Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm
1. Đâu là vai trò quan trọng nhất của Tâm lý học sư phạm đối với giáo viên?
A. Giúp giáo viên kiếm được nhiều tiền hơn.
B. Giúp giáo viên trở thành nhà tâm lý trị liệu.
C. Cung cấp cơ sở khoa học cho hoạt động dạy học và giáo dục.
D. Giúp giáo viên kiểm soát học sinh một cách dễ dàng hơn.
2. Khi thiết kế bài giảng cho học sinh tiểu học, giáo viên cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào sau đây?
A. Độ phức tạp và trừu tượng của nội dung.
B. Tính logic chặt chẽ và hệ thống của kiến thức.
C. Tính trực quan, sinh động và hấp dẫn của hình thức.
D. Yêu cầu tự học và tự nghiên cứu cao.
3. Trong các giai đoạn phát triển tâm lý lứa tuổi, giai đoạn nào thường được xem là giai đoạn khủng hoảng tuổi lên ba?
A. Giai đoạn sơ sinh (0-1 tuổi).
B. Giai đoạn tuổi ấu thơ (1-3 tuổi).
C. Giai đoạn tuổi mẫu giáo (3-6 tuổi).
D. Giai đoạn tuổi thiếu niên (11-15 tuổi).
4. Ứng dụng của Tâm lý học lứa tuổi và Tâm lý học sư phạm KHÔNG bao gồm lĩnh vực nào sau đây?
A. Thiết kế chương trình và phương pháp giáo dục phù hợp.
B. Tư vấn tâm lý và hỗ trợ học sinh gặp khó khăn.
C. Nghiên cứu thị trường và hành vi người tiêu dùng.
D. Xây dựng môi trường học tập tích cực và hiệu quả.
5. Trong tâm lý học sư phạm, `vùng phát triển gần nhất` (Zone of Proximal Development - ZPD) được Vygotsky đề cập đến là gì?
A. Khoảng cách giữa trình độ hiện tại và trình độ tiềm năng của học sinh.
B. Mức độ khó khăn tối đa của bài tập mà học sinh có thể tự giải quyết.
C. Khu vực học tập lý tưởng nhất trong lớp học.
D. Giai đoạn phát triển trí tuệ nhanh nhất của trẻ.
6. Đâu là một ví dụ về ứng dụng của Tâm lý học lứa tuổi trong giáo dục?
A. Sử dụng phương pháp dạy học phù hợp với từng giai đoạn phát triển nhận thức của học sinh.
B. Tổ chức các hoạt động ngoại khóa đa dạng.
C. Xây dựng hệ thống đánh giá kết quả học tập công bằng.
D. Tất cả các đáp án trên.
7. Trong lý thuyết nhận thức của Piaget, giai đoạn nào trẻ bắt đầu có khả năng thực hiện các thao tác tư duy logic trên các đối tượng cụ thể?
A. Giai đoạn cảm giác vận động (Sensorimotor stage).
B. Giai đoạn tiền thao tác (Preoperational stage).
C. Giai đoạn thao tác cụ thể (Concrete operational stage).
D. Giai đoạn thao tác hình thức (Formal operational stage).
8. Nguyên tắc sư phạm nào sau đây nhấn mạnh sự cần thiết phải xuất phát từ đặc điểm lứa tuổi và kinh nghiệm sống của học sinh trong quá trình dạy học?
A. Nguyên tắc đảm bảo tính khoa học và hiện đại.
B. Nguyên tắc đảm bảo tính hệ thống và liên tục.
C. Nguyên tắc đảm bảo tính vừa sức và cá biệt hóa.
D. Nguyên tắc đảm bảo tính trực quan và sinh động.
9. Khái niệm `tự ý thức` phát triển mạnh mẽ nhất ở giai đoạn lứa tuổi nào?
A. Tuổi ấu thơ (1-3 tuổi).
B. Tuổi mẫu giáo (3-6 tuổi).
C. Tuổi thiếu niên (11-15 tuổi).
D. Tuổi trung niên (40-60 tuổi).
10. Phương pháp dạy học nào sau đây đặc biệt phù hợp với đặc điểm nhận thức của học sinh trung học cơ sở (11-15 tuổi), khi tư duy trừu tượng bắt đầu phát triển?
