Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô – Đề 4

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

1. Đặc điểm nào sau đây là của thị trường độc quyền (monopoly)?

A. Có nhiều người bán sản xuất sản phẩm thay thế gần gũi.
B. Chỉ có một người bán duy nhất trên thị trường.
C. Có một số ít người bán lớn chi phối thị trường.
D. Sản phẩm là đồng nhất và không có rào cản gia nhập.

2. Thặng dư sản xuất (producer surplus) là gì?

A. Tổng lợi ích của người tiêu dùng.
B. Sự chênh lệch giữa giá thị trường thực tế và chi phí tối thiểu mà người bán sẵn lòng chấp nhận để cung ứng hàng hóa.
C. Tổng chi phí cố định của doanh nghiệp.
D. Tổng doanh thu trừ đi tổng chi phí cố định.

3. Sự tồn tại của ngoại ứng tiêu cực (negative externality) trong sản xuất thường dẫn đến kết quả nào so với mức hiệu quả xã hội?

A. Sản lượng thấp hơn mức hiệu quả xã hội.
B. Sản lượng cao hơn mức hiệu quả xã hội.
C. Giá thấp hơn mức hiệu quả xã hội.
D. Không có sự khác biệt so với mức hiệu quả xã hội.

4. Trong thị trường độc quyền, người bán là người định giá (price maker) vì lý do chính nào?

A. Họ phải chấp nhận giá thị trường.
B. Họ đối mặt với đường cầu hoàn toàn co giãn.
C. Họ là nhà cung cấp duy nhất và đối mặt với đường cầu thị trường dốc xuống.
D. Chính phủ quy định giá cho họ.

5. Doanh nghiệp trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo tối đa hóa lợi nhuận khi sản xuất ở mức sản lượng mà:

A. Tổng doanh thu đạt cực đại.
B. Chi phí trung bình đạt cực tiểu.
C. Giá (P) bằng chi phí cận biên (MC).
D. Tổng chi phí đạt cực tiểu.

6. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, người bán là người chấp nhận giá (price taker) vì lý do chính nào?

A. Họ có quyền lực thị trường đáng kể.
B. Sản phẩm là độc đáo và có nhiều rào cản gia nhập ngành.
C. Có rất nhiều người bán nhỏ và sản phẩm là đồng nhất.
D. Chính phủ kiểm soát giá.

7. Khi giá của một mặt hàng tăng lên, lượng cầu của mặt hàng đó thường giảm xuống. Đây là nội dung của quy luật nào?

A. Quy luật cung.
B. Quy luật cầu.
C. Quy luật lợi ích cận biên giảm dần.
D. Quy luật năng suất cận biên giảm dần.

8. Nếu độ co giãn của cầu theo giá là -2, điều đó có nghĩa là gì?

A. Khi giá tăng 1%, lượng cầu giảm 2%.
B. Khi giá giảm 1%, lượng cầu giảm 2%.
C. Khi thu nhập tăng 1%, lượng cầu tăng 2%.
D. Khi giá tăng 2%, lượng cầu giảm 1%.

9. Nếu một doanh nghiệp trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo hoạt động ở mức sản lượng mà chi phí cận biên (MC) nhỏ hơn giá (P), doanh nghiệp nên làm gì để tăng lợi nhuận?

A. Giảm sản lượng.
B. Tăng sản lượng.
C. Giữ nguyên sản lượng.
D. Tăng giá bán.

10. Hàng hóa nào sau đây có khả năng có cầu co giãn theo giá nhiều nhất?

A. Thuốc chữa bệnh hiểm nghèo.
B. Xăng dầu.
C. Muối ăn.
D. Xe ô tô hạng sang.

11. Đường giới hạn ngân sách (budget constraint) của người tiêu dùng thể hiện điều gì?

