1. Chức năng quản trị nào liên quan đến việc tạo động lực, giao tiếp và định hướng hành vi của nhân viên để họ làm việc hiệu quả nhằm đạt mục tiêu chung?
A. Kiểm soát
B. Lãnh đạo
C. Hoạch định
D. Tổ chức
2. Nhược điểm tiềm tàng của cơ cấu tổ chức ma trận (Matrix structure) là gì?
A. Thiếu sự chuyên môn hóa.
B. Khó khăn trong việc phối hợp giữa các bộ phận.
C. Dễ xảy ra xung đột quyền hạn do có hai tuyến báo cáo.
D. Không phù hợp với các dự án phức tạp.
3. Sự khác biệt chính giữa mục tiêu chiến lược (Strategic goals) và mục tiêu tác nghiệp (Operational goals) là gì?
A. Mục tiêu chiến lược ngắn hạn, mục tiêu tác nghiệp dài hạn.
B. Mục tiêu chiến lược cụ thể, mục tiêu tác nghiệp chung chung.
C. Mục tiêu chiến lược do cấp dưới đặt ra, mục tiêu tác nghiệp do cấp trên đặt ra.
D. Mục tiêu chiến lược liên quan đến toàn bộ tổ chức, mục tiêu tác nghiệp liên quan đến hoạt động hàng ngày của bộ phận.
4. Đạo đức kinh doanh (Business Ethics) trong quản trị đề cập chủ yếu đến vấn đề gì?
A. Tuân thủ các quy định về thuế.
B. Đưa ra các quyết định đúng đắn về mặt đạo đức và xã hội.
C. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
D. Áp dụng công nghệ tiên tiến nhất.
5. Trong mô hình ra quyết định hợp lý (Rational Decision-Making Model), bước nào xảy ra ngay sau khi xác định vấn đề?
A. Lựa chọn phương án tốt nhất.
B. Tìm kiếm thông tin liên quan.
C. Đánh giá kết quả thực hiện.
D. Thực hiện phương án đã chọn.
6. Việc đo lường kết quả thực hiện, so sánh với mục tiêu đã đề ra và đưa ra các hành động điều chỉnh (nếu cần) thuộc chức năng quản trị nào?
A. Kiểm soát
B. Hoạch định
C. Tổ chức
D. Lãnh đạo
7. Chiến lược cấp công ty (Corporate-level strategy) trả lời câu hỏi nào?
A. Làm thế nào để cạnh tranh trong một ngành cụ thể?
B. Chúng ta sẽ kinh doanh trong những ngành (lĩnh vực) nào?
C. Làm thế nào để các bộ phận chức năng hỗ trợ chiến lược kinh doanh?
D. Làm thế nào để quản lý hiệu quả các hoạt động hàng ngày?
8. Kiểm soát phòng ngừa (Preventive control) là loại kiểm soát được thực hiện khi nào?
A. Trong quá trình thực hiện công việc.
B. Sau khi công việc hoàn thành.
C. Trước khi công việc bắt đầu.
D. Chỉ khi có vấn đề xảy ra.
9. Điểm khác biệt cốt lõi giữa nhà quản lý và nhà lãnh đạo là gì?
A. Nhà quản lý tập trung vào con người, nhà lãnh đạo tập trung vào hệ thống.
B. Nhà quản lý làm đúng việc, nhà lãnh đạo làm việc đúng.
C. Nhà quản lý tạo ra sự thay đổi, nhà lãnh đạo duy trì sự ổn định.
D. Nhà quản lý có tầm nhìn dài hạn, nhà lãnh đạo có tầm nhìn ngắn hạn.
10. Tại sao việc xây dựng tầm nhìn (Vision) cho tổ chức lại quan trọng đối với nhà quản lý?
A. Giúp nhân viên hiểu rõ công việc hàng ngày của họ.
B. Cung cấp bức tranh tương lai truyền cảm hứng và định hướng chung.
C. Xác định rõ ràng các chỉ số hiệu suất chính (KPIs).
D. Đảm bảo tuân thủ các quy trình nội bộ.
11. Trong lý thuyết X và Y của McGregor, Thuyết X cho rằng nhân viên có xu hướng nào?
A. Thích làm việc và tìm kiếm trách nhiệm.
B. Lười biếng và né tránh công việc.
C. Sáng tạo và tự giác.
D. Cần được khuyến khích bằng các phần thưởng nội tại.
12. Phong cách lãnh đạo nào thể hiện sự tập trung quyền lực vào người lãnh đạo, ít tham vấn ý kiến cấp dưới và đưa ra quyết định nhanh chóng?
