Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức – Đề 11

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

1. Khi một nhà quản lý đưa ra quyết định bằng cách chọn giải pháp `đủ tốt′ thay vì tìm kiếm giải pháp tối ưu, họ đang sử dụng mô hình ra quyết định nào?

A. Mô hình hợp lý hoàn toàn (Rational Decision-Making Model).
B. Mô hình hợp lý giới hạn (Bounded Rationality Model).
C. Ra quyết định trực giác (Intuitive Decision Making).
D. Mô hình sáng tạo (Creative Decision Making).

2. Một tổ chức có văn hóa mạnh (strong culture) thường có đặc điểm gì?

A. Giá trị cốt lõi được chia sẻ rộng rãi và được giữ vững một cách mãnh liệt.
B. Ít quy tắc và thủ tục chính thức.
C. Nhân viên có xu hướng rời bỏ công ty thường xuyên.
D. Sự đa dạng về giá trị và niềm tin giữa các nhân viên.

3. Kiểu xung đột nào phát sinh từ sự khác biệt về mục tiêu, lợi ích hoặc phân bổ nguồn lực giữa các bên?

A. Xung đột quan hệ (Relationship Conflict).
B. Xung đột nhiệm vụ (Task Conflict).
C. Xung đột quy trình (Process Conflict).
D. Xung đột cá nhân (Personal Conflict).

4. Sự thay đổi nào trong tổ chức thường gặp phải sự kháng cự mạnh mẽ nhất từ phía nhân viên?

A. Thay đổi nhỏ về quy trình làm việc.
B. Thay đổi về chính sách phúc lợi.
C. Thay đổi cấu trúc tổ chức lớn hoặc văn hóa cốt lõi.
D. Thay đổi về công nghệ hỗ trợ.

5. Kiểu giao tiếp nào xảy ra khi thông tin được truyền từ cấp dưới lên cấp trên trong một tổ chức?

A. Giao tiếp đi xuống (Downward Communication).
B. Giao tiếp đi lên (Upward Communication).
C. Giao tiếp ngang hàng (Lateral Communication).
D. Giao tiếp chéo (Diagonal Communication).

6. Yếu tố nào sau đây được xem là yếu tố thúc đẩy (motivator) theo Thuyết Hai yếu tố của Herzberg, giúp tăng sự hài lòng trong công việc?

A. Tiền lương.
B. Điều kiện làm việc.
C. Sự công nhận.
D. Quan hệ với đồng nghiệp.

7. Trong lý thuyết Đường dẫn - Mục tiêu (Path-Goal Theory), hành vi lãnh đạo nào tập trung vào việc thể hiện sự quan tâm đến nhu cầu của cấp dưới và thân thiện, dễ gần?

A. Lãnh đạo chỉ đạo (Directive Leadership).
B. Lãnh đạo hỗ trợ (Supportive Leadership).
C. Lãnh đạo tham gia (Participative Leadership).
D. Lãnh đạo định hướng thành tích (Achievement-Oriented Leadership).

8. Kiểu lãnh đạo nào tập trung vào việc thiết lập mục tiêu rõ ràng, giám sát hiệu suất và sử dụng phần thưởng∕hình phạt dựa trên kết quả làm việc?

A. Lãnh đạo chuyển đổi (Transformational Leadership).
B. Lãnh đạo giao dịch (Transactional Leadership).
C. Lãnh đạo phục vụ (Servant Leadership).
D. Lãnh đạo tự do (Laissez-faire Leadership).

9. Quá trình học hỏi thông qua việc quan sát và bắt chước người khác được gọi là gì?

A. Điều kiện hóa cổ điển (Classical Conditioning).
B. Điều kiện hóa hành động (Operant Conditioning).
C. Học hỏi xã hội (Social Learning).
D. Học hỏi bằng trải nghiệm (Experiential Learning).

10. Giai đoạn nào trong mô hình 5 giai đoạn phát triển nhóm của Tuckman là lúc các thành viên bắt đầu chấp nhận sự tồn tại của nhóm nhưng vẫn còn chống đối những ràng buộc mà nhóm đặt ra?

A. Giai đoạn hình thành (Forming).
B. Giai đoạn sóng gió (Storming).
C. Giai đoạn chuẩn mực (Norming).
D. Giai đoạn hoạt động hiệu quả (Performing).

11. Khi đàm phán, cách tiếp cận nào tìm kiếm giải pháp mang lại lợi ích tối đa cho cả hai bên, thay vì chỉ tập trung vào việc phân chia một `miếng bánh′ cố định?

