Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm – Đề 9

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm

1. Đâu là yếu tố tâm lý quan trọng nhất cần lưu ý khi tổ chức hoạt động học tập cho học sinh tiểu học?

A. Đảm bảo tính kỷ luật nghiêm ngặt và kiểm soát chặt chẽ hành vi của học sinh.
B. Tạo môi trường học tập vui vẻ, tích cực, khuyến khích sự tò mò và khám phá.
C. Tập trung vào việc truyền thụ kiến thức một cách hệ thống và đầy đủ nhất.
D. Sử dụng nhiều hình thức kiểm tra, đánh giá để tạo áp lực học tập cho học sinh.

2. Phương pháp `dạy học hợp tác` trong Tâm lý học sư phạm dựa trên nguyên tắc tâm lý nào?

A. Học sinh tiếp thu kiến thức tốt nhất khi được truyền đạt trực tiếp từ giáo viên.
B. Học sinh học hỏi hiệu quả hơn thông qua tương tác và làm việc nhóm với bạn bè.
C. Mỗi học sinh có phong cách học tập riêng, giáo viên cần cá nhân hóa phương pháp.
D. Khen thưởng và kỷ luật là động lực chính thúc đẩy học sinh học tập tích cực.

3. Đâu là đặc điểm nổi bật của giai đoạn tuổi mẫu giáo lớn (5-6 tuổi) theo Tâm lý học lứa tuổi?

A. Phát triển mạnh mẽ về tư duy trừu tượng và khả năng suy luận logic.
B. Bắt đầu hình thành ý thức về bản thân và tự đánh giá năng lực cá nhân.
C. Hoàn thiện các kỹ năng vận động tinh xảo và khả năng tập trung cao độ.
D. Xuất hiện khủng hoảng tuổi lên ba với biểu hiện bướng bỉnh, chống đối.

4. Đối tượng nghiên cứu chính của Tâm lý học lứa tuổi là gì?

A. Các quy luật nảy sinh, phát triển tâm lý người theo lứa tuổi.
B. Các phương pháp giáo dục hiệu quả nhất cho từng lứa tuổi.
C. Các rối loạn tâm lý thường gặp ở trẻ em và thanh thiếu niên.
D. Mối quan hệ giữa tâm lý cá nhân và môi trường xã hội.

5. Sự khác biệt cơ bản giữa Tâm lý học lứa tuổi và Tâm lý học sư phạm là gì?

A. Tâm lý học lứa tuổi nghiên cứu về trẻ em, Tâm lý học sư phạm nghiên cứu về người lớn.
B. Tâm lý học lứa tuổi tập trung vào quy luật phát triển, Tâm lý học sư phạm ứng dụng vào giáo dục.
C. Tâm lý học lứa tuổi là môn khoa học cơ bản, Tâm lý học sư phạm là môn khoa học ứng dụng.
D. Tâm lý học lứa tuổi nghiên cứu về tâm lý cá nhân, Tâm lý học sư phạm nghiên cứu về tâm lý xã hội.

6. Trong Tâm lý học sư phạm, `đánh giá thường xuyên` (formative assessment) có mục đích chính là gì?

A. Xếp loại học sinh và so sánh kết quả học tập giữa các học sinh.
B. Cung cấp thông tin phản hồi kịp thời để điều chỉnh hoạt động dạy và học.
C. Đánh giá kết quả học tập cuối kỳ và xác nhận năng lực của học sinh.
D. Đảm bảo tính khách quan và công bằng trong đánh giá kết quả học tập.

7. Đâu là một biểu hiện của `khủng hoảng tuổi dậy thì` về mặt tâm lý xã hội?

A. Sự thay đổi về giọng nói và hình thể.
B. Mong muốn tách khỏi gia đình và tăng cường giao tiếp với bạn bè.
C. Kết quả học tập giảm sút và mất tập trung trong lớp học.
D. Xuất hiện các rối loạn ăn uống và giấc ngủ.

8. Trong Tâm lý học lứa tuổi, giai đoạn `tuổi trung niên` (40-60 tuổi) thường đối diện với thách thức tâm lý nào?

A. Tìm kiếm bản sắc cá nhân và vai trò trong xã hội.
B. Vượt qua khủng hoảng `trung niên` và tìm kiếm ý nghĩa cuộc sống.
C. Xây dựng sự nghiệp vững chắc và ổn định tài chính.
D. Chấp nhận sự suy giảm thể chất và thích nghi với tuổi già.

