Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nguồn nhân lực – Đề 6

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nguồn nhân lực

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị nguồn nhân lực

1. Chỉ số nào thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của quá trình tuyển dụng?

A. Tỷ lệ nghỉ việc (Turnover Rate).
B. Chi phí trên mỗi lần tuyển dụng (Cost Per Hire).
C. Tổng doanh thu của công ty.
D. Số lượng cuộc họp hàng tuần.

2. Quản trị nguồn nhân lực chiến lược (Strategic HRM) khác gì so với HRM truyền thống?

A. Chỉ tập trung vào các thủ tục hành chính.
B. Ít quan tâm đến mục tiêu kinh doanh.
C. Liên kết chặt chẽ các hoạt động HRM với chiến lược kinh doanh tổng thể.
D. Không cần phân tích môi trường bên ngoài.

3. Lý do chính để thực hiện đánh giá 360 độ trong quản lý hiệu suất là gì?

A. Chỉ để xác định mức lương thưởng.
B. Thu thập phản hồi từ nhiều nguồn khác nhau (cấp trên, đồng nghiệp, cấp dưới, khách hàng).
C. Giảm bớt khối lượng công việc cho cấp quản lý.
D. Thay thế hoàn toàn các hình thức đánh giá truyền thống.

4. Tại sao phân tích công việc lại là hoạt động nền tảng trong quản trị nguồn nhân lực?

A. Giúp xác định nhu cầu thị trường.
B. Cung cấp thông tin cho hầu hết các chức năng khác của HRM.
C. Là phương tiện duy nhất để đánh giá nhân viên.
D. Chỉ cần thiết khi tuyển dụng.

5. Phương pháp phỏng vấn nào tập trung vào việc hỏi ứng viên về cách họ đã xử lý các tình huống cụ thể trong quá khứ?

A. Phỏng vấn cấu trúc.
B. Phỏng vấn hành vi (Behavioral Interview).
C. Phỏng vấn ngẫu nhiên.
D. Phỏng vấn qua điện thoại.

6. Lý do chính khiến một hệ thống lương thưởng không hiệu quả là gì?

A. Mức lương quá cao.
B. Không công bằng, không minh bạch hoặc không gắn kết với hiệu suất.
C. Nhân viên không muốn nhận tiền.
D. Có quá nhiều ngày nghỉ phép.

7. Chính sách nhân sự nào giúp đảm bảo sự công bằng và tuân thủ pháp luật trong quan hệ lao động?

A. Quy định về trang phục.
B. Quy trình giải quyết khiếu nại và kỷ luật.
C. Quy định về giờ nghỉ trưa.
D. Danh sách các nhà cung cấp.

8. Lợi ích chính của việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực là gì?

A. Tăng chi phí hoạt động.
B. Giảm sự gắn kết của nhân viên.
C. Nâng cao tinh thần làm việc, sự gắn bó và hiệu quả tổng thể.
D. Chỉ có lợi cho lãnh đạo cấp cao.

9. Chức năng nào sau đây thuộc về quản trị nguồn nhân lực?

A. Marketing sản phẩm
B. Kế toán tài chính
C. Tuyển dụng và lựa chọn nhân viên
D. Quản lý sản xuất

10. Công cụ nào thường được sử dụng để xác định khoảng cách giữa năng lực hiện tại của nhân viên và năng lực cần thiết cho vị trí?

A. Báo cáo tài chính hàng quý.
B. Phân tích nhu cầu đào tạo (Training Needs Analysis).
C. Biên bản họp giao ban.
D. Thống kê doanh số bán hàng.

11. Tại sao quản lý sự đa dạng và hòa nhập (Diversity & Inclusion) ngày càng quan trọng trong HRM hiện đại?

A. Chỉ là một xu hướng tạm thời.
B. Giúp tuân thủ pháp luật và thúc đẩy sự sáng tạo, đổi mới.
C. Làm tăng thêm sự phức tạp trong quản lý.
D. Không có ảnh hưởng đến hiệu suất kinh doanh.

12. Khi công ty áp dụng mô hình làm việc từ xa (remote work) phổ biến, thách thức lớn nhất đối với HRM là gì?

A. Tìm mua bàn ghế văn phòng.
B. Duy trì văn hóa doanh nghiệp, sự gắn kết và quản lý hiệu suất từ xa.
C. Giảm chi phí điện nước.
D. Tìm địa điểm tổ chức tiệc cuối năm.

13. Làm thế nào để đảm bảo tính khách quan trong quá trình đánh giá hiệu suất?

A. Chỉ dựa vào cảm tính của người đánh giá.
B. Sử dụng các tiêu chí rõ ràng, đo lường được và thu thập bằng chứng cụ thể.
C. Bỏ qua các tiêu chí đánh giá.
D. Chỉ đánh giá những nhân viên thân thiết.

