Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức – Đề 5

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

1. Sự khác biệt giữa `Thái độ` và `Giá trị` là gì?

A. Thái độ là niềm tin cụ thể, giá trị là niềm tin chung.
B. Thái độ ổn định hơn giá trị.
C. Thái độ chỉ cảm xúc, giá trị chỉ hành vi.
D. Giá trị là niềm tin cơ bản lâu dài, thái độ là đánh giá cụ thể về đối tượng.

2. Giai đoạn nào trong quá trình hình thành nhóm thường có xung đột về vai trò và quyền lực?

A. Giai đoạn hình thành (Forming)
B. Giai đoạn bão táp (Storming)
C. Giai đoạn chuẩn mực (Norming)
D. Giai đoạn hoạt động (Performing)

3. Hiện tượng `Free-rider′ (người ăn theo) trong làm việc nhóm là gì?

A. Một thành viên đóng góp quá nhiều cho nhóm.
B. Một thành viên không đóng góp đủ nỗ lực nhưng vẫn hưởng lợi từ kết quả chung.
C. Xung đột giữa các thành viên về mục tiêu nhóm.
D. Nhóm đạt hiệu suất cao hơn tổng hiệu suất của từng cá nhân.

4. Khái niệm nào mô tả mức độ mà các thành viên nhóm bị thu hút lẫn nhau và động viên để ở lại trong nhóm?

A. Tính đồng nhất (Homogeneity)
B. Tính gắn kết nhóm (Group Cohesiveness)
C. Tính hiệu quả nhóm (Group Effectiveness)
D. Tính cấu trúc nhóm (Group Structure)

5. Theo lý thuyết nhu cầu của Maslow, nhu cầu nào phải được đáp ứng trước nhu cầu xã hội?

A. Nhu cầu được kính trọng
B. Nhu cầu tự thể hiện
C. Nhu cầu an toàn
D. Tất cả đều phải được đáp ứng đồng thời

6. Một công ty khuyến khích nhân viên đưa ra ý tưởng mới và sẵn sàng đầu tư vào các dự án thử nghiệm, ngay cả khi có rủi ro thất bại. Điều này thể hiện khía cạnh nào trong văn hóa tổ chức?

A. Định hướng ổn định (Stability)
B. Định hướng con người (People Orientation)
C. Định hướng đổi mới và chấp nhận rủi ro (Innovation and Risk Taking)
D. Định hướng kết quả (Outcome Orientation)

7. Khi một nhân viên luôn hoàn thành công việc đúng hạn và chất lượng cao, điều này phản ánh khía cạnh nào trong mô hình Big Five về tính cách?

A. Hướng ngoại (Extraversion)
B. Tận tâm (Conscientiousness)
C. Dễ chịu (Agreeableness)
D. Ổn định cảm xúc (Emotional Stability)

8. Loại xung đột nào phát sinh từ sự khác biệt về giá trị cá nhân, mục tiêu hoặc phong cách làm việc giữa các thành viên trong nhóm?

A. Xung đột nhiệm vụ (Task conflict)
B. Xung đột quan hệ (Relationship conflict)
C. Xung đột quy trình (Process conflict)
D. Xung đột chức năng (Functional conflict)

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc cấp độ phân tích trong Hành vi tổ chức?

A. Cấp độ cá nhân
B. Cấp độ nhóm
C. Cấp độ tổ chức
D. Cấp độ quốc gia

10. Xung đột chức năng (functional conflict) là loại xung đột nào?

A. Xung đột gây cản trở mục tiêu của nhóm.
B. Xung đột hỗ trợ mục tiêu của nhóm và cải thiện hiệu suất.
C. Xung đột luôn tiêu cực.
D. Xung đột chỉ xảy ra ở cấp độ cá nhân.

11. Văn hóa tổ chức mạnh có đặc điểm gì?

A. Giá trị cốt lõi được chia sẻ rộng rãi và được giữ vững.
B. Ít quy tắc và thủ tục chính thức.
C. Sự đa dạng cao về quan điểm và hành vi.
D. Quyết định được đưa ra bởi một cá nhân duy nhất.