9. Giáo viên cần lưu ý điều gì về `sự tập trung chú ý` của học sinh khi thiết kế bài giảng?

A. Sự tập trung chú ý của học sinh là cố định và không thể cải thiện được.
B. Thời gian tập trung chú ý có giới hạn và thay đổi theo lứa tuổi, cần có sự thay đổi hoạt động linh hoạt.
C. Học sinh càng lớn tuổi thì khả năng tập trung càng cao, không cần thay đổi phương pháp.
D. Chỉ cần nội dung bài giảng hấp dẫn thì học sinh sẽ luôn tập trung.

10. Trong Tâm lý học sư phạm, `môi trường học tập tích cực` cần đảm bảo những yếu tố tâm lý nào?

A. Tính cạnh tranh cao và áp lực thành tích.
B. Sự an toàn, tin tưởng, tôn trọng, hợp tác và khuyến khích sự sáng tạo.
C. Tính kỷ luật nghiêm ngặt và sự kiểm soát chặt chẽ của giáo viên.
D. Sự đồng nhất về phương pháp và nội dung dạy học cho tất cả học sinh.

11. Đâu là hạn chế chính của việc chỉ sử dụng `khen thưởng` để thúc đẩy động lực học tập của học sinh?

A. Khen thưởng có thể làm giảm động lực nội tại và tạo ra sự phụ thuộc vào phần thưởng.
B. Khen thưởng không phù hợp với học sinh lớn tuổi, chỉ hiệu quả với trẻ nhỏ.
C. Khen thưởng tốn kém và khó thực hiện trong môi trường giáo dục số đông.
D. Khen thưởng dễ gây ra sự ganh tỵ và cạnh tranh không lành mạnh giữa học sinh.

12. Khái niệm `sự sẵn sàng đi học` trong Tâm lý học lứa tuổi bao gồm những yếu tố nào?

A. Chỉ bao gồm khả năng đọc, viết và làm toán cơ bản.
B. Bao gồm sự phát triển về thể chất, trí tuệ, ngôn ngữ, cảm xúc và xã hội.
C. Chủ yếu là khả năng tuân thủ kỷ luật và nghe lời người lớn.
D. Chỉ cần đạt độ tuổi quy định là đủ điều kiện đi học.

13. Đâu là vai trò của `hoạt động vui chơi` trong sự phát triển tâm lý của trẻ mầm non theo Tâm lý học lứa tuổi?

A. Chủ yếu giúp trẻ giải trí và thư giãn sau giờ học.
B. Là phương tiện chính để trẻ khám phá thế giới, học hỏi và phát triển toàn diện.
C. Giúp giáo viên quản lý lớp học dễ dàng hơn và duy trì trật tự.
D. Chỉ có vai trò bổ trợ, không phải hoạt động giáo dục chính ở lứa tuổi mầm non.

14. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG thuộc lĩnh vực của Tâm lý học sư phạm?

A. Nghiên cứu phương pháp dạy học tích cực.
B. Phân tích đặc điểm phát triển trí tuệ của trẻ sơ sinh.
C. Xây dựng chương trình can thiệp cho học sinh gặp khó khăn trong học tập.
D. Thiết kế môi trường học tập thân thiện và hiệu quả.

15. Giáo viên có thể áp dụng nguyên tắc `cá nhân hóa` trong Tâm lý học sư phạm bằng cách nào?

A. Dạy học theo một giáo trình chuẩn chung cho tất cả học sinh.
B. Linh hoạt điều chỉnh phương pháp, nội dung dạy học phù hợp với từng học sinh.
C. Tổ chức các hoạt động ngoại khóa đồng đều cho mọi học sinh.
D. Đánh giá học sinh dựa trên cùng một tiêu chí và thang điểm.

16. Theo Piaget, giai đoạn `thao tác hình thức` (từ 12 tuổi trở lên) đánh dấu sự phát triển quan trọng nào về tư duy?

A. Khả năng tư duy trực quan hành động.
B. Khả năng tư duy tiền thao tác.
C. Khả năng tư duy thao tác cụ thể.
D. Khả năng tư duy trừu tượng và giả định.

17. Đâu là một ứng dụng của Tâm lý học lứa tuổi trong việc tư vấn tâm lý học đường?

