Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý hệ điều hành – Đề 2

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý hệ điều hành

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nguyên lý hệ điều hành

1. Mục đích của bộ nhớ cache trong hệ thống máy tính là gì?

A. Lưu trữ lâu dài dữ liệu.
B. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu bằng cách lưu các bản sao của dữ liệu thường dùng từ bộ nhớ chậm hơn.
C. Mở rộng dung lượng bộ nhớ chính.
D. Chỉ được sử dụng bởi hệ điều hành.

2. Chế độ kép (Dual-mode operation) của hệ điều hành (chế độ người dùng và chế độ nhân) có mục đích gì?

A. Tăng tốc độ thực thi ứng dụng.
B. Bảo vệ hệ thống khỏi các lỗi hoặc hành vi độc hại của chương trình người dùng.
C. Cho phép người dùng truy cập trực tiếp vào phần cứng.
D. Phân chia công việc giữa CPU và GPU.

3. Lợi ích chính của việc sử dụng luồng (Threads) so với tiến trình (Processes) là gì?

A. Tăng cường bảo mật dữ liệu giữa các đơn vị thực thi.
B. Giảm chi phí tạo và chuyển đổi ngữ cảnh.
C. Mỗi luồng có bộ nhớ riêng biệt.
D. Dễ dàng gỡ lỗi hơn.

4. Một Monitor là gì trong ngữ cảnh đồng bộ hóa?

A. Một thiết bị hiển thị.
B. Một cấu trúc lập trình mức cao cung cấp tính loại trừ lẫn nhau và cơ chế chờ∕thông báo.
C. Một tiến trình theo dõi tài nguyên hệ thống.
D. Một loại Semaphore.

5. Tại sao phân mảnh ngoại (External Fragmentation) lại là vấn đề trong quản lý bộ nhớ sử dụng phân đoạn (Segmentation) nhưng ít xảy ra với phân trang (Paging)?

A. Phân đoạn sử dụng các khối có kích thước cố định.
B. Phân trang sử dụng các khối có kích thước cố định, cho phép tái sử dụng các khoảng trống nhỏ lẻ hiệu quả hơn.
C. Phân đoạn không hỗ trợ bộ nhớ ảo.
D. Phân trang yêu cầu bộ nhớ liên tục.

6. File System (Hệ thống file) chịu trách nhiệm chính về điều gì?

A. Quản lý việc cấp phát CPU cho các tiến trình.
B. Tổ chức, lưu trữ và truy xuất file trên thiết bị lưu trữ.
C. Quản lý bộ nhớ ảo.
D. Xử lý tín hiệu ngắt từ phần cứng.

7. Deadlock (tắc nghẽn) là tình trạng mà:

A. Một tiến trình không thể truy cập file.
B. Một tập hợp các tiến trình bị kẹt vĩnh viễn, chờ đợi tài nguyên mà các tiến trình khác trong tập hợp đó đang giữ.
C. Hệ thống hết bộ nhớ ảo.
D. CPU bị quá tải.

8. Tiến trình (Process) khác luồng (Thread) ở điểm nào?

A. Tiến trình là đơn vị cấp phát tài nguyên, luồng là đơn vị lập lịch.
B. Luồng có không gian địa chỉ riêng, tiến trình chia sẻ không gian địa chỉ.
C. Tiến trình nhẹ hơn luồng.
D. Luồng yêu cầu nhiều tài nguyên hệ thống hơn tiến trình.

9. Cơ chế phân trang (Paging) trong quản lý bộ nhớ ảo giải quyết vấn đề gì?

A. Phân mảnh nội (Internal fragmentation).
B. Phân mảnh ngoại (External fragmentation).
C. Thiếu bộ nhớ vật lý.
D. Không thể chia sẻ bộ nhớ giữa các tiến trình.

