Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản – Đề 6

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Marketing căn bản

1. Đâu là lợi thế chính của quảng cáo (Advertising) so với bán hàng cá nhân (Personal Selling)?

A. Khả năng tương tác trực tiếp và cá nhân hóa cao.
B. Tiếp cận được số lượng lớn khán giả với chi phí trên mỗi đầu người thấp.
C. Dễ dàng đo lường hiệu quả trực tiếp đến doanh số.
D. Xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng.

2. Quá trình phân chia thị trường tổng thể thành các nhóm nhỏ hơn có cùng đặc điểm, nhu cầu hoặc hành vi gọi là gì?

A. Định vị thị trường (Positioning).
B. Lựa chọn thị trường mục tiêu (Targeting).
C. Phân khúc thị trường (Segmentation).
D. Nghiên cứu thị trường (Marketing Research).

3. Yếu tố nào trong môi trường marketing vĩ mô liên quan đến sự thay đổi trong cấu trúc gia đình, phân bố dân cư, xu hướng di cư và độ tuổi trung bình của dân số?

A. Môi trường Công nghệ (Technological).
B. Môi trường Chính trị - Pháp luật (Political-Legal).
C. Môi trường Nhân khẩu học (Demographic).
D. Môi trường Văn hóa (Cultural).

4. Một công ty quyết định giảm giá 10% cho tất cả sản phẩm trong một tuần nhằm kích thích doanh số. Hoạt động này thuộc yếu tố nào trong Marketing Mix?

A. Product.
B. Price.
C. Place.
D. Promotion.

5. Sự khác biệt cơ bản giữa bán hàng (Selling) và marketing là gì?

A. Bán hàng tập trung vào sản phẩm và nhu cầu người bán; Marketing tập trung vào nhu cầu khách hàng và sự thỏa mãn thông qua toàn bộ quá trình.
B. Bán hàng diễn ra trước Marketing.
C. Marketing chỉ áp dụng cho sản phẩm hữu hình, còn bán hàng áp dụng cho cả dịch vụ.
D. Bán hàng là hoạt động ngắn hạn, Marketing là hoạt động dài hạn.

6. Sau khi phân khúc thị trường, doanh nghiệp sẽ tiến hành đánh giá các phân khúc và chọn ra một hoặc nhiều phân khúc để tập trung phục vụ. Bước này được gọi là gì?

A. Phân khúc thị trường (Segmentation).
B. Lựa chọn thị trường mục tiêu (Targeting).
C. Định vị thị trường (Positioning).
D. Mở rộng thị trường (Market Expansion).

7. Khi một công ty thời trang phân khúc thị trường dựa trên độ tuổi, giới tính, thu nhập và nghề nghiệp của người tiêu dùng, công ty đang sử dụng tiêu chí phân khúc nào?

A. Địa lý (Geographic).
B. Nhân khẩu học (Demographic).
C. Tâm lý học (Psychographic).
D. Hành vi (Behavioral).

8. Đâu là bước đầu tiên trong quy trình ra quyết định mua hàng của người tiêu dùng?

A. Tìm kiếm thông tin.
B. Đánh giá các lựa chọn.
C. Nhận biết nhu cầu.
D. Quyết định mua.

9. Khi một thương hiệu nước giải khát nổi tiếng tài trợ cho một sự kiện âm nhạc lớn, hoạt động này chủ yếu thuộc yếu tố nào trong Promotion Mix?

A. Bán hàng cá nhân (Personal Selling).
B. Quảng cáo (Advertising).
C. Quan hệ công chúng (Public Relations) hoặc Tài trợ (Sponsorship - thường xếp chung PR∕Promotion).
D. Marketing trực tiếp (Direct Marketing).

10. Đâu là lợi ích chính của việc xây dựng thương hiệu mạnh (Brand Equity)?

A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tăng khả năng cạnh tranh, tạo lòng trung thành khách hàng và cho phép định giá cao hơn.
C. Mở rộng kênh phân phối dễ dàng hơn.
D. Tuyển dụng nhân viên marketing giỏi hơn.

11. Đâu là mục đích chính của hoạt động nghiên cứu marketing?

A. Tăng doanh số ngay lập tức.
B. Thu thập thông tin để ra quyết định marketing hiệu quả.
C. Sao chép sản phẩm của đối thủ cạnh tranh.
D. Giảm chi phí sản xuất.

