Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học – Đề 5

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

1. Khi thiết kế bảng hỏi cho nghiên cứu định lượng, loại câu hỏi nào sau đây nên hạn chế hoặc tránh sử dụng?

A. Câu hỏi đóng (có sẵn lựa chọn).
B. Câu hỏi mở (người trả lời tự điền).
C. Câu hỏi dẫn dắt (gợi ý câu trả lời mong muốn).
D. Câu hỏi phân loại nhân khẩu học.

2. Khi nào nên sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp (mixed methods research)?

A. Khi chỉ cần thu thập dữ liệu số.
B. Khi chỉ cần hiểu sâu sắc một hiện tượng mà không cần đo lường.
C. Khi câu hỏi nghiên cứu đòi hỏi cả việc đo lường (định lượng) và khám phá ý nghĩa sâu sắc (định tính).
D. Khi không có đủ thời gian để thực hiện một trong hai phương pháp định lượng hoặc định tính.

3. Đâu là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình nghiên cứu khoa học?

A. Thu thập dữ liệu.
B. Phân tích dữ liệu.
C. Xác định vấn đề và câu hỏi nghiên cứu.
D. Viết báo cáo kết quả.

4. Khái niệm `tính tin cậy′ (reliability) của một công cụ đo lường trong nghiên cứu định lượng đề cập đến điều gì?

A. Mức độ công cụ đo lường đúng những gì nó được thiết kế để đo.
B. Khả năng công cụ đó cho kết quả nhất quán qua các lần đo khác nhau hoặc với các nhóm khác nhau trong cùng điều kiện.
C. Tính dễ sử dụng của công cụ.
D. Chi phí để có được công cụ đó.

5. Một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu mối quan hệ giữa thời gian học bài và điểm số của học sinh. Phương pháp nghiên cứu nào là phù hợp nhất để xác định mức độ và chiều hướng của mối quan hệ này?

A. Nghiên cứu thực nghiệm.
B. Nghiên cứu mô tả.
C. Nghiên cứu tương quan.
D. Nghiên cứu trường hợp.

6. Vấn đề đạo đức quan trọng nhất cần xem xét khi tiến hành nghiên cứu liên quan đến con người là gì?

A. Chi phí thực hiện nghiên cứu.
B. Đảm bảo tính tự nguyện tham gia và bảo mật thông tin của người tham gia.
C. Thời gian hoàn thành nghiên cứu.
D. Số lượng tài liệu tham khảo được sử dụng.

7. Tính giá trị (validity) trong nghiên cứu đề cập đến điều gì?

A. Khả năng lặp lại kết quả nghiên cứu.
B. Mức độ công cụ đo lường đúng những gì nó được thiết kế để đo.
C. Kích thước mẫu được sử dụng trong nghiên cứu.
D. Chi phí thực hiện nghiên cứu.

8. Trong một nghiên cứu định lượng, nếu mối tương quan giữa hai biến X và Y là +0.8, điều này có ý nghĩa gì?

A. Biến X gây ra sự thay đổi ở biến Y.
B. Có mối quan hệ thuận chiều, mạnh mẽ giữa X và Y.
C. Không có mối quan hệ giữa X và Y.
D. Mối quan hệ giữa X và Y là nghịch chiều.

9. Trong quá trình phân tích dữ liệu định tính, `mã hóa′ (coding) là gì?

A. Chuyển đổi dữ liệu văn bản thành số để phân tích thống kê.
B. Gán nhãn, từ khóa hoặc cụm từ cho các đoạn dữ liệu để nhận diện các chủ đề, khái niệm hoặc mẫu hình.
C. Kiểm tra lỗi chính tả trong dữ liệu.
D. Tính toán các chỉ số thống kê mô tả.

10. Phương pháp nghiên cứu nào thường được sử dụng để khám phá và hiểu sâu sắc các hiện tượng phức tạp, thái độ, hành vi hoặc kinh nghiệm từ góc độ của người tham gia?

A. Nghiên cứu thực nghiệm.
B. Nghiên cứu tương quan.
C. Nghiên cứu định tính.
D. Nghiên cứu mô tả định lượng.

11. Điểm yếu chính của phương pháp khảo sát bằng bảng hỏi (survey questionnaire) là gì?

A. Khó thu thập dữ liệu từ số lượng lớn người.
B. Không thể đo lường được biến số.
C. Câu trả lời có thể bị ảnh hưởng bởi cách đặt câu hỏi hoặc người trả lời không trung thực.
D. Không thể thực hiện phân tích thống kê.

