Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược – Đề 2

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

1. Trong phân tích SWOT, `Cơ hội′ (Opportunities) là gì?

A. Các yếu tố nội bộ tích cực mà tổ chức có.
B. Các yếu tố nội bộ tiêu cực mà tổ chức cần cải thiện.
C. Các yếu tố bên ngoài tích cực mà tổ chức có thể tận dụng.
D. Các yếu tố bên ngoài tiêu cực mà tổ chức cần đối phó.

2. Đâu là một nhược điểm tiềm ẩn của chiến lược dẫn đầu chi phí?

A. Khó khăn trong việc thu hút khách hàng nhạy cảm về giá.
B. Có thể bị tụt hậu về đổi mới hoặc chất lượng khi chỉ tập trung vào cắt giảm chi phí.
C. Dễ bị bắt chước bởi đối thủ.
D. Khó tạo dựng lòng trung thành của khách hàng.

3. Phân tích môi trường bên ngoài (External Analysis) trong quản trị chiến lược nhằm mục đích gì?

A. Xác định điểm mạnh và điểm yếu nội bộ.
B. Hiểu rõ cơ hội và thách thức từ các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến tổ chức.
C. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên.
D. Lập kế hoạch sản xuất chi tiết.

4. Theo ma trận BCG, đơn vị kinh doanh nào có tốc độ tăng trưởng thị trường CAO và thị phần tương đối CAO?

A. Bò sữa (Cash Cow).
B. Ngôi sao (Star).
C. Dấu hỏi (Question Mark).
D. Con chó (Dog).

5. Chiến lược cấp công ty (Corporate-level strategy) tập trung vào vấn đề gì?

A. Làm thế nào để cạnh tranh hiệu quả trong một ngành cụ thể.
B. Làm thế nào để quản lý các chức năng như marketing, tài chính.
C. Xác định ngành nghề kinh doanh nào mà công ty nên tham gia hoặc rời bỏ.
D. Thiết kế quy trình làm việc hiệu quả.

6. Theo Lý thuyết Dựa trên Nguồn lực (Resource-Based View - RBV), điều gì là quan trọng nhất để đạt được lợi thế cạnh tranh bền vững?

A. Phân tích kỹ lưỡng môi trường bên ngoài.
B. Sở hữu các nguồn lực và năng lực có giá trị, hiếm, khó bắt chước và không thể thay thế (VRIO).
C. Có chiến lược giá thấp nhất thị trường.
D. Đầu tư mạnh vào quảng cáo.

7. Chiến lược tăng trưởng (Growth Strategy) bao gồm các hình thức nào sau đây?

A. Thu hẹp quy mô hoạt động.
B. Ổn định hoạt động hiện tại.
C. Tập trung (thâm nhập thị trường, phát triển thị trường, phát triển sản phẩm) và Đa dạng hóa.
D. Bán bớt tài sản.

8. Phân tích chuỗi giá trị (Value Chain Analysis) giúp tổ chức điều gì?

A. Xác định các rào cản gia nhập ngành.
B. Hiểu rõ các hoạt động nội bộ tạo ra giá trị cho khách hàng và xác định các khu vực có thể tối ưu hóa chi phí hoặc tạo khác biệt.
C. Dự báo biến động tỷ giá hối đoái.
D. Phân tích cấu trúc ngành.

9. Ma trận BCG (Boston Consulting Group) được sử dụng để làm gì?

A. Phân tích môi trường vĩ mô PESTEL.
B. Đánh giá và phân bổ nguồn lực cho các đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU) dựa trên tốc độ tăng trưởng thị trường và thị phần tương đối.
C. Xác định điểm mạnh và điểm yếu nội bộ.
D. Lập kế hoạch marketing chi tiết.

10. Liên minh chiến lược (Strategic Alliance) là một hình thức của chiến lược nào?

A. Chiến lược ổn định.
B. Chiến lược cắt giảm chi phí.
C. Chiến lược tăng trưởng thông qua hợp tác hoặc liên kết với đối tác bên ngoài.
D. Chiến lược phòng thủ.

