Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược – Đề 9

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

1. Đâu là một ví dụ về chiến lược cấp chức năng (Functional Strategy)?

A. Quyết định sáp nhập với một đối thủ cạnh tranh
B. Chiến lược tiếp thị để tăng thị phần trong một phân khúc khách hàng cụ thể
C. Quyết định mở rộng sang thị trường quốc tế
D. Chiến lược thoái vốn khỏi một đơn vị kinh doanh

2. Chiến lược tập trung (Focus Strategy) có thể dựa trên yếu tố nào?

A. Chỉ dựa trên chi phí thấp
B. Chỉ dựa trên khác biệt hóa
C. Dựa trên chi phí thấp hoặc khác biệt hóa, nhưng chỉ phục vụ một phân khúc thị trường hẹp
D. Luôn kết hợp cả chi phí thấp và khác biệt hóa trên toàn thị trường

3. Lợi thế cạnh tranh bền vững thường bắt nguồn từ các nguồn lực có đặc điểm nào theo khung VRIO?

A. Có giá trị, Hiếm, Khó bắt chước và Được tổ chức khai thác
B. Được sở hữu độc quyền và có chi phí thấp
C. Dễ dàng chuyển nhượng và phổ biến trên thị trường
D. Mang tính vật chất và có thể đo lường được

4. Phân tích SWOT giúp kết nối điều gì?

A. Mục tiêu tài chính và mục tiêu phi tài chính
B. Các yếu tố nội bộ (Điểm mạnh, Điểm yếu) và các yếu tố bên ngoài (Cơ hội, Thách thức)
C. Chiến lược cấp công ty và chiến lược cấp đơn vị kinh doanh
D. Quá trình hoạch định và quá trình thực thi

5. Giai đoạn nào trong quản trị chiến lược bao gồm việc phân bổ nguồn lực và thiết kế cơ cấu tổ chức?

A. Hoạch định chiến lược
B. Thực thi chiến lược
C. Đánh giá chiến lược
D. Phân tích môi trường

6. Đâu là mục đích chính của việc phân tích chuỗi giá trị (Value Chain Analysis)?

A. Xác định các yếu tố môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến doanh nghiệp
B. Phân tích cấu trúc ngành và mức độ cạnh tranh
C. Nhận diện các hoạt động nội bộ tạo ra giá trị và tìm kiếm cơ hội cải thiện hiệu quả hoặc tạo khác biệt
D. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng

7. Sứ mệnh của một công ty nên mô tả điều gì?

A. Mục tiêu tài chính ngắn hạn
B. Lý do tồn tại và mục đích hoạt động của công ty
C. Chiến lược cạnh tranh cụ thể
D. Cấu trúc tổ chức hiện tại

8. Tại sao việc phân tích các bên liên quan (Stakeholder Analysis) lại quan trọng trong quản trị chiến lược?

A. Giúp xác định đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
B. Giúp hiểu và quản lý kỳ vọng của các nhóm có ảnh hưởng đến hoặc bị ảnh hưởng bởi chiến lược của công ty.
C. Chỉ cần thiết khi công ty gặp khó khăn tài chính.
D. Chủ yếu để xác định cơ hội thị trường mới.

9. Tầm nhìn (Vision) của một công ty nên thể hiện điều gì?

A. Hiện trạng hoạt động của công ty
B. Hình ảnh tương lai mong muốn và khát vọng của công ty
C. Các quy định pháp luật mà công ty phải tuân thủ
D. Danh sách khách hàng hiện tại

10. Quy trình quản trị chiến lược thường bắt đầu bằng hoạt động nào?

A. Thực thi chiến lược
B. Đánh giá chiến lược
C. Hoạch định chiến lược (phân tích môi trường, thiết lập mục tiêu)
D. Phân bổ ngân sách

