1. Khi một công ty quyết định tập trung nỗ lực marketing vào một hoặc một vài phân khúc thị trường cụ thể, đó là bước nào trong quy trình STP?
A. Phân đoạn thị trường (Segmentation).
B. Chọn thị trường mục tiêu (Targeting).
C. Định vị (Positioning).
D. Phân tích môi trường (Analysis).
2. Yếu tố nào sau đây thường được coi là khó thay đổi nhất trong marketing mix?
A. Price (Giá).
B. Promotion (Chiêu thị).
C. Place (Phân phối).
D. Product (Sản phẩm).
3. Công cụ quảng cáo nào có ưu điểm là khả năng nhắm mục tiêu chính xác cao và đo lường hiệu quả dễ dàng?
A. Quảng cáo truyền hình (TV advertising).
B. Quảng cáo báo chí (Newspaper advertising).
C. Quảng cáo trực tuyến (Online advertising).
D. Quảng cáo ngoài trời (Outdoor advertising).
4. Khái niệm nào sau đây mô tả trạng thái cảm giác thiếu hụt một cái gì đó mà con người cảm nhận?
A. Mong muốn (Wants).
B. Nhu cầu (Needs).
C. Yêu cầu (Demands).
D. Sự hài lòng (Satisfaction).
5. Khi một công ty đưa ra chương trình giảm giá 10% cho tất cả sản phẩm trong tuần lễ khai trương, đó là hoạt động thuộc công cụ chiêu thị nào?
A. Quảng cáo (Advertising).
B. Khuyến mãi (Sales Promotion).
C. Quan hệ công chúng (Public Relations).
D. Bán hàng cá nhân (Personal Selling).
6. Khái niệm nào mô tả một tập hợp các sản phẩm hoặc dòng sản phẩm có liên quan chặt chẽ với nhau do hoạt động theo cùng một cách, bán cho cùng nhóm khách hàng, hoặc nằm trong cùng một dãy giá?
A. Danh mục sản phẩm (Product Portfolio).
B. Dòng sản phẩm (Product Line).
C. Thương hiệu (Brand).
D. Sản phẩm cốt lõi (Core Product).
7. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc về Promotion Mix (Tập hợp các công cụ chiêu thị)?
A. Quảng cáo (Advertising).
B. Khuyến mãi (Sales Promotion).
C. Thiết kế bao bì sản phẩm (Packaging Design).
D. Quan hệ công chúng (Public Relations).
8. Yếu tố nào biến mong muốn trở thành yêu cầu (demand) trong marketing?
A. Văn hóa và nhân cách.
B. Khả năng chi trả và ý chí mua.
C. Chất lượng sản phẩm.
D. Chiến dịch quảng cáo.
9. Khi nhu cầu của con người được định hình bởi văn hóa và nhân cách cá nhân, nó trở thành khái niệm nào trong marketing?
A. Nhu cầu (Needs).
B. Mong muốn (Wants).
C. Yêu cầu (Demands).
D. Sự hài lòng (Satisfaction).
10. Việc phân chia thị trường tổng thể thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm chung (nhân khẩu học, địa lý, tâm lý, hành vi) được gọi là gì?
A. Định vị thị trường (Market Positioning).
B. Phân khúc thị trường (Market Segmentation).
C. Chọn thị trường mục tiêu (Market Targeting).
D. Nghiên cứu thị trường (Market Research).
11. Giai đoạn nào trong chu kỳ sống sản phẩm (Product Life Cycle - PLC) thường chứng kiến doanh số tăng trưởng chậm lại và lợi nhuận bắt đầu ổn định hoặc giảm nhẹ?
A. Giai đoạn giới thiệu (Introduction).
B. Giai đoạn tăng trưởng (Growth).
C. Giai đoạn bão hòa (Maturity).
D. Giai đoạn suy thoái (Decline).
12. Thị trường (Market) trong marketing được hiểu là:
A. Nơi diễn ra hoạt động mua bán hàng hóa.
B. Tập hợp những người mua hiện tại và tiềm năng.
C. Địa điểm cụ thể có cửa hàng và người bán.
D. Ngành công nghiệp sản xuất ra sản phẩm.
13. Trong mô hình 4Ps, yếu tố nào bao gồm các hoạt động truyền thông nhằm thông báo, thuyết phục và nhắc nhở khách hàng về sản phẩm∕dịch vụ?
A. Product.
B. Price.
C. Place.
D. Promotion.
14. Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường marketing vi mô?
A. Luật pháp và quy định.
B. Các yếu tố kinh tế.
C. Công chúng (Publics).
D. Yếu tố tự nhiên.
15. Khi một công ty giới thiệu một sản phẩm mới dưới một thương hiệu đã có, đây là chiến lược phát triển sản phẩm nào?
A. Mở rộng dòng sản phẩm (Line extension).
B. Mở rộng thương hiệu (Brand extension).
C. Đa thương hiệu (Multibrands).
D. Thương hiệu mới (New brands).
16. Vai trò chính của bao bì sản phẩm (Packaging) trong marketing là gì?
A. Chỉ đơn thuần là bảo vệ sản phẩm.
B. Cung cấp thông tin, tạo sự khác biệt, thu hút sự chú ý và định vị thương hiệu.
C. Giảm chi phí sản xuất.
D. Chỉ cần đẹp là đủ.
17. Trong mô hình 4Ps của marketing mix, yếu tố nào liên quan đến cách thức sản phẩm∕dịch vụ được đưa đến tay khách hàng?