A. Đàm phán phân phối (Distributive Bargaining).
B. Đàm phán tích hợp (Integrative Bargaining).
C. Đàm phán dựa trên vị thế (Positional Bargaining).
D. Đàm phán cưỡng chế (Coercive Bargaining).

12. Hành vi tổ chức (OB) là lĩnh vực nghiên cứu tập trung vào điều gì trong bối cảnh tổ chức?

A. Cách hoạt động của các hệ thống kỹ thuật trong tổ chức.
B. Hành vi của cá nhân, nhóm và cấu trúc ảnh hưởng đến hành vi trong tổ chức.
C. Phân tích tài chính và chiến lược thị trường của tổ chức.
D. Quy trình sản xuất và chuỗi cung ứng của tổ chức.

13. Quá trình một cá nhân giải thích các ấn tượng giác quan để tạo ra ý nghĩa cho môi trường của họ được gọi là gì?

A. Học hỏi (Learning).
B. Động viên (Motivation).
C. Nhận thức (Perception).
D. Thái độ (Attitude).

14. Một nhóm làm việc có mức độ gắn kết (cohesion) cao thường có đặc điểm gì, đặc biệt khi chuẩn mực nhóm liên quan đến hiệu suất cao?

A. Ít áp lực tuân thủ chuẩn mực nhóm.
B. Hiệu suất làm việc thấp.
C. Tuân thủ mạnh mẽ các chuẩn mực của nhóm.
D. Thường xuyên xảy ra xung đột nội bộ.

15. Đặc điểm tính cách nào trong mô hình Big Five thường gắn liền với sự có trách nhiệm, đáng tin cậy và có tổ chức?

A. Hướng ngoại (Extraversion).
B. Tận tâm (Conscientiousness).
C. Dễ chịu (Agreeableness).
D. Ổn định cảm xúc (Emotional Stability).

16. Trong mô hình 3 cấp độ của Hành vi tổ chức, cấp độ nào nghiên cứu các chủ đề như giao tiếp, lãnh đạo và xung đột?

A. Cấp độ cá nhân.
B. Cấp độ nhóm.
C. Cấp độ tổ chức.
D. Cấp độ môi trường.

17. Văn hóa tổ chức có chức năng chính là gì?

A. Xác định chiến lược cạnh tranh của công ty.
B. Tạo ra sự khác biệt giữa các tổ chức và thiết lập ranh giới.
C. Quản lý các hoạt động tài chính hàng ngày.
D. Phân bổ nguồn lực vật chất cho các bộ phận.

18. Sức mạnh (power) dựa trên sự nhận thức rằng người nắm quyền có kiến thức hoặc kỹ năng đặc biệt mà người khác cần được gọi là gì?

A. Sức mạnh hợp pháp (Legitimate Power).
B. Sức mạnh thưởng (Reward Power).
C. Sức mạnh chuyên gia (Expert Power).
D. Sức mạnh cưỡng chế (Coercive Power).

19. Sự thay đổi trong thái độ hoặc hành vi của một người do áp lực thực tế hoặc tưởng tượng từ nhóm được gọi là gì?

A. Quyền lực (Power).
B. Ảnh hưởng (Influence).
C. Tuân thủ (Conformity).
D. Lãnh đạo (Leadership).

20. Stress trong công việc có thể dẫn đến hậu quả nào sau đây ở cấp độ cá nhân?

A. Tăng sự hài lòng trong công việc.
B. Cải thiện mối quan hệ đồng nghiệp.
C. Giảm hiệu suất làm việc.
D. Tăng sự gắn kết với tổ chức.

21. Khi một nhân viên gán nguyên nhân thành công của mình cho năng lực cá nhân (yếu tố nội tại) và thất bại cho sự thiếu may mắn (yếu tố bên ngoài), họ đang thể hiện thiên kiến nhận thức nào?

A. Lỗi quy kết cơ bản (Fundamental Attribution Error).
B. Thiên kiến tự phục vụ (Self-Serving Bias).
C. Thiên kiến sẵn có (Availability Bias).
D. Hiệu ứng hào quang (Halo Effect).

22. Trong quá trình ra quyết định, xu hướng chỉ chú ý đến thông tin xác nhận niềm tin ban đầu của mình và bỏ qua thông tin mâu thuẫn được gọi là gì?

A. Thiên kiến neo đậu (Anchoring Bias).
B. Thiên kiến xác nhận (Confirmation Bias).
C. Thiên kiến sẵn có (Availability Bias).
D. Leo thang cam kết (Escalation of Commitment).