10. Trong quản lý file, metadata của file bao gồm thông tin gì?

A. Nội dung thực tế của file.
B. Tên file, kích thước, thời gian tạo∕sửa đổi, quyền truy cập.
C. Đường dẫn tuyệt đối của file.
D. Chỉ có tên file và kích thước.

11. Bộ nhớ ảo (Virtual Memory) hoạt động dựa trên nguyên lý nào?

A. Mọi chương trình phải nằm toàn bộ trong bộ nhớ chính để chạy.
B. Chỉ những phần cần thiết của chương trình và dữ liệu mới cần có trong bộ nhớ chính tại một thời điểm.
C. Sử dụng bộ nhớ cache để tăng tốc truy cập.
D. Phân bổ một lượng bộ nhớ vật lý cố định cho mỗi tiến trình.

12. Khi một tiến trình thực hiện thao tác I∕O, trạng thái của nó thường chuyển từ đang chạy sang trạng thái nào?

A. Mới (New).
B. Sẵn sàng (Ready).
C. Chờ (Waiting).
D. Kết thúc (Terminated).

13. Hiện tượng thrashing trong hệ thống bộ nhớ ảo xảy ra khi nào?

A. Hệ thống có quá nhiều bộ nhớ vật lý.
B. Hệ thống dành quá nhiều thời gian cho việc trao đổi trang (paging∕swapping) thay vì thực thi công việc hữu ích.
C. CPU chạy ở tốc độ tối đa.
D. Các tiến trình không sử dụng bộ nhớ ảo.

14. Sự khác biệt chính giữa bộ nhớ vật lý (Physical Memory) và bộ nhớ logic (Logical Memory) mà CPU nhìn thấy là gì?

A. Bộ nhớ vật lý chỉ dành cho hệ điều hành.
B. Bộ nhớ logic là địa chỉ mà chương trình sử dụng, bộ nhớ vật lý là địa chỉ thực tế trong RAM.
C. Bộ nhớ logic luôn nhỏ hơn bộ nhớ vật lý.
D. CPU chỉ có thể truy cập bộ nhớ vật lý.

15. Mục tiêu chính của lập lịch CPU là gì?

A. Giảm thiểu việc sử dụng bộ nhớ.
B. Tối đa hóa thông lượng (throughput), giảm thời gian chờ và thời gian quay vòng.
C. Đảm bảo mọi tiến trình đều chạy trên một lõi CPU duy nhất.
D. Chỉ ưu tiên các tiến trình hệ thống.

16. Ưu điểm chính của kiến trúc Microkernel so với Monolithic Kernel là gì?

A. Tốc độ thực thi các lời gọi hệ thống nhanh hơn.
B. Tính mô-đun cao hơn, dễ dàng mở rộng và sửa lỗi.
C. Ít yêu cầu bộ nhớ hơn.
D. Tất cả các dịch vụ hệ thống chạy trong cùng không gian địa chỉ.

17. Điều kiện nào sau đây là *không cần thiết* cho xảy ra Deadlock?

A. Mutual Exclusion (Loại trừ lẫn nhau).
B. Hold and Wait (Giữ và chờ).
C. Preemption (Chiếm quyền).
D. Circular Wait (Chờ đợi vòng tròn).

18. Chức năng chính của hệ điều hành là gì?

A. Quản lý phần cứng và cung cấp giao diện cho người dùng∕ứng dụng.
B. Chỉ điều khiển các thiết bị ngoại vi.
C. Chỉ chạy các ứng dụng văn phòng.
D. Biên dịch mã nguồn chương trình.

19. Cơ chế nào sau đây thường được sử dụng để ngăn ngừa Deadlock?

A. Phát hiện và phục hồi.
B. Yêu cầu tất cả tài nguyên cùng một lúc (loại bỏ Hold and Wait).
C. Cho phép chiếm quyền tài nguyên (Allow Preemption).
D. Sắp xếp tài nguyên theo thứ tự và yêu cầu theo thứ tự đó (loại bỏ Circular Wait).