A. Dạy học thông qua trò chơi và hoạt động vui nhộn.
B. Dạy học bằng cách kể chuyện và sử dụng hình ảnh trực quan.
C. Dạy học theo hướng khám phá, giải quyết vấn đề.
D. Dạy học theo hình thức thuyết trình và ghi chép.
11. Yếu tố nào sau đây thuộc về `môi trường xã hội` ảnh hưởng đến sự phát triển tâm lý lứa tuổi?
A. Cấu trúc gen di truyền.
B. Chế độ dinh dưỡng và sức khỏe thể chất.
C. Hệ thống giáo dục và văn hóa xã hội.
D. Đặc điểm khí chất và tính cách.
12. Trong các giai đoạn phát triển trí tuệ của Piaget, giai đoạn nào đánh dấu sự xuất hiện của tư duy trừu tượng và khả năng suy luận giả thuyết?
A. Giai đoạn cảm giác vận động.
B. Giai đoạn tiền thao tác.
C. Giai đoạn thao tác cụ thể.
D. Giai đoạn thao tác hình thức.
13. Sai lầm thường gặp của giáo viên khi vận dụng tâm lý học lứa tuổi là gì?
A. Quan tâm đến sự khác biệt cá nhân của học sinh.
B. Áp dụng phương pháp dạy học linh hoạt, đa dạng.
C. Áp đặt cách nhìn và kinh nghiệm của người lớn lên trẻ em.
D. Tạo cơ hội cho học sinh tự khám phá và trải nghiệm.
14. Đối tượng nghiên cứu chính của Tâm lý học lứa tuổi là gì?
A. Sự phát triển tâm lý của con người theo từng giai đoạn lứa tuổi.
B. Các phương pháp dạy học hiệu quả cho mọi lứa tuổi.
C. Các rối loạn tâm lý thường gặp ở trẻ em.
D. Mối quan hệ giữa tâm lý và thể chất ở người cao tuổi.
15. Yếu tố nào sau đây thuộc về đặc điểm tâm lý lứa tuổi của học sinh tiểu học, ảnh hưởng đến phương pháp dạy học?
A. Khả năng tự điều chỉnh hành vi và cảm xúc cao.
B. Sự phát triển mạnh mẽ của tư duy trừu tượng.
C. Tính hiếu động, dễ bị phân tán chú ý.
D. Nhu cầu giao tiếp và hợp tác với bạn bè giảm.
16. Trong quản lý lớp học, hiểu biết về tâm lý lứa tuổi giúp giáo viên điều chỉnh hành vi của học sinh như thế nào?
A. Áp dụng kỷ luật thép và trừng phạt nghiêm khắc.
B. Chỉ tập trung vào học sinh giỏi, bỏ qua học sinh yếu kém.
C. Xây dựng nội quy lớp học phù hợp với đặc điểm lứa tuổi.
D. Giao toàn quyền tự do cho học sinh trong lớp học.
17. Trong lý thuyết phân tâm học của Freud, giai đoạn phát triển tâm tính dục (libido) nào tương ứng với lứa tuổi học đường (6-11 tuổi)?
A. Giai đoạn miệng (Oral stage).
B. Giai đoạn hậu môn (Anal stage).
C. Giai đoạn dương vật (Phallic stage).
D. Giai đoạn tiềm ẩn (Latency stage).
18. Hoạt động chủ đạo của lứa tuổi mầm non (3-6 tuổi) là gì?
A. Học tập có ý thức và hệ thống.
B. Giao tiếp thân mật với bạn bè.
C. Vui chơi và hoạt động với đồ vật.
D. Lao động và sản xuất.
19. Theo Erik Erikson, khủng hoảng tâm lý xã hội điển hình của giai đoạn tuổi vị thành niên (12-18 tuổi) là gì?
A. Tin tưởng so với nghi ngờ.
B. Tự chủ so với xấu hổ và nghi ngờ.
C. Khởi xướng so với tội lỗi.
D. Đồng nhất bản sắc so với mơ hồ vai trò.
20. Phương pháp nghiên cứu nào thường được sử dụng để tìm hiểu sự phát triển tâm lý lứa tuổi theo thời gian?
A. Phương pháp trắc nghiệm.
B. Phương pháp quan sát.
C. Phương pháp nghiên cứu dọc (nghiên cứu theo chiều dài).
D. Phương pháp nghiên cứu ngang (nghiên cứu cắt ngang).
21. Đặc điểm tâm lý nào sau đây KHÔNG phù hợp với lứa tuổi học sinh trung học phổ thông (15-18 tuổi)?
