Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm
1. Điều gì là hạn chế chính của phương pháp `trừng phạt` trong kỷ luật học sinh?
A. Trừng phạt giúp học sinh hiểu rõ quy tắc và mong đợi.
B. Trừng phạt có thể gây ra tác dụng phụ tiêu cực như sợ hãi, oán giận và hành vi hung hăng.
C. Trừng phạt luôn hiệu quả trong việc ngăn chặn hành vi sai trái.
D. Trừng phạt là phương pháp kỷ luật duy nhất hiệu quả với học sinh cá biệt.
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `ba thành tố của tình yêu` theo thuyết tam giác tình yêu của Sternberg?
A. Đam mê (Passion).
B. Sự thân mật (Intimacy).
C. Cam kết (Commitment).
D. Tính cạnh tranh (Competitiveness).
3. Khái niệm `linh hoạt nhận thức` (Cognitive flexibility) đề cập đến khả năng nào?
A. Khả năng ghi nhớ thông tin một cách chính xác.
B. Khả năng tập trung cao độ vào một nhiệm vụ duy nhất.
C. Khả năng chuyển đổi linh hoạt giữa các nhiệm vụ hoặc suy nghĩ khác nhau.
D. Khả năng giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng.
4. Trong tâm lý học, `cơ chế phòng vệ` (Defense mechanism) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng cường khả năng nhận thức.
B. Đối phó với căng thẳng và lo âu.
C. Cải thiện kỹ năng giao tiếp.
D. Nâng cao hiệu suất học tập.
5. Theo Kohlberg, đạo đức hậu quy ước (Post-conventional morality) được đặc trưng bởi điều gì?
A. Tuân thủ các quy tắc để tránh bị phạt.
B. Hành động vì lợi ích cá nhân và trao đổi.
C. Tuân theo luật pháp và duy trì trật tự xã hội.
D. Đạo đức dựa trên các nguyên tắc phổ quát và lương tâm cá nhân.
6. Trong tâm lý học lứa tuổi, `khủng hoảng tuổi vị thành niên` thường liên quan đến giai đoạn phát triển nào theo Erikson?
A. Giai đoạn tin tưởng so với hoài nghi.
B. Giai đoạn tự chủ so với xấu hổ và nghi ngờ.
C. Giai đoạn bản sắc so với mơ hồ vai trò.
D. Giai đoạn thân mật so với cô lập.
7. Đâu là ví dụ về `khuyến khích tích cực` (Positive reinforcement) trong lớp học?
A. Phạt học sinh làm bài tập thêm khi không hoàn thành nhiệm vụ.
B. Cô lập học sinh ra khỏi lớp khi có hành vi gây rối.
C. Khen ngợi học sinh trước lớp khi làm bài tốt.
D. Lấy đi quyền lợi của học sinh khi vi phạm quy tắc.
8. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của `môi trường học tập tích cực`?
A. Sự tôn trọng và tin tưởng lẫn nhau giữa giáo viên và học sinh.
B. Áp lực cạnh tranh cao giữa các học sinh.
C. Cảm giác an toàn và được chấp nhận.
D. Cơ hội hợp tác và tương tác.
9. Trong bối cảnh tâm lý học sư phạm, `sự thiên vị vô thức` (Implicit bias) của giáo viên có thể ảnh hưởng đến học sinh như thế nào?
A. Không có ảnh hưởng đáng kể nếu giáo viên chuyên nghiệp.
B. Chỉ ảnh hưởng đến học sinh cá biệt, không ảnh hưởng đến học sinh giỏi.
C. Có thể dẫn đến sự đối xử không công bằng, kỳ vọng khác nhau và ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả học tập của một số nhóm học sinh.
D. Chỉ ảnh hưởng đến học sinh ở bậc tiểu học, không ảnh hưởng đến học sinh lớn hơn.
10. Động lực nội tại (Intrinsic motivation) khác với động lực ngoại tại (Extrinsic motivation) chủ yếu ở điểm nào?