A. Các kết hợp hàng hóa mang lại cùng mức lợi ích.
B. Các kết hợp hàng hóa có thể mua được với một mức thu nhập và giá cả nhất định.
C. Mức độ ưu tiên của người tiêu dùng đối với các hàng hóa khác nhau.
D. Sự phản ứng của lượng cầu khi giá thay đổi.

12. Trong thị trường lao động cạnh tranh, cầu về lao động của một doanh nghiệp được xác định bởi:

A. Tổng lợi nhuận của doanh nghiệp.
B. Năng suất cận biên của lao động nhân với giá sản phẩm (Giá trị sản phẩm cận biên của lao động).
C. Tổng chi phí tiền lương.
D. Số lượng công nhân sẵn có trên thị trường.

13. Điểm cân bằng thị trường được xác định khi nào?

A. Lượng cung lớn hơn lượng cầu.
B. Lượng cầu lớn hơn lượng cung.
C. Lượng cung bằng lượng cầu.
D. Giá cả tối đa hóa lợi nhuận cho người bán.

14. Thặng dư tiêu dùng (consumer surplus) là gì?

A. Tổng doanh thu của người bán.
B. Sự chênh lệch giữa giá người tiêu dùng sẵn lòng trả và giá thị trường thực tế.
C. Tổng chi phí sản xuất của doanh nghiệp.
D. Lợi nhuận của doanh nghiệp.

15. Thị trường độc quyền nhóm (oligopoly) được đặc trưng bởi điều gì?

A. Rất nhiều người bán nhỏ.
B. Một người bán duy nhất.
C. Một số ít người bán lớn chi phối thị trường.
D. Sản phẩm hoàn toàn đồng nhất và không có rào cản gia nhập.

16. Thị trường cạnh tranh độc quyền (monopolistic competition) có đặc điểm nào?

A. Chỉ có một người bán duy nhất.
B. Một số ít người bán sản xuất sản phẩm đồng nhất.
C. Nhiều người bán sản xuất sản phẩm khác biệt.
D. Rất nhiều người bán sản xuất sản phẩm đồng nhất.

17. Sự thay đổi nào sau đây gây ra sự dịch chuyển của đường cung?

A. Sự thay đổi giá của bản thân hàng hóa đó.
B. Sự thay đổi giá của các yếu tố đầu vào.
C. Sự thay đổi thu nhập của người tiêu dùng.
D. Sự thay đổi sở thích của người tiêu dùng.

18. Chi phí cơ hội của việc học đại học là gì?

A. Học phí và chi phí sách vở.
B. Thu nhập tiềm năng bị mất do không đi làm.
C. Chi phí ăn ở và sinh hoạt.
D. Tổng tất cả các chi phí trên.

19. Trong ngắn hạn, loại chi phí nào tồn tại ngay cả khi sản lượng bằng không?

A. Chi phí biến đổi.
B. Chi phí cố định.
C. Chi phí cận biên.
D. Tổng chi phí.

20. Khi năng suất cận biên của một yếu tố sản xuất bắt đầu giảm dần, điều gì thường xảy ra với chi phí cận biên?

A. Chi phí cận biên giảm dần.
B. Chi phí cận biên tăng dần.
C. Chi phí cận biên không đổi.
D. Chi phí cận biên bằng không.

21. Quy luật lợi ích cận biên giảm dần phát biểu rằng:

A. Khi tiêu dùng càng nhiều một hàng hóa, tổng lợi ích càng giảm.
B. Khi tiêu dùng càng nhiều một hàng hóa, lợi ích cận biên thu được từ đơn vị tiêu dùng tiếp theo càng giảm.
C. Khi giá hàng hóa tăng, lợi ích thu được từ việc tiêu dùng hàng hóa đó giảm.
D. Năng suất tăng thêm khi sử dụng thêm một đơn vị yếu tố sản xuất sẽ giảm dần.

