1. Lý thuyết công bằng (Equity Theory) của Adams cho rằng nhân viên so sánh tỷ lệ `đầu vào′ (nỗ lực, kinh nghiệm) với `đầu ra′ (lương, công nhận) của mình với ai để đánh giá sự công bằng?
A. Chỉ với bản thân trong quá khứ.
B. Với đồng nghiệp hoặc người khác có vị trí tương tự.
C. Chỉ với tiêu chuẩn ngành.
D. Chỉ với người quản lý của họ.
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của thái độ theo mô hình ba thành phần?
A. Thành phần nhận thức (Cognitive component).
B. Thành phần cảm xúc (Affective component).
C. Thành phần hành vi (Behavioral component).
D. Thành phần xã hội (Social component).
3. Thái độ nào mô tả mức độ hài lòng của nhân viên với công việc của họ?
A. Sự cam kết tổ chức (Organizational commitment).
B. Sự hài lòng công việc (Job satisfaction).
C. Sự tham gia vào công việc (Job involvement).
D. Sự gắn kết nhân viên (Employee engagement).
4. Yếu tố nào sau đây là một trong những yếu tố đóng góp chính vào `trí tuệ cảm xúc′ (Emotional Intelligence - EI)?
A. Khả năng tính toán phức tạp.
B. Khả năng nhận biết và quản lý cảm xúc của bản thân và người khác.
C. Trí nhớ siêu phàm.
D. Kiến thức chuyên môn sâu rộng trong một lĩnh vực hẹp.
5. Cấu trúc tổ chức nào đặc trưng bởi tính chuyên môn hóa cao, phân quyền rõ ràng, quy tắc và quy định chặt chẽ?
A. Cấu trúc đơn giản (Simple structure).
B. Cấu trúc quan liêu (Bureaucracy).
C. Cấu trúc ma trận (Matrix structure).
D. Cấu trúc nhóm (Team structure).
6. Để giảm thiểu `social loafing′ trong nhóm, người quản lý nên làm gì?
A. Tăng kích thước nhóm lên đáng kể.
B. Đảm bảo đóng góp cá nhân dễ dàng nhận biết và đánh giá.
C. Giao các nhiệm vụ không quan trọng cho nhóm.
D. Giảm bớt trách nhiệm giải trình cá nhân.
7. Lý thuyết nào cho rằng động lực làm việc của cá nhân bị ảnh hưởng bởi mục tiêu cụ thể, thách thức và khả năng nhận được phản hồi?
A. Lý thuyết Công bằng (Equity Theory).
B. Lý thuyết Đặt mục tiêu (Goal-Setting Theory).
C. Lý thuyết Củng cố (Reinforcement Theory).
D. Lý thuyết Kỳ vọng (Expectancy Theory).
8. Yếu tố nào sau đây thuộc cấp độ phân tích cá nhân trong Hành vi tổ chức?
A. Cấu trúc tổ chức.
B. Xung đột giữa các phòng ban.
C. Tính cách và thái độ của nhân viên.
D. Văn hóa doanh nghiệp.
9. Đâu là một ví dụ về `perceptual shortcut′ (lối tắt nhận thức) có thể dẫn đến sai lệch trong đánh giá người khác?
A. Đánh giá một ứng viên dựa trên toàn bộ kinh nghiệm làm việc của họ.
B. Đánh giá một người dựa trên ấn tượng ban đầu hoặc một đặc điểm nổi bật duy nhất (ví dụ: ngoại hình).
C. Thu thập thông tin đầy đủ trước khi đưa ra quyết định.
D. Phân tích kỹ lưỡng hiệu suất làm việc theo thời gian.
10. Khi một tổ chức trải qua thay đổi lớn, yếu tố nào sau đây thường là nguồn gốc chính của sự kháng cự từ phía nhân viên?
A. Sự gia tăng lương thưởng.
B. Sự không chắc chắn về tương lai.
C. Việc giảm bớt khối lượng công việc.
D. Cơ hội thăng tiến rõ ràng.
11. Hiện tượng nào xảy ra khi kỳ vọng của một người về hành vi của người khác ảnh hưởng đến hành vi của người đó, khiến kỳ vọng trở thành hiện thực?