A. Động lực nội tại xuất phát từ bên ngoài cá nhân, còn động lực ngoại tại xuất phát từ bên trong.
B. Động lực nội tại liên quan đến sự thích thú và hứng thú bên trong, còn động lực ngoại tại liên quan đến phần thưởng hoặc áp lực từ bên ngoài.
C. Động lực nội tại mạnh mẽ và bền vững hơn động lực ngoại tại.
D. Động lực nội tại chỉ hiệu quả với người lớn, còn động lực ngoại tại phù hợp với trẻ em.
11. Trong lý thuyết học tập xã hội của Bandura, khái niệm `tự tin hiệu quả` (Self-efficacy) đề cập đến điều gì?
A. Niềm tin vào giá trị bản thân.
B. Niềm tin vào khả năng thành công của bản thân trong một nhiệm vụ cụ thể.
C. Kỹ năng giao tiếp xã hội.
D. Khả năng kiểm soát cảm xúc.
12. Điều gì là mục tiêu chính của việc `tư vấn học đường` (School counseling)?
A. Chỉ tập trung vào giải quyết các vấn đề kỷ luật học sinh.
B. Hỗ trợ học sinh về mặt học tập, xã hội, cảm xúc và nghề nghiệp.
C. Thay thế vai trò của giáo viên trong lớp học.
D. Chỉ tư vấn cho học sinh có vấn đề tâm lý nghiêm trọng.
13. Điều gì là sự khác biệt chính giữa `học tập có ý nghĩa` và `học vẹt` trong bối cảnh sư phạm?
A. Học tập có ý nghĩa tập trung vào ghi nhớ thông tin, trong khi học vẹt tập trung vào hiểu và liên kết thông tin.
B. Học tập có ý nghĩa liên quan đến việc hiểu và liên kết thông tin mới với kiến thức đã có, trong khi học vẹt chủ yếu là ghi nhớ thông tin một cách máy móc.
C. Học tập có ý nghĩa hiệu quả hơn trong ngắn hạn, còn học vẹt tốt hơn cho việc ghi nhớ dài hạn.
D. Học tập có ý nghĩa chỉ áp dụng cho môn khoa học tự nhiên, còn học vẹt phù hợp với môn khoa học xã hội.
14. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT trong sự phát triển ngôn ngữ của trẻ theo quan điểm tương tác xã hội?
A. Di truyền bẩm sinh.
B. Khả năng bắt chước âm thanh.
C. Tương tác với người khác và môi trường xã hội.
D. Tiếp xúc với sách và phương tiện truyền thông.
15. Phương pháp `dạy học dự án` (Project-based learning) tập trung vào điều gì?
A. Học sinh học thụ động thông qua bài giảng của giáo viên.
B. Học sinh làm việc độc lập trên các bài tập cá nhân.
C. Học sinh hợp tác thực hiện các dự án thực tế để giải quyết vấn đề và khám phá kiến thức.
D. Học sinh chỉ tập trung vào ghi nhớ kiến thức lý thuyết.
16. Trong lý thuyết Vùng Phát triển Gần nhất (ZPD) của Vygotsky, `vùng` này đề cập đến điều gì?
A. Khoảng cách giữa những gì trẻ có thể tự làm và những gì trẻ có thể làm với sự giúp đỡ.
B. Những kỹ năng mà trẻ đã hoàn toàn thành thạo.
C. Các hoạt động mà trẻ không bao giờ có thể học được, ngay cả với sự giúp đỡ.
D. Mức độ phát triển tiềm năng tối đa của trẻ.
17. Thuật ngữ `giáo dục hòa nhập` (Inclusive education) nhấn mạnh điều gì?
A. Tách biệt học sinh khuyết tật ra khỏi học sinh bình thường để đảm bảo chất lượng giáo dục.
B. Giáo dục học sinh khuyết tật trong các trường chuyên biệt.
C. Đảm bảo mọi học sinh, bao gồm cả học sinh khuyết tật, được học chung trong môi trường giáo dục phổ thông.
D. Chỉ tập trung vào học sinh có năng khiếu và tài năng đặc biệt.
18. Điều gì là mục tiêu chính của `giáo dục cá nhân hóa` (Personalized learning)?