23. Lý thuyết nào về động viên nhấn mạnh tầm quan trọng của các mục tiêu cụ thể, khó khăn (nhưng có thể đạt được) và có phản hồi?

A. Thuyết Thúc đẩy-Vệ sinh của Herzberg.
B. Thuyết Thiết lập mục tiêu (Goal-Setting Theory).
C. Thuyết ERG của Alderfer.
D. Thuyết Công bằng (Equity Theory).

24. Phong cách lãnh đạo nào trong mô hình Lưới Lãnh đạo (Managerial Grid) của Blake và Mouton thể hiện sự quan tâm cao đến cả con người lẫn sản xuất?

A. Quản lý theo kiểu câu lạc bộ (Country Club).
B. Quản lý theo kiểu nhiệm vụ (Task Management).
C. Quản lý theo kiểu nhóm (Team Management).
D. Quản lý theo kiểu nghèo nàn (Impoverished Management).

25. Trong các loại hình tổ chức, cấu trúc nào phù hợp nhất với môi trường năng động, không chắc chắn và yêu cầu sự linh hoạt cao?

A. Cấu trúc cơ học (Mechanistic Structure).
B. Cấu trúc hữu cơ (Organic Structure).
C. Cấu trúc quan liêu (Bureaucracy).
D. Cấu trúc phân cấp (Hierarchical Structure).

26. Khi thiết kế công việc, phương pháp nào nhằm tăng sự đa dạng, tự chủ và phản hồi trong công việc để tăng động lực và sự hài lòng?

A. Chuyên môn hóa công việc (Job Specialization).
B. Luân chuyển công việc (Job Rotation).
C. Mở rộng công việc (Job Enlargement).
D. Làm phong phú công việc (Job Enrichment).

27. Xung đột chức năng (functional conflict) là loại xung đột như thế nào?

A. Xung đột gây cản trở việc đạt mục tiêu của nhóm.
B. Xung đột hỗ trợ mục tiêu của nhóm và cải thiện hiệu suất.
C. Xung đột chỉ xảy ra ở cấp độ cá nhân.
D. Xung đột luôn mang tính phá hoại.

28. Lý thuyết nào về động viên cho rằng nhu cầu của con người được sắp xếp theo một hệ thống cấp bậc từ thấp đến cao, và nhu cầu ở cấp thấp hơn phải được thỏa mãn trước khi nhu cầu ở cấp cao hơn trở thành động lực?

A. Thuyết Hai yếu tố của Herzberg.
B. Thuyết Công bằng (Equity Theory).
C. Thuyết Cấp bậc nhu cầu của Maslow.
D. Thuyết Kỳ vọng (Expectancy Theory).

29. Trong lý thuyết Công bằng (Equity Theory), khi một nhân viên nhận thấy tỷ lệ đầu vào∕đầu ra của mình thấp hơn so với người khác, họ có thể có những hành vi nào sau đây?

A. Tăng cường nỗ lực làm việc.
B. Yêu cầu tăng lương hoặc giảm khối lượng công việc.
C. Cảm thấy hài lòng hơn với công việc hiện tại.
D. Tìm cách tăng đầu vào của người khác.

30. Cấu trúc tổ chức nào đặc trưng bởi chuyên môn hóa cao, phân cấp quyền lực rõ ràng, quy tắc và thủ tục cứng nhắc?

A. Cấu trúc đơn giản (Simple Structure).
B. Cấu trúc ma trận (Matrix Structure).
C. Cấu trúc đội nhóm (Team Structure).
D. Cấu trúc quan liêu (Bureaucracy).

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 11

1. Khi một nhà quản lý đưa ra quyết định bằng cách chọn giải pháp 'đủ tốt′ thay vì tìm kiếm giải pháp tối ưu, họ đang sử dụng mô hình ra quyết định nào?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 11

2. Một tổ chức có văn hóa mạnh (strong culture) thường có đặc điểm gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 11

3. Kiểu xung đột nào phát sinh từ sự khác biệt về mục tiêu, lợi ích hoặc phân bổ nguồn lực giữa các bên?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 11

4. Sự thay đổi nào trong tổ chức thường gặp phải sự kháng cự mạnh mẽ nhất từ phía nhân viên?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 11

5. Kiểu giao tiếp nào xảy ra khi thông tin được truyền từ cấp dưới lên cấp trên trong một tổ chức?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 11

6. Yếu tố nào sau đây được xem là yếu tố thúc đẩy (motivator) theo Thuyết Hai yếu tố của Herzberg, giúp tăng sự hài lòng trong công việc?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 11