A. Dân chủ
B. Tự do (Laissez-faire)
C. Chuyên quyền (Độc đoán)
D. Chuyển đổi
13. Tại sao phân quyền (delegation) là một kỹ năng quản lý quan trọng?
A. Giúp nhà quản lý giữ lại mọi quyền kiểm soát.
B. Cho phép nhà quản lý tập trung vào các công việc chiến lược hơn.
C. Làm giảm trách nhiệm của nhà quản lý.
D. Ngăn chặn nhân viên phát triển kỹ năng mới.
14. Yếu tố nào sau đây thuộc môi trường vĩ mô (macro environment) của doanh nghiệp?
A. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
B. Nhà cung cấp nguyên liệu.
C. Xu hướng công nghệ mới.
D. Khách hàng mục tiêu.
15. Khi một nhà quản lý sử dụng phương pháp động viên `cây gậy và củ cà rốt′, họ đang dựa vào giả định nào về nhân viên?
A. Nhân viên chủ yếu làm việc vì phần thưởng và tránh bị phạt.
B. Nhân viên có nhu cầu tự chủ và phát triển bản thân.
C. Nhân viên luôn tìm kiếm công việc có ý nghĩa.
D. Nhân viên có khả năng tự kiểm soát và định hướng.
16. Phân tích PESTEL được sử dụng để đánh giá yếu tố nào trong môi trường kinh doanh?
A. Các yếu tố nội bộ của công ty.
B. Các yếu tố vĩ mô bên ngoài ảnh hưởng đến ngành.
C. Các yếu tố vi mô trong ngành cụ thể.
D. Mối quan hệ giữa các phòng ban.
17. Khung làm việc nào giúp phân tích sức hấp dẫn của một ngành dựa trên 5 lực lượng cạnh tranh?
A. Phân tích SWOT.
B. Ma trận BCG.
C. Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Porter.
D. Phân tích PESTEL.
18. Quy trình kiểm soát thường bắt đầu bằng bước nào?
A. Đo lường kết quả thực tế.
B. Thiết lập các tiêu chuẩn thực hiện.
C. So sánh kết quả với tiêu chuẩn.
D. Thực hiện hành động điều chỉnh.
19. Khi áp dụng quản trị thay đổi (Change Management), yếu tố nào thường là rào cản lớn nhất?
A. Thiếu nguồn lực tài chính.
B. Sự phản kháng của nhân viên.
C. Công nghệ lạc hậu.
D. Thiếu sự hỗ trợ từ khách hàng.
20. Ưu điểm chính của cơ cấu tổ chức theo chức năng (Functional structure) là gì?
A. Tăng tính linh hoạt và phản ứng nhanh với thị trường.
B. Phát triển chuyên môn sâu ở từng bộ phận.
C. Giảm xung đột giữa các phòng ban.
D. Tăng trách nhiệm giải trình cho từng sản phẩm∕khách hàng.
21. Khi một công ty quyết định mở rộng sang một thị trường địa lý mới với các sản phẩm hiện có, đây là ví dụ về loại chiến lược tăng trưởng nào?
A. Đa dạng hóa liên quan.
B. Xâm nhập thị trường.
C. Phát triển sản phẩm.
D. Phát triển thị trường.
22. Phân tích SWOT là công cụ giúp nhà quản lý nhận diện các yếu tố nào?
A. Chi phí, Doanh thu, Lợi nhuận, Thị phần.
B. Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội, Thách thức.
C. Sản phẩm, Giá cả, Phân phối, Chiêu thị.
D. Khách hàng, Đối thủ, Nhà cung cấp, Sản phẩm thay thế.
23. Tại sao việc giao tiếp hiệu quả là kỹ năng thiết yếu đối với nhà quản lý?
A. Chỉ để truyền đạt mệnh lệnh từ cấp trên.
B. Giúp xây dựng mối quan hệ, truyền đạt thông tin và tạo động lực cho nhân viên.
C. Để đảm bảo mọi người đều đồng ý với mọi quyết định.
D. Chỉ cần thiết khi có xung đột xảy ra.
24. Khi một nhà quản lý phân chia công việc, giao quyền hạn và thiết lập các mối quan hệ trong bộ máy tổ chức, người đó đang thực hiện chức năng quản trị nào?
A. Kiểm soát
B. Hoạch định
C. Tổ chức
D. Lãnh đạo
25. Loại hình quyền lực nào xuất phát từ kiến thức, kỹ năng hoặc kinh nghiệm chuyên môn của một người?
A. Quyền lực hợp pháp (Legal power)
B. Quyền lực cưỡng chế (Coercive power)
C. Quyền lực chuyên gia (Expert power)
D. Quyền lực khen thưởng (Reward power)
26. Quản trị nguồn nhân lực (Human Resource Management - HRM) tập trung vào hoạt động nào sau đây?
A. Thiết kế sản phẩm mới.
B. Tuyển dụng, đào tạo và quản lý hiệu suất nhân viên.
C. Phân tích thị trường và khách hàng.
D. Quản lý dòng tiền và đầu tư.
27. Trong quá trình ra quyết định, bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?
A. Đánh giá các phương án
B. Xác định vấn đề
C. Tìm kiếm các phương án thay thế
D. Lựa chọn phương án tối ưu
28. Chức năng quản trị nào tập trung vào việc thiết lập mục tiêu, xây dựng chiến lược và phát triển kế hoạch hành động để đạt được mục tiêu đó?
A. Tổ chức
B. Lãnh đạo
C. Kiểm soát
D. Hoạch định
29. Theo thuyết cấp bậc nhu cầu của Maslow, nhu cầu nào là cơ bản nhất và cần được đáp ứng trước khi các nhu cầu cao hơn xuất hiện?
A. Nhu cầu xã hội
B. Nhu cầu an toàn
C. Nhu cầu sinh lý
D. Nhu cầu tự thể hiện
30. Văn hóa tổ chức (Organizational culture) có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?
A. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật.
B. Định hình hành vi và thái độ của nhân viên.
C. Giảm thiểu chi phí hoạt động.
D. Tăng cường sức mạnh đàm phán với nhà cung cấp.