14. Khi xây dựng kế hoạch phát triển nghề nghiệp cho nhân viên, điều gì là quan trọng nhất?

A. Chỉ dựa vào mong muốn của công ty.
B. Kết hợp mục tiêu của nhân viên với nhu cầu và cơ hội của tổ chức.
C. Không cần trao đổi với nhân viên.
D. Chỉ tập trung vào việc tăng lương.

15. Chức năng nào của HRM tập trung vào việc đảm bảo an toàn, sức khỏe và phúc lợi cho nhân viên?

A. Tuyển dụng.
B. Đào tạo.
C. Quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp.
D. Lương thưởng.

16. Khi xây dựng kế hoạch nguồn nhân lực, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?

A. Số lượng văn phòng phẩm cần thiết.
B. Chiến lược và mục tiêu kinh doanh của tổ chức.
C. Màu sơn tường của trụ sở chính.
D. Thời gian nghỉ trưa của nhân viên.

17. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự hài lòng và gắn bó của nhân viên?

A. Màu sơn của nhà vệ sinh.
B. Mối quan hệ với cấp quản lý trực tiếp và cơ hội phát triển nghề nghiệp.
C. Số lượng máy pha cà phê.
D. Khoảng cách từ nhà đến công ty.

18. Hoạt động nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quá trình quản lý hiệu suất?

A. Đặt mục tiêu hiệu suất
B. Đánh giá hiệu suất định kỳ
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh
D. Cung cấp phản hồi và huấn luyện

19. Mục tiêu chính của việc quản lý quan hệ lao động (Employee Relations) là gì?

A. Tăng số lượng vụ kiện tụng.
B. Xây dựng và duy trì mối quan hệ tích cực, hài hòa giữa người lao động và người sử dụng lao động.
C. Chỉ bảo vệ quyền lợi của người sử dụng lao động.
D. Thúc đẩy xung đột nội bộ.

20. Khi một nhân viên thể hiện hiệu suất làm việc dưới mức mong đợi, bước đầu tiên mà quản lý nên thực hiện là gì?

A. Sa thải ngay lập tức.
B. Phớt lờ vấn đề.
C. Thảo luận với nhân viên để hiểu nguyên nhân và đề xuất hỗ trợ∕kế hoạch cải thiện.
D. Giảm lương mà không thông báo.

21. Nhược điểm chính của việc sử dụng thang đo xếp hạng đồ họa (Graphic Rating Scale) trong đánh giá hiệu suất là gì?

A. Quá phức tạp để sử dụng.
B. Dễ bị ảnh hưởng bởi yếu tố chủ quan và định kiến của người đánh giá.
C. Không cung cấp phản hồi nào.
D. Chỉ đánh giá được một kỹ năng duy nhất.

22. Khi tuyển dụng, việc sử dụng bài kiểm tra năng lực nhằm mục đích gì?

A. Đo lường chiều cao của ứng viên.
B. Đánh giá kiến thức, kỹ năng hoặc khả năng thực hiện công việc cụ thể.
C. Kiểm tra khả năng nhớ tên tất cả nhân viên cũ.
D. Chỉ mang tính hình thức.

23. Khi một công ty cần cắt giảm chi phí nhanh chóng và đáng kể, biện pháp nào sau đây thường được cân nhắc đầu tiên trong quản trị nguồn nhân lực?

A. Tăng cường đào tạo kỹ năng mềm.
B. Sa thải (Layoffs).
C. Nâng cao chất lượng bữa ăn trưa.
D. Tổ chức team building thường xuyên hơn.

24. Lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống thông tin nguồn nhân lực (HRIS) là gì?

A. Làm tăng khối lượng công việc giấy tờ.
B. Tự động hóa quy trình, cải thiện hiệu quả và cung cấp dữ liệu phân tích.
C. Chỉ dùng để lưu trữ thông tin liên lạc.
D. Khiến thông tin nhân viên kém bảo mật hơn.

25. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi xây dựng hệ thống lương thưởng cạnh tranh?

A. Sở thích cá nhân của giám đốc.
B. Khả năng chi trả của công ty và mức lương thị trường.
C. Màu sắc của văn phòng.
D. Số lượng ngày nghỉ lễ.

26. Khi một công ty muốn giảm thiểu rủi ro pháp lý liên quan đến lao động, bộ phận HRM cần tập trung vào điều gì?

A. Tổ chức nhiều buổi tiệc.
B. Đảm bảo tuân thủ các luật và quy định về lao động hiện hành.
C. Giảm số lượng nhân viên nữ.
D. Chỉ thuê lao động dưới 18 tuổi.

27. Điểm khác biệt cơ bản giữa đãi ngộ tài chính trực tiếp và gián tiếp là gì?

A. Trực tiếp là tiền mặt, gián tiếp là phúc lợi.
B. Trực tiếp là ngắn hạn, gián tiếp là dài hạn.
C. Trực tiếp là bắt buộc, gián tiếp là tự nguyện.
D. Trực tiếp là cho cá nhân, gián tiếp là cho tập thể.

