Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính – Tiền tệ – Đề 8

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính – Tiền tệ

Đề 8 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính – Tiền tệ

1. Khoản nợ mà người đi vay không cần tài sản đảm bảo, dựa hoàn toàn vào uy tín và khả năng trả nợ của người đi vay, được gọi là gì?

A. Nợ có đảm bảo
B. Nợ thế chấp
C. Nợ tín chấp (Unsecured debt)
D. Nợ có tài sản

2. Trong bối cảnh kinh tế suy thoái, chính sách tài khóa mở rộng (Expansionary fiscal policy) có thể bao gồm các biện pháp nào?

A. Tăng thuế và giảm chi tiêu chính phủ
B. Giảm thuế và tăng chi tiêu chính phủ
C. Tăng lãi suất và bán trái phiếu chính phủ
D. Giảm lãi suất và mua trái phiếu chính phủ

3. Mối quan hệ giữa giá trái phiếu và lãi suất thị trường là gì?

A. Tỷ lệ thuận
B. Tỷ lệ nghịch
C. Không có mối quan hệ
D. Mối quan hệ phức tạp, không xác định được

4. Một quỹ đầu tư đa dạng hóa (diversified fund) giúp nhà đầu tư giảm thiểu loại rủi ro nào?

A. Rủi ro hệ thống (Systemic risk)
B. Rủi ro phi hệ thống (Unsystematic risk)
C. Rủi ro lãi suất
D. Rủi ro lạm phát

5. Tỷ giá hối đoái thả nổi (Floating exchange rate) được xác định chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

A. Quyết định của Ngân hàng Trung ương
B. Cung và cầu trên thị trường ngoại hối
C. Mức lạm phát mục tiêu của chính phủ
D. Thỏa thuận giữa các quốc gia

6. Điều gì xảy ra khi một quốc gia trải qua giảm phát (Deflation)?

A. Mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ tăng lên
B. Mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ giảm xuống
C. Giá trị đồng tiền giảm sút
D. Tỷ lệ thất nghiệp giảm mạnh

7. Lạm phát cầu kéo (Demand-pull inflation) xảy ra khi nào?

A. Chi phí sản xuất tăng cao
B. Tổng cầu vượt quá tổng cung của nền kinh tế
C. Cung tiền giảm đột ngột
D. Năng suất lao động tăng nhanh

8. Điều gì có thể xảy ra với giá trái phiếu hiện có trên thị trường nếu lãi suất thị trường chung tăng lên?

A. Giá trái phiếu tăng
B. Giá trái phiếu giảm
C. Giá trái phiếu không đổi
D. Giá trái phiếu biến động không theo quy luật

9. Khái niệm `rủi ro hệ thống′ (Systemic risk) trong tài chính đề cập đến điều gì?

A. Rủi ro của một khoản đầu tư cụ thể
B. Rủi ro một tổ chức tài chính gặp khó khăn
C. Rủi ro sự sụp đổ của một tổ chức tài chính có thể gây ra hiệu ứng domino, ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống tài chính
D. Rủi ro do biến động của thị trường chứng khoán

10. Một nhà đầu tư mua cổ phiếu với kỳ vọng giá sẽ tăng và bán ra để kiếm lời. Hoạt động này gọi là gì?

A. Đầu tư dài hạn
B. Giao dịch theo xu hướng
C. Đầu cơ (Speculation)
D. Phòng ngừa rủi ro (Hedging)

11. Vai trò chính của thị trường tài chính đối với nền kinh tế là gì?

A. Chỉ là nơi để các nhà đầu cơ kiếm lời
B. Kết nối người có vốn nhàn rỗi với người cần vốn để đầu tư và tiêu dùng
C. Đơn giản hóa quy trình sản xuất hàng hóa
D. Kiểm soát trực tiếp giá cả hàng hóa trên thị trường

12. Chính sách tiền tệ mở rộng (Expansionary monetary policy) thường được áp dụng nhằm mục tiêu nào?

A. Kiềm chế lạm phát
B. Giảm tỷ lệ thất nghiệp và kích thích tăng trưởng kinh tế
C. Ổn định tỷ giá hối đoái
D. Giảm nợ công

13. Khi Ngân hàng Trung ương bán trái phiếu chính phủ trên thị trường mở, động thái này thường nhằm mục đích gì?

A. Tăng cung tiền trong nền kinh tế
B. Giảm cung tiền trong nền kinh tế
C. Giảm lãi suất cho vay
D. Khuyến khích chi tiêu tiêu dùng

14. Khoản vay mà tài sản của người đi vay được sử dụng làm vật đảm bảo (tài sản thế chấp) được gọi là gì?

A. Khoản vay tín chấp
B. Khoản vay thế chấp
C. Khoản thấu chi
D. Tín dụng luân chuyển

15. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc (Reserve requirement ratio) là công cụ của chính sách tiền tệ, quy định tỷ lệ tiền gửi mà ngân hàng thương mại phải giữ lại và không được cho vay. Nếu Ngân hàng Trung ương tăng tỷ lệ này, điều gì có khả năng xảy ra?

