1. Quá trình ra quyết định hợp lý (rational decision-making) bắt đầu bằng bước nào?
A. Lựa chọn giải pháp tốt nhất.
B. Xác định tiêu chí ra quyết định.
C. Xác định vấn đề.
D. Đánh giá các lựa chọn.
2. Khái niệm nào mô tả mức độ mà một cá nhân tin rằng họ kiểm soát được số phận của mình?
A. Tự trọng (Self-esteem).
B. Vị trí kiểm soát (Locus of control).
C. Tự hiệu quả (Self-efficacy).
D. Tự giám sát (Self-monitoring).
3. Tác động chính của `Groupthink′ (Tư duy tập thể) đến quá trình ra quyết định của nhóm là gì?
A. Thúc đẩy thảo luận cởi mở và đa dạng quan điểm.
B. Dẫn đến việc nhóm đưa ra các quyết định kém hiệu quả do áp lực đồng thuận.
C. Tăng cường khả năng phân tích vấn đề một cách khách quan.
D. Giảm thiểu xung đột và tăng hiệu quả làm việc nhóm.
4. Trong mô hình Năm yếu tố lớn (Big Five) về tính cách, `Sự tận tâm′ (Conscientiousness) mô tả đặc điểm nào?
A. Mức độ hòa đồng và thân thiện.
B. Khả năng đối phó với căng thẳng và cảm xúc tiêu cực.
C. Mức độ trách nhiệm, đáng tin cậy và có tổ chức.
D. Sự tò mò, sáng tạo và thích trải nghiệm mới.
5. Văn hóa tổ chức mạnh (strong organizational culture) có đặc điểm gì?
A. Các giá trị cốt lõi được chia sẻ rộng rãi và giữ vững bởi hầu hết thành viên.
B. Ít ảnh hưởng đến hành vi nhân viên.
C. Chỉ tồn tại ở cấp độ ban lãnh đạo.
D. Khó khăn trong việc truyền đạt cho nhân viên mới.
6. Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa nhóm làm việc (work group) và nhóm làm việc hiệu suất cao (work team)?
A. Nhóm làm việc hiệu suất cao có mục tiêu chung và trách nhiệm tập thể.
B. Nhóm làm việc hiệu suất cao chỉ tập trung vào mục tiêu cá nhân.
C. Nhóm làm việc hiệu suất cao không cần sự phối hợp.
D. Nhóm làm việc hiệu suất cao lớn hơn nhóm làm việc thông thường.
7. Kiểu tính cách nào trong mô hình Big Five thường liên quan đến khả năng lãnh đạo hiệu quả?
A. Tận tâm (Conscientiousness) và Hướng ngoại (Extraversion).
B. Dễ chịu (Agreeableness) và Ổn định cảm xúc (Emotional Stability).
C. Cởi mở trải nghiệm (Openness to Experience) và Dễ chịu (Agreeableness).
D. Ổn định cảm xúc (Emotional Stability) và Hướng nội (Introversion).
8. Hiệu ứng `Social Loafing′ (lười biếng xã hội) trong làm việc nhóm mô tả hiện tượng gì?
A. Thành viên làm việc chăm chỉ hơn khi ở trong nhóm.
B. Thành viên giảm nỗ lực cá nhân khi làm việc trong nhóm lớn.
C. Thành viên nhóm dễ dàng đạt được sự đồng thuận.
D. Thành viên nhóm có xu hướng cạnh tranh lẫn nhau.
9. Đâu là một trong những yếu tố thường gây ra sự kháng cự đối với sự thay đổi trong tổ chức?
A. Sự rõ ràng về mục tiêu thay đổi.
B. Nỗi sợ mất mát (ví dụ: mất việc, mất quyền lực).
C. Tham gia vào quá trình lập kế hoạch thay đổi.
D. Phần thưởng cho việc chấp nhận thay đổi.
10. Khái niệm nào mô tả quá trình cá nhân diễn giải các ấn tượng cảm giác để tạo ý nghĩa cho môi trường xung quanh?
A. Động lực (Motivation).
B. Nhận thức (Perception).
C. Thái độ (Attitude).
D. Học tập (Learning).
11. Theo lý thuyết về sự củng cố (Reinforcement Theory), hành vi nào có khả năng lặp lại cao hơn nếu theo sau là một kết quả tích cực?