7. Trong lý thuyết Đường dẫn - Mục tiêu (Path-Goal Theory), hành vi lãnh đạo nào tập trung vào việc thể hiện sự quan tâm đến nhu cầu của cấp dưới và thân thiện, dễ gần?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 11

8. Kiểu lãnh đạo nào tập trung vào việc thiết lập mục tiêu rõ ràng, giám sát hiệu suất và sử dụng phần thưởng∕hình phạt dựa trên kết quả làm việc?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 11

9. Quá trình học hỏi thông qua việc quan sát và bắt chước người khác được gọi là gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 11

10. Giai đoạn nào trong mô hình 5 giai đoạn phát triển nhóm của Tuckman là lúc các thành viên bắt đầu chấp nhận sự tồn tại của nhóm nhưng vẫn còn chống đối những ràng buộc mà nhóm đặt ra?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 11

11. Khi đàm phán, cách tiếp cận nào tìm kiếm giải pháp mang lại lợi ích tối đa cho cả hai bên, thay vì chỉ tập trung vào việc phân chia một 'miếng bánh′ cố định?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 11

12. Hành vi tổ chức (OB) là lĩnh vực nghiên cứu tập trung vào điều gì trong bối cảnh tổ chức?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 11

13. Quá trình một cá nhân giải thích các ấn tượng giác quan để tạo ra ý nghĩa cho môi trường của họ được gọi là gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 11

14. Một nhóm làm việc có mức độ gắn kết (cohesion) cao thường có đặc điểm gì, đặc biệt khi chuẩn mực nhóm liên quan đến hiệu suất cao?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 11

15. Đặc điểm tính cách nào trong mô hình Big Five thường gắn liền với sự có trách nhiệm, đáng tin cậy và có tổ chức?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 11

16. Trong mô hình 3 cấp độ của Hành vi tổ chức, cấp độ nào nghiên cứu các chủ đề như giao tiếp, lãnh đạo và xung đột?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 11

17. Văn hóa tổ chức có chức năng chính là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 11

18. Sức mạnh (power) dựa trên sự nhận thức rằng người nắm quyền có kiến thức hoặc kỹ năng đặc biệt mà người khác cần được gọi là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 11

19. Sự thay đổi trong thái độ hoặc hành vi của một người do áp lực thực tế hoặc tưởng tượng từ nhóm được gọi là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 11

20. Stress trong công việc có thể dẫn đến hậu quả nào sau đây ở cấp độ cá nhân?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 11

21. Khi một nhân viên gán nguyên nhân thành công của mình cho năng lực cá nhân (yếu tố nội tại) và thất bại cho sự thiếu may mắn (yếu tố bên ngoài), họ đang thể hiện thiên kiến nhận thức nào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 11

22. Trong quá trình ra quyết định, xu hướng chỉ chú ý đến thông tin xác nhận niềm tin ban đầu của mình và bỏ qua thông tin mâu thuẫn được gọi là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 11

23. Lý thuyết nào về động viên nhấn mạnh tầm quan trọng của các mục tiêu cụ thể, khó khăn (nhưng có thể đạt được) và có phản hồi?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 11

24. Phong cách lãnh đạo nào trong mô hình Lưới Lãnh đạo (Managerial Grid) của Blake và Mouton thể hiện sự quan tâm cao đến cả con người lẫn sản xuất?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 11

25. Trong các loại hình tổ chức, cấu trúc nào phù hợp nhất với môi trường năng động, không chắc chắn và yêu cầu sự linh hoạt cao?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 11

26. Khi thiết kế công việc, phương pháp nào nhằm tăng sự đa dạng, tự chủ và phản hồi trong công việc để tăng động lực và sự hài lòng?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 11

27. Xung đột chức năng (functional conflict) là loại xung đột như thế nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 11

28. Lý thuyết nào về động viên cho rằng nhu cầu của con người được sắp xếp theo một hệ thống cấp bậc từ thấp đến cao, và nhu cầu ở cấp thấp hơn phải được thỏa mãn trước khi nhu cầu ở cấp cao hơn trở thành động lực?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 11

29. Trong lý thuyết Công bằng (Equity Theory), khi một nhân viên nhận thấy tỷ lệ đầu vào∕đầu ra của mình thấp hơn so với người khác, họ có thể có những hành vi nào sau đây?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 11

30. Cấu trúc tổ chức nào đặc trưng bởi chuyên môn hóa cao, phân cấp quyền lực rõ ràng, quy tắc và thủ tục cứng nhắc?