12. Định vị thị trường (Positioning) là gì?

A. Việc đặt tên cho sản phẩm mới.
B. Xác định vị trí cửa hàng bán lẻ.
C. Thiết kế hình ảnh và giá trị của công ty∕sản phẩm để chiếm một vị trí rõ ràng, khác biệt và đáng mong muốn trong tâm trí khách hàng mục tiêu.
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh.

13. Một doanh nghiệp quyết định tập trung nguồn lực marketing vào một phân khúc thị trường duy nhất và rất nhỏ, nhưng có nhu cầu đặc thù và ít bị cạnh tranh. Chiến lược lựa chọn thị trường mục tiêu này là gì?

A. Marketing không phân biệt (Undifferentiated marketing).
B. Marketing tập trung (Concentrated marketing∕Niche marketing).
C. Marketing phân biệt (Differentiated marketing).
D. Marketing đại trà (Mass marketing).

14. Hoạt động nào sau đây là ví dụ về Marketing trực tiếp (Direct Marketing)?

A. Phát tờ rơi tại ngã tư.
B. Gửi email quảng cáo được cá nhân hóa tới danh sách khách hàng.
C. Tài trợ cho một chương trình truyền hình.
D. Đặt banner quảng cáo trên một website tin tức.

15. Trong quy trình nghiên cứu marketing, bước nào thường diễn ra sau khi đã xác định vấn đề và mục tiêu nghiên cứu?

A. Thu thập dữ liệu.
B. Thiết kế kế hoạch nghiên cứu.
C. Phân tích dữ liệu.
D. Trình bày kết quả.

16. Đâu là yếu tố đầu tiên và quan trọng nhất mà một nhà làm marketing cần hiểu rõ khi xây dựng chiến lược?

A. Đối thủ cạnh tranh.
B. Môi trường kinh tế vĩ mô.
C. Khách hàng mục tiêu.
D. Nguồn lực tài chính của doanh nghiệp.

17. Khi một doanh nghiệp bán sản phẩm trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng mà không qua trung gian bán lẻ hoặc bán buôn, doanh nghiệp đó đang sử dụng kênh phân phối nào?

A. Kênh phân phối gián tiếp.
B. Kênh phân phối trực tiếp.
C. Kênh phân phối hỗn hợp.
D. Kênh phân phối đại trà.

18. Trong Marketing căn bản, khái niệm cốt lõi về nhu cầu (Needs) được hiểu là gì?

A. Mong muốn cụ thể về một sản phẩm hoặc dịch vụ nhất định.
B. Trạng thái thiếu hụt một sự thỏa mãn cơ bản.
C. Yêu cầu về chất lượng cao cho sản phẩm.
D. Khả năng chi trả cho sản phẩm hoặc dịch vụ.

19. Yếu tố nào trong Marketing Mix 4Ps được coi là nguồn doanh thu duy nhất của doanh nghiệp?

A. Product.
B. Price.
C. Place.
D. Promotion.

20. Một công ty tung ra sản phẩm mới và đặt giá bán ban đầu rất cao, sau đó dần dần hạ giá theo thời gian để `hớt váng′ các phân khúc thị trường sẵn sàng trả giá cao. Chiến lược định giá này được gọi là gì?

A. Định giá thâm nhập (Market-penetration pricing).
B. Định giá theo giá trị (Value-based pricing).
C. Định giá hớt váng sữa (Market-skimming pricing).
D. Định giá theo chi phí (Cost-plus pricing).

21. Trong ma trận BCG (Boston Consulting Group), các đơn vị kinh doanh hoặc sản phẩm có thị phần thấp nhưng đang hoạt động trong thị trường tăng trưởng cao được gọi là gì?

A. Ngôi sao (Stars).
B. Bò sữa (Cash Cows).
C. Dấu hỏi (Question Marks).
D. Chó mực (Dogs).

22. Yếu tố nào trong hành vi mua của người tiêu dùng đề cập đến các giá trị, nhận thức, mong muốn và hành vi mà một người học hỏi được từ gia đình và các tổ chức xã hội quan trọng khác?