20. Trong quản lý file, việc sử dụng i-node (index node) có mục đích gì?

A. Lưu trữ nội dung dữ liệu của file.
B. Lưu trữ metadata của file và các con trỏ tới các khối dữ liệu của file.
C. Đánh dấu file là file hệ thống.
D. Mã hóa nội dung file.

21. Điều gì xảy ra khi một trang bộ nhớ được truy cập không có trong bộ nhớ vật lý (Page Fault)?

A. Chương trình bị dừng ngay lập tức.
B. Hệ điều hành nạp trang cần thiết từ đĩa vào bộ nhớ vật lý.
C. CPU tự động tìm kiếm trang trên đĩa.
D. Trang bị tạo mới trong bộ nhớ vật lý.

22. Thuật toán lập lịch FCFS (First-Come, First-Served) có nhược điểm chính là gì?

A. Khó cài đặt.
B. Có thể gây ra hiệu ứng `đoàn tàu′ (convoy effect), làm tăng thời gian chờ trung bình.
C. Yêu cầu biết trước thời gian thực thi của tiến trình.
D. Không công bằng với các tiến trình ngắn.

23. Mục đích của System Call (Lời gọi hệ thống) là gì?

A. Thực thi các phép tính toán số học.
B. Cung cấp giao diện cho các chương trình người dùng yêu cầu dịch vụ từ hệ điều hành.
C. Truy cập trực tiếp vào bộ nhớ cache của CPU.
D. Biên dịch mã máy sang mã nguồn.

24. Sự khác biệt cơ bản giữa lập lịch ưu tiên (Priority Scheduling) có chiếm quyền và không chiếm quyền là gì?

A. Chỉ có lập lịch chiếm quyền mới sử dụng độ ưu tiên.
B. Lập lịch chiếm quyền cho phép tiến trình có độ ưu tiên cao hơn ngắt tiến trình đang chạy có độ ưu tiên thấp hơn.
C. Lập lịch không chiếm quyền yêu cầu biết trước thời gian thực thi.
D. Lập lịch chiếm quyền luôn dẫn đến Starvation.

25. Trong quản lý bộ nhớ, swapping là gì?

A. Di chuyển toàn bộ tiến trình từ bộ nhớ chính ra bộ nhớ phụ và ngược lại.
B. Di chuyển các trang bộ nhớ giữa bộ nhớ chính và bộ nhớ cache.
C. Thay đổi địa chỉ logic sang địa chỉ vật lý.
D. Phân chia bộ nhớ thành các phân đoạn.

26. Cơ chế đồng bộ hóa Semaphore S (khởi tạo S=1) được sử dụng chủ yếu để làm gì?

A. Đảm bảo một vùng nhớ được truy cập đồng thời bởi nhiều tiến trình.
B. Giải quyết vấn đề Deadlock.
C. Bảo vệ vùng găng (critical section) để chỉ một tiến trình được truy cập tại một thời điểm.
D. Lập lịch cho các tiến trình có độ ưu tiên cao.

27. Trong bối cảnh I∕O, DMA (Direct Memory Access) có vai trò gì?

A. Giúp CPU xử lý trực tiếp dữ liệu từ thiết bị I∕O.
B. Cho phép thiết bị I∕O truyền dữ liệu trực tiếp đến∕từ bộ nhớ chính mà không cần CPU can thiệp vào mỗi byte.
C. Mã hóa dữ liệu trước khi truyền.
D. Chỉ được sử dụng cho các thiết bị mạng.

28. Hiện tượng `đói′ (Starvation) trong lập lịch tiến trình xảy ra khi nào?

A. Một tiến trình chiếm giữ CPU quá lâu.
B. Một tiến trình không bao giờ được cấp phát tài nguyên cần thiết để hoàn thành.
C. Có quá nhiều tiến trình trong hàng đợi sẵn sàng.
D. Hệ thống bị lỗi bộ nhớ.