A. Hành vi đã bị trừng phạt trước đó.
B. Hành vi không được chú ý.
C. Hành vi được củng cố tích cực.
D. Hành vi được củng cố tiêu cực.
12. Quyền lực `Cưỡng chế` (Coercive Power) dựa trên cơ sở nào?
A. Khả năng thưởng.
B. Sự kiểm soát các nguồn lực quý giá.
C. Nỗi sợ hãi về kết quả tiêu cực nếu không tuân thủ.
D. Kiến thức và kỹ năng chuyên môn.
13. Lý do chính khiến các nhà quản lý cần nghiên cứu Hành vi Tổ chức (OB) là gì?
A. Để hiểu và dự đoán hành vi của cá nhân, nhóm và cấu trúc ảnh hưởng đến hiệu quả tổ chức.
B. Để kiểm soát hoàn toàn cảm xúc và suy nghĩ của nhân viên.
C. Để loại bỏ mọi xung đột và bất đồng trong tổ chức.
D. Để thay thế hoàn toàn các lý thuyết quản lý truyền thống.
14. Thuyết Công bằng (Equity Theory) tập trung vào khía cạnh nào của động lực làm việc?
A. Mối quan hệ giữa nỗ lực và phần thưởng.
B. Sự so sánh giữa tỷ lệ đóng góp∕kết quả của bản thân với người khác.
C. Nhu cầu sinh lý và an toàn.
D. Mục tiêu cụ thể và khó khăn.
15. Cấu trúc tổ chức `Đơn giản′ (Simple Structure) thường phù hợp nhất với loại hình doanh nghiệp nào?
A. Các tập đoàn đa quốc gia lớn.
B. Các doanh nghiệp nhỏ, mới thành lập.
C. Các tổ chức phi lợi nhuận lớn.
D. Các công ty công nghệ cao phức tạp.
16. Khái niệm `Bất hòa nhận thức′ (Cognitive Dissonance) giải thích điều gì về hành vi con người trong tổ chức?
A. Xu hướng tìm kiếm sự phù hợp giữa thái độ và hành vi.
B. Khả năng xử lý thông tin một cách khách quan.
C. Sự ưa thích làm việc theo nhóm.
D. Mức độ chấp nhận rủi ro trong quyết định.
17. Căng thẳng trong công việc (work stress) được định nghĩa là gì?
A. Phản ứng tâm lý tích cực đối với thử thách.
B. Trạng thái tâm lý khi cá nhân cảm thấy áp lực vượt quá khả năng đối phó.
C. Chỉ xảy ra khi có xung đột cá nhân.
D. Luôn dẫn đến hiệu suất làm việc kém.
18. Đâu là thách thức chính trong việc quản lý đa dạng (diversity) tại nơi làm việc?
A. Đảm bảo tất cả nhân viên có cùng quan điểm và giá trị.
B. Nguy cơ xung đột tăng lên do khác biệt về nền tảng, văn hóa, v.v.
C. Giảm thiểu sự sáng tạo và đổi mới.
D. Tăng cường sự đồng nhất trong đội ngũ.
19. Phong cách lãnh đạo `Chuyển đổi′ (Transformational Leadership) tập trung vào điều gì?
A. Trao đổi phần thưởng cho sự tuân thủ.
B. Tạo cảm hứng và động lực cho người theo dõi vượt qua mong đợi.
C. Duy trì hiện trạng và quy trình.
D. Ra quyết định một mình mà không tham khảo ý kiến.
20. Khái niệm nào sau đây mô tả mức độ mà một công việc đòi hỏi nhiều kỹ năng khác nhau?
A. Đồng nhất nhiệm vụ (Task Identity).
B. Ý nghĩa nhiệm vụ (Task Significance).
C. Đa dạng kỹ năng (Skill Variety).
D. Tự chủ (Autonomy).
21. Thuyết Kỳ vọng (Expectancy Theory) của Vroom tập trung vào mối quan hệ giữa những yếu tố nào?
A. Nhu cầu sinh lý và nhu cầu xã hội.
B. Sự công bằng và phần thưởng.
C. Nỗ lực - Hiệu suất - Phần thưởng - Mục tiêu cá nhân.
D. Yếu tố duy trì và yếu tố động viên.
22. Kênh truyền thông nào sau đây được coi là giàu thông tin (rich) nhất?
A. Bản ghi nhớ (Memo)
B. Email
C. Cuộc họp trực tiếp
D. Báo cáo tài chính
23. Theo Thuyết Hai yếu tố của Herzberg, yếu tố nào sau đây được coi là yếu tố động viên (motivator)?
A. Lương
B. Điều kiện làm việc
C. Sự công nhận
D. Giám sát
24. Nguyên nhân nào sau đây thường dẫn đến xung đột chức năng (functional conflict) trong tổ chức?
A. Sự khác biệt trong mục tiêu và lợi ích giữa các bộ phận.
B. Thiếu giao tiếp rõ ràng.
C. Tính cách không hợp nhau.
D. Cạnh tranh nguồn lực hạn chế.
25. Giai đoạn nào trong quá trình phát triển nhóm thường xảy ra xung đột về vai trò và quyền lực?
A. Hình thành (Forming)
B. Bão táp (Storming)
C. Chuẩn hóa (Norming)
D. Hoạt động (Performing)
26. Trong bối cảnh OB, `Hành vi công dân tổ chức′ (Organizational Citizenship Behavior - OCB) là gì?
A. Các hành vi được yêu cầu chính thức trong mô tả công việc.
B. Các hành vi tự nguyện vượt ra ngoài yêu cầu công việc, giúp ích cho tổ chức.
C. Các hành vi chỉ trích hoặc phản đối quản lý.
D. Các hành vi tuân thủ quy định và chính sách.
27. Khi một nhà quản lý lắng nghe cẩn thận ý kiến của nhân viên và khuyến khích họ tham gia vào quá trình ra quyết định, nhà quản lý đó đang thể hiện phong cách lãnh đạo nào?
A. Chuyên quyền (Autocratic).
B. Giao dịch (Transactional).
C. Dân chủ (Democratic).
D. Laissez-faire (Ít can thiệp).
28. Sự khác biệt giữa thái độ và giá trị trong OB là gì?
A. Thái độ ổn định hơn giá trị.
B. Giá trị là niềm tin cơ bản, còn thái độ là đánh giá về đối tượng cụ thể.
C. Thái độ là bẩm sinh, còn giá trị là học được.
D. Giá trị chỉ tồn tại ở cấp độ tổ chức, thái độ ở cấp độ cá nhân.
29. Yếu tố nào sau đây thuộc cấp độ phân tích cá nhân trong Hành vi Tổ chức?
A. Cấu trúc tổ chức
B. Văn hóa tổ chức
C. Tính cách
D. Xung đột nhóm
30. Trong đàm phán, chiến lược `Win-win′ (Thắng-thắng) còn được gọi là gì?
A. Đàm phán phân phối (Distributive bargaining).
B. Đàm phán tích hợp (Integrative bargaining).
C. Đàm phán thụ động.
D. Đàm phán cạnh tranh.