Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản – Đề 2

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Marketing căn bản

1. Sự khác biệt cơ bản giữa `Nhu cầu′ (Needs) và `Mong muốn′ (Wants) trong marketing là gì?

A. Nhu cầu là bẩm sinh, mong muốn là được học hỏi từ văn hóa và xã hội.
B. Nhu cầu là cụ thể, mong muốn là chung chung.
C. Nhu cầu là có giới hạn, mong muốn là vô hạn.
D. Nhu cầu là vật chất, mong muốn là tinh thần.

2. Định vị thị trường (Market Positioning) là việc làm gì?

A. Xác định vị trí cửa hàng bán lẻ.
B. Đưa sản phẩm đến vị trí địa lý của khách hàng mục tiêu.
C. Xây dựng hình ảnh sản phẩm∕thương hiệu khác biệt và có ý nghĩa trong tâm trí khách hàng mục tiêu so với đối thủ.
D. Nghiên cứu hành vi mua sắm của khách hàng tại một địa điểm cụ thể.

3. Chiến lược định giá `hớt váng sữa′ (Skimming pricing) phù hợp nhất khi nào?

A. Khi thị trường rất nhạy cảm về giá.
B. Khi sản phẩm có tính độc đáo hoặc công nghệ mới vượt trội.
C. Khi mục tiêu là chiếm lĩnh thị phần nhanh chóng.
D. Khi chi phí sản xuất rất thấp.

4. Đâu không phải là một trong các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi mua của người tiêu dùng cá nhân?

A. Yếu tố văn hóa.
B. Yếu tố xã hội (nhóm tham khảo, gia đình).
C. Yếu tố cá nhân (tuổi, nghề nghiệp, lối sống).
D. Yếu tố năng lực sản xuất của doanh nghiệp.

5. Mục tiêu chính của hoạt động xúc tiến hỗn hợp (Promotion Mix) là gì?

A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Truyền thông về sản phẩm, thuyết phục khách hàng và xây dựng mối quan hệ.
C. Tăng giá bán sản phẩm.
D. Mở rộng quy mô nhà máy.

6. Nếu một công ty bán máy tính xách tay quyết định tung ra một dòng sản phẩm mới nhắm vào sinh viên với giá thấp hơn và cấu hình cơ bản hơn, họ đang áp dụng chiến lược gì?

A. Marketing đại trà (Mass marketing).
B. Marketing phân biệt (Differentiated marketing).
C. Marketing tập trung (Concentrated marketing).
D. Marketing không phân biệt (Undifferentiated marketing).

7. Một công ty bán phần mềm kế toán cho các doanh nghiệp nhỏ đang hoạt động trong thị trường nào?

A. Thị trường người tiêu dùng.
B. Thị trường chính phủ.
C. Thị trường các tổ chức (Business market).
D. Thị trường quốc tế.

8. Đâu là giai đoạn mà doanh nghiệp thường phải chi nhiều cho hoạt động khuyến mãi và quảng cáo để tạo nhận biết cho sản phẩm mới?

A. Giai đoạn tăng trưởng (Growth).
B. Giai đoạn bão hòa (Maturity).
C. Giai đoạn suy thoái (Decline).
D. Giai đoạn giới thiệu (Introduction).

9. Điểm khác biệt chính giữa marketing B2B (Business-to-Business) và B2C (Business-to-Consumer) là gì?

A. Kích thước thị trường và quy trình ra quyết định mua.
B. Loại sản phẩm được bán.
C. Chiến lược quảng cáo sử dụng.
D. Mức giá của sản phẩm.

10. Yếu tố nào sau đây thuộc về `Product′ (Sản phẩm) trong marketing mix?

A. Kênh phân phối online.
B. Chiến dịch giảm giá 10%.
C. Thiết kế bao bì và dịch vụ hậu mãi.
D. Hoạt động quảng cáo trên truyền hình.

11. Phân khúc thị trường (Market Segmentation) là quá trình gì?

A. Chia thị trường thành các nhóm người mua có nhu cầu hoặc đặc điểm tương đồng.
B. Lựa chọn một hoặc nhiều phân khúc để tập trung phục vụ.
C. Tạo ra hình ảnh độc đáo cho sản phẩm trong tâm trí khách hàng.
D. Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh trong từng phân khúc.

12. Giá trị cảm nhận của khách hàng (Customer Perceived Value) được hình thành từ đâu?

A. Tổng lợi ích cảm nhận trừ đi tổng chi phí cảm nhận.
B. Giá niêm yết của sản phẩm.
C. Chi phí sản xuất sản phẩm.
D. Lợi nhuận mà doanh nghiệp thu được.

13. Chiến lược `Thâm nhập thị trường′ (Market Penetration) trong ma trận Ansoff liên quan đến việc gì?

A. Phát triển sản phẩm mới cho thị trường hiện tại.
B. Tìm kiếm thị trường mới cho sản phẩm hiện tại.
C. Tăng doanh số bán sản phẩm hiện tại trên thị trường hiện tại.
D. Phát triển sản phẩm mới cho thị trường mới.