A. Xu hướng muốn khẳng định bản thân và thể hiện cá tính.
B. Sự quan tâm sâu sắc đến các vấn đề xã hội và đạo đức.
C. Tính phục tùng và nghe lời tuyệt đối người lớn.
D. Nhu cầu giao tiếp và chia sẻ với bạn bè đồng trang lứa.
22. Nguyên tắc sư phạm nào nhấn mạnh sự cần thiết phải tạo điều kiện cho học sinh tham gia tích cực, chủ động vào quá trình học tập?
A. Nguyên tắc đảm bảo tính khoa học.
B. Nguyên tắc đảm bảo tính trực quan.
C. Nguyên tắc phát huy tính tích cực, tự giác, chủ động của học sinh.
D. Nguyên tắc đảm bảo tính hệ thống và liên tục.
23. Nguyên tắc sư phạm `dạy học phân hóa` dựa trên cơ sở tâm lý học nào?
A. Lý thuyết hành vi (Behaviorism).
B. Lý thuyết nhận thức xã hội (Social Cognitive Theory).
C. Tâm lý học cá nhân (Individual Psychology).
D. Tâm lý học lứa tuổi và sự khác biệt cá nhân.
24. Trong tâm lý học sư phạm, `động lực nội tại` (intrinsic motivation) có vai trò như thế nào trong học tập?
A. Không có vai trò quan trọng, chủ yếu dựa vào động lực bên ngoài.
B. Quan trọng hơn động lực bên ngoài, thúc đẩy sự hứng thú và tự giác học tập.
C. Chỉ phù hợp với học sinh giỏi, không cần thiết với học sinh yếu kém.
D. Dễ dàng được tạo ra bằng cách khen thưởng và trừng phạt.
25. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của Tâm lý học lứa tuổi?
A. Mô tả các giai đoạn phát triển tâm lý.
B. Giải thích nguyên nhân và cơ chế phát triển tâm lý.
C. Dự đoán các xu hướng phát triển tâm lý trong tương lai.
D. Chẩn đoán và điều trị các bệnh tâm thần ở mọi lứa tuổi.
26. Đâu là một thách thức tâm lý điển hình của tuổi trung niên (40-60 tuổi)?
A. Khủng hoảng bản sắc.
B. Khủng hoảng tuổi trung niên (Midlife crisis).
C. Khủng hoảng tuổi lên ba.
D. Khủng hoảng tuổi vị thành niên.
27. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm tâm lý của tuổi thanh niên (18-25 tuổi)?
A. Tìm kiếm sự ổn định trong các mối quan hệ cá nhân và nghề nghiệp.
B. Khám phá các giá trị và định hướng cuộc sống.
C. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào gia đình về mặt kinh tế và quyết định.
D. Phát triển khả năng tư duy phê phán và tự nhận thức.
28. Trong tâm lý học sư phạm, khái niệm `bắt chước` (imitation) có vai trò như thế nào trong quá trình học tập của trẻ em?
A. Không có vai trò đáng kể.
B. Là phương thức học tập quan trọng, đặc biệt ở giai đoạn đầu đời.
C. Chỉ giới hạn trong việc học các kỹ năng vận động.
D. Chỉ phát huy tác dụng khi có sự hướng dẫn trực tiếp của người lớn.
29. Đâu là đặc điểm nổi bật trong sự phát triển nhận thức của trẻ ở giai đoạn tuổi mẫu giáo (3-6 tuổi)?
A. Tư duy trừu tượng và logic hình thức phát triển mạnh.
B. Tư duy trực quan hành động chiếm ưu thế.
C. Tư duy trực quan hình tượng phát triển mạnh mẽ.
D. Khả năng giải quyết vấn đề phức tạp một cách hệ thống.
30. Trong các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển tâm lý lứa tuổi, yếu tố nào thường được xem là yếu tố bẩm sinh, di truyền?
A. Môi trường sống và giáo dục.
B. Hoạt động cá nhân và giao tiếp xã hội.
C. Đặc điểm sinh học và cơ địa.
D. Các mối quan hệ gia đình và bạn bè.