12. Khi thiết kế phương pháp thu thập dữ liệu cho nghiên cứu định lượng, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính đại diện của mẫu?

A. Thiết kế bảng hỏi phức tạp.
B. Chọn cỡ mẫu lớn một cách tùy tiện.
C. Áp dụng kỹ thuật chọn mẫu phù hợp với mục tiêu nghiên cứu và tổng thể.
D. Chỉ thu thập dữ liệu từ những người dễ tiếp cận nhất.

13. Nếu một nghiên cứu cho thấy mối tương quan mạnh giữa việc xem TV và điểm thi, điều này có cho phép kết luận rằng xem TV là nguyên nhân gây ra điểm thấp không?

A. Có, mối tương quan mạnh luôn chỉ ra quan hệ nhân quả.
B. Không, tương quan không nhất thiết hàm ý nhân quả; có thể có biến thứ ba ảnh hưởng hoặc mối quan hệ ngược lại.
C. Chỉ khi hệ số tương quan là âm.
D. Chỉ khi số lượng người tham gia nghiên cứu rất lớn.

14. Mục đích chính của việc thực hiện đánh giá tổng quan tài liệu (literature review) trong giai đoạn đầu của nghiên cứu khoa học là gì?

A. Thu thập dữ liệu sơ cấp cho phân tích.
B. Xác định khoảng trống kiến thức và định hình câu hỏi nghiên cứu.
C. Kiểm định giả thuyết nghiên cứu đã xây dựng.
D. Trình bày kết quả nghiên cứu đã đạt được.

15. Đâu là mục đích chính của việc viết phần `Phương pháp nghiên cứu′ trong một báo cáo khoa học?

A. Trình bày các kết quả phân tích dữ liệu chi tiết.
B. Mô tả cách thức nghiên cứu được tiến hành để người khác có thể đánh giá hoặc lặp lại.
C. Thảo luận về ý nghĩa của kết quả nghiên cứu.
D. Liệt kê tất cả tài liệu tham khảo đã đọc.

16. Ưu điểm nổi bật của phương pháp phỏng vấn sâu (in-depth interview) trong nghiên cứu định tính là gì?

A. Thu thập dữ liệu từ số lượng lớn người tham gia.
B. Đảm bảo tính khách quan tuyệt đối của dữ liệu.
C. Khám phá sâu sắc quan điểm, kinh nghiệm và cảm xúc của cá nhân.
D. Dễ dàng chuẩn hóa và phân tích bằng phần mềm thống kê.

17. Phương pháp quan sát (observation) có ưu điểm gì so với phỏng vấn hoặc khảo sát khi nghiên cứu hành vi?

A. Dễ dàng thu thập dữ liệu từ số lượng lớn người.
B. Có thể thu thập dữ liệu về hành vi thực tế thay vì chỉ dựa vào báo cáo của người tham gia.
C. Đảm bảo tính khách quan tuyệt đối.
D. Luôn tiết kiệm thời gian và chi phí.

18. Giả thuyết nghiên cứu (research hypothesis) tốt cần đáp ứng những tiêu chí nào?

A. Phải luôn được chứng minh là đúng.
B. Phải mơ hồ để dễ dàng điều chỉnh.
C. Phải cụ thể, kiểm chứng được và dựa trên cơ sở lý thuyết hoặc quan sát.
D. Chỉ cần thể hiện mối quan hệ giữa hai biến bất kỳ.

19. Khi phân tích dữ liệu định tính, kỹ thuật nào thường được sử dụng để xác định các chủ đề, mẫu hình và ý nghĩa ẩn trong dữ liệu văn bản hoặc lời nói?

A. Hồi quy tuyến tính.
B. Phân tích phương sai (ANOVA).
C. Phân tích nội dung hoặc phân tích chủ đề.
D. Kiểm định T-test.

20. Trong nghiên cứu thực nghiệm (experimental research), biến độc lập (independent variable) là gì?

A. Biến được đo lường để xem xét sự thay đổi.
B. Biến mà nhà nghiên cứu thao túng hoặc kiểm soát.
C. Biến ngẫu nhiên xuất hiện trong quá trình nghiên cứu.
D. Biến không ảnh hưởng đến kết quả nghiên cứu.