A. Đồng nhất hóa phương pháp dạy và học cho tất cả học sinh.
B. Tập trung vào việc dạy theo chương trình chuẩn quốc gia.
C. Đáp ứng nhu cầu học tập riêng biệt của từng học sinh.
D. Giảm số lượng học sinh trong lớp để tăng hiệu quả dạy học.
19. Trong quản lý lớp học, phong cách `uy quyền` (Authoritative) của giáo viên thường được mô tả là gì?
A. Giáo viên đặt ra nhiều quy tắc và kỳ vọng cao, nhưng ít quan tâm và hỗ trợ học sinh.
B. Giáo viên ít đặt ra quy tắc và kỳ vọng, rất dễ dãi và nuông chiều học sinh.
C. Giáo viên đặt ra quy tắc rõ ràng và kỳ vọng cao, đồng thời ấm áp, hỗ trợ và lắng nghe học sinh.
D. Giáo viên hoàn toàn không can thiệp vào lớp học, để học sinh tự do.
20. Điều gì KHÔNG phải là một nguyên tắc của lý thuyết kiến tạo (Constructivism) trong giáo dục?
A. Học sinh chủ động xây dựng kiến thức.
B. Học tập là một quá trình thụ động tiếp nhận thông tin từ giáo viên.
C. Môi trường học tập nên khuyến khích sự khám phá và hợp tác.
D. Kiến thức được xây dựng dựa trên kinh nghiệm và tương tác xã hội.
21. Theo Jean Piaget, điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của giai đoạn tiền thao tác (Preoperational stage)?
A. Tư duy tượng trưng.
B. Tính ích kỷ (Egocentrism).
C. Bảo tồn số lượng (Conservation).
D. Tập trung vào một khía cạnh (Centration).
22. Đâu là một chiến lược `tự điều chỉnh` (Self-regulation) trong học tập mà học sinh có thể sử dụng?
A. Chờ đợi giáo viên hướng dẫn mọi thứ.
B. Học thuộc lòng tất cả các định nghĩa.
C. Tự đặt mục tiêu học tập và theo dõi tiến độ của bản thân.
D. Chỉ học khi có bài kiểm tra.
23. Khái niệm `ý thức hệ giới` (Gender schema) trong phát triển giới đề cập đến điều gì?
A. Sự khác biệt sinh học giữa nam và nữ.
B. Kỳ vọng xã hội về vai trò giới.
C. Mạng lưới các liên tưởng và niềm tin liên quan đến giới tính.
D. Sở thích cá nhân về giới tính bạn bè.
24. Khái niệm `bản sắc giới` (Gender identity) đề cập đến điều gì?
A. Vai trò xã hội được gán cho nam và nữ trong một nền văn hóa.
B. Cấu trúc sinh học xác định giới tính của một người.
C. Cảm nhận bên trong của một người về giới tính của chính mình.
D. Hành vi và biểu hiện giới bên ngoài của một người.
25. Đâu là đặc điểm chính của giai đoạn phát triển tâm lý xã hội `Tự chủ so với Xấu hổ và Nghi ngờ` theo Erik Erikson?
A. Trẻ bắt đầu khám phá và khẳng định sự độc lập của mình.
B. Trẻ phát triển ý thức về bản sắc và vai trò xã hội.
C. Trẻ hình thành khả năng thiết lập các mối quan hệ thân mật.
D. Trẻ đối diện với khủng hoảng về sự toàn vẹn và tuyệt vọng.
26. Điều gì là vai trò chính của `giáo viên chủ nhiệm` trong hệ thống giáo dục?
A. Chỉ dạy một môn học cụ thể.
B. Quản lý hành chính của trường.
C. Chịu trách nhiệm toàn diện về một lớp học, bao gồm học tập, kỷ luật và phát triển cá nhân của