A. Chẩn đoán và điều trị các rối loạn tâm thần nghiêm trọng.
B. Hiểu rõ đặc điểm tâm lý từng lứa tuổi để hỗ trợ học sinh giải quyết các vấn đề phù hợp.
C. Đánh giá năng lực trí tuệ và tư vấn hướng nghiệp cho học sinh.
D. Xây dựng chương trình giáo dục giới tính và sức khỏe sinh sản.

18. Theo thuyết đa trí tuệ của Howard Gardner, giáo viên nên làm gì để phát huy tối đa tiềm năng của học sinh?

A. Tập trung phát triển trí tuệ logic-toán học và ngôn ngữ vì đây là hai loại trí tuệ quan trọng nhất.
B. Nhấn mạnh việc rèn luyện trí nhớ và khả năng tái hiện kiến thức của học sinh.
C. Tạo cơ hội để học sinh phát triển đa dạng các loại trí tuệ khác nhau (ngôn ngữ, logic, âm nhạc, vận động,...) .
D. Sử dụng các bài kiểm tra IQ tiêu chuẩn để đánh giá và phân loại học sinh theo năng lực.

19. Giáo viên có thể vận dụng nguyên tắc `tạo hứng thú` trong Tâm lý học sư phạm bằng cách nào?

A. Giao nhiều bài tập về nhà để học sinh có thêm thời gian luyện tập.
B. Sử dụng các phương pháp dạy học sinh động, hấp dẫn, liên hệ thực tế, tạo ra các tình huống học tập thú vị.
C. Tăng cường kiểm tra, đánh giá để tạo áp lực học tập cho học sinh.
D. Giảm bớt nội dung kiến thức để học sinh cảm thấy dễ dàng hơn.

20. Theo Erik Erikson, nhiệm vụ trung tâm của giai đoạn `niên thiếu` (12-18 tuổi) là gì?

A. Hình thành tính tự chủ và khả năng tự quyết định trong mọi việc.
B. Vượt qua khủng hoảng về bản sắc và xác định vai trò của bản thân trong xã hội.
C. Phát triển sự thân mật và khả năng xây dựng mối quan hệ sâu sắc.
D. Đạt được sự toàn vẹn và chấp nhận cuộc sống đã qua.

21. Khái niệm `khủng hoảng tuổi vị thành niên` trong Tâm lý học lứa tuổi thường liên quan đến sự thay đổi nào?

A. Sự suy giảm về thể chất và sức khỏe do quá trình lão hóa tự nhiên.
B. Sự thay đổi mạnh mẽ về tâm sinh lý và sự phát triển ý thức về bản thân.
C. Sự giảm sút trong kết quả học tập và mất hứng thú với các hoạt động xã hội.
D. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào gia đình và thiếu khả năng tự quyết định.

22. Đâu là một ứng dụng của Tâm lý học lứa tuổi trong việc xây dựng chương trình giáo dục?

A. Xác định nội dung kiến thức phù hợp với khả năng nhận thức của từng độ tuổi.
B. Lựa chọn phương pháp kiểm tra đánh giá năng lực học sinh một cách công bằng.
C. Phân tích các yếu tố xã hội ảnh hưởng đến quá trình học tập của học sinh.
D. Nghiên cứu các rối loạn tâm lý thường gặp ở học sinh để có biện pháp can thiệp.

23. Giáo viên cần vận dụng kiến thức Tâm lý học lứa tuổi như thế nào để thiết kế bài giảng hiệu quả cho học sinh trung học cơ sở?

A. Tập trung vào việc truyền đạt kiến thức chuyên sâu, hàn lâm, chuẩn bị cho kỳ thi quan trọng.
B. Thiết kế bài giảng mang tính thực tiễn, gắn liền với cuộc sống và mối quan tâm của lứa tuổi.
C. Sử dụng phương pháp giảng dạy truyền thống, thầy giảng trò nghe, đảm bảo tính trật tự.
D. Áp dụng các hình thức kỷ luật nghiêm khắc để duy trì sự tập trung của học sinh.

24. Trong Tâm lý học sư phạm, `phương pháp dạy học nêu vấn đề` có ưu điểm gì nổi bật?

A. Giúp học sinh tiếp thu kiến thức một cách thụ động và ghi nhớ lâu hơn.
B. Phát triển tư duy phản biện, khả năng giải quyết vấn đề và tính chủ động của học sinh.
C. Giúp giáo viên dễ dàng kiểm soát lớp học và duy trì trật tự.
D. Tiết kiệm thời gian dạy học và truyền tải được nhiều kiến thức hơn.