14. Khái niệm `Marketing xã hội′ (Societal Marketing) đề cập đến trách nhiệm nào của doanh nghiệp?

A. Chỉ tập trung vào lợi nhuận của doanh nghiệp.
B. Cân bằng giữa lợi ích của khách hàng, lợi ích của doanh nghiệp và lợi ích lâu dài của xã hội.
C. Chỉ chú trọng đến việc bảo vệ môi trường.
D. Thực hiện các chiến dịch quảng cáo gây sốc.

15. Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình nghiên cứu marketing là gì?

A. Phân tích dữ liệu thu thập được.
B. Xác định vấn đề và mục tiêu nghiên cứu.
C. Thu thập dữ liệu thứ cấp.
D. Thiết kế bảng câu hỏi khảo sát.

16. Trong chu kỳ sống sản phẩm, giai đoạn nào thường có doanh số tăng trưởng chậm lại và cạnh tranh trở nên gay gắt hơn?

A. Giới thiệu (Introduction).
B. Tăng trưởng (Growth).
C. Bão hòa (Maturity).
D. Suy thoái (Decline).

17. Hoạt động `Quan hệ công chúng′ (Public Relations - PR) trong xúc tiến hỗn hợp chủ yếu nhằm mục đích gì?

A. Thúc đẩy bán hàng ngay lập tức.
B. Xây dựng hình ảnh tích cực và mối quan hệ tốt đẹp với công chúng.
C. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
D. Trưng bày sản phẩm tại điểm bán.

18. Khi một doanh nghiệp bán lẻ mở rộng sang bán hàng trực tuyến (e-commerce), họ đang điều chỉnh yếu tố nào trong marketing mix?

A. Product.
B. Price.
C. Place.
D. Promotion.

19. Trong quá trình quyết định mua của người tiêu dùng, giai đoạn nào diễn ra ngay sau `Nhận biết nhu cầu′?

A. Quyết định mua.
B. Tìm kiếm thông tin.
C. Đánh giá các lựa chọn.
D. Hành vi sau mua.

20. Phân tích PESTLE được sử dụng để nghiên cứu yếu tố nào trong môi trường marketing?

A. Môi trường nội bộ của doanh nghiệp.
B. Môi trường vi mô (Microenvironment).
C. Môi trường vĩ mô (Macroenvironment).
D. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp.

21. Vai trò chính của bao bì sản phẩm trong marketing là gì?

A. Chỉ để bảo vệ sản phẩm bên trong.
B. Truyền tải thông tin, tạo ấn tượng thị giác và khác biệt hóa sản phẩm tại điểm bán.
C. Giảm giá thành sản phẩm.
D. Quyết định chất lượng thực tế của sản phẩm.

22. Yếu tố nào sau đây là ví dụ về `Promotion′ (Xúc tiến) trong marketing mix?

A. Thiết kế website bán hàng.
B. Chính sách bảo hành sản phẩm.
C. Tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm mới và phát tờ rơi.
D. Lựa chọn nhà cung cấp nguyên liệu.

23. Nếu một công ty quyết định bán sản phẩm của mình với giá thấp hơn đối thủ để nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần, họ đang áp dụng chiến lược định giá nào?

A. Định giá hớt váng sữa (Skimming pricing).
B. Định giá thâm nhập thị trường (Penetration pricing).
C. Định giá theo giá trị (Value-based pricing).
D. Định giá theo chi phí cộng thêm (Cost-plus pricing).

24. Trong mô hình 4Ps của marketing mix, `Place′ (Phân phối) đề cập đến điều gì?

A. Địa điểm đặt trụ sở công ty.
B. Kênh phân phối sản phẩm đến tay người tiêu dùng.
C. Không gian trưng bày sản phẩm tại cửa hàng.
D. Vị trí địa lý của thị trường mục tiêu.

25. Khi một công ty quyết định bán sản phẩm của mình thông qua các nhà bán buôn và nhà bán lẻ, họ đang sử dụng loại kênh phân phối nào?

A. Kênh phân phối trực tiếp.
B. Kênh phân phối gián tiếp.
C. Kênh phân phối ngang.
D. Kênh phân phối đa cấp.

26. Yếu tố nào sau đây là ví dụ về dữ liệu thứ cấp trong nghiên cứu marketing?

A. Kết quả phỏng vấn sâu khách hàng mới thực hiện.
B. Số liệu bán hàng nội bộ của công ty từ năm trước.
C. Kết quả khảo sát trực tuyến do công ty tự tiến hành.
D. Dữ liệu thu thập từ nhóm tập trung (focus group).

27. Ưu điểm chính của quảng cáo (Advertising) trong xúc tiến hỗn hợp là gì?