22. Khái niệm nào sau đây giải thích tại sao các cá nhân và xã hội phải đưa ra lựa chọn về cách sử dụng nguồn lực?

A. Lợi thế tuyệt đối
B. Khan hiếm
C. Hiệu quả
D. Kinh tế học chuẩn tắc

23. Lý do chính phủ đánh thuế trên mỗi đơn vị sản phẩm có ngoại ứng tiêu cực là gì?

A. Giảm sản lượng xuống mức hiệu quả xã hội.
B. Tăng sản lượng lên mức hiệu quả xã hội.
C. Tăng doanh thu cho chính phủ mà không ảnh hưởng đến sản lượng.
D. Khuyến khích người tiêu dùng mua nhiều hơn.

24. Vấn đề kẻ đi xe không trả tiền (free-rider problem) thường liên quan đến loại hàng hóa nào?

A. Hàng hóa tư nhân.
B. Hàng hóa công cộng.
C. Tài nguyên chung.
D. Độc quyền tự nhiên.

25. Hàng hóa công cộng (public good) có đặc điểm gì?

A. Có thể loại trừ và có tính cạnh tranh.
B. Không thể loại trừ và không có tính cạnh tranh.
C. Có thể loại trừ nhưng không có tính cạnh tranh.
D. Không thể loại trừ nhưng có tính cạnh tranh.

26. Nếu thu nhập của người tiêu dùng tăng lên, cầu về hàng hóa thông thường (normal good) sẽ thay đổi như thế nào?

A. Cầu giảm.
B. Cầu tăng.
C. Lượng cầu tăng.
D. Lượng cầu giảm.

27. Nếu chính phủ áp đặt mức giá trần hiệu quả (dưới giá cân bằng), điều gì có khả năng xảy ra trên thị trường?

A. Dư cung.
B. Dư cầu.
C. Giá thị trường tăng.
D. Không có thay đổi nào về lượng giao dịch.

28. Chi phí cận biên (marginal cost - MC) là gì?

A. Tổng chi phí chia cho tổng sản lượng.
B. Chi phí biến đổi chia cho tổng sản lượng.
C. Sự thay đổi trong tổng chi phí khi sản xuất thêm một đơn vị sản phẩm.
D. Chi phí cố định chia cho tổng sản lượng.

29. Độ co giãn của cầu theo giá đo lường điều gì?

A. Mức độ phản ứng của lượng cung với sự thay đổi giá.
B. Mức độ phản ứng của lượng cầu với sự thay đổi giá.
C. Mức độ phản ứng của cầu với sự thay đổi thu nhập.
D. Mức độ phản ứng của cung với sự thay đổi giá yếu tố đầu vào.

30. Tổng lợi ích mà người tiêu dùng thu được từ việc tiêu dùng thêm một đơn vị hàng hóa được gọi là gì?

A. Lợi ích trung bình.
B. Lợi ích cận biên.
C. Lợi ích tổng cộng.
D. Thặng dư tiêu dùng.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 4

1. Đặc điểm nào sau đây là của thị trường độc quyền (monopoly)?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 4

2. Thặng dư sản xuất (producer surplus) là gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 4

3. Sự tồn tại của ngoại ứng tiêu cực (negative externality) trong sản xuất thường dẫn đến kết quả nào so với mức hiệu quả xã hội?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 4

4. Trong thị trường độc quyền, người bán là người định giá (price maker) vì lý do chính nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 4

5. Doanh nghiệp trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo tối đa hóa lợi nhuận khi sản xuất ở mức sản lượng mà:

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 4

6. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, người bán là người chấp nhận giá (price taker) vì lý do chính nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 4

7. Khi giá của một mặt hàng tăng lên, lượng cầu của mặt hàng đó thường giảm xuống. Đây là nội dung của quy luật nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 4

8. Nếu độ co giãn của cầu theo giá là -2, điều đó có nghĩa là gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 4

9. Nếu một doanh nghiệp trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo hoạt động ở mức sản lượng mà chi phí cận biên (MC) nhỏ hơn giá (P), doanh nghiệp nên làm gì để tăng lợi nhuận?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 4