11. Ma trận BCG (Boston Consulting Group) chủ yếu được sử dụng để phân tích điều gì?

A. Mối quan hệ giữa công ty và các nhà cung cấp
B. Vị thế của các đơn vị kinh doanh (SBU) trong danh mục đầu tư của công ty dựa trên tốc độ tăng trưởng thị trường và thị phần tương đối
C. Các yếu tố môi trường chính trị và pháp lý
D. Chi tiết chuỗi cung ứng của doanh nghiệp

12. Phân tích đối thủ cạnh tranh giúp doanh nghiệp xác định điều gì?

A. Nhu cầu chưa được đáp ứng của khách hàng
B. Các điểm mạnh, điểm yếu, mục tiêu và chiến lược của đối thủ
C. Xu hướng thay đổi về công nghệ
D. Khả năng tiếp cận các kênh phân phối mới

13. Một trong những vai trò chính của nhà lãnh đạo trong thực thi chiến lược là gì?

A. Thiết lập chi tiết quy trình sản xuất hàng ngày
B. Truyền cảm hứng, tạo động lực và dẫn dắt sự thay đổi cần thiết
C. Thực hiện tất cả các công việc chuyên môn của nhân viên
D. Chỉ tập trung vào việc kiểm soát chi phí

14. Một công ty trong ngành có mức độ cạnh tranh cao và rào cản gia nhập thấp nên cân nhắc chiến lược nào để tồn tại và phát triển?

A. Chiến lược dẫn đầu về chi phí hoặc khác biệt hóa mạnh mẽ
B. Chiến lược tập trung vào nhiều phân khúc khác nhau cùng lúc
C. Chiến lược chỉ dựa vào việc giảm giá sâu
D. Chiến lược đa dạng hóa không liên quan

15. Tại sao văn hóa tổ chức lại quan trọng trong thực thi chiến lược?

A. Nó quyết định cấu trúc pháp lý của doanh nghiệp.
B. Nó ảnh hưởng đến cách nhân viên hiểu và thực hiện các mục tiêu chiến lược.
C. Nó là yếu tố duy nhất xác định sự thành công của chiến lược.
D. Nó chỉ liên quan đến các hoạt động xã hội của nhân viên.

16. Lợi thế cạnh tranh về chi phí thấp có thể đạt được bằng cách nào?

A. Đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển để tạo ra sản phẩm đột phá
B. Tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm lãng phí, tận dụng lợi thế quy mô
C. Tăng cường chi tiêu cho quảng cáo và khuyến mãi
D. Tuyển dụng những nhân viên có mức lương cao nhất thị trường

17. Theo mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Porter, yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem xét?

A. Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp
B. Mối đe dọa từ sản phẩm thay thế
C. Cường độ cạnh tranh giữa các đối thủ hiện tại
D. Năng lực lãnh đạo của ban giám đốc

18. Chiến lược đa dạng hóa liên quan là gì?

A. Mở rộng sang các ngành hoàn toàn mới không liên quan
B. Mở rộng sang các ngành có liên quan chiến lược với ngành hiện tại
C. Tập trung vào một thị trường ngách duy nhất
D. Thoái vốn khỏi các đơn vị kinh doanh kém hiệu quả

19. Khi một công ty áp dụng chiến lược hội nhập ngược (Backward Integration), điều đó có nghĩa là họ đang làm gì?

A. Kiểm soát hoặc sở hữu các kênh phân phối của mình
B. Kiểm soát hoặc sở hữu các nhà cung cấp của mình
C. Kiểm soát hoặc sở hữu các đối thủ cạnh tranh
D. Mở rộng sang các ngành sản phẩm mới

20. Hoạt động nào sau đây thuộc giai đoạn hoạch định chiến lược?

A. Xây dựng cấu trúc tổ chức phù hợp
B. Thiết lập tầm nhìn và sứ mệnh
C. Phân bổ nguồn lực
D. Kiểm tra và đánh giá hiệu quả

21. Sự khác biệt cốt lõi giữa chiến lược cấp công ty (Corporate Strategy) và chiến lược cấp đơn vị kinh doanh (Business Strategy) là gì?