A. Hiệu ứng quầng sáng (Halo effect).
B. Hiệu ứng tương phản (Contrast effect).
C. Hiệu ứng tự thỏa mãn lời tiên tri (Self-fulfilling prophecy) hay Hiệu ứng Pygmalion.
D. Định kiến xác nhận (Confirmation bias).
12. Hành vi tổ chức (Organizational Behavior - OB) là lĩnh vực nghiên cứu nào?
A. Nghiên cứu cách các tổ chức tương tác với môi trường bên ngoài.
B. Nghiên cứu hành vi của cá nhân, nhóm và cấu trúc ảnh hưởng đến hành vi trong tổ chức.
C. Nghiên cứu chiến lược tài chính và đầu tư của các công ty.
D. Nghiên cứu quy trình sản xuất và vận hành trong nhà máy.
13. Khái niệm nào mô tả mức độ mà một cá nhân đồng nhất với tổ chức và các mục tiêu của tổ chức, mong muốn duy trì tư cách thành viên?
A. Sự hài lòng công việc (Job satisfaction).
B. Sự tham gia vào công việc (Job involvement).
C. Sự cam kết tổ chức (Organizational commitment).
D. Động lực nội tại (Intrinsic motivation).
14. Trong giao tiếp, `kênh truyền thông′ (channel) đề cập đến điều gì?
A. Người gửi và người nhận thông điệp.
B. Ý nghĩa của thông điệp.
C. Phương tiện mà thông điệp được truyền đi (ví dụ: email, cuộc họp, báo cáo).
D. Phản hồi từ người nhận.
15. Kiểu văn hóa tổ chức nào nhấn mạnh sự linh hoạt, sáng tạo và thử nghiệm rủi ro?
A. Văn hóa cấp bậc (Hierarchy culture).
B. Văn hóa thị trường (Market culture).
C. Văn hóa gia tộc (Clan culture).
D. Văn hóa đổi mới (Adhocracy culture).
16. Stress trong công việc có thể dẫn đến hậu quả nào ở cấp độ cá nhân?
A. Tăng hiệu suất làm việc.
B. Giảm sự hài lòng công việc và tăng ý định nghỉ việc.
C. Cải thiện sức khỏe thể chất.
D. Tăng sự gắn kết với tổ chức.
17. Trong các giai đoạn phát triển nhóm của Tuckman, giai đoạn nào đặc trưng bởi sự gắn kết, hình thành chuẩn mực và vai trò rõ ràng?
A. Hình thành (Forming).
B. Bão tố (Storming).
C. Chuẩn mực (Norming).
D. Hoạt động (Performing).
18. Lý thuyết nào giải thích rằng con người có xu hướng hành động theo cách mà họ tin rằng sẽ mang lại kết quả mong muốn?
A. Lý thuyết Công bằng (Equity Theory).
B. Lý thuyết Hai yếu tố (Two-Factor Theory).
C. Lý thuyết Kỳ vọng (Expectancy Theory).
D. Lý thuyết Đặt mục tiêu (Goal-Setting Theory).
19. Theo lý thuyết Hai yếu tố của Herzberg, yếu tố nào sau đây được xem là yếu tố duy trì (Hygiene factor)?
A. Sự công nhận thành tích.
B. Bản thân công việc.
C. Lương và phúc lợi.
D. Cơ hội thăng tiến.
20. Lý thuyết nào cho rằng hành vi là kết quả của việc học hỏi thông qua quan sát và trải nghiệm trực tiếp (thưởng∕phạt)?
A. Lý thuyết Nhu cầu (Need Theory).
B. Lý thuyết Công bằng (Equity Theory).
C. Lý thuyết Học hỏi xã hội (Social Learning Theory).
D. Lý thuyết Đặt mục tiêu (Goal-Setting Theory).
21. Sự khác biệt chính giữa Lãnh đạo giao dịch (Transactional Leadership) và Lãnh đạo chuyển đổi (Transformational Leadership) là gì?