A. Product.
B. Price.
C. Place.
D. Promotion.
18. Điểm khác biệt cốt lõi giữa marketing và bán hàng (selling) là gì?
A. Marketing tập trung vào sản phẩm, bán hàng tập trung vào nhu cầu khách hàng.
B. Marketing là một phần của bán hàng.
C. Marketing tập trung vào thỏa mãn nhu cầu khách hàng ngay từ đầu, bán hàng tập trung vào việc bán sản phẩm đã có.
D. Bán hàng là chiến lược dài hạn, marketing là chiến lược ngắn hạn.
19. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến hành vi mua sắm của người tiêu dùng ở cấp độ cá nhân?
A. Nhóm tham khảo (Reference groups).
B. Gia đình (Family).
C. Động cơ (Motivation).
D. Tầng lớp xã hội (Social class).
20. Trong quy trình STP, việc xác định vị trí độc đáo của sản phẩm trong tâm trí khách hàng so với đối thủ cạnh tranh được gọi là:
A. Phân đoạn thị trường (Segmentation).
B. Chọn thị trường mục tiêu (Targeting).
C. Định vị (Positioning).
D. Marketing mix (Marketing Mix).
21. Quá trình người tiêu dùng nhận thức, diễn giải và ghi nhớ thông tin về sản phẩm và thương hiệu được gọi là gì?
A. Động cơ (Motivation).
B. Thái độ (Attitude).
C. Nhận thức (Perception).
D. Học hỏi (Learning).
22. Yếu tố nào trong marketing mix (4Ps) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra doanh thu cho doanh nghiệp?
A. Product.
B. Price.
C. Place.
D. Promotion.
23. Khi một doanh nghiệp thực hiện nghiên cứu để thu thập dữ liệu lần đầu tiên cho mục đích cụ thể của mình, đó là loại dữ liệu nào?
A. Dữ liệu thứ cấp (Secondary data).
B. Dữ liệu sơ cấp (Primary data).
C. Dữ liệu định tính (Qualitative data).
D. Dữ liệu định lượng (Quantitative data).
24. Theo quan điểm marketing hiện đại, mục tiêu cuối cùng của hoạt động marketing là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
B. Thỏa mãn nhu cầu và mong muốn của khách hàng mục tiêu.
C. Xây dựng thương hiệu mạnh mẽ.
D. Tăng thị phần trên thị trường.
25. Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường marketing vĩ mô?
A. Nhà cung cấp.
B. Đối thủ cạnh tranh.
C. Khách hàng.
D. Yếu tố văn hóa - xã hội.
26. Đâu là ưu điểm chính của chiến lược định giá thâm nhập thị trường (Market Penetration Pricing)?
A. Thu lợi nhuận cao ngay từ đầu.
B. Nhanh chóng giành được thị phần lớn.
C. Tạo ra hình ảnh sản phẩm cao cấp.
D. Phù hợp với thị trường có ít đối thủ cạnh tranh.
27. Chiến lược định giá `hớt váng sữa′ (Market Skimming Pricing) thường được áp dụng khi nào?
A. Khi sản phẩm mới thâm nhập thị trường đại chúng.
B. Khi doanh nghiệp muốn nhanh chóng chiếm thị phần lớn.
C. Khi sản phẩm có tính độc đáo, ít cạnh tranh và có nhóm khách hàng sẵn sàng trả giá cao.
D. Khi doanh nghiệp muốn loại bỏ đối thủ cạnh tranh bằng giá thấp.
28. Kênh phân phối trực tiếp (Direct Marketing Channel) là kênh mà:
A. Sản phẩm được bán thông qua nhiều cấp trung gian.
B. Sản phẩm được bán trực tiếp từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng cuối cùng.
C. Sản phẩm được bán thông qua các đại lý độc quyền.
D. Sản phẩm được bán chủ yếu tại các siêu thị lớn.
29. Sự hài lòng của khách hàng được hình thành dựa trên sự so sánh giữa:
A. Giá bán và chất lượng thực tế.
B. Kỳ vọng trước khi mua và cảm nhận sau khi sử dụng.
C. Tính năng của sản phẩm và tính năng của đối thủ.
D. Quảng cáo và trải nghiệm thực tế.
30. Theo quan điểm marketing, giá trị mà khách hàng nhận được từ sản phẩm∕dịch vụ được định nghĩa là gì?
A. Giá bán của sản phẩm.
B. Tổng lợi ích nhận được so với tổng chi phí bỏ ra.
C. Tính năng vượt trội của sản phẩm.
D. Sự nổi tiếng của thương hiệu.