A. Chiến lược cấp công ty tập trung vào cách cạnh tranh trong một ngành cụ thể, còn chiến lược cấp đơn vị kinh doanh xác định lĩnh vực kinh doanh nào nên tham gia.
B. Chiến lược cấp công ty xác định lĩnh vực kinh doanh nào nên tham gia và cách phân bổ nguồn lực giữa chúng, còn chiến lược cấp đơn vị kinh doanh tập trung vào cách cạnh tranh trong một ngành cụ thể.
C. Chiến lược cấp công ty chỉ liên quan đến các công ty đa quốc gia, còn chiến lược cấp đơn vị kinh doanh áp dụng cho mọi loại hình doanh nghiệp.
D. Chiến lược cấp công ty do CEO quyết định, còn chiến lược cấp đơn vị kinh doanh do trưởng phòng ban quyết định.

22. Phân tích PESTEL giúp doanh nghiệp hiểu rõ về yếu tố nào trong môi trường kinh doanh?

A. Điểm mạnh và điểm yếu nội bộ
B. Cơ hội và thách thức từ môi trường bên ngoài
C. Năng lực cốt lõi của đối thủ cạnh tranh
D. Hiệu quả hoạt động của các phòng ban

23. Đâu là một thách thức phổ biến trong giai đoạn thực thi chiến lược?

A. Thiếu thông tin về đối thủ cạnh tranh
B. Sự kháng cự từ nhân viên đối với sự thay đổi
C. Không có đủ lựa chọn chiến lược khả thi
D. Thị trường mục tiêu quá nhỏ

24. Ưu điểm chính của chiến lược khác biệt hóa là gì?

A. Đạt được chi phí sản xuất thấp nhất trong ngành
B. Tạo ra sự độc đáo được khách hàng đánh giá cao và sẵn sàng trả giá cao hơn
C. Phục vụ toàn bộ thị trường với sản phẩm tiêu chuẩn
D. Nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn thông qua giá thấp

25. Mục tiêu chiến lược (Strategic Objectives) nên có đặc điểm nào?

A. Mơ hồ và linh hoạt tối đa
B. Cụ thể, đo lường được, khả thi, liên quan và có thời hạn (SMART)
C. Chỉ liên quan đến tài chính
D. Được thiết lập mà không cần tham khảo sứ mệnh và tầm nhìn

26. Khi nào chiến lược liên minh chiến lược (Strategic Alliance) là một lựa chọn phù hợp?

A. Khi công ty muốn hoàn toàn kiểm soát một đối thủ cạnh tranh.
B. Khi công ty muốn chia sẻ rủi ro, học hỏi công nghệ hoặc tiếp cận thị trường mới một cách nhanh chóng mà không cần sáp nhập hay mua lại toàn bộ.
C. Khi công ty muốn giảm quy mô hoạt động.
D. Khi công ty có đủ nguồn lực để tự mình thực hiện mọi hoạt động.

27. Yếu tố nào sau đây là RÀO CẢN gia nhập ngành theo mô hình Porter?

A. Tốc độ tăng trưởng thị trường cao
B. Sự trung thành của khách hàng đối với các thương hiệu hiện tại
C. Sự sẵn có của nguyên liệu giá rẻ
D. Quy định lỏng lẻo của chính phủ

28. Chỉ số KPI (Key Performance Indicator) chủ yếu được sử dụng trong giai đoạn nào của quản trị chiến lược?

A. Xác định sứ mệnh
B. Phân tích nội bộ
C. Đánh giá chiến lược
D. Xây dựng chiến lược cấp công ty

29. Khi nào một công ty nên cân nhắc chiến lược rút lui (Divestiture)?

A. Khi đơn vị kinh doanh đang hoạt động rất hiệu quả
B. Khi muốn đầu tư mạnh vào đơn vị kinh doanh đó
C. Khi đơn vị kinh doanh không phù hợp với chiến lược tổng thể hoặc hoạt động kém hiệu quả và không có triển vọng cải thiện
D. Khi muốn mở rộng thị phần của đơn vị kinh doanh