21. Trong nghiên cứu khoa học, đâu là đặc điểm phân biệt chủ yếu giữa nghiên cứu định lượng và nghiên cứu định tính?

A. Thời gian thực hiện nghiên cứu.
B. Mục tiêu chính và loại dữ liệu thu thập.
C. Số lượng người tham gia khảo sát.
D. Lĩnh vực khoa học ứng dụng.

22. Khi phân tích dữ liệu định lượng, bước nào thường được thực hiện sau khi dữ liệu đã được làm sạch và mã hóa?

A. Viết báo cáo cuối cùng.
B. Thực hiện các phân tích thống kê mô tả và suy luận.
C. Thu thập thêm dữ liệu định tính.
D. Xây dựng lại giả thuyết nghiên cứu.

23. Khái niệm `tổng thể nghiên cứu′ (population) trong phương pháp nghiên cứu đề cập đến điều gì?

A. Tất cả các công cụ thu thập dữ liệu được sử dụng.
B. Toàn bộ nhóm cá nhân, sự vật hoặc hiện tượng mà nghiên cứu muốn khái quát hóa kết quả.
C. Số lượng nhà nghiên cứu tham gia dự án.
D. Tập hợp các biến số được đo lường.

24. Khi trình bày kết quả nghiên cứu, việc sử dụng ngôn ngữ khoa học cần đảm bảo yếu tố nào?

A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp nhất có thể.
B. Ngắn gọn, chính xác, khách quan và rõ ràng.
C. Mang tính cá nhân và cảm xúc để tăng tính hấp dẫn.
D. Sử dụng các từ ngữ hoa mỹ, văn chương.

25. Đâu là lý do chính khiến việc xác định rõ ràng phạm vi nghiên cứu (scope of research) là cần thiết?

A. Để làm cho báo cáo nghiên cứu dài hơn.
B. Để giới hạn vấn đề nghiên cứu trong khả năng thực hiện về thời gian, nguồn lực và chuyên môn.
C. Để loại bỏ hoàn toàn các hạn chế của nghiên cứu.
D. Để đảm bảo kết quả nghiên cứu luôn đúng trong mọi trường hợp.

26. Khi nào thì phương pháp nghiên cứu định tính theo hướng hiện tượng luận (phenomenology) là phù hợp nhất?

A. Để kiểm định mối quan hệ nhân quả giữa các biến.
B. Để đo lường mức độ phổ biến của một hiện tượng.
C. Để mô tả và diễn giải trải nghiệm sống của các cá nhân về một hiện tượng cụ thể.
D. Để xây dựng lý thuyết từ dữ liệu thu thập được.

27. Sự khác biệt cốt lõi giữa nghiên cứu mô tả (descriptive research) và nghiên cứu giải thích (explanatory research) là gì?

A. Nghiên cứu mô tả sử dụng định lượng, nghiên cứu giải thích sử dụng định tính.
B. Nghiên cứu mô tả trả lời câu hỏi `Cái gì?`, `Như thế nào?`, còn nghiên cứu giải thích trả lời câu hỏi `Tại sao?`.
C. Nghiên cứu mô tả không cần thu thập dữ liệu, nghiên cứu giải thích cần.
D. Nghiên cứu mô tả chỉ thực hiện trong phòng thí nghiệm, nghiên cứu giải thích thực hiện ngoài thực địa.

28. Trong nghiên cứu định lượng, sai số lấy mẫu (sampling error) là gì?

A. Lỗi do nhà nghiên cứu tính toán sai.
B. Sự khác biệt giữa đặc điểm của mẫu nghiên cứu và đặc điểm thực tế của tổng thể.
C. Lỗi do công cụ đo lường không chính xác.
D. Lỗi do người tham gia trả lời không trung thực.

29. Đâu là nhược điểm chính của phương pháp nghiên cứu trường hợp (case study)?

A. Không thể khám phá sâu sắc về đối tượng nghiên cứu.
B. Khó khăn trong việc khái quát hóa kết quả cho tổng thể lớn hơn.
C. Không thể thu thập dữ liệu đa dạng.
D. Yêu cầu số lượng lớn người tham gia.

30. Trong nghiên cứu thực nghiệm, việc phân công ngẫu nhiên (random assignment) người tham gia vào các nhóm (thí nghiệm và đối chứng) nhằm mục đích gì?