10. Hàng hóa nào sau đây có khả năng có cầu co giãn theo giá nhiều nhất?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 4

11. Đường giới hạn ngân sách (budget constraint) của người tiêu dùng thể hiện điều gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 4

12. Trong thị trường lao động cạnh tranh, cầu về lao động của một doanh nghiệp được xác định bởi:

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 4

13. Điểm cân bằng thị trường được xác định khi nào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 4

14. Thặng dư tiêu dùng (consumer surplus) là gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 4

15. Thị trường độc quyền nhóm (oligopoly) được đặc trưng bởi điều gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 4

16. Thị trường cạnh tranh độc quyền (monopolistic competition) có đặc điểm nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 4

17. Sự thay đổi nào sau đây gây ra sự dịch chuyển của đường cung?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 4

18. Chi phí cơ hội của việc học đại học là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 4

19. Trong ngắn hạn, loại chi phí nào tồn tại ngay cả khi sản lượng bằng không?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 4

20. Khi năng suất cận biên của một yếu tố sản xuất bắt đầu giảm dần, điều gì thường xảy ra với chi phí cận biên?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 4

21. Quy luật lợi ích cận biên giảm dần phát biểu rằng:

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 4

22. Khái niệm nào sau đây giải thích tại sao các cá nhân và xã hội phải đưa ra lựa chọn về cách sử dụng nguồn lực?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 4

23. Lý do chính phủ đánh thuế trên mỗi đơn vị sản phẩm có ngoại ứng tiêu cực là gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 4

24. Vấn đề kẻ đi xe không trả tiền (free-rider problem) thường liên quan đến loại hàng hóa nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 4

25. Hàng hóa công cộng (public good) có đặc điểm gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 4

26. Nếu thu nhập của người tiêu dùng tăng lên, cầu về hàng hóa thông thường (normal good) sẽ thay đổi như thế nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 4

27. Nếu chính phủ áp đặt mức giá trần hiệu quả (dưới giá cân bằng), điều gì có khả năng xảy ra trên thị trường?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 4

28. Chi phí cận biên (marginal cost - MC) là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 4

29. Độ co giãn của cầu theo giá đo lường điều gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 4

30. Tổng lợi ích mà người tiêu dùng thu được từ việc tiêu dùng thêm một đơn vị hàng hóa được gọi là gì?

Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô – Đề 4

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

1. Chỉ số kinh tế vĩ mô nào đo lường tổng giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất ra trong phạm vi lãnh thổ của một quốc gia trong một thời kỳ nhất định?

A. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI)
B. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)
C. Chỉ số sản xuất công nghiệp (IPI)
D. Tỷ lệ thất nghiệp

2. Loại thất nghiệp nào xảy ra khi nền kinh tế đang trong giai đoạn suy thoái và tổng cầu giảm?

A. Thất nghiệp cơ cấu
B. Thất nghiệp ma sát
C. Thất nghiệp chu kỳ
D. Thất nghiệp tự nhiên

3. Công cụ nào sau đây thuộc về chính sách tài khóa của chính phủ?

A. Lãi suất chiết khấu
B. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc
C. Thuế và chi tiêu chính phủ
D. Nghiệp vụ thị trường mở

4. Ngân hàng trung ương sử dụng công cụ chính sách tiền tệ nào để kiểm soát lượng cung tiền và lãi suất trong nền kinh tế?