A. Tính cá nhân hóa cao.
B. Khả năng tiếp cận một lượng lớn khán giả với chi phí trên mỗi lượt tiếp cận thấp.
C. Độ tin cậy cao từ phía người tiêu dùng.
D. Thúc đẩy hành động mua ngay lập tức.

28. Tại sao việc xây dựng thương hiệu (Branding) lại quan trọng trong marketing?

A. Giúp giảm chi phí sản xuất.
B. Tạo ra sự khác biệt, xây dựng lòng trung thành và cho phép định giá cao hơn.
C. Loại bỏ hoàn toàn đối thủ cạnh tranh.
D. Đảm bảo sản phẩm luôn có chất lượng tốt nhất.

29. Lợi thế cạnh tranh bền vững (Sustainable Competitive Advantage) là gì?

A. Khả năng cạnh tranh dựa vào giá thấp nhất.
B. Lợi thế mà đối thủ cạnh tranh khó hoặc không thể sao chép được trong dài hạn.
C. Chiến lược marketing được thay đổi liên tục.
D. Việc chi tiêu nhiều hơn đối thủ cho quảng cáo.

30. Khái niệm cốt lõi của marketing hiện đại là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
B. Đáp ứng và thỏa mãn nhu cầu của khách hàng mục tiêu.
C. Thúc đẩy doanh số bán hàng bằng mọi cách.
D. Xây dựng hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

1. Sự khác biệt cơ bản giữa 'Nhu cầu′ (Needs) và 'Mong muốn′ (Wants) trong marketing là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

2. Định vị thị trường (Market Positioning) là việc làm gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

3. Chiến lược định giá 'hớt váng sữa′ (Skimming pricing) phù hợp nhất khi nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

4. Đâu không phải là một trong các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi mua của người tiêu dùng cá nhân?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

5. Mục tiêu chính của hoạt động xúc tiến hỗn hợp (Promotion Mix) là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

6. Nếu một công ty bán máy tính xách tay quyết định tung ra một dòng sản phẩm mới nhắm vào sinh viên với giá thấp hơn và cấu hình cơ bản hơn, họ đang áp dụng chiến lược gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

7. Một công ty bán phần mềm kế toán cho các doanh nghiệp nhỏ đang hoạt động trong thị trường nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

8. Đâu là giai đoạn mà doanh nghiệp thường phải chi nhiều cho hoạt động khuyến mãi và quảng cáo để tạo nhận biết cho sản phẩm mới?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

9. Điểm khác biệt chính giữa marketing B2B (Business-to-Business) và B2C (Business-to-Consumer) là gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

10. Yếu tố nào sau đây thuộc về 'Product′ (Sản phẩm) trong marketing mix?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

11. Phân khúc thị trường (Market Segmentation) là quá trình gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

12. Giá trị cảm nhận của khách hàng (Customer Perceived Value) được hình thành từ đâu?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

13. Chiến lược 'Thâm nhập thị trường′ (Market Penetration) trong ma trận Ansoff liên quan đến việc gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

14. Khái niệm 'Marketing xã hội′ (Societal Marketing) đề cập đến trách nhiệm nào của doanh nghiệp?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

15. Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình nghiên cứu marketing là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

16. Trong chu kỳ sống sản phẩm, giai đoạn nào thường có doanh số tăng trưởng chậm lại và cạnh tranh trở nên gay gắt hơn?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

17. Hoạt động 'Quan hệ công chúng′ (Public Relations - PR) trong xúc tiến hỗn hợp chủ yếu nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

18. Khi một doanh nghiệp bán lẻ mở rộng sang bán hàng trực tuyến (e-commerce), họ đang điều chỉnh yếu tố nào trong marketing mix?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

19. Trong quá trình quyết định mua của người tiêu dùng, giai đoạn nào diễn ra ngay sau 'Nhận biết nhu cầu′?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

20. Phân tích PESTLE được sử dụng để nghiên cứu yếu tố nào trong môi trường marketing?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

21. Vai trò chính của bao bì sản phẩm trong marketing là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

22. Yếu tố nào sau đây là ví dụ về 'Promotion′ (Xúc tiến) trong marketing mix?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

23. Nếu một công ty quyết định bán sản phẩm của mình với giá thấp hơn đối thủ để nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần, họ đang áp dụng chiến lược định giá nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

24. Trong mô hình 4Ps của marketing mix, 'Place′ (Phân phối) đề cập đến điều gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

25. Khi một công ty quyết định bán sản phẩm của mình thông qua các nhà bán buôn và nhà bán lẻ, họ đang sử dụng loại kênh phân phối nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

26. Yếu tố nào sau đây là ví dụ về dữ liệu thứ cấp trong nghiên cứu marketing?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

27. Ưu điểm chính của quảng cáo (Advertising) trong xúc tiến hỗn hợp là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

28. Tại sao việc xây dựng thương hiệu (Branding) lại quan trọng trong marketing?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

29. Lợi thế cạnh tranh bền vững (Sustainable Competitive Advantage) là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 2

30. Khái niệm cốt lõi của marketing hiện đại là gì?