Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức – Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

1. Theo Thuyết hai yếu tố của Herzberg, yếu tố nào sau đây được xem là yếu tố tạo động lực (motivator)?

A. Lương bổng
B. Điều kiện làm việc
C. Cơ hội thăng tiến
D. Chính sách công ty

2. Xung đột chức năng (Functional conflict) là loại xung đột nào?

A. Loại xung đột cản trở hiệu suất nhóm.
B. Loại xung đột hỗ trợ mục tiêu nhóm và cải thiện hiệu suất.
C. Loại xung đột luôn mang tính cá nhân và phá hoại.
D. Loại xung đột chỉ xảy ra giữa các cấp quản lý.

3. Theo Thuyết thiết lập mục tiêu của Locke, mục tiêu hiệu quả nhất thường có đặc điểm gì?

A. Mơ hồ và dễ dàng đạt được.
B. Cụ thể, khó khăn nhưng có thể đạt được, và có phản hồi.
C. Được thiết lập bởi người quản lý mà không cần sự tham gia của nhân viên.
D. Chỉ liên quan đến kết quả cuối cùng, không phải quá trình.

4. Mô hình nào mô tả cách cá nhân xử lý thông tin để đưa ra quyết định, thường nhấn mạnh vào các lối tắt và thiên kiến?

A. Mô hình ra quyết định hợp lý
B. Mô hình ra quyết định trực giác
C. Mô hình ra quyết định hành vi (Behavioral decision making model)
D. Mô hình ra quyết định tối ưu

5. Khi một nhân viên gán thành công của mình cho năng lực bản thân và thất bại cho yếu tố bên ngoài (ví dụ: may mắn), đó là ví dụ về lỗi nhận thức nào?

A. Lỗi quy kết cơ bản
B. Thiên kiến tự đề cao
C. Hiệu ứng hào quang
D. Thiên kiến xác nhận

6. Quyết định được đưa ra dựa trên kinh nghiệm, trực giác và đánh giá tức thời, thường được gọi là gì?

A. Ra quyết định hợp lý
B. Ra quyết định có giới hạn hợp lý
C. Ra quyết định trực giác
D. Ra quyết định tối ưu

7. Khái niệm nào mô tả mức độ một cá nhân tin rằng tổ chức coi trọng đóng góp của họ và quan tâm đến phúc lợi của họ?

A. Cam kết tổ chức
B. Hỗ trợ tổ chức được cảm nhận (Perceived Organizational Support - POS)
C. Sự tham gia của nhân viên
D. Sự hài lòng công việc

8. Học tập trong Hành vi tổ chức thường tập trung vào loại học tập nào?

A. Học tập kinh điển (Classical conditioning)
B. Học tập qua quan sát (Observational learning)
C. Học tập qua điều kiện hóa hành động (Operant conditioning)
D. Tất cả các loại trên đều liên quan.

9. Kiểu tính cách nào trong mô hình Big Five có xu hướng có kỷ luật, có tổ chức và kiên trì?

A. Hướng ngoại (Extraversion)
B. Dễ chịu (Agreeableness)
C. Tận tâm (Conscientiousness)
D. Ổn định cảm xúc (Emotional Stability)

10. Stress chức năng (Functional stress) là gì?

A. Stress luôn gây hại cho cá nhân và tổ chức.
B. Stress có thể giúp tăng hiệu suất và động lực.
C. Stress chỉ xảy ra ở cấp quản lý cao.
D. Stress là kết quả của xung đột cá nhân.

11. Trong lý thuyết công bằng, điều gì xảy ra khi một nhân viên cảm thấy tỷ lệ `đầu vào′ (input) so với `đầu ra′ (output) của họ không công bằng so với người khác?

A. Họ sẽ tăng nỗ lực làm việc.
B. Họ sẽ giảm động lực và có thể thay đổi hành vi để khôi phục sự công bằng.
C. Họ sẽ cảm thấy hài lòng hơn với công việc.
D. Họ sẽ tìm kiếm thêm thông tin để xác nhận sự công bằng.

12. Mô hình quản lý stress nào tập trung vào việc thay đổi nhận thức của cá nhân về yếu tố gây stress?

A. Quản lý thời gian
B. Tập thể dục
C. Tái cấu trúc nhận thức (Cognitive reappraisal)
D. Mạng lưới hỗ trợ xã hội

13. Khi một người đánh giá người khác dựa trên nhận thức về nhóm mà họ thuộc về, đó là ví dụ về lối tắt nào trong nhận thức?

A. Hiệu ứng tương phản
B. Định hình (Stereotyping)
C. Thiên kiến neo đậu
D. Thiên kiến sẵn có

14. Mô hình `Ba thành phần của Thái độ` bao gồm những thành phần nào?

A. Nhận thức, Cảm xúc, Hành vi
B. Nhu cầu, Động lực, Hài lòng
C. Giá trị, Niềm tin, Hành động
D. Kiến thức, Kỹ năng, Năng lực

15. Giai đoạn nào trong mô hình 5 giai đoạn phát triển nhóm của Tuckman đặc trưng bởi sự xung đột về vai trò và mục tiêu?