A. Chính sách tài khóa
B. Chính sách thương mại
C. Chính sách tiền tệ
D. Chính sách thu nhập

5. Lạm phát do cầu kéo (demand-pull inflation) xảy ra khi:

A. Chi phí sản xuất tăng lên
B. Tổng cung giảm đột ngột
C. Tổng cầu tăng quá mức so với khả năng cung của nền kinh tế
D. Giá nguyên liệu nhập khẩu tăng cao

6. Đường Phillips thể hiện mối quan hệ ngắn hạn giữa:

A. Lạm phát và tăng trưởng kinh tế
B. Lạm phát và thất nghiệp
C. Lãi suất và đầu tư
D. Tiết kiệm và đầu tư

7. Trong mô hình IS-LM, đường IS biểu diễn sự cân bằng trên thị trường nào?

A. Thị trường tiền tệ
B. Thị trường hàng hóa và dịch vụ
C. Thị trường lao động
D. Thị trường ngoại hối

8. Trong mô hình IS-LM, đường LM biểu diễn sự cân bằng trên thị trường nào?

A. Thị trường hàng hóa và dịch vụ
B. Thị trường tiền tệ
C. Thị trường lao động
D. Thị trường vốn

9. Chính sách tài khóa mở rộng (expansionary fiscal policy) thường được sử dụng để:

A. Kiểm soát lạm phát
B. Giảm thâm hụt ngân sách
C. Kích thích tăng trưởng kinh tế khi nền kinh tế suy thoái
D. Ổn định tỷ giá hối đoái

10. Chính sách tiền tệ thắt chặt (contractionary monetary policy) thường được sử dụng để:

A. Giảm tỷ lệ thất nghiệp
B. Kiểm soát lạm phát
C. Tăng trưởng kinh tế nhanh hơn
D. Giảm lãi suất

11. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa là:

A. Tỷ lệ trao đổi giữa hàng hóa và dịch vụ của hai quốc gia
B. Tỷ lệ trao đổi giữa tiền tệ của hai quốc gia
C. Tỷ giá hối đoái đã điều chỉnh theo lạm phát
D. Giá trị thực tế của một đồng tiền so với rổ hàng hóa

12. Cán cân thương mại (trade balance) là:

A. Tổng giá trị xuất khẩu của một quốc gia
B. Tổng giá trị nhập khẩu của một quốc gia
C. Hiệu số giữa giá trị xuất khẩu và giá trị nhập khẩu của một quốc gia
D. Tổng giá trị xuất khẩu và nhập khẩu của một quốc gia

13. Yếu tố nào sau đây không được tính vào GDP theo phương pháp chi tiêu?

A. Tiêu dùng của hộ gia đình
B. Đầu tư của doanh nghiệp
C. Chi tiêu chính phủ
D. Hàng hóa trung gian

14. Khi ngân hàng trung ương tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc, điều gì sẽ xảy ra?

A. Lượng cung tiền tăng lên
B. Lượng cung tiền giảm xuống
C. Lãi suất giảm xuống
D. Đầu tư tăng lên

15. Trong điều kiện các yếu tố khác không đổi, khi chính phủ tăng chi tiêu, điều gì có khả năng xảy ra với GDP?

A. GDP giảm
B. GDP không đổi
C. GDP tăng
D. Không thể xác định được tác động đến GDP

16. Khái niệm `tăng trưởng kinh tế` thường được đo lường bằng sự thay đổi của:

A. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI)
B. Tỷ lệ thất nghiệp
C. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) thực tế
D. Chỉ số Dow Jones

17. Lạm phát đình trệ (stagflation) là tình trạng kết hợp giữa:

A. Lạm phát thấp và thất nghiệp thấp
B. Lạm phát cao và tăng trưởng kinh tế cao
C. Lạm phát cao và thất nghiệp cao
D. Lạm phát thấp và tăng trưởng kinh tế cao

18. Mục tiêu chính của chính sách tiền tệ là:

A. Tối đa hóa lợi nhuận của ngân hàng trung ương
B. Ổn định giá cả và hỗ trợ tăng trưởng kinh tế bền vững
C. Tăng cường sức mạnh quân sự quốc gia
D. Giảm thiểu bất bình đẳng thu nhập

