1. Chức năng nào của quản trị nguồn nhân lực chịu trách nhiệm chính về việc xây dựng và duy trì môi trường làm việc an toàn, lành mạnh?
A. Đào tạo và phát triển
B. Quản lý hiệu suất
C. Chính sách và tuân thủ pháp luật (bao gồm An toàn - Sức khỏe)
D. Quan hệ lao động
2. Ưu điểm chính của nguồn ứng viên nội bộ (từ bên trong tổ chức) so với nguồn bên ngoài là gì?
A. Đa dạng về kiến thức và kinh nghiệm mới
B. Chi phí tuyển dụng thường thấp hơn và thời gian nhanh hơn
C. Mang lại góc nhìn hoàn toàn mới cho tổ chức
D. Dễ dàng tìm kiếm số lượng lớn ứng viên
3. Chỉ số `Tỷ lệ nghỉ việc′ (Turnover Rate) trong quản trị nguồn nhân lực phản ánh điều gì?
A. Hiệu quả của chương trình đào tạo
B. Mức độ hài lòng và gắn kết của nhân viên
C. Năng suất lao động trung bình
D. Chi phí tuyển dụng
4. Việc sa thải nhân viên do tái cấu trúc công ty thuộc hoạt động nào của quản trị nguồn nhân lực?
A. Tuyển dụng
B. Đào tạo và phát triển
C. Quan hệ lao động và chấm dứt hợp đồng
D. Quản lý hiệu suất
5. Lợi ích chính của việc sử dụng KPIs (Chỉ số hiệu suất chính) trong quản lý hiệu suất là gì?
A. Giảm thời gian làm việc
B. Cung cấp thước đo khách quan và định lượng về mức độ hoàn thành mục tiêu
C. Thay thế hoàn toàn việc giao tiếp giữa quản lý và nhân viên
D. Chỉ áp dụng cho cấp quản lý
6. Tại sao việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực lại quan trọng đối với quản trị nguồn nhân lực?
A. Giảm chi phí hành chính
B. Tăng cường sự gắn kết và giữ chân nhân viên
C. Đơn giản hóa quy trình tuyển dụng
D. Loại bỏ nhu cầu đào tạo
7. Khái niệm `Thiết kế công việc′ (Job Design) tập trung chủ yếu vào điều gì?
A. Xác định mức lương cho công việc
B. Cấu trúc và nội dung của công việc để tạo động lực và hiệu quả
C. Quy trình tuyển chọn ứng viên
D. Đánh giá năng lực cá nhân
8. Trong quy trình đào tạo, bước nào sau đây thường được thực hiện đầu tiên?
A. Thực hiện chương trình đào tạo
B. Đánh giá kết quả đào tạo
C. Phân tích nhu cầu đào tạo
D. Thiết kế nội dung đào tạo
9. Yếu tố nào sau đây là mục tiêu chính của Phân tích công việc?
A. Xác định nhu cầu đào tạo cho nhân viên hiện tại
B. Xây dựng bản Mô tả công việc và Bản yêu cầu đối với người thực hiện công việc
C. Đánh giá mức độ hoàn thành công việc của nhân viên
D. Thiết lập quy trình đánh giá ứng viên
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về phúc lợi bắt buộc theo quy định pháp luật Việt Nam hiện hành?
A. Bảo hiểm xã hội
B. Bảo hiểm y tế
C. Bảo hiểm thất nghiệp
D. Bảo hiểm sức khỏe tự nguyện
11. Trong quá trình tuyển chọn, bước nào giúp loại bỏ nhanh chóng các ứng viên không đáp ứng yêu cầu cơ bản?
A. Phỏng vấn chuyên sâu
B. Kiểm tra sức khỏe
C. Sàng lọc hồ sơ ban đầu
D. Phỏng vấn thử việc
12. Khi một công ty áp dụng phương pháp trả lương theo hiệu suất, điều gì có khả năng xảy ra nhất?
A. Nhân viên ít quan tâm đến mục tiêu cá nhân
B. Tăng cường cạnh tranh và tập trung vào kết quả
C. Giảm động lực làm việc của nhân viên có hiệu suất cao
D. Tăng tinh thần hợp tác nhóm
13. Quá trình đánh giá hiệu suất (Performance Appraisal) mang lại lợi ích chủ yếu nào cho người quản lý?
A. Xác định nhu cầu nghỉ phép của nhân viên
B. Cung cấp cơ sở để đưa ra quyết định về lương, thưởng và thăng tiến
C. Theo dõi thời gian làm việc hàng ngày
D. Lập kế hoạch sự kiện nội bộ
14. Chương trình định hướng (Onboarding) cho nhân viên mới có mục tiêu chính là gì?
A. Đánh giá hiệu suất làm việc ban đầu
B. Giúp nhân viên mới hòa nhập nhanh chóng với công việc và văn hóa công ty
C. Cung cấp đào tạo chuyên sâu về kỹ năng kỹ thuật
D. Xác định mức lương chính thức
15. Trong bối cảnh chuyển đổi số, thách thức lớn nhất đối với quản trị nguồn nhân lực là gì?
A. Giảm số lượng nhân viên
B. Phát triển kỹ năng số và khả năng thích ứng cho lực lượng lao động
C. Loại bỏ hoàn toàn các quy trình thủ công
D. Giảm chi phí tuyển dụng
16. Khi xây dựng cấu trúc lương, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến `tính cạnh tranh bên ngoài′ của mức lương?