A. Hình thành (Forming)
B. Sóng gió (Storming)
C. Chuẩn hóa (Norming)
D. Hoạt động (Performing)

16. Trong quá trình giao tiếp, `lọc thông tin′ (filtering) xảy ra khi nào?

A. Người nhận giải mã thông điệp sai.
B. Người gửi cố tình thao túng thông tin để người nhận thấy thuận lợi hơn.
C. Có quá nhiều thông tin được truyền đi cùng lúc.
D. Người nhận không chú ý đến thông điệp.

17. Hành vi công dân tổ chức (OCB) là gì?

A. Hành vi nằm ngoài các yêu cầu công việc chính thức nhưng hỗ trợ hoạt động hiệu quả của tổ chức.
B. Hành vi tiêu cực, gây hại cho tổ chức.
C. Hành vi tuân thủ nghiêm ngặt mô tả công việc.
D. Hành vi chỉ liên quan đến việc tuân thủ quy định pháp luật.

18. Sự `ì` của nhóm′ (Social loafing) là hiện tượng nào?

A. Các thành viên nhóm làm việc chăm chỉ hơn khi là một phần của nhóm.
B. Các thành viên nhóm giảm bớt nỗ lực cá nhân khi làm việc chung trong nhóm.
C. Các thành viên nhóm đưa ra quyết định mạo hiểm hơn khi ở trong nhóm.
D. Các thành viên nhóm nhanh chóng đồng thuận với ý kiến đa số.

19. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc làm rõ vai trò, nhiệm vụ và cung cấp phần thưởng dựa trên hiệu suất?

A. Lãnh đạo chuyển đổi (Transformational)
B. Lãnh đạo giao dịch (Transactional)
C. Lãnh đạo phục vụ (Servant)
D. Lãnh đạo Laissez-faire

20. Văn hóa tổ chức mạnh mẽ được đặc trưng bởi điều gì?

A. Giá trị cốt lõi được chia sẻ rộng rãi và giữ vững.
B. Có nhiều tiểu văn hóa độc lập.
C. Nhân viên không chắc chắn về kỳ vọng hành vi.
D. Quy trình ra quyết định tập trung vào một vài cá nhân.

21. Theo Thuyết kỳ vọng của Vroom, động lực làm việc của một cá nhân phụ thuộc vào mối quan hệ giữa những yếu tố nào?

A. Nỗ lực - Hiệu suất - Phần thưởng
B. Nhu cầu - Động cơ - Khuyến khích
C. Công bằng - So sánh xã hội - Hài lòng
D. Mục tiêu - Phản hồi - Cam kết

22. Những cá nhân có khả năng điều chỉnh hành vi của mình cho phù hợp với các yếu tố tình huống bên ngoài thể hiện mức độ cao của đặc điểm tính cách nào?

A. Hướng nội
B. Giám sát bản thân (Self-monitoring)
C. Ổn định cảm xúc
D. Cởi mở với kinh nghiệm

23. Khái niệm nào đề cập đến mức độ mà các thành viên của một nhóm bị thu hút lẫn nhau và có động lực ở lại trong nhóm?

A. Tính tương đồng
B. Tính gắn kết nhóm
C. Tính đồng nhất
D. Tính phụ thuộc nhiệm vụ

24. Trong đàm phán, chiến lược nào tập trung vào việc tạo ra giải pháp đôi bên cùng có lợi (win-win)?

A. Đàm phán phân phối (Distributive bargaining)
B. Đàm phán tích hợp (Integrative bargaining)
C. Đàm phán cưỡng chế
D. Đàm phán tránh né

25. Theo mô hình đặc điểm công việc (Job Characteristics Model), yếu tố nào sau đây là một trong năm kích thước cốt lõi tạo động lực?

A. Lương thưởng
B. Phản hồi (Feedback)
C. An toàn công việc
D. Quan hệ đồng nghiệp

26. Khái niệm nào mô tả sự khác biệt giữa cảm xúc mà một người cảm thấy thực sự và cảm xúc mà tổ chức yêu cầu họ thể hiện?

A. Trí tuệ cảm xúc
B. Lây lan cảm xúc
C. Lao động cảm xúc
D. Điều chỉnh cảm xúc

27. Quyền lực dựa trên khả năng phân phối phần thưởng hoặc hình phạt được gọi là gì?

A. Quyền lực cưỡng chế
B. Quyền lực khen thưởng
C. Quyền lực hợp pháp
D. Quyền lực chuyên gia

28. Sự khác biệt chính giữa nhóm làm việc (Work group) và nhóm làm việc hiệu suất cao (Work team) là gì?

A. Nhóm làm việc hiệu suất cao có mục tiêu chung rõ ràng và sự phối hợp chặt chẽ hơn.
B. Nhóm làm việc hiệu suất cao có quy mô lớn hơn.
C. Nhóm làm việc hiệu suất cao chỉ tồn tại trong thời gian ngắn.
D. Nhóm làm việc hiệu suất cao không cần lãnh đạo.