12. Khi một nhóm đưa ra quyết định tồi tệ do áp lực phải tuân thủ ý kiến chung, bỏ qua các lựa chọn thay thế và ý kiến phản biện, hiện tượng này được gọi là gì?

A. Hiệu ứng lan tỏa (Ripple effect)
B. Ảo tưởng về sự đồng thuận (Illusion of unanimity)
C. Tư duy tập thể (Groupthink)
D. Phân cực nhóm (Group polarization)

13. Kiểu tính cách nào trong mô hình Big Five có xu hướng lo lắng, dễ bị căng thẳng và thay đổi cảm xúc?

A. Hướng nội (Introversion)
B. Tận tâm (Conscientiousness)
C. Bất ổn cảm xúc (Neuroticism)
D. Cởi mở trải nghiệm (Openness to Experience)

14. Theo mô hình thay đổi của Kurt Lewin, giai đoạn nào liên quan đến việc ổn định các hành vi và quy trình mới để chúng trở thành chuẩn mực?

A. Rã đông (Unfreezing)
B. Thay đổi (Changing)
C. Tái đông (Refreezing)
D. Đánh giá (Evaluating)

15. Một nhà quản lý mới được bổ nhiệm và có quyền đưa ra chỉ thị cho nhân viên dựa trên vị trí chính thức của mình trong sơ đồ tổ chức. Đây là loại quyền lực nào?

A. Quyền lực tham chiếu (Referent Power)
B. Quyền lực chuyên gia (Expert Power)
C. Quyền lực hợp pháp (Legitimate Power)
D. Quyền lực thông tin (Information Power)

16. Theo mô hình JCM (Job Characteristics Model), yếu tố nào mô tả mức độ công việc đòi hỏi người lao động sử dụng nhiều kỹ năng và khả năng khác nhau?

A. Tính tự chủ (Autonomy)
B. Mức độ đa dạng kỹ năng (Skill Variety)
C. Tầm quan trọng của nhiệm vụ (Task Significance)
D. Thông tin phản hồi (Feedback)

17. Điều gì có thể làm tăng hiệu quả của giao tiếp trong tổ chức?

A. Sử dụng thuật ngữ chuyên ngành phức tạp
B. Đảm bảo thông điệp rõ ràng, súc tích và phù hợp với người nhận
C. Chỉ sử dụng một kênh giao tiếp duy nhất
D. Giảm thiểu phản hồi từ người nhận

18. Đặc điểm tính cách nào thường liên quan tích cực đến hiệu suất công việc trong hầu hết các ngành nghề?

A. Hướng ngoại (Extraversion)
B. Cởi mở trải nghiệm (Openness to Experience)
C. Tận tâm (Conscientiousness)
D. Dễ chịu (Agreeableness)

19. Cấu trúc tổ chức nào đặc trưng bởi sự phân công lao động cao, quy tắc và thủ tục rõ ràng, và hệ thống cấp bậc quyền lực rõ ràng?

A. Cấu trúc đơn giản
B. Cấu trúc quan liêu (Bureaucracy)
C. Cấu trúc ma trận (Matrix Structure)
D. Cấu trúc nhóm

20. Loại căng thẳng nào có thể có tác động tích cực, giúp tăng động lực và hiệu suất?

A. Căng thẳng mãn tính (Chronic stress)
B. Căng thẳng cấp tính (Acute stress)
C. Eustress (Căng thẳng tích cực)
D. Distress (Căng thẳng tiêu cực)

21. Trong giao tiếp, `lọc thông tin′ (filtering) là gì?

A. Người nhận giải thích thông điệp dựa trên kinh nghiệm của họ.
B. Người gửi cố tình thao túng thông tin để nó được người nhận nhìn nhận thuận lợi hơn.
C. Sự khác biệt về ngôn ngữ gây khó khăn trong giao tiếp.
D. Người nhận bỏ qua các tín hiệu phi ngôn ngữ.

22. Một tổ chức đề cao sự sáng tạo, chấp nhận rủi ro và đổi mới. Đây là đặc điểm của khía cạnh nào trong văn hóa tổ chức?