25. Trong quản lý lớp học, biện pháp `kỷ luật tích cực` tập trung vào điều gì?

A. Trừng phạt nghiêm khắc học sinh vi phạm để răn đe các bạn khác.
B. Xây dựng mối quan hệ tôn trọng, hợp tác giữa giáo viên và học sinh.
C. Áp dụng các biện pháp kiểm soát hành vi chặt chẽ để duy trì trật tự lớp học.
D. Tập trung vào việc tìm ra nguyên nhân gốc rễ của hành vi sai phạm và giáo dục học sinh.

26. Giáo viên nên làm gì để giúp học sinh vượt qua `rào cản tâm lý` khi gặp khó khăn trong học tập?

A. Giao bài tập khó hơn để thử thách và thúc đẩy học sinh cố gắng hơn.
B. Động viên, khuyến khích, tạo niềm tin và hướng dẫn học sinh từng bước vượt qua khó khăn.
C. Phê bình, nhắc nhở để học sinh nhận ra sự yếu kém của bản thân và nỗ lực hơn.
D. Giảm nhẹ yêu cầu học tập để học sinh không cảm thấy quá áp lực.

27. Trong Tâm lý học sư phạm, `vùng phát triển gần nhất` (ZPD) được Vygotsky đề cập đến có ý nghĩa gì đối với giáo viên?

A. Đánh giá chính xác trình độ hiện tại của học sinh để xếp lớp phù hợp.
B. Xác định khoảng cách giữa khả năng hiện tại và tiềm năng phát triển của học sinh.
C. Lựa chọn phương pháp kiểm tra đánh giá khách quan nhất năng lực học sinh.
D. Phân loại học sinh theo các nhóm đối tượng khác nhau để có kế hoạch dạy học riêng.

28. Trong Tâm lý học sư phạm, `phản hồi` (feedback) hiệu quả nhất nên có đặc điểm gì?

A. Chỉ tập trung vào những lỗi sai của học sinh để giúp họ nhận ra và sửa chữa.
B. Cung cấp thông tin cụ thể, chi tiết về điểm mạnh và điểm cần cải thiện của học sinh.
C. Đưa ra nhận xét chung chung, mang tính động viên để khích lệ tinh thần học sinh.
D. So sánh kết quả của học sinh này với học sinh khác để tạo động lực cạnh tranh.

29. Trong Tâm lý học sư phạm, `động lực nội tại` khác biệt với `động lực bên ngoài` như thế nào?

A. Động lực nội tại mạnh mẽ và bền vững hơn động lực bên ngoài.
B. Động lực bên ngoài xuất phát từ nhu cầu cá nhân, động lực nội tại do xã hội tạo ra.
C. Động lực nội tại dễ dàng kiểm soát và điều khiển hơn động lực bên ngoài.
D. Động lực bên ngoài chỉ phù hợp với trẻ nhỏ, động lực nội tại dành cho người lớn.

30. Trong giai đoạn tuổi thanh niên (18-25 tuổi), mối quan tâm hàng đầu về mặt tâm lý thường là gì?

A. Ổn định về mặt tài chính và xây dựng sự nghiệp vững chắc.
B. Tìm kiếm sự thân mật, tình yêu và xây dựng mối quan hệ lâu dài.
C. Khám phá và khẳng định bản sắc cá nhân, giá trị sống của bản thân.
D. Chăm sóc sức khỏe thể chất và tinh thần để duy trì cuộc sống ổn định.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm

Tags: Bộ đề 9

1. Đâu là yếu tố tâm lý quan trọng nhất cần lưu ý khi tổ chức hoạt động học tập cho học sinh tiểu học?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm

Tags: Bộ đề 9

2. Phương pháp 'dạy học hợp tác' trong Tâm lý học sư phạm dựa trên nguyên tắc tâm lý nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm

Tags: Bộ đề 9

3. Đâu là đặc điểm nổi bật của giai đoạn tuổi mẫu giáo lớn (5-6 tuổi) theo Tâm lý học lứa tuổi?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm

Tags: Bộ đề 9

4. Đối tượng nghiên cứu chính của Tâm lý học lứa tuổi là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm

Tags: Bộ đề 9

5. Sự khác biệt cơ bản giữa Tâm lý học lứa tuổi và Tâm lý học sư phạm là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm

Tags: Bộ đề 9

6. Trong Tâm lý học sư phạm, 'đánh giá thường xuyên' (formative assessment) có mục đích chính là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm

Tags: Bộ đề 9

7. Đâu là một biểu hiện của 'khủng hoảng tuổi dậy thì' về mặt tâm lý xã hội?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm

Tags: Bộ đề 9

8. Trong Tâm lý học lứa tuổi, giai đoạn 'tuổi trung niên' (40-60 tuổi) thường đối diện với thách thức tâm lý nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm

Tags: Bộ đề 9

9. Giáo viên cần lưu ý điều gì về 'sự tập trung chú ý' của học sinh khi thiết kế bài giảng?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm

Tags: Bộ đề 9

10. Trong Tâm lý học sư phạm, 'môi trường học tập tích cực' cần đảm bảo những yếu tố tâm lý nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm

Tags: Bộ đề 9

11. Đâu là hạn chế chính của việc chỉ sử dụng 'khen thưởng' để thúc đẩy động lực học tập của học sinh?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm

Tags: Bộ đề 9

12. Khái niệm 'sự sẵn sàng đi học' trong Tâm lý học lứa tuổi bao gồm những yếu tố nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm

Tags: Bộ đề 9

13. Đâu là vai trò của 'hoạt động vui chơi' trong sự phát triển tâm lý của trẻ mầm non theo Tâm lý học lứa tuổi?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm

Tags: Bộ đề 9

14. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG thuộc lĩnh vực của Tâm lý học sư phạm?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm

Tags: Bộ đề 9

15. Giáo viên có thể áp dụng nguyên tắc 'cá nhân hóa' trong Tâm lý học sư phạm bằng cách nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm

Tags: Bộ đề 9

16. Theo Piaget, giai đoạn 'thao tác hình thức' (từ 12 tuổi trở lên) đánh dấu sự phát triển quan trọng nào về tư duy?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm

Tags: Bộ đề 9

17. Đâu là một ứng dụng của Tâm lý học lứa tuổi trong việc tư vấn tâm lý học đường?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm

Tags: Bộ đề 9

18. Theo thuyết đa trí tuệ của Howard Gardner, giáo viên nên làm gì để phát huy tối đa tiềm năng của học sinh?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm

Tags: Bộ đề 9

19. Giáo viên có thể vận dụng nguyên tắc 'tạo hứng thú' trong Tâm lý học sư phạm bằng cách nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm

Tags: Bộ đề 9

20. Theo Erik Erikson, nhiệm vụ trung tâm của giai đoạn 'niên thiếu' (12-18 tuổi) là gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm

Tags: Bộ đề 9

21. Khái niệm 'khủng hoảng tuổi vị thành niên' trong Tâm lý học lứa tuổi thường liên quan đến sự thay đổi nào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm

Tags: Bộ đề 9

22. Đâu là một ứng dụng của Tâm lý học lứa tuổi trong việc xây dựng chương trình giáo dục?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm

Tags: Bộ đề 9

23. Giáo viên cần vận dụng kiến thức Tâm lý học lứa tuổi như thế nào để thiết kế bài giảng hiệu quả cho học sinh trung học cơ sở?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm

Tags: Bộ đề 9

24. Trong Tâm lý học sư phạm, 'phương pháp dạy học nêu vấn đề' có ưu điểm gì nổi bật?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm

Tags: Bộ đề 9

25. Trong quản lý lớp học, biện pháp 'kỷ luật tích cực' tập trung vào điều gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm

Tags: Bộ đề 9

26. Giáo viên nên làm gì để giúp học sinh vượt qua 'rào cản tâm lý' khi gặp khó khăn trong học tập?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm

Tags: Bộ đề 9

27. Trong Tâm lý học sư phạm, 'vùng phát triển gần nhất' (ZPD) được Vygotsky đề cập đến có ý nghĩa gì đối với giáo viên?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm

Tags: Bộ đề 9

28. Trong Tâm lý học sư phạm, 'phản hồi' (feedback) hiệu quả nhất nên có đặc điểm gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm

Tags: Bộ đề 9

29. Trong Tâm lý học sư phạm, 'động lực nội tại' khác biệt với 'động lực bên ngoài' như thế nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm

Tags: Bộ đề 9

30. Trong giai đoạn tuổi thanh niên (18-25 tuổi), mối quan tâm hàng đầu về mặt tâm lý thường là gì?