khi:

A. Chi phí sản xuất của doanh nghiệp tăng lên.
B. Tổng cầu của nền kinh tế vượt quá khả năng cung ứng.
C. Cung tiền giảm mạnh.
D. Giá dầu thế giới giảm.

13. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc là gì?

A. Tỷ lệ phần trăm lợi nhuận ngân hàng phải giữ lại.
B. Tỷ lệ phần trăm tiền gửi mà ngân hàng thương mại phải giữ lại tại ngân hàng trung ương.
C. Tỷ lệ phần trăm vốn chủ sở hữu tối thiểu mà ngân hàng phải có.
D. Tỷ lệ phần trăm nợ xấu tối đa mà ngân hàng được phép có.

14. Trong dài hạn, theo lý thuyết cổ điển, chính sách tiền tệ có tác động chủ yếu đến:

A. Sản lượng và việc làm.
B. Mức giá chung.
C. Cả sản lượng, việc làm và mức giá chung.
D. Không có tác động đến bất kỳ biến số kinh tế vĩ mô nào.

15. Hiệu ứng số nhân (multiplier effect) trong kinh tế vĩ mô mô tả điều gì?

A. Sự gia tăng chi tiêu chính phủ luôn dẫn đến lạm phát.
B. Một sự thay đổi ban đầu trong chi tiêu tự định có thể gây ra sự thay đổi lớn hơn nhiều trong tổng sản lượng.
C. Lãi suất tăng sẽ làm giảm đầu tư theo cấp số nhân.
D. Xuất khẩu ròng luôn có tác động lớn hơn nhập khẩu đến GDP.

16. Đường cong Lorenz thường được sử dụng để đo lường:

A. Tỷ lệ lạm phát.
B. Tỷ lệ thất nghiệp.
C. Mức độ bất bình đẳng trong phân phối thu nhập.
D. Tốc độ tăng trưởng kinh tế.

17. Chính sách nào sau đây có thể được sử dụng để giảm thâm hụt ngân sách chính phủ?

A. Tăng chi tiêu chính phủ.
B. Giảm thuế.
C. Tăng thuế.
D. Nới lỏng chính sách tiền tệ.

18. Kinh tế học vĩ mô chủ yếu nghiên cứu về:

A. Hành vi của từng cá nhân và doanh nghiệp riêng lẻ.
B. Toàn bộ nền kinh tế, bao gồm tổng sản lượng, lạm phát và thất nghiệp.
C. Cách doanh nghiệp tối đa hóa lợi nhuận.
D. Thị trường chứng khoán và giá cổ phiếu.

19. Đâu là một ví dụ về chính sách tiền tệ nới lỏng?

A. Tăng thuế thu nhập doanh nghiệp.
B. Ngân hàng trung ương giảm lãi suất tái chiết khấu.
C. Chính phủ cắt giảm chi tiêu công.
D. Tăng cường kiểm soát tín dụng bất động sản.

20. Mục tiêu ổn định kinh tế vĩ mô thường hướng tới việc giảm thiểu sự biến động của:

A. Giá cổ phiếu.
B. Tỷ giá hối đoái.
C. Chu kỳ kinh doanh (business cycles).
D. Giá vàng.

21. Khi nền kinh tế bị suy thoái, chính phủ thường áp dụng chính sách tài khóa nào để kích thích kinh tế?

A. Chính sách tài khóa thắt chặt.
B. Chính sách tài khóa mở rộng.
C. Chính sách tiền tệ thắt chặt.
D. Chính sách thương mại tự do.

22. Đâu là một trong những hạn chế chính của việc sử dụng GDP làm thước đo phúc lợi kinh tế?

A. GDP không đo lường được sản lượng của khu vực kinh tế phi chính thức.
B. GDP không tính đến giá trị của hàng hóa trung gian.
C. GDP không phản ánh sự phân phối thu nhập và các yếu tố chất lượng cuộc sống như môi trường, sức khỏe, giáo dục.
D. GDP không bao gồm giá trị của các dịch vụ công.

23. Giả sử ngân hàng trung ương tăng cung tiền. Trong ngắn hạn, điều này có thể dẫn đến:

A. Lãi suất tăng và đầu tư giảm.
B. Lãi suất giảm và đầu tư tăng.
C. Lạm phát giảm và thất nghiệp tăng.
D. Lạm phát tăng và thất nghiệp giảm.

24. Cán cân thương mại thặng dư xảy ra khi:

A. Giá trị nhập khẩu lớn hơn giá trị xuất khẩu.
B. Giá trị xuất khẩu lớn hơn giá trị nhập khẩu.
C. Tổng thu nhập quốc dân lớn hơn tổng chi tiêu quốc dân.
D. Tổng chi tiêu chính phủ vượt quá tổng thu thuế.

25. Theo trường phái kinh tế Keynes, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định mức sản lượng và việc làm ngắn hạn?