11. Tầm nhìn (Vision) của một tổ chức trong quản trị chiến lược đề cập đến điều gì?

A. Mục tiêu lợi nhuận hàng quý.
B. Hình ảnh về tương lai mà tổ chức muốn đạt được.
C. Các hoạt động hàng ngày của nhân viên.
D. Kết quả của phân tích SWOT.

12. Vai trò chính của lãnh đạo chiến lược (Strategic Leadership) là gì?

A. Chỉ quản lý hoạt động hàng ngày.
B. Xác định tầm nhìn và sứ mệnh, xây dựng văn hóa phù hợp, truyền cảm hứng và định hướng cho tổ chức thực hiện chiến lược.
C. Chỉ giám sát tài chính.
D. Chỉ giải quyết các xung đột nhỏ trong nội bộ.

13. Lợi thế cạnh tranh (Competitive Advantage) là gì?

A. Khả năng bán sản phẩm với giá cao hơn đối thủ.
B. Khả năng tạo ra và duy trì vị thế vượt trội so với đối thủ cạnh tranh, mang lại lợi nhuận cao hơn mức trung bình ngành.
C. Quy mô nhân viên lớn hơn đối thủ.
D. Có nhiều chi nhánh hơn đối thủ.

14. Tại sao văn hóa tổ chức lại quan trọng trong thực hiện chiến lược?

A. Vì nó quyết định màu sắc của logo công ty.
B. Vì văn hóa phù hợp có thể hỗ trợ hoặc cản trở việc thực hiện các thay đổi và hành vi cần thiết cho chiến lược mới.
C. Vì văn hóa chỉ ảnh hưởng đến bộ phận nhân sự.
D. Vì văn hóa quy định mức lương của nhân viên.

15. Chiến lược cấp đơn vị kinh doanh (Business-level strategy) tập trung vào vấn đề gì?

A. Phân bổ nguồn lực giữa các SBU.
B. Làm thế nào để cạnh tranh thành công trong một thị trường hoặc ngành cụ thể.
C. Xây dựng văn hóa doanh nghiệp.
D. Lập kế hoạch ngân sách tổng thể.

16. Sứ mệnh (Mission) của một tổ chức trong quản trị chiến lược giải thích điều gì?

A. Mục tiêu cụ thể cần đạt được trong 5 năm tới.
B. Lý do tồn tại của tổ chức, khách hàng phục vụ và cách thức phục vụ.
C. Chiến lược giá của sản phẩm.
D. Cơ cấu tổ chức nội bộ.

17. Giai đoạn đánh giá và kiểm soát chiến lược (Strategy Evaluation and Control) nhằm mục đích gì?

A. Chỉ để phạt các nhân viên không đạt chỉ tiêu.
B. Đo lường hiệu suất, xem xét các yếu tố bên trong∕bên ngoài, và thực hiện các hành động điều chỉnh khi cần thiết.
C. Chỉ để xác định các mục tiêu mới cho năm tiếp theo.
D. Chỉ để phân tích đối thủ cạnh tranh.

18. Theo mô hình Năm lực lượng cạnh tranh của Porter, lực lượng nào sau đây đo lường mức độ dễ dàng hoặc khó khăn để các công ty mới gia nhập ngành?

A. Quyền lực đàm phán của nhà cung cấp.
B. Mối đe dọa từ các sản phẩm thay thế.
C. Mối đe dọa từ các đối thủ tiềm năng mới.
D. Cường độ cạnh tranh giữa các đối thủ hiện tại.

19. Chiến lược khác biệt hóa (Differentiation Strategy) nhằm mục đích gì?

A. Cung cấp sản phẩm∕dịch vụ với chi phí thấp nhất thị trường.
B. Tạo ra sản phẩm∕dịch vụ độc đáo, được khách hàng nhận thức là có giá trị cao hơn đối thủ.
C. Phục vụ một phân khúc thị trường hẹp với giá thấp.
D. Tăng trưởng thông qua mua lại các công ty khác.

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường vĩ mô PESTEL?