29. Trong bối cảnh thay đổi tổ chức, sự kháng cự thay đổi có thể xuất phát từ đâu?

A. Sự mất an toàn về công việc.
B. Mối đe dọa đối với các mối quan hệ quyền lực đã thiết lập.
C. Nhận thức sai lệch về lý do thay đổi.
D. Tất cả các yếu tố trên.

30. Khái niệm nào trong Hành vi tổ chức đề cập đến mức độ mà một cá nhân tin rằng họ kiểm soát được số phận của mình?

A. Tự trọng
B. Locus of Control
C. Tự hiệu quả
D. Giám sát bản thân

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 15

1. Theo Thuyết hai yếu tố của Herzberg, yếu tố nào sau đây được xem là yếu tố tạo động lực (motivator)?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 15

2. Xung đột chức năng (Functional conflict) là loại xung đột nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 15

3. Theo Thuyết thiết lập mục tiêu của Locke, mục tiêu hiệu quả nhất thường có đặc điểm gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 15

4. Mô hình nào mô tả cách cá nhân xử lý thông tin để đưa ra quyết định, thường nhấn mạnh vào các lối tắt và thiên kiến?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 15

5. Khi một nhân viên gán thành công của mình cho năng lực bản thân và thất bại cho yếu tố bên ngoài (ví dụ: may mắn), đó là ví dụ về lỗi nhận thức nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 15

6. Quyết định được đưa ra dựa trên kinh nghiệm, trực giác và đánh giá tức thời, thường được gọi là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 15

7. Khái niệm nào mô tả mức độ một cá nhân tin rằng tổ chức coi trọng đóng góp của họ và quan tâm đến phúc lợi của họ?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 15

8. Học tập trong Hành vi tổ chức thường tập trung vào loại học tập nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 15

9. Kiểu tính cách nào trong mô hình Big Five có xu hướng có kỷ luật, có tổ chức và kiên trì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 15

10. Stress chức năng (Functional stress) là gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 15

11. Trong lý thuyết công bằng, điều gì xảy ra khi một nhân viên cảm thấy tỷ lệ 'đầu vào′ (input) so với 'đầu ra′ (output) của họ không công bằng so với người khác?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 15

12. Mô hình quản lý stress nào tập trung vào việc thay đổi nhận thức của cá nhân về yếu tố gây stress?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 15

13. Khi một người đánh giá người khác dựa trên nhận thức về nhóm mà họ thuộc về, đó là ví dụ về lối tắt nào trong nhận thức?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 15

14. Mô hình 'Ba thành phần của Thái độ' bao gồm những thành phần nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 15

15. Giai đoạn nào trong mô hình 5 giai đoạn phát triển nhóm của Tuckman đặc trưng bởi sự xung đột về vai trò và mục tiêu?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 15

16. Trong quá trình giao tiếp, 'lọc thông tin′ (filtering) xảy ra khi nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 15

17. Hành vi công dân tổ chức (OCB) là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 15

18. Sự 'ì' của nhóm′ (Social loafing) là hiện tượng nào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 15

19. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc làm rõ vai trò, nhiệm vụ và cung cấp phần thưởng dựa trên hiệu suất?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 15

20. Văn hóa tổ chức mạnh mẽ được đặc trưng bởi điều gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 15

21. Theo Thuyết kỳ vọng của Vroom, động lực làm việc của một cá nhân phụ thuộc vào mối quan hệ giữa những yếu tố nào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 15

22. Những cá nhân có khả năng điều chỉnh hành vi của mình cho phù hợp với các yếu tố tình huống bên ngoài thể hiện mức độ cao của đặc điểm tính cách nào?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 15

23. Khái niệm nào đề cập đến mức độ mà các thành viên của một nhóm bị thu hút lẫn nhau và có động lực ở lại trong nhóm?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 15

24. Trong đàm phán, chiến lược nào tập trung vào việc tạo ra giải pháp đôi bên cùng có lợi (win-win)?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 15

25. Theo mô hình đặc điểm công việc (Job Characteristics Model), yếu tố nào sau đây là một trong năm kích thước cốt lõi tạo động lực?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 15

26. Khái niệm nào mô tả sự khác biệt giữa cảm xúc mà một người cảm thấy thực sự và cảm xúc mà tổ chức yêu cầu họ thể hiện?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 15

27. Quyền lực dựa trên khả năng phân phối phần thưởng hoặc hình phạt được gọi là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 15

28. Sự khác biệt chính giữa nhóm làm việc (Work group) và nhóm làm việc hiệu suất cao (Work team) là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 15

29. Trong bối cảnh thay đổi tổ chức, sự kháng cự thay đổi có thể xuất phát từ đâu?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 15

30. Khái niệm nào trong Hành vi tổ chức đề cập đến mức độ mà một cá nhân tin rằng họ kiểm soát được số phận của mình?