A. Khả năng cho vay của ngân hàng thương mại tăng lên
B. Khả năng cho vay của ngân hàng thương mại giảm xuống
C. Cung tiền trong nền kinh tế tăng lên
D. Lãi suất cho vay giảm xuống

16. Chính sách tiền tệ thắt chặt (Tight monetary policy) thường được Ngân hàng Trung ương áp dụng trong bối cảnh nào?

A. Nền kinh tế suy thoái, tỷ lệ thất nghiệp cao
B. Lạm phát có xu hướng gia tăng mạnh
C. Tăng trưởng kinh tế chậm chạp
D. Thặng dư cán cân thanh toán lớn

17. Chức năng nào của tiền cho phép chúng ta dễ dàng so sánh giá trị của các loại hàng hóa, dịch vụ khác nhau?

A. Phương tiện trao đổi
B. Đơn vị tính toán
C. Phương tiện cất trữ giá trị
D. Phương tiện thanh toán quốc tế

18. Chỉ số nào thường được sử dụng để đo lường lạm phát tại một quốc gia?

A. Chỉ số giá sản xuất (PPI)
B. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI)
C. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)
D. Tỷ lệ thất nghiệp

19. Ưu điểm chính của tiền pháp định (Fiat money) so với tiền hàng hóa (Commodity money) là gì?

A. Có giá trị nội tại cao hơn
B. Khó bị làm giả hơn
C. Dễ kiểm soát cung tiền hơn bởi chính phủ∕ngân hàng trung ương
D. Giá trị ổn định hơn theo thời gian

20. Lãi suất thực (Real interest rate) được tính bằng cách lấy lãi suất danh nghĩa (Nominal interest rate) trừ đi yếu tố nào?

A. Lãi suất cơ bản
B. Tỷ lệ lạm phát
C. Tỷ lệ thất nghiệp
D. Tỷ lệ tăng trưởng GDP

21. Khoản tiền gửi không kỳ hạn (Demand deposit) tại ngân hàng thương mại thuộc thành phần nào của cung tiền?

A. Tiền cơ sở (MB)
B. M1
C. M2
D. M3

22. Công cụ nào sau đây là công cụ chính sách tiền tệ gián tiếp của Ngân hàng Trung ương?

A. Quy định trực tiếp về lãi suất cho vay đối với doanh nghiệp
B. Hoạt động thị trường mở (mua∕bán chứng khoán chính phủ)
C. Ấn định hạn mức tín dụng cho từng ngân hàng thương mại
D. Yêu cầu các ngân hàng chỉ cho vay vào các lĩnh vực ưu tiên

23. Một nhà đầu tư mua một trái phiếu chính phủ có lãi suất cố định. Rủi ro chính mà nhà đầu tư này đối mặt nếu lạm phát tăng cao hơn dự kiến là gì?

A. Rủi ro vỡ nợ của chính phủ
B. Rủi ro lãi suất tăng làm giảm giá trái phiếu
C. Rủi ro sức mua của khoản lãi và gốc nhận được bị giảm sút
D. Rủi ro thanh khoản (khó bán trái phiếu)

24. Ngân hàng Trung ương có thể sử dụng công cụ nào để khuyến khích các ngân hàng thương mại cho vay nhiều hơn nhằm kích thích kinh tế?

A. Tăng lãi suất chiết khấu
B. Bán trái phiếu chính phủ trên thị trường mở
C. Giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc
D. Tăng cường thanh tra hoạt động ngân hàng

25. Sự khác biệt cơ bản giữa cổ phiếu (stock) và trái phiếu (bond) là gì?

A. Cổ phiếu là khoản nợ, trái phiếu là quyền sở hữu.
B. Cổ phiếu mang lại lợi nhuận cố định, trái phiếu mang lại lợi nhuận biến đổi.
C. Người giữ cổ phiếu là chủ sở hữu một phần công ty, người giữ trái phiếu là chủ nợ của công ty.
D. Cổ phiếu có rủi ro thấp hơn trái phiếu.