19. Hiệu ứng số nhân (multiplier effect) trong kinh tế vĩ mô mô tả:

A. Sự gia tăng lạm phát khi cung tiền tăng
B. Sự gia tăng GDP lớn hơn so với mức tăng ban đầu của chi tiêu tự định
C. Sự giảm sút của GDP khi thuế tăng
D. Sự tăng lên của thất nghiệp khi lãi suất tăng

20. Đường tổng cung dài hạn (LRAS) thường được biểu diễn là đường thẳng đứng vì:

A. Giá cả không ảnh hưởng đến sản lượng trong dài hạn
B. Sản lượng tiềm năng không đổi trong dài hạn và không phụ thuộc vào mức giá
C. Lạm phát luôn ổn định trong dài hạn
D. Thất nghiệp luôn ở mức tự nhiên trong dài hạn

21. Đầu tư ròng (net investment) được tính bằng:

A. Tổng đầu tư trừ đi khấu hao
B. Tổng đầu tư cộng với khấu hao
C. Tổng đầu tư nhân với khấu hao
D. Tổng đầu tư chia cho khấu hao

22. Khi tỷ giá hối đoái đồng nội tệ giảm (ví dụ, VND mất giá so với USD), điều gì thường xảy ra với xuất khẩu và nhập khẩu của Việt Nam?

A. Xuất khẩu và nhập khẩu đều giảm
B. Xuất khẩu tăng và nhập khẩu giảm
C. Xuất khẩu giảm và nhập khẩu tăng
D. Xuất khẩu và nhập khẩu đều tăng

23. Loại chính sách kinh tế vĩ mô nào tập trung vào việc kiểm soát cung tiền và lãi suất?

A. Chính sách tài khóa
B. Chính sách tiền tệ
C. Chính sách thương mại
D. Chính sách công nghiệp

24. Thâm hụt ngân sách chính phủ xảy ra khi:

A. Thuế thu được lớn hơn chi tiêu chính phủ
B. Thuế thu được bằng chi tiêu chính phủ
C. Thuế thu được nhỏ hơn chi tiêu chính phủ
D. Xuất khẩu lớn hơn nhập khẩu

25. Trong mô hình AD-AS, sự gia tăng của giá dầu thế giới có thể gây ra điều gì?

A. Sự dịch chuyển đường tổng cầu (AD) sang phải
B. Sự dịch chuyển đường tổng cung ngắn hạn (SRAS) sang trái
C. Sự dịch chuyển đường tổng cung dài hạn (LRAS) sang phải
D. Sự dịch chuyển đường tổng cầu (AD) sang trái

26. Một trong những hạn chế của việc sử dụng GDP làm thước đo phúc lợi kinh tế là:

A. GDP không đo lường được giá trị của hàng hóa trung gian
B. GDP không tính đến lạm phát
C. GDP không phản ánh sự phân phối thu nhập và các yếu tố chất lượng cuộc sống
D. GDP không bao gồm chi tiêu chính phủ

27. Nghiệp vụ thị trường mở (open market operations) là công cụ chính sách tiền tệ liên quan đến việc ngân hàng trung ương:

A. Thay đổi tỷ lệ dự trữ bắt buộc
B. Thay đổi lãi suất chiết khấu
C. Mua hoặc bán trái phiếu chính phủ trên thị trường mở
D. Kiểm soát tỷ giá hối đoái

28. Theo lý thuyết cổ điển (Classical economics), nền kinh tế có xu hướng tự điều chỉnh về mức sản lượng tiềm năng thông qua cơ chế:

A. Chính sách tài khóa chủ động
B. Chính sách tiền tệ chủ động
C. Giá cả và tiền lương linh hoạt
D. Sự can thiệp của chính phủ vào thị trường

29. Trong ngắn hạn, sự gia tăng tổng cầu (AD) trong nền kinh tế có thể dẫn đến:

A. Giảm lạm phát và giảm sản lượng
B. Tăng lạm phát và tăng sản lượng
C. Giảm lạm phát và tăng sản lượng
D. Tăng lạm phát và giảm sản lượng