A. Lãnh đạo giao dịch tập trung vào việc truyền cảm hứng và tầm nhìn, còn lãnh đạo chuyển đổi tập trung vào thưởng∕phạt.
B. Lãnh đạo chuyển đổi tập trung vào việc truyền cảm hứng và tầm nhìn, còn lãnh đạo giao dịch tập trung vào thưởng∕phạt.
C. Lãnh đạo giao dịch chỉ áp dụng trong khu vực công, còn lãnh đạo chuyển đổi chỉ áp dụng trong khu vực tư.
D. Lãnh đạo chuyển đổi chỉ quan tâm đến kết quả, còn lãnh đạo giao dịch quan tâm đến quá trình.
22. Hiện tượng `Social loafing′ (ỷ lại xã hội) trong làm việc nhóm mô tả điều gì?
A. Thành viên nhóm làm việc chăm chỉ hơn khi làm việc cùng nhau.
B. Thành viên nhóm giảm bớt nỗ lực cá nhân khi làm việc trong nhóm so với làm việc độc lập.
C. Thành viên nhóm đạt được hiệu quả cao hơn mong đợi.
D. Thành viên nhóm có xu hướng tuân theo ý kiến của đa số.
23. Khái niệm nào mô tả mức độ mà một cá nhân tin rằng họ kiểm soát được kết quả cuộc sống của mình?
A. Tự trọng (Self-esteem).
B. Tự hiệu quả (Self-efficacy).
C. Locus of Control (Điểm kiểm soát).
D. Tự giám sát (Self-monitoring).
24. Trong đàm phán, cách tiếp cận nào tìm kiếm giải pháp đôi bên cùng có lợi?
A. Đàm phán phân phối (Distributive bargaining).
B. Đàm phán tích hợp (Integrative bargaining).
C. Đàm phán cưỡng chế (Coercive bargaining).
D. Đàm phán đơn phương (Unilateral bargaining).
25. Xung đột chức năng (Functional conflict) là loại xung đột nào trong tổ chức?
A. Xung đột gây cản trở việc đạt được mục tiêu của nhóm.
B. Xung đột hỗ trợ các mục tiêu của nhóm và cải thiện hiệu suất.
C. Xung đột chỉ liên quan đến các vấn đề cá nhân.
D. Xung đột không có bất kỳ tác động nào đến hiệu suất nhóm.
26. Quyền lực dựa trên khả năng trừng phạt người khác được gọi là quyền lực gì?
A. Quyền lực khen thưởng (Reward power).
B. Quyền lực cưỡng chế (Coercive power).
C. Quyền lực hợp pháp (Legitimate power).
D. Quyền lực chuyên gia (Expert power).
27. Khi một tổ chức có cơ cấu quyền lực tập trung ở cấp cao nhất, ít phòng ban và phạm vi kiểm soát rộng, đó thường là cấu trúc gì?
A. Cấu trúc quan liêu (Bureaucracy).
B. Cấu trúc ma trận (Matrix structure).
C. Cấu trúc đơn giản (Simple structure).
D. Cấu trúc ảo (Virtual organization).
28. Theo lý thuyết nhu cầu của Maslow, nhu cầu nào phải được thỏa mãn trước khi cá nhân hướng tới nhu cầu được kính trọng?
A. Nhu cầu tự thể hiện.
B. Nhu cầu an toàn.
C. Nhu cầu sinh lý.
D. Nhu cầu xã hội (thuộc về).
29. Văn hóa tổ chức (Organizational Culture) được định nghĩa là gì?
A. Tập hợp các quy định và quy trình làm việc chính thức.
B. Hệ thống các giá trị, niềm tin và chuẩn mực được chia sẻ, định hình cách thành viên cư xử trong tổ chức.
C. Cơ cấu quyền lực và hệ thống phân cấp trong tổ chức.
D. Khả năng sinh lời và hiệu suất tài chính của tổ chức.
30. Kiểu tính cách nào theo mô hình Big Five có xu hướng hướng ngoại, hòa đồng và thích các mối quan hệ xã hội?
A. Tận tâm (Conscientiousness).
B. Hướng ngoại (Extraversion).
C. Hòa đồng (Agreeableness).
D. Ổn định cảm xúc (Emotional stability).