A. Yếu tố Cá nhân.
B. Yếu tố Tâm lý.
C. Yếu tố Xã hội.
D. Yếu tố Văn hóa.

23. Theo mô hình 4Ps trong Marketing Mix, yếu tố nào liên quan trực tiếp đến việc đưa sản phẩm từ nhà sản xuất đến tay người tiêu dùng?

A. Product (Sản phẩm).
B. Price (Giá).
C. Place (Phân phối).
D. Promotion (Chiêu thị).

24. Sự khác biệt chính giữa dữ liệu sơ cấp (Primary Data) và dữ liệu thứ cấp (Secondary Data) trong nghiên cứu marketing là gì?

A. Dữ liệu sơ cấp chỉ có thể thu thập trực tuyến, còn dữ liệu thứ cấp chỉ có trong sách báo.
B. Dữ liệu sơ cấp được thu thập lần đầu cho mục đích nghiên cứu cụ thể, còn dữ liệu thứ cấp đã có sẵn từ trước cho mục đích khác.
C. Dữ liệu sơ cấp đáng tin cậy hơn dữ liệu thứ cấp.
D. Dữ liệu sơ cấp tốn ít chi phí hơn dữ liệu thứ cấp.

25. Giai đoạn nào trong Chu kỳ sống sản phẩm (Product Life Cycle - PLC) thường có doanh số tăng trưởng chậm và chi phí marketing cao do cần tạo nhận biết và thuyết phục khách hàng?

A. Suy thoái (Decline).
B. Trưởng thành (Maturity).
C. Tăng trưởng (Growth).
D. Giới thiệu (Introduction).

26. Trong Marketing dịch vụ (mô hình 7Ps), yếu tố `People′ (Con người) đề cập đến đối tượng nào?

A. Chỉ khách hàng sử dụng dịch vụ.
B. Chỉ nhân viên cung cấp dịch vụ.
C. Tất cả những người có liên quan đến quá trình tiêu thụ dịch vụ, bao gồm nhân viên và khách hàng.
D. Chỉ các nhà quản lý cấp cao.

27. Yếu tố nào trong môi trường marketing vĩ mô (Macroenvironment) bao gồm các yếu tố như thu nhập, sức mua, cơ cấu chi tiêu của người tiêu dùng?

A. Môi trường Nhân khẩu học (Demographic).
B. Môi trường Kinh tế (Economic).
C. Môi trường Tự nhiên (Natural).
D. Môi trường Văn hóa (Cultural).

28. Khi một công ty sữa giới thiệu một loại sữa mới với công thức cải tiến, bổ sung thêm dưỡng chất đặc biệt. Hoạt động này chủ yếu liên quan đến yếu tố nào trong Marketing Mix?

A. Price.
B. Place.
C. Promotion.
D. Product.

29. Khi một doanh nghiệp thiết kế một logo mới, slogan mới và màu sắc nhận diện thương hiệu nhất quán trên mọi điểm chạm với khách hàng, doanh nghiệp đang tập trung vào yếu tố nào của sản phẩm?

A. Đặc tính kỹ thuật.
B. Bao bì và nhãn hiệu.
C. Chất lượng cốt lõi.
D. Dịch vụ hỗ trợ.

30. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc về yếu tố Promotion (Chiêu thị) trong Marketing Mix?

A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Quan hệ công chúng (PR).
C. Thiết kế bao bì sản phẩm.
D. Khuyến mãi giảm giá.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 7

1. Đâu là lợi thế chính của quảng cáo (Advertising) so với bán hàng cá nhân (Personal Selling)?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 7

2. Quá trình phân chia thị trường tổng thể thành các nhóm nhỏ hơn có cùng đặc điểm, nhu cầu hoặc hành vi gọi là gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 7

3. Yếu tố nào trong môi trường marketing vĩ mô liên quan đến sự thay đổi trong cấu trúc gia đình, phân bố dân cư, xu hướng di cư và độ tuổi trung bình của dân số?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 7

4. Một công ty quyết định giảm giá 10% cho tất cả sản phẩm trong một tuần nhằm kích thích doanh số. Hoạt động này thuộc yếu tố nào trong Marketing Mix?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 7

5. Sự khác biệt cơ bản giữa bán hàng (Selling) và marketing là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 7

6. Sau khi phân khúc thị trường, doanh nghiệp sẽ tiến hành đánh giá các phân khúc và chọn ra một hoặc nhiều phân khúc để tập trung phục vụ. Bước này được gọi là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 7