A. Tổng cung.
B. Tổng cầu.
C. Cung tiền.
D. Lãi suất.

26. Giảm phát (deflation) là tình trạng:

A. Tỷ lệ lạm phát tăng chậm lại.
B. Mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ giảm xuống.
C. Tình trạng kinh tế trì trệ kéo dài.
D. Tỷ lệ thất nghiệp giảm xuống.

27. Một quốc gia có tỷ lệ tiết kiệm quốc gia cao có xu hướng:

A. Tăng trưởng kinh tế chậm hơn trong dài hạn.
B. Đầu tư trong nước thấp hơn.
C. Tích lũy được nhiều vốn hơn và có tiềm năng tăng trưởng kinh tế cao hơn trong dài hạn.
D. Phụ thuộc nhiều hơn vào vốn nước ngoài.

28. Trong mô hình tăng trưởng Solow, yếu tố nào được coi là động lực chính của tăng trưởng kinh tế dài hạn?

A. Tăng trưởng dân số.
B. Tích lũy vốn.
C. Tiến bộ công nghệ.
D. Chính sách tài khóa của chính phủ.

29. Khu vực kinh tế nào thường chịu ảnh hưởng nặng nề nhất bởi lạm phát cao?

A. Khu vực tài chính.
B. Khu vực xuất khẩu.
C. Khu vực có thu nhập cố định (ví dụ, người hưu trí).
D. Khu vực bất động sản.

30. “Đường giới hạn khả năng sản xuất” (Production Possibilities Frontier - PPF) minh họa điều gì?

A. Phân phối thu nhập trong nền kinh tế.
B. Các kết hợp sản lượng hàng hóa và dịch vụ tối đa mà một nền kinh tế có thể sản xuất được với nguồn lực và công nghệ hiện có.
C. Mối quan hệ giữa lạm phát và thất nghiệp.
D. Tác động của chính sách tiền tệ đến lãi suất.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

1. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường lạm phát ở Việt Nam?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

2. Trong mô hình tổng cung - tổng cầu, sự gia tăng của tổng cầu (AD) sẽ dẫn đến:

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

3. Chính sách tài khóa bao gồm các biện pháp chủ yếu nào của chính phủ?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

4. Thất nghiệp tự nhiên bao gồm loại thất nghiệp nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

5. Ngân hàng trung ương sử dụng công cụ nào sau đây để thực hiện chính sách tiền tệ thắt chặt?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

6. Đường Phillips ngắn hạn thể hiện mối quan hệ nghịch biến giữa:

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

7. Trong cán cân thanh toán quốc tế, tài khoản vãng lai KHÔNG bao gồm:

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

8. GDP danh nghĩa khác với GDP thực tế ở điểm nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của chính sách kinh tế vĩ mô?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

10. Khi tỷ giá hối đoái (ví dụ USD/VND) tăng lên, điều này có nghĩa là:

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

11. Trong mô hình IS-LM, điểm giao nhau của đường IS và LM thể hiện trạng thái cân bằng trên thị trường nào?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

12. Lạm phát do cầu kéo (demand-pull inflation) xảy ra khi:

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

13. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc là gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

14. Trong dài hạn, theo lý thuyết cổ điển, chính sách tiền tệ có tác động chủ yếu đến:

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

15. Hiệu ứng số nhân (multiplier effect) trong kinh tế vĩ mô mô tả điều gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

16. Đường cong Lorenz thường được sử dụng để đo lường:

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

17. Chính sách nào sau đây có thể được sử dụng để giảm thâm hụt ngân sách chính phủ?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

18. Kinh tế học vĩ mô chủ yếu nghiên cứu về:

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

19. Đâu là một ví dụ về chính sách tiền tệ nới lỏng?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

20. Mục tiêu ổn định kinh tế vĩ mô thường hướng tới việc giảm thiểu sự biến động của:

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

21. Khi nền kinh tế bị suy thoái, chính phủ thường áp dụng chính sách tài khóa nào để kích thích kinh tế?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

22. Đâu là một trong những hạn chế chính của việc sử dụng GDP làm thước đo phúc lợi kinh tế?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

23. Giả sử ngân hàng trung ương tăng cung tiền. Trong ngắn hạn, điều này có thể dẫn đến:

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

24. Cán cân thương mại thặng dư xảy ra khi:

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

25. Theo trường phái kinh tế Keynes, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định mức sản lượng và việc làm ngắn hạn?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

26. Giảm phát (deflation) là tình trạng:

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

27. Một quốc gia có tỷ lệ tiết kiệm quốc gia cao có xu hướng:

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

28. Trong mô hình tăng trưởng Solow, yếu tố nào được coi là động lực chính của tăng trưởng kinh tế dài hạn?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

29. Khu vực kinh tế nào thường chịu ảnh hưởng nặng nề nhất bởi lạm phát cao?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 5

30. “Đường giới hạn khả năng sản xuất” (Production Possibilities Frontier - PPF) minh họa điều gì?