1. Yếu tố nào trong môi trường Marketing Vĩ mô (Macroenvironment) đề cập đến xu hướng thay đổi về tuổi tác, giới tính, thu nhập, nghề nghiệp của dân cư?
A. Môi trường kinh tế
B. Môi trường nhân khẩu học
C. Môi trường văn hóa-xã hội
D. Môi trường công nghệ
2. Hoạt động nào trong Promotion Mix (Xúc tiến hỗn hợp) chủ yếu nhằm mục đích tạo dựng hình ảnh tốt đẹp của doanh nghiệp trong mắt công chúng?
A. Quảng cáo (Advertising)
B. Khuyến mãi (Sales Promotion)
C. Bán hàng cá nhân (Personal Selling)
D. Quan hệ công chúng (Public Relations)
3. Yếu tố nào sau đây là một thành phần của Marketing Môi trường vi mô (Microenvironment)?
A. Luật pháp và chính phủ
B. Công chúng (Publics)
C. Công nghệ
D. Văn hóa
4. Khi một công ty sử dụng nhiều kênh khác nhau (ví dụ: cửa hàng bán lẻ, website, ứng dụng di động) để tiếp cận khách hàng, đây là hình thức phân phối nào?
A. Phân phối độc quyền
B. Phân phối chọn lọc
C. Phân phối đa kênh (Multichannel∕Omnichannel)
D. Phân phối trực tiếp
5. Thị trường mục tiêu (Target Market) là gì?
A. Toàn bộ thị trường mà doanh nghiệp hoạt động.
B. Nhóm khách hàng được lựa chọn để doanh nghiệp tập trung nỗ lực marketing vào đó.
C. Đối thủ cạnh tranh chính của doanh nghiệp.
D. Khu vực địa lý mà doanh nghiệp bán hàng.
6. Phân khúc thị trường (Market Segmentation) là quá trình chia thị trường tổng thể thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên những tiêu chí nào?
A. Chỉ dựa trên địa lý và nhân khẩu học.
B. Chỉ dựa trên tâm lý và hành vi.
C. Dựa trên các tiêu chí chung như địa lý, nhân khẩu học, tâm lý và hành vi.
D. Không có tiêu chí cố định, tùy thuộc vào ngành hàng.
7. Trong các giai đoạn của chu kỳ sống sản phẩm, giai đoạn nào thường chứng kiến doanh số tăng trưởng nhanh nhất và lợi nhuận bắt đầu xuất hiện?
A. Giới thiệu
B. Tăng trưởng
C. Bão hòa
D. Suy thoái
8. Một trong những mục tiêu chính của nghiên cứu Marketing là gì?
A. Đảm bảo doanh nghiệp luôn có lợi nhuận.
B. Thu thập, phân tích và diễn giải thông tin để hỗ trợ ra quyết định marketing.
C. Sao chép sản phẩm của đối thủ cạnh tranh.
D. Chỉ để dự báo doanh số bán hàng.
9. Chu kỳ sống sản phẩm (Product Life Cycle) bao gồm các giai đoạn nào theo thứ tự thông thường?
A. Tăng trưởng, Giới thiệu, Bão hòa, Suy thoái
B. Giới thiệu, Tăng trưởng, Bão hòa, Suy thoái
C. Giới thiệu, Bão hòa, Tăng trưởng, Suy thoái
D. Tăng trưởng, Bão hòa, Giới thiệu, Suy thoái
10. Trong quy trình ra quyết định mua của người tiêu dùng, bước nào diễn ra ngay sau khi `Nhận biết nhu cầu′?
A. Quyết định mua
B. Tìm kiếm thông tin
C. Đánh giá các lựa chọn
D. Hành vi sau mua
11. Điểm khác biệt cơ bản giữa `Nhu cầu′ (Needs) và `Mong muốn′ (Wants) trong Marketing là gì?
A. Nhu cầu là thứ con người cần để tồn tại, còn mong muốn là thứ họ muốn có nhưng không nhất thiết phải có.
B. Nhu cầu do xã hội tạo ra, mong muốn là bẩm sinh.
C. Nhu cầu có thể thay đổi theo thời gian, mong muốn thì không.
D. Nhu cầu là cụ thể, mong muốn là chung chung.
12. Khi một công ty quyết định giới thiệu sản phẩm mới vào thị trường hiện tại, đây là chiến lược nào trong ma trận Ansoff?
A. Thâm nhập thị trường
B. Phát triển sản phẩm
C. Phát triển thị trường
D. Đa dạng hóa
13. Chiến lược Marketing tập trung vào việc bán sản phẩm hiện có cho thị trường hiện có được gọi là gì?
A. Phát triển sản phẩm
B. Phát triển thị trường
C. Thâm nhập thị trường
D. Đa dạng hóa
14. Lợi ích chính của việc phân khúc thị trường đối với doanh nghiệp là gì?
A. Giúp doanh nghiệp bán được hàng cho tất cả mọi người.
B. Giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn nhu cầu của các nhóm khách hàng cụ thể và tập trung nguồn lực hiệu quả hơn.
C. Giảm giá thành sản phẩm.
D. Loại bỏ hoàn toàn đối thủ cạnh tranh.
15. Trong mô hình Marketing Mix 4Ps, yếu tố nào liên quan đến cách thức sản phẩm hoặc dịch vụ được đưa đến tay người tiêu dùng?