29. Hệ thống phân quyền truy cập file sử dụng ACL (Access Control List) hoạt động như thế nào?

A. Gán quyền cố định cho chủ sở hữu, nhóm và người khác.
B. Liệt kê tường minh quyền truy cập cho từng người dùng hoặc nhóm cụ thể đối với một tài nguyên.
C. Chỉ cho phép chủ sở hữu truy cập file.
D. Mã hóa nội dung file dựa trên người dùng.

30. Thuật toán lập lịch Round Robin (RR) yêu cầu tham số nào?

A. Độ ưu tiên của tiến trình.
B. Thời gian thực thi dự kiến của tiến trình.
C. Kích thước của quantum thời gian (time slice).
D. Thời gian đến của tiến trình.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 2

1. Mục đích của bộ nhớ cache trong hệ thống máy tính là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 2

2. Chế độ kép (Dual-mode operation) của hệ điều hành (chế độ người dùng và chế độ nhân) có mục đích gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 2

3. Lợi ích chính của việc sử dụng luồng (Threads) so với tiến trình (Processes) là gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 2

4. Một Monitor là gì trong ngữ cảnh đồng bộ hóa?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 2

5. Tại sao phân mảnh ngoại (External Fragmentation) lại là vấn đề trong quản lý bộ nhớ sử dụng phân đoạn (Segmentation) nhưng ít xảy ra với phân trang (Paging)?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 2

6. File System (Hệ thống file) chịu trách nhiệm chính về điều gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 2

7. Deadlock (tắc nghẽn) là tình trạng mà:

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 2

8. Tiến trình (Process) khác luồng (Thread) ở điểm nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 2

9. Cơ chế phân trang (Paging) trong quản lý bộ nhớ ảo giải quyết vấn đề gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 2

10. Trong quản lý file, metadata của file bao gồm thông tin gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 2

11. Bộ nhớ ảo (Virtual Memory) hoạt động dựa trên nguyên lý nào?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 2

12. Khi một tiến trình thực hiện thao tác I∕O, trạng thái của nó thường chuyển từ đang chạy sang trạng thái nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 2

13. Hiện tượng thrashing trong hệ thống bộ nhớ ảo xảy ra khi nào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 2

14. Sự khác biệt chính giữa bộ nhớ vật lý (Physical Memory) và bộ nhớ logic (Logical Memory) mà CPU nhìn thấy là gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 2

15. Mục tiêu chính của lập lịch CPU là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 2

16. Ưu điểm chính của kiến trúc Microkernel so với Monolithic Kernel là gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 2

17. Điều kiện nào sau đây là *không cần thiết* cho xảy ra Deadlock?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 2

18. Chức năng chính của hệ điều hành là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 2

19. Cơ chế nào sau đây thường được sử dụng để ngăn ngừa Deadlock?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 2

20. Trong quản lý file, việc sử dụng i-node (index node) có mục đích gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 2

21. Điều gì xảy ra khi một trang bộ nhớ được truy cập không có trong bộ nhớ vật lý (Page Fault)?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 2

22. Thuật toán lập lịch FCFS (First-Come, First-Served) có nhược điểm chính là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 2

23. Mục đích của System Call (Lời gọi hệ thống) là gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 2

24. Sự khác biệt cơ bản giữa lập lịch ưu tiên (Priority Scheduling) có chiếm quyền và không chiếm quyền là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 2

25. Trong quản lý bộ nhớ, swapping là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 2

26. Cơ chế đồng bộ hóa Semaphore S (khởi tạo S=1) được sử dụng chủ yếu để làm gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 2

27. Trong bối cảnh I∕O, DMA (Direct Memory Access) có vai trò gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 2

28. Hiện tượng 'đói′ (Starvation) trong lập lịch tiến trình xảy ra khi nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 2

29. Hệ thống phân quyền truy cập file sử dụng ACL (Access Control List) hoạt động như thế nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 2

30. Thuật toán lập lịch Round Robin (RR) yêu cầu tham số nào?