A. Đảm bảo tất cả người tham gia đều nhận được can thiệp.
B. Giúp giảm thiểu ảnh hưởng của các biến ngoại lai bằng cách phân bố chúng đều giữa các nhóm.
C. Tăng kích thước mẫu nghiên cứu.
D. Làm cho quá trình thu thập dữ liệu nhanh hơn.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 5

1. Khi thiết kế bảng hỏi cho nghiên cứu định lượng, loại câu hỏi nào sau đây nên hạn chế hoặc tránh sử dụng?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 5

2. Khi nào nên sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp (mixed methods research)?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 5

3. Đâu là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình nghiên cứu khoa học?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 5

4. Khái niệm 'tính tin cậy′ (reliability) của một công cụ đo lường trong nghiên cứu định lượng đề cập đến điều gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 5

5. Một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu mối quan hệ giữa thời gian học bài và điểm số của học sinh. Phương pháp nghiên cứu nào là phù hợp nhất để xác định mức độ và chiều hướng của mối quan hệ này?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 5

6. Vấn đề đạo đức quan trọng nhất cần xem xét khi tiến hành nghiên cứu liên quan đến con người là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 5

7. Tính giá trị (validity) trong nghiên cứu đề cập đến điều gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 5

8. Trong một nghiên cứu định lượng, nếu mối tương quan giữa hai biến X và Y là +0.8, điều này có ý nghĩa gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 5

9. Trong quá trình phân tích dữ liệu định tính, 'mã hóa′ (coding) là gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 5

10. Phương pháp nghiên cứu nào thường được sử dụng để khám phá và hiểu sâu sắc các hiện tượng phức tạp, thái độ, hành vi hoặc kinh nghiệm từ góc độ của người tham gia?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 5

11. Điểm yếu chính của phương pháp khảo sát bằng bảng hỏi (survey questionnaire) là gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 5

12. Khi thiết kế phương pháp thu thập dữ liệu cho nghiên cứu định lượng, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính đại diện của mẫu?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 5

13. Nếu một nghiên cứu cho thấy mối tương quan mạnh giữa việc xem TV và điểm thi, điều này có cho phép kết luận rằng xem TV là nguyên nhân gây ra điểm thấp không?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 5

14. Mục đích chính của việc thực hiện đánh giá tổng quan tài liệu (literature review) trong giai đoạn đầu của nghiên cứu khoa học là gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 5

15. Đâu là mục đích chính của việc viết phần 'Phương pháp nghiên cứu′ trong một báo cáo khoa học?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 5

16. Ưu điểm nổi bật của phương pháp phỏng vấn sâu (in-depth interview) trong nghiên cứu định tính là gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 5

17. Phương pháp quan sát (observation) có ưu điểm gì so với phỏng vấn hoặc khảo sát khi nghiên cứu hành vi?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 5

18. Giả thuyết nghiên cứu (research hypothesis) tốt cần đáp ứng những tiêu chí nào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 5

19. Khi phân tích dữ liệu định tính, kỹ thuật nào thường được sử dụng để xác định các chủ đề, mẫu hình và ý nghĩa ẩn trong dữ liệu văn bản hoặc lời nói?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 5

20. Trong nghiên cứu thực nghiệm (experimental research), biến độc lập (independent variable) là gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 5

21. Trong nghiên cứu khoa học, đâu là đặc điểm phân biệt chủ yếu giữa nghiên cứu định lượng và nghiên cứu định tính?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 5

22. Khi phân tích dữ liệu định lượng, bước nào thường được thực hiện sau khi dữ liệu đã được làm sạch và mã hóa?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 5

23. Khái niệm 'tổng thể nghiên cứu′ (population) trong phương pháp nghiên cứu đề cập đến điều gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 5

24. Khi trình bày kết quả nghiên cứu, việc sử dụng ngôn ngữ khoa học cần đảm bảo yếu tố nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 5

25. Đâu là lý do chính khiến việc xác định rõ ràng phạm vi nghiên cứu (scope of research) là cần thiết?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 5

26. Khi nào thì phương pháp nghiên cứu định tính theo hướng hiện tượng luận (phenomenology) là phù hợp nhất?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 5

27. Sự khác biệt cốt lõi giữa nghiên cứu mô tả (descriptive research) và nghiên cứu giải thích (explanatory research) là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 5

28. Trong nghiên cứu định lượng, sai số lấy mẫu (sampling error) là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 5

29. Đâu là nhược điểm chính của phương pháp nghiên cứu trường hợp (case study)?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Phương pháp nghiên cứu khoa học

Tags: Bộ đề 5

30. Trong nghiên cứu thực nghiệm, việc phân công ngẫu nhiên (random assignment) người tham gia vào các nhóm (thí nghiệm và đối chứng) nhằm mục đích gì?