A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá)
C. Place (Địa điểm∕Phân phối)
D. Promotion (Xúc tiến hỗn hợp)
16. Đâu là mục tiêu chính của hoạt động Khuyến mãi (Sales Promotion)?
A. Xây dựng hình ảnh thương hiệu lâu dài.
B. Thúc đẩy hành động mua ngắn hạn, tăng doanh số tức thời.
C. Truyền tải thông điệp chi tiết về sản phẩm.
D. Xây dựng mối quan hệ tốt với giới truyền thông.
17. Sự khác biệt chính giữa Marketing truyền thống và Marketing hiện đại nằm ở đâu?
A. Marketing truyền thống chỉ dùng báo chí, Marketing hiện đại dùng internet.
B. Marketing truyền thống tập trung vào sản phẩm và bán hàng, Marketing hiện đại tập trung vào khách hàng và giá trị.
C. Marketing truyền thống chỉ có 4Ps, Marketing hiện đại có 7Ps.
D. Marketing truyền thống không có nghiên cứu thị trường.
18. Hoạt động cốt lõi của Marketing là gì?
A. Bán hàng và quảng cáo
B. Thỏa mãn nhu cầu của khách hàng và tạo ra giá trị
C. Nghiên cứu thị trường và phát triển sản phẩm
D. Phân phối sản phẩm đến người tiêu dùng
19. Khi phân tích hành vi người tiêu dùng, yếu tố nào thuộc về `các yếu tố cá nhân′?
A. Văn hóa
B. Nhóm tham khảo
C. Tuổi tác và giai đoạn trong chu kỳ sống gia đình
D. Tầng lớp xã hội
20. Mục tiêu chính của chiến lược giá `định giá xâm nhập′ (Penetration Pricing) khi giới thiệu sản phẩm mới là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận từ mỗi đơn vị sản phẩm bán ra.
B. Nhanh chóng giành thị phần lớn.
C. Tạo ra hình ảnh sản phẩm cao cấp.
D. Chỉ áp dụng cho sản phẩm xa xỉ.
21. Yếu tố nào trong Marketing Mix 4Ps chịu trách nhiệm về việc truyền tải thông điệp về sản phẩm∕thương hiệu đến khách hàng mục tiêu?
A. Product
B. Price
C. Place
D. Promotion
22. Trong Marketing dịch vụ (7Ps), yếu tố nào đề cập đến môi trường vật chất nơi dịch vụ được cung cấp và trải nghiệm?
A. People (Con người)
B. Process (Quy trình)
C. Physical Evidence (Bằng chứng vật chất)
D. Promotion (Xúc tiến hỗn hợp)
23. Định vị thị trường (Market Positioning) là việc tạo ra hình ảnh hoặc nhận thức về sản phẩm∕thương hiệu trong tâm trí ai?
A. Đối thủ cạnh tranh
B. Nhà cung cấp
C. Khách hàng mục tiêu
D. Nhân viên công ty
24. CRM (Customer Relationship Management) trong Marketing căn bản chủ yếu tập trung vào mục tiêu nào?
A. Tăng số lượng khách hàng mới tối đa.
B. Quản lý mối quan hệ với khách hàng để xây dựng lòng trung thành và tăng giá trị trọn đời của khách hàng.
C. Giảm chi phí sản xuất.
D. Kiểm soát giá bán trên thị trường.
25. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của dịch vụ?
A. Vô hình (Intangibility)
B. Đồng thời (Simultaneity)
C. Không thể tách rời (Inseparability)
D. Đồng nhất (Homogeneity)
26. Phân tích SWOT trong lập kế hoạch Marketing bao gồm các yếu tố nào?
A. Sales, Wealth, Opportunities, Threats
B. Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats
C. Strategy, Workload, Objectives, Targets
D. Suppliers, Wholesalers, Customers, Technology
27. Thương hiệu (Brand) là gì trong Marketing?
A. Chỉ là tên gọi và logo của sản phẩm.
B. Tổng hợp các yếu tố (tên, biểu tượng, thiết kế…) tạo nên bản sắc và sự khác biệt của sản phẩm∕dịch vụ trong tâm trí khách hàng.
C. Chỉ là chất lượng của sản phẩm.
D. Giá bán của sản phẩm.
28. Kênh phân phối gián tiếp (Indirect Distribution Channel) là kênh mà sản phẩm đi từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng cuối cùng thông qua đâu?
A. Trực tiếp từ nhà sản xuất
B. Thông qua các trung gian (như nhà bán buôn, nhà bán lẻ)
C. Chỉ qua internet
D. Thông qua quảng cáo
29. Định nghĩa của Marketing là gì?
A. Chỉ là bán hàng và quảng cáo.
B. Quá trình xã hội và quản lý nhờ đó các cá nhân và tập thể nhận được thứ họ cần và muốn thông qua việc tạo ra, cung cấp và trao đổi sản phẩm∕giá trị với người khác.
C. Việc tạo ra sản phẩm mới.
D. Kiểm soát giá trên thị trường.
30. Khi doanh nghiệp áp dụng chiến lược giá `hớt váng sữa′ (Skimming Pricing), họ thường đặt giá ban đầu như thế nào cho sản phẩm mới?
A. Rất thấp để thu hút nhiều khách hàng.
B. Rất cao để thu lợi nhuận tối đa từ những người sẵn sàng chi trả.
C. Bằng giá của đối thủ cạnh tranh.
D. Thay đổi liên tục tùy theo ngày.