A. Định hướng đội nhóm (Team orientation)
B. Định hướng con người (People orientation)
C. Định hướng đổi mới và chấp nhận rủi ro (Innovation and risk taking)
D. Định hướng chi tiết (Attention to detail)

23. Theo lý thuyết công bằng, nhân viên so sánh tỷ lệ đầu vào∕đầu ra (input∕outcome) của mình với ai?

A. Chính bản thân họ trong quá khứ.
B. Một đồng nghiệp khác (người tham chiếu).
C. Các tiêu chuẩn của ngành.
D. Tất cả các yếu tố trên đều có thể được sử dụng làm người tham chiếu.

24. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc thiết lập mục tiêu rõ ràng, cung cấp phần thưởng cho hiệu suất và sửa chữa sai sót?

A. Lãnh đạo chuyển đổi (Transformational Leadership)
B. Lãnh đạo giao dịch (Transactional Leadership)
C. Lãnh đạo tự do (Laissez-faire Leadership)
D. Lãnh đạo phục vụ (Servant Leadership)

25. Theo lý thuyết về hành vi tự chủ (Self-determination Theory), con người được thúc đẩy bởi nhu cầu bẩm sinh nào?

A. Nhu cầu tiền bạc và địa vị.
B. Nhu cầu được kiểm soát, có năng lực và kết nối.
C. Nhu cầu được khen thưởng và tránh bị phạt.
D. Nhu cầu cạnh tranh và chiến thắng.

26. Lý thuyết nào cho rằng sự không hài lòng trong công việc chủ yếu liên quan đến các yếu tố bối cảnh (như điều kiện làm việc, lương, quan hệ với cấp trên), trong khi sự hài lòng liên quan đến các yếu tố nội tại (như thành tựu, sự công nhận, bản thân công việc)?

A. Lý thuyết công bằng
B. Lý thuyết hai yếu tố của Herzberg
C. Lý thuyết kỳ vọng
D. Lý thuyết đặt mục tiêu

27. Quyền lực dựa trên sự sợ hãi của người khác về hậu quả tiêu cực nếu không tuân thủ được gọi là quyền lực gì?

A. Quyền lực khen thưởng (Reward Power)
B. Quyền lực cưỡng chế (Coercive Power)
C. Quyền lực hợp pháp (Legitimate Power)
D. Quyền lực chuyên gia (Expert Power)

28. Lý thuyết nào giải thích rằng hành vi là kết quả của sự tương tác giữa cá nhân và môi trường?

A. Lý thuyết X và Y
B. Lý thuyết thuộc tính (Attribution Theory)
C. Lý thuyết củng cố (Reinforcement Theory)
D. Lý thuyết hệ thống

29. Một nhà quản lý áp dụng hệ thống thưởng dựa trên kết quả công việc cá nhân của từng nhân viên. Đây là ứng dụng của lý thuyết động viên nào?

A. Lý thuyết kỳ vọng (Expectancy Theory)
B. Lý thuyết đặt mục tiêu (Goal-Setting Theory)
C. Lý thuyết công bằng (Equity Theory)
D. Lý thuyết hai yếu tố của Herzberg

30. Khi một tổ chức trải qua sự thay đổi lớn (ví dụ: sáp nhập), yếu tố nào thường là rào cản lớn nhất đối với sự thay đổi thành công?

A. Thiếu nguồn lực tài chính.
B. Sự phản kháng của nhân viên.
C. Công nghệ lỗi thời.
D. Cạnh tranh từ đối thủ.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 5

1. Sự khác biệt giữa 'Thái độ' và 'Giá trị' là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 5

2. Giai đoạn nào trong quá trình hình thành nhóm thường có xung đột về vai trò và quyền lực?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 5

3. Hiện tượng 'Free-rider′ (người ăn theo) trong làm việc nhóm là gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 5

4. Khái niệm nào mô tả mức độ mà các thành viên nhóm bị thu hút lẫn nhau và động viên để ở lại trong nhóm?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 5

5. Theo lý thuyết nhu cầu của Maslow, nhu cầu nào phải được đáp ứng trước nhu cầu xã hội?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 5