A. Mức lương của các vị trí tương đương trên thị trường lao động
B. Ngân sách lương của công ty
C. Thâm niên làm việc của nhân viên
D. Kết quả đánh giá hiệu suất cá nhân
17. Hoạt động nào sau đây thuộc chức năng Tuyển dụng trong quản trị nguồn nhân lực?
A. Đánh giá hiệu suất làm việc
B. Phân tích công việc
C. Thực hiện phỏng vấn ứng viên
D. Xây dựng thang bảng lương
18. Khi thực hiện phỏng vấn hành vi (Behavioral Interview), người phỏng vấn muốn tìm hiểu điều gì?
A. Kiến thức lý thuyết về ngành
B. Cách ứng viên đã xử lý các tình huống thực tế trong quá khứ
C. Mục tiêu nghề nghiệp trong tương lai
D. Sở thích cá nhân
19. Theo Thuyết nhu cầu của Maslow, nhu cầu nào sau đây được đáp ứng sau cùng?
A. Nhu cầu sinh lý
B. Nhu cầu an toàn
C. Nhu cầu được kính trọng
D. Nhu cầu tự thể hiện
20. Để tăng cường động lực làm việc cho nhân viên, nhà quản lý nên tập trung vào những yếu tố nào theo Thuyết Hai yếu tố (Herzberg)?
A. Lương bổng và điều kiện làm việc
B. Sự công nhận và cơ hội thăng tiến
C. Chính sách công ty và mối quan hệ với đồng nghiệp
D. An toàn lao động và phúc lợi cơ bản
21. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định giá trị tương đối của các công việc khác nhau trong nội bộ một tổ chức?
A. Khảo sát lương thị trường
B. Đánh giá công việc (Job Evaluation)
C. Đánh giá hiệu suất cá nhân
D. Phân tích môi trường kinh doanh
22. Lợi ích chính của việc áp dụng hệ thống quản lý hiệu suất liên tục (Continuous Performance Management) thay vì đánh giá hàng năm là gì?
A. Giảm bớt công việc cho người quản lý
B. Cung cấp phản hồi kịp thời và hỗ trợ điều chỉnh liên tục
C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu đặt mục tiêu
D. Chỉ tập trung vào các vấn đề tiêu cực
23. Khi đối mặt với tình trạng thiếu hụt nhân tài có kỹ năng chuyên môn cao, bộ phận HRM nên ưu tiên giải pháp nào sau đây?
A. Giảm giờ làm của nhân viên hiện tại
B. Tăng cường đào tạo nội bộ và phát triển nhân viên hiện có
C. Sa thải nhân viên có hiệu suất thấp
D. Ngừng tuyển dụng tạm thời
24. Phương pháp đánh giá nào sau đây yêu cầu người đánh giá (thường là quản lý) ghi chép lại các sự kiện hành vi tích cực hoặc tiêu cực nổi bật của nhân viên trong suốt kỳ đánh giá?
A. Thang điểm đồ họa
B. Phương pháp sự kiện cốt yếu (Critical Incident Method)
C. Đánh giá 360 độ
D. Quản lý theo mục tiêu (MBO)
25. Khái niệm `Thương lượng tập thể` (Collective Bargaining) trong quan hệ lao động đề cập đến điều gì?
A. Việc cá nhân người lao động đàm phán với người sử dụng lao động
B. Quá trình đàm phán giữa đại diện người lao động (thường là công đoàn) và người sử dụng lao động về các điều khoản làm việc
C. Việc công ty tự quyết định các chính sách lao động
D. Sự trao đổi thông tin giữa các bộ phận trong công ty
26. Tình huống nào sau đây đòi hỏi sự can thiệp của chức năng Quan hệ lao động?
A. Lập kế hoạch tuyển dụng cho quý tới
B. Giải quyết mâu thuẫn giữa người lao động và người sử dụng lao động
C. Thiết kế nội dung bài kiểm tra đầu vào
D. Tính toán tiền lương hàng tháng
27. Khi một nhân viên được thăng chức lên vị trí quản lý, nhu cầu đào tạo nào sau đây có thể trở nên cấp thiết nhất?
A. Kỹ năng kỹ thuật chuyên sâu về công việc cũ
B. Kỹ năng lãnh đạo và quản lý con người
C. Kỹ năng sử dụng phần mềm văn phòng cơ bản
D. Kiến thức về lịch sử công ty
28. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò chiến lược của quản trị nguồn nhân lực?
A. Xử lý các thủ tục hành chính cho nhân viên mới
B. Lập kế hoạch nhân sự dài hạn dựa trên mục tiêu kinh doanh của công ty
C. Tổ chức tiệc cuối năm cho nhân viên
D. Quản lý hồ sơ nhân viên
29. Mục tiêu chính của `Quản lý sự đa dạng và hòa nhập′ (Diversity and Inclusion Management) trong HRM là gì?
A. Chỉ tuyển dụng những người có cùng nền tảng
B. Tạo ra môi trường làm việc công bằng, tôn trọng sự khác biệt và khai thác tiềm năng từ mọi nhân viên
C. Giảm số lượng nhân viên
D. Đảm bảo tất cả nhân viên đều có cùng quan điểm
30. Điều gì tạo nên sự khác biệt cốt lõi giữa Quản trị nguồn nhân lực chiến lược (Strategic HRM) và Quản trị nguồn nhân lực truyền thống?
A. SHRM chỉ tập trung vào các hoạt động hành chính
B. SHRM coi trọng vai trò của công đoàn hơn
C. SHRM tích hợp các hoạt động nhân sự với chiến lược kinh doanh tổng thể của công ty
D. SHRM chỉ áp dụng cho các công ty lớn