28. Vai trò của HRM trong việc quản lý thay đổi trong tổ chức là gì?

A. Hoàn toàn không liên quan.
B. Là người thúc đẩy, hỗ trợ và quản lý khía cạnh con người của sự thay đổi.
C. Chỉ làm theo lệnh mà không tham gia vào quá trình.
D. Chỉ thông báo về sự thay đổi sau khi đã hoàn thành.

29. Đào tạo và phát triển nhân viên mang lại lợi ích chủ yếu nào cho tổ chức?

A. Giảm chi phí tuyển dụng.
B. Nâng cao năng lực, hiệu suất làm việc và sự gắn bó của nhân viên.
C. Loại bỏ hoàn toàn mâu thuẫn nội bộ.
D. Đảm bảo mọi nhân viên đều đạt vị trí lãnh đạo.

30. Ưu điểm chính của việc tuyển dụng nội bộ (Internal Recruitment) so với tuyển dụng bên ngoài là gì?

A. Mang lại góc nhìn hoàn toàn mới.
B. Thường nhanh hơn, ít tốn kém hơn và nhân viên đã quen thuộc với văn hóa công ty.
C. Luôn đảm bảo tìm được ứng viên có kỹ năng tốt nhất.
D. Chỉ áp dụng cho vị trí cấp thấp.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

1. Chỉ số nào thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của quá trình tuyển dụng?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

2. Quản trị nguồn nhân lực chiến lược (Strategic HRM) khác gì so với HRM truyền thống?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

3. Lý do chính để thực hiện đánh giá 360 độ trong quản lý hiệu suất là gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

4. Tại sao phân tích công việc lại là hoạt động nền tảng trong quản trị nguồn nhân lực?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

5. Phương pháp phỏng vấn nào tập trung vào việc hỏi ứng viên về cách họ đã xử lý các tình huống cụ thể trong quá khứ?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

6. Lý do chính khiến một hệ thống lương thưởng không hiệu quả là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

7. Chính sách nhân sự nào giúp đảm bảo sự công bằng và tuân thủ pháp luật trong quan hệ lao động?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

8. Lợi ích chính của việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực là gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

9. Chức năng nào sau đây thuộc về quản trị nguồn nhân lực?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

10. Công cụ nào thường được sử dụng để xác định khoảng cách giữa năng lực hiện tại của nhân viên và năng lực cần thiết cho vị trí?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

11. Tại sao quản lý sự đa dạng và hòa nhập (Diversity & Inclusion) ngày càng quan trọng trong HRM hiện đại?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

12. Khi công ty áp dụng mô hình làm việc từ xa (remote work) phổ biến, thách thức lớn nhất đối với HRM là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

13. Làm thế nào để đảm bảo tính khách quan trong quá trình đánh giá hiệu suất?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

14. Khi xây dựng kế hoạch phát triển nghề nghiệp cho nhân viên, điều gì là quan trọng nhất?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

15. Chức năng nào của HRM tập trung vào việc đảm bảo an toàn, sức khỏe và phúc lợi cho nhân viên?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

16. Khi xây dựng kế hoạch nguồn nhân lực, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

17. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự hài lòng và gắn bó của nhân viên?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

18. Hoạt động nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quá trình quản lý hiệu suất?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

19. Mục tiêu chính của việc quản lý quan hệ lao động (Employee Relations) là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

20. Khi một nhân viên thể hiện hiệu suất làm việc dưới mức mong đợi, bước đầu tiên mà quản lý nên thực hiện là gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

21. Nhược điểm chính của việc sử dụng thang đo xếp hạng đồ họa (Graphic Rating Scale) trong đánh giá hiệu suất là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

22. Khi tuyển dụng, việc sử dụng bài kiểm tra năng lực nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

23. Khi một công ty cần cắt giảm chi phí nhanh chóng và đáng kể, biện pháp nào sau đây thường được cân nhắc đầu tiên trong quản trị nguồn nhân lực?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

24. Lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống thông tin nguồn nhân lực (HRIS) là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

25. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi xây dựng hệ thống lương thưởng cạnh tranh?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

26. Khi một công ty muốn giảm thiểu rủi ro pháp lý liên quan đến lao động, bộ phận HRM cần tập trung vào điều gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

27. Điểm khác biệt cơ bản giữa đãi ngộ tài chính trực tiếp và gián tiếp là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

28. Vai trò của HRM trong việc quản lý thay đổi trong tổ chức là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

29. Đào tạo và phát triển nhân viên mang lại lợi ích chủ yếu nào cho tổ chức?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị nguồn nhân lực

Tags: Bộ đề 7

30. Ưu điểm chính của việc tuyển dụng nội bộ (Internal Recruitment) so với tuyển dụng bên ngoài là gì?