26. Khi Ngân hàng Trung ương giảm lãi suất chiết khấu (lãi suất cho vay đối với các ngân hàng thương mại), điều này có xu hướng ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động của các ngân hàng thương mại?

A. Các ngân hàng thương mại có xu hướng cho vay ít hơn
B. Các ngân hàng thương mại có xu hướng cho vay nhiều hơn
C. Lãi suất cho vay của ngân hàng thương mại có xu hướng tăng lên
D. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc của ngân hàng thương mại tăng

27. Khi đồng tiền nội tệ mất giá so với ngoại tệ, điều này có xu hướng ảnh hưởng như thế nào đến xuất khẩu và nhập khẩu của quốc gia đó?

A. Xuất khẩu trở nên đắt hơn, nhập khẩu trở nên rẻ hơn
B. Xuất khẩu trở nên rẻ hơn, nhập khẩu trở nên đắt hơn
C. Cả xuất khẩu và nhập khẩu đều trở nên đắt hơn
D. Cả xuất khẩu và nhập khẩu đều trở nên rẻ hơn

28. Nếu một quốc gia duy trì tỷ giá hối đoái cố định và đối mặt với áp lực giảm giá của đồng tiền, Ngân hàng Trung ương nước đó có thể làm gì để bảo vệ tỷ giá?

A. Bán ngoại tệ dự trữ để mua đồng nội tệ
B. Mua ngoại tệ dự trữ bằng đồng nội tệ
C. Giảm lãi suất chiết khấu
D. Tăng cung tiền trong nền kinh tế

29. Nếu tỷ giá hối đoái giữa đồng tiền A và đồng tiền B tăng lên (ví dụ: từ 1A = 10B lên 1A = 12B), điều này có ý nghĩa gì đối với đồng tiền B?

A. Đồng tiền B lên giá so với đồng tiền A
B. Đồng tiền B mất giá so với đồng tiền A
C. Giá trị đồng tiền B không đổi
D. Không thể xác định mà không có thêm thông tin

30. Tại sao việc kiểm soát lạm phát lại là một mục tiêu quan trọng của chính sách tiền tệ?

A. Lạm phát thấp luôn tốt cho người cho vay
B. Lạm phát cao làm giảm sức mua của tiền và gây bất ổn kinh tế
C. Lạm phát cao khuyến khích tiết kiệm
D. Lạm phát không ảnh hưởng đến phân phối thu nhập

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính – Tiền tệ

Tags: Bộ đề 6

1. Khoản nợ mà người đi vay không cần tài sản đảm bảo, dựa hoàn toàn vào uy tín và khả năng trả nợ của người đi vay, được gọi là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính – Tiền tệ

Tags: Bộ đề 6

2. Trong bối cảnh kinh tế suy thoái, chính sách tài khóa mở rộng (Expansionary fiscal policy) có thể bao gồm các biện pháp nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính – Tiền tệ

Tags: Bộ đề 6

3. Mối quan hệ giữa giá trái phiếu và lãi suất thị trường là gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính – Tiền tệ

Tags: Bộ đề 6

4. Một quỹ đầu tư đa dạng hóa (diversified fund) giúp nhà đầu tư giảm thiểu loại rủi ro nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính – Tiền tệ

Tags: Bộ đề 6

5. Tỷ giá hối đoái thả nổi (Floating exchange rate) được xác định chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính – Tiền tệ

Tags: Bộ đề 6

6. Điều gì xảy ra khi một quốc gia trải qua giảm phát (Deflation)?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính – Tiền tệ

Tags: Bộ đề 6

7. Lạm phát cầu kéo (Demand-pull inflation) xảy ra khi nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính – Tiền tệ

Tags: Bộ đề 6

8. Điều gì có thể xảy ra với giá trái phiếu hiện có trên thị trường nếu lãi suất thị trường chung tăng lên?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính – Tiền tệ

Tags: Bộ đề 6

9. Khái niệm 'rủi ro hệ thống′ (Systemic risk) trong tài chính đề cập đến điều gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính – Tiền tệ

Tags: Bộ đề 6

10. Một nhà đầu tư mua cổ phiếu với kỳ vọng giá sẽ tăng và bán ra để kiếm lời. Hoạt động này gọi là gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính – Tiền tệ