A. Yếu tố Chính trị (Political).
B. Yếu tố Kinh tế (Economic).
C. Yếu tố Nhân sự nội bộ (Employees).
D. Yếu tố Xã hội (Sociocultural).

21. Thách thức lớn nhất trong giai đoạn thực hiện chiến lược thường là gì?

A. Thiếu ý tưởng chiến lược.
B. Khó khăn trong việc thay đổi cấu trúc tổ chức, văn hóa, hệ thống và hành vi của con người để phù hợp với chiến lược mới.
C. Phân tích môi trường bên ngoài quá dễ dàng.
D. Thiếu đối thủ cạnh tranh.

22. Phân tích môi trường nội bộ (Internal Analysis) trong quản trị chiến lược nhằm mục đích gì?

A. Dự báo xu hướng thị trường trong 10 năm tới.
B. Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, nguồn lực và năng lực cốt lõi của tổ chức.
C. Phân tích hành vi tiêu dùng của khách hàng.
D. Xác định các quy định pháp luật mới.

23. Chiến lược Đại dương xanh (Blue Ocean Strategy) tập trung vào điều gì?

A. Cạnh tranh trực tiếp với đối thủ trong thị trường hiện có (Đại dương đỏ).
B. Tạo ra không gian thị trường mới, không có cạnh tranh.
C. Giảm giá để thu hút khách hàng.
D. Tăng cường quảng cáo sản phẩm hiện tại.

24. Chiến lược tập trung (Focus Strategy) là gì?

A. Phục vụ toàn bộ thị trường với chi phí thấp.
B. Phục vụ toàn bộ thị trường với sản phẩm khác biệt.
C. Tập trung vào phục vụ một phân khúc thị trường hẹp (ngách) với chiến lược chi phí thấp hoặc khác biệt hóa.
D. Mở rộng sang nhiều ngành nghề khác nhau.

25. Khi nào một công ty có thể cân nhắc chiến lược thu hẹp (Retrenchment Strategy)?

A. Khi thị trường đang tăng trưởng mạnh.
B. Khi công ty đang hoạt động kém hiệu quả, đối mặt với suy giảm doanh thu hoặc lợi nhuận, và cần tái cấu trúc để tồn tại hoặc cải thiện.
C. Khi công ty muốn mở rộng sang ngành mới.
D. Khi công ty đạt được lợi nhuận kỷ lục.

26. Chiến lược dẫn đầu chi phí (Cost Leadership Strategy) thành công đòi hỏi điều gì?

A. Tập trung vào đổi mới sản phẩm liên tục.
B. Có khả năng cung cấp sản phẩm∕dịch vụ với chi phí thấp hơn đối thủ mà vẫn giữ được chất lượng chấp nhận được.
C. Phục vụ toàn bộ thị trường với sản phẩm độc đáo.
D. Đầu tư mạnh vào hoạt động marketing và xây dựng thương hiệu cao cấp.

27. Giai đoạn thực hiện chiến lược (Strategy Implementation) bao gồm những hoạt động chính nào?

A. Chỉ phân tích môi trường bên ngoài.
B. Chỉ lập kế hoạch dài hạn.
C. Hành động biến các kế hoạch chiến lược thành hành động cụ thể, bao gồm cấu trúc tổ chức, văn hóa, lãnh đạo và kiểm soát.
D. Chỉ đánh giá kết quả tài chính hàng quý.

28. Sự khác biệt cơ bản giữa chiến lược và chiến thuật là gì?

A. Chiến lược là kế hoạch ngắn hạn, chiến thuật là kế hoạch dài hạn.
B. Chiến lược liên quan đến mục tiêu tổng thể và hướng đi dài hạn, trong khi chiến thuật là các hành động cụ thể, ngắn hạn để thực hiện chiến lược.
C. Chiến lược do cấp dưới quyết định, chiến thuật do cấp trên quyết định.
D. Chiến lược chỉ áp dụng cho công ty lớn, chiến thuật áp dụng cho công ty nhỏ.