6. Một công ty khuyến khích nhân viên đưa ra ý tưởng mới và sẵn sàng đầu tư vào các dự án thử nghiệm, ngay cả khi có rủi ro thất bại. Điều này thể hiện khía cạnh nào trong văn hóa tổ chức?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 5

7. Khi một nhân viên luôn hoàn thành công việc đúng hạn và chất lượng cao, điều này phản ánh khía cạnh nào trong mô hình Big Five về tính cách?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 5

8. Loại xung đột nào phát sinh từ sự khác biệt về giá trị cá nhân, mục tiêu hoặc phong cách làm việc giữa các thành viên trong nhóm?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 5

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc cấp độ phân tích trong Hành vi tổ chức?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 5

10. Xung đột chức năng (functional conflict) là loại xung đột nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 5

11. Văn hóa tổ chức mạnh có đặc điểm gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 5

12. Khi một nhóm đưa ra quyết định tồi tệ do áp lực phải tuân thủ ý kiến chung, bỏ qua các lựa chọn thay thế và ý kiến phản biện, hiện tượng này được gọi là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 5

13. Kiểu tính cách nào trong mô hình Big Five có xu hướng lo lắng, dễ bị căng thẳng và thay đổi cảm xúc?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 5

14. Theo mô hình thay đổi của Kurt Lewin, giai đoạn nào liên quan đến việc ổn định các hành vi và quy trình mới để chúng trở thành chuẩn mực?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 5

15. Một nhà quản lý mới được bổ nhiệm và có quyền đưa ra chỉ thị cho nhân viên dựa trên vị trí chính thức của mình trong sơ đồ tổ chức. Đây là loại quyền lực nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 5

16. Theo mô hình JCM (Job Characteristics Model), yếu tố nào mô tả mức độ công việc đòi hỏi người lao động sử dụng nhiều kỹ năng và khả năng khác nhau?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 5

17. Điều gì có thể làm tăng hiệu quả của giao tiếp trong tổ chức?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 5

18. Đặc điểm tính cách nào thường liên quan tích cực đến hiệu suất công việc trong hầu hết các ngành nghề?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 5

19. Cấu trúc tổ chức nào đặc trưng bởi sự phân công lao động cao, quy tắc và thủ tục rõ ràng, và hệ thống cấp bậc quyền lực rõ ràng?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 5

20. Loại căng thẳng nào có thể có tác động tích cực, giúp tăng động lực và hiệu suất?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 5

21. Trong giao tiếp, 'lọc thông tin′ (filtering) là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 5

22. Một tổ chức đề cao sự sáng tạo, chấp nhận rủi ro và đổi mới. Đây là đặc điểm của khía cạnh nào trong văn hóa tổ chức?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 5

23. Theo lý thuyết công bằng, nhân viên so sánh tỷ lệ đầu vào∕đầu ra (input∕outcome) của mình với ai?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 5

24. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc thiết lập mục tiêu rõ ràng, cung cấp phần thưởng cho hiệu suất và sửa chữa sai sót?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 5

25. Theo lý thuyết về hành vi tự chủ (Self-determination Theory), con người được thúc đẩy bởi nhu cầu bẩm sinh nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 5

26. Lý thuyết nào cho rằng sự không hài lòng trong công việc chủ yếu liên quan đến các yếu tố bối cảnh (như điều kiện làm việc, lương, quan hệ với cấp trên), trong khi sự hài lòng liên quan đến các yếu tố nội tại (như thành tựu, sự công nhận, bản thân công việc)?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 5

27. Quyền lực dựa trên sự sợ hãi của người khác về hậu quả tiêu cực nếu không tuân thủ được gọi là quyền lực gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 5

28. Lý thuyết nào giải thích rằng hành vi là kết quả của sự tương tác giữa cá nhân và môi trường?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 5

29. Một nhà quản lý áp dụng hệ thống thưởng dựa trên kết quả công việc cá nhân của từng nhân viên. Đây là ứng dụng của lý thuyết động viên nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 5

30. Khi một tổ chức trải qua sự thay đổi lớn (ví dụ: sáp nhập), yếu tố nào thường là rào cản lớn nhất đối với sự thay đổi thành công?