Tags: Bộ đề 6

11. Vai trò chính của thị trường tài chính đối với nền kinh tế là gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính – Tiền tệ

Tags: Bộ đề 6

12. Chính sách tiền tệ mở rộng (Expansionary monetary policy) thường được áp dụng nhằm mục tiêu nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính – Tiền tệ

Tags: Bộ đề 6

13. Khi Ngân hàng Trung ương bán trái phiếu chính phủ trên thị trường mở, động thái này thường nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính – Tiền tệ

Tags: Bộ đề 6

14. Khoản vay mà tài sản của người đi vay được sử dụng làm vật đảm bảo (tài sản thế chấp) được gọi là gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính – Tiền tệ

Tags: Bộ đề 6

15. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc (Reserve requirement ratio) là công cụ của chính sách tiền tệ, quy định tỷ lệ tiền gửi mà ngân hàng thương mại phải giữ lại và không được cho vay. Nếu Ngân hàng Trung ương tăng tỷ lệ này, điều gì có khả năng xảy ra?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính – Tiền tệ

Tags: Bộ đề 6

16. Chính sách tiền tệ thắt chặt (Tight monetary policy) thường được Ngân hàng Trung ương áp dụng trong bối cảnh nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính – Tiền tệ

Tags: Bộ đề 6

17. Chức năng nào của tiền cho phép chúng ta dễ dàng so sánh giá trị của các loại hàng hóa, dịch vụ khác nhau?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính – Tiền tệ

Tags: Bộ đề 6

18. Chỉ số nào thường được sử dụng để đo lường lạm phát tại một quốc gia?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính – Tiền tệ

Tags: Bộ đề 6

19. Ưu điểm chính của tiền pháp định (Fiat money) so với tiền hàng hóa (Commodity money) là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính – Tiền tệ

Tags: Bộ đề 6

20. Lãi suất thực (Real interest rate) được tính bằng cách lấy lãi suất danh nghĩa (Nominal interest rate) trừ đi yếu tố nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính – Tiền tệ

Tags: Bộ đề 6

21. Khoản tiền gửi không kỳ hạn (Demand deposit) tại ngân hàng thương mại thuộc thành phần nào của cung tiền?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính – Tiền tệ

Tags: Bộ đề 6

22. Công cụ nào sau đây là công cụ chính sách tiền tệ gián tiếp của Ngân hàng Trung ương?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính – Tiền tệ

Tags: Bộ đề 6

23. Một nhà đầu tư mua một trái phiếu chính phủ có lãi suất cố định. Rủi ro chính mà nhà đầu tư này đối mặt nếu lạm phát tăng cao hơn dự kiến là gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính – Tiền tệ

Tags: Bộ đề 6

24. Ngân hàng Trung ương có thể sử dụng công cụ nào để khuyến khích các ngân hàng thương mại cho vay nhiều hơn nhằm kích thích kinh tế?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính – Tiền tệ

Tags: Bộ đề 6

25. Sự khác biệt cơ bản giữa cổ phiếu (stock) và trái phiếu (bond) là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính – Tiền tệ

Tags: Bộ đề 6

26. Khi Ngân hàng Trung ương giảm lãi suất chiết khấu (lãi suất cho vay đối với các ngân hàng thương mại), điều này có xu hướng ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động của các ngân hàng thương mại?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính – Tiền tệ

Tags: Bộ đề 6

27. Khi đồng tiền nội tệ mất giá so với ngoại tệ, điều này có xu hướng ảnh hưởng như thế nào đến xuất khẩu và nhập khẩu của quốc gia đó?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính – Tiền tệ

Tags: Bộ đề 6

28. Nếu một quốc gia duy trì tỷ giá hối đoái cố định và đối mặt với áp lực giảm giá của đồng tiền, Ngân hàng Trung ương nước đó có thể làm gì để bảo vệ tỷ giá?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính – Tiền tệ

Tags: Bộ đề 6

29. Nếu tỷ giá hối đoái giữa đồng tiền A và đồng tiền B tăng lên (ví dụ: từ 1A = 10B lên 1A = 12B), điều này có ý nghĩa gì đối với đồng tiền B?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tài chính – Tiền tệ

Tags: Bộ đề 6

30. Tại sao việc kiểm soát lạm phát lại là một mục tiêu quan trọng của chính sách tiền tệ?