30. Tại sao việc giám sát và đánh giá chiến lược lại quan trọng?

A. Để đảm bảo chiến lược không cần thay đổi trong tương lai.
B. Để xác định xem chiến lược có đang đi đúng hướng, có đạt được mục tiêu không và cần điều chỉnh gì không.
C. Chỉ để báo cáo cho các nhà đầu tư bên ngoài.
D. Để sao chép chiến lược của đối thủ cạnh tranh.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 9

1. Đâu là một ví dụ về chiến lược cấp chức năng (Functional Strategy)?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 9

2. Chiến lược tập trung (Focus Strategy) có thể dựa trên yếu tố nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 9

3. Lợi thế cạnh tranh bền vững thường bắt nguồn từ các nguồn lực có đặc điểm nào theo khung VRIO?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 9

4. Phân tích SWOT giúp kết nối điều gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 9

5. Giai đoạn nào trong quản trị chiến lược bao gồm việc phân bổ nguồn lực và thiết kế cơ cấu tổ chức?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 9

6. Đâu là mục đích chính của việc phân tích chuỗi giá trị (Value Chain Analysis)?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 9

7. Sứ mệnh của một công ty nên mô tả điều gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 9

8. Tại sao việc phân tích các bên liên quan (Stakeholder Analysis) lại quan trọng trong quản trị chiến lược?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 9

9. Tầm nhìn (Vision) của một công ty nên thể hiện điều gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 9

10. Quy trình quản trị chiến lược thường bắt đầu bằng hoạt động nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 9

11. Ma trận BCG (Boston Consulting Group) chủ yếu được sử dụng để phân tích điều gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 9

12. Phân tích đối thủ cạnh tranh giúp doanh nghiệp xác định điều gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 9

13. Một trong những vai trò chính của nhà lãnh đạo trong thực thi chiến lược là gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 9

14. Một công ty trong ngành có mức độ cạnh tranh cao và rào cản gia nhập thấp nên cân nhắc chiến lược nào để tồn tại và phát triển?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 9

15. Tại sao văn hóa tổ chức lại quan trọng trong thực thi chiến lược?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 9

16. Lợi thế cạnh tranh về chi phí thấp có thể đạt được bằng cách nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 9

17. Theo mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Porter, yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem xét?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 9

18. Chiến lược đa dạng hóa liên quan là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 9

19. Khi một công ty áp dụng chiến lược hội nhập ngược (Backward Integration), điều đó có nghĩa là họ đang làm gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 9

20. Hoạt động nào sau đây thuộc giai đoạn hoạch định chiến lược?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 9

21. Sự khác biệt cốt lõi giữa chiến lược cấp công ty (Corporate Strategy) và chiến lược cấp đơn vị kinh doanh (Business Strategy) là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 9

22. Phân tích PESTEL giúp doanh nghiệp hiểu rõ về yếu tố nào trong môi trường kinh doanh?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 9

23. Đâu là một thách thức phổ biến trong giai đoạn thực thi chiến lược?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 9

24. Ưu điểm chính của chiến lược khác biệt hóa là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 9

25. Mục tiêu chiến lược (Strategic Objectives) nên có đặc điểm nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 9

26. Khi nào chiến lược liên minh chiến lược (Strategic Alliance) là một lựa chọn phù hợp?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 9

27. Yếu tố nào sau đây là RÀO CẢN gia nhập ngành theo mô hình Porter?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 9

28. Chỉ số KPI (Key Performance Indicator) chủ yếu được sử dụng trong giai đoạn nào của quản trị chiến lược?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 9

29. Khi nào một công ty nên cân nhắc chiến lược rút lui (Divestiture)?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 9

30. Tại sao việc giám sát và đánh giá chiến lược lại quan trọng?