30. Khoản mục nào sau đây thuộc cán cân vãng lai (current account) trong cán cân thanh toán quốc tế?

A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
B. Xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa
C. Các khoản vay và nợ nước ngoài
D. Dự trữ ngoại hối

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 4

1. Chỉ số kinh tế vĩ mô nào đo lường tổng giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất ra trong phạm vi lãnh thổ của một quốc gia trong một thời kỳ nhất định?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 4

2. Loại thất nghiệp nào xảy ra khi nền kinh tế đang trong giai đoạn suy thoái và tổng cầu giảm?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 4

3. Công cụ nào sau đây thuộc về chính sách tài khóa của chính phủ?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 4

4. Ngân hàng trung ương sử dụng công cụ chính sách tiền tệ nào để kiểm soát lượng cung tiền và lãi suất trong nền kinh tế?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 4

5. Lạm phát do cầu kéo (demand-pull inflation) xảy ra khi:

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 4

6. Đường Phillips thể hiện mối quan hệ ngắn hạn giữa:

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 4

7. Trong mô hình IS-LM, đường IS biểu diễn sự cân bằng trên thị trường nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 4

8. Trong mô hình IS-LM, đường LM biểu diễn sự cân bằng trên thị trường nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 4

9. Chính sách tài khóa mở rộng (expansionary fiscal policy) thường được sử dụng để:

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 4

10. Chính sách tiền tệ thắt chặt (contractionary monetary policy) thường được sử dụng để:

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 4

11. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa là:

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 4

12. Cán cân thương mại (trade balance) là:

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 4

13. Yếu tố nào sau đây không được tính vào GDP theo phương pháp chi tiêu?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 4

14. Khi ngân hàng trung ương tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc, điều gì sẽ xảy ra?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 4

15. Trong điều kiện các yếu tố khác không đổi, khi chính phủ tăng chi tiêu, điều gì có khả năng xảy ra với GDP?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 4

16. Khái niệm 'tăng trưởng kinh tế' thường được đo lường bằng sự thay đổi của:

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 4

17. Lạm phát đình trệ (stagflation) là tình trạng kết hợp giữa:

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 4

18. Mục tiêu chính của chính sách tiền tệ là:

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 4

19. Hiệu ứng số nhân (multiplier effect) trong kinh tế vĩ mô mô tả:

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 4

20. Đường tổng cung dài hạn (LRAS) thường được biểu diễn là đường thẳng đứng vì:

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 4

21. Đầu tư ròng (net investment) được tính bằng:

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 4

22. Khi tỷ giá hối đoái đồng nội tệ giảm (ví dụ, VND mất giá so với USD), điều gì thường xảy ra với xuất khẩu và nhập khẩu của Việt Nam?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 4

23. Loại chính sách kinh tế vĩ mô nào tập trung vào việc kiểm soát cung tiền và lãi suất?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 4

24. Thâm hụt ngân sách chính phủ xảy ra khi:

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 4

25. Trong mô hình AD-AS, sự gia tăng của giá dầu thế giới có thể gây ra điều gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 4

26. Một trong những hạn chế của việc sử dụng GDP làm thước đo phúc lợi kinh tế là:

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 4

27. Nghiệp vụ thị trường mở (open market operations) là công cụ chính sách tiền tệ liên quan đến việc ngân hàng trung ương:

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 4

28. Theo lý thuyết cổ điển (Classical economics), nền kinh tế có xu hướng tự điều chỉnh về mức sản lượng tiềm năng thông qua cơ chế:

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 4

29. Trong ngắn hạn, sự gia tăng tổng cầu (AD) trong nền kinh tế có thể dẫn đến:

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 4

30. Khoản mục nào sau đây thuộc cán cân vãng lai (current account) trong cán cân thanh toán quốc tế?