7. Khi một công ty thời trang phân khúc thị trường dựa trên độ tuổi, giới tính, thu nhập và nghề nghiệp của người tiêu dùng, công ty đang sử dụng tiêu chí phân khúc nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 7

8. Đâu là bước đầu tiên trong quy trình ra quyết định mua hàng của người tiêu dùng?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 7

9. Khi một thương hiệu nước giải khát nổi tiếng tài trợ cho một sự kiện âm nhạc lớn, hoạt động này chủ yếu thuộc yếu tố nào trong Promotion Mix?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 7

10. Đâu là lợi ích chính của việc xây dựng thương hiệu mạnh (Brand Equity)?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 7

11. Đâu là mục đích chính của hoạt động nghiên cứu marketing?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 7

12. Định vị thị trường (Positioning) là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 7

13. Một doanh nghiệp quyết định tập trung nguồn lực marketing vào một phân khúc thị trường duy nhất và rất nhỏ, nhưng có nhu cầu đặc thù và ít bị cạnh tranh. Chiến lược lựa chọn thị trường mục tiêu này là gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 7

14. Hoạt động nào sau đây là ví dụ về Marketing trực tiếp (Direct Marketing)?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 7

15. Trong quy trình nghiên cứu marketing, bước nào thường diễn ra sau khi đã xác định vấn đề và mục tiêu nghiên cứu?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 7

16. Đâu là yếu tố đầu tiên và quan trọng nhất mà một nhà làm marketing cần hiểu rõ khi xây dựng chiến lược?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 7

17. Khi một doanh nghiệp bán sản phẩm trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng mà không qua trung gian bán lẻ hoặc bán buôn, doanh nghiệp đó đang sử dụng kênh phân phối nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 7

18. Trong Marketing căn bản, khái niệm cốt lõi về nhu cầu (Needs) được hiểu là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 7

19. Yếu tố nào trong Marketing Mix 4Ps được coi là nguồn doanh thu duy nhất của doanh nghiệp?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 7

20. Một công ty tung ra sản phẩm mới và đặt giá bán ban đầu rất cao, sau đó dần dần hạ giá theo thời gian để 'hớt váng′ các phân khúc thị trường sẵn sàng trả giá cao. Chiến lược định giá này được gọi là gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 7

21. Trong ma trận BCG (Boston Consulting Group), các đơn vị kinh doanh hoặc sản phẩm có thị phần thấp nhưng đang hoạt động trong thị trường tăng trưởng cao được gọi là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 7

22. Yếu tố nào trong hành vi mua của người tiêu dùng đề cập đến các giá trị, nhận thức, mong muốn và hành vi mà một người học hỏi được từ gia đình và các tổ chức xã hội quan trọng khác?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 7

23. Theo mô hình 4Ps trong Marketing Mix, yếu tố nào liên quan trực tiếp đến việc đưa sản phẩm từ nhà sản xuất đến tay người tiêu dùng?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 7

24. Sự khác biệt chính giữa dữ liệu sơ cấp (Primary Data) và dữ liệu thứ cấp (Secondary Data) trong nghiên cứu marketing là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 7

25. Giai đoạn nào trong Chu kỳ sống sản phẩm (Product Life Cycle - PLC) thường có doanh số tăng trưởng chậm và chi phí marketing cao do cần tạo nhận biết và thuyết phục khách hàng?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 7

26. Trong Marketing dịch vụ (mô hình 7Ps), yếu tố 'People′ (Con người) đề cập đến đối tượng nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 7

27. Yếu tố nào trong môi trường marketing vĩ mô (Macroenvironment) bao gồm các yếu tố như thu nhập, sức mua, cơ cấu chi tiêu của người tiêu dùng?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 7

28. Khi một công ty sữa giới thiệu một loại sữa mới với công thức cải tiến, bổ sung thêm dưỡng chất đặc biệt. Hoạt động này chủ yếu liên quan đến yếu tố nào trong Marketing Mix?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 7

29. Khi một doanh nghiệp thiết kế một logo mới, slogan mới và màu sắc nhận diện thương hiệu nhất quán trên mọi điểm chạm với khách hàng, doanh nghiệp đang tập trung vào yếu tố nào của sản phẩm?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 7

30. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc về yếu tố Promotion (Chiêu thị) trong Marketing Mix?