29. Chiến lược đa dạng hóa không liên quan (Unrelated Diversification) là khi công ty mở rộng sang các ngành nghề:

A. Có liên quan chặt chẽ đến ngành nghề cốt lõi hiện tại.
B. Không có mối liên hệ rõ ràng hoặc tương đồng với ngành nghề cốt lõi hiện tại.
C. Trong cùng một chuỗi giá trị dọc với ngành nghề hiện tại.
D. Chỉ trong cùng khu vực địa lý.

30. Quản trị chiến lược là gì?

A. Chỉ là quá trình lập kế hoạch ngắn hạn cho các hoạt động kinh doanh.
B. Là nghệ thuật và khoa học xây dựng, thực hiện và đánh giá các quyết định chức năng chéo, cho phép một tổ chức đạt được mục tiêu của mình.
C. Chỉ bao gồm việc phân tích môi trường bên ngoài của doanh nghiệp.
D. Là quá trình quản lý tài chính và kế toán của một công ty.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

1. Trong phân tích SWOT, 'Cơ hội′ (Opportunities) là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

2. Đâu là một nhược điểm tiềm ẩn của chiến lược dẫn đầu chi phí?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

3. Phân tích môi trường bên ngoài (External Analysis) trong quản trị chiến lược nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

4. Theo ma trận BCG, đơn vị kinh doanh nào có tốc độ tăng trưởng thị trường CAO và thị phần tương đối CAO?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

5. Chiến lược cấp công ty (Corporate-level strategy) tập trung vào vấn đề gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

6. Theo Lý thuyết Dựa trên Nguồn lực (Resource-Based View - RBV), điều gì là quan trọng nhất để đạt được lợi thế cạnh tranh bền vững?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

7. Chiến lược tăng trưởng (Growth Strategy) bao gồm các hình thức nào sau đây?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

8. Phân tích chuỗi giá trị (Value Chain Analysis) giúp tổ chức điều gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

9. Ma trận BCG (Boston Consulting Group) được sử dụng để làm gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

10. Liên minh chiến lược (Strategic Alliance) là một hình thức của chiến lược nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

11. Tầm nhìn (Vision) của một tổ chức trong quản trị chiến lược đề cập đến điều gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

12. Vai trò chính của lãnh đạo chiến lược (Strategic Leadership) là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

13. Lợi thế cạnh tranh (Competitive Advantage) là gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

14. Tại sao văn hóa tổ chức lại quan trọng trong thực hiện chiến lược?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

15. Chiến lược cấp đơn vị kinh doanh (Business-level strategy) tập trung vào vấn đề gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

16. Sứ mệnh (Mission) của một tổ chức trong quản trị chiến lược giải thích điều gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

17. Giai đoạn đánh giá và kiểm soát chiến lược (Strategy Evaluation and Control) nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

18. Theo mô hình Năm lực lượng cạnh tranh của Porter, lực lượng nào sau đây đo lường mức độ dễ dàng hoặc khó khăn để các công ty mới gia nhập ngành?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

19. Chiến lược khác biệt hóa (Differentiation Strategy) nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường vĩ mô PESTEL?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

21. Thách thức lớn nhất trong giai đoạn thực hiện chiến lược thường là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

22. Phân tích môi trường nội bộ (Internal Analysis) trong quản trị chiến lược nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

23. Chiến lược Đại dương xanh (Blue Ocean Strategy) tập trung vào điều gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

24. Chiến lược tập trung (Focus Strategy) là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

25. Khi nào một công ty có thể cân nhắc chiến lược thu hẹp (Retrenchment Strategy)?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

26. Chiến lược dẫn đầu chi phí (Cost Leadership Strategy) thành công đòi hỏi điều gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

27. Giai đoạn thực hiện chiến lược (Strategy Implementation) bao gồm những hoạt động chính nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

28. Sự khác biệt cơ bản giữa chiến lược và chiến thuật là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

29. Chiến lược đa dạng hóa không liên quan (Unrelated Diversification) là khi công ty mở rộng sang các ngành nghề:

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị chiến lược

Tags: Bộ đề 2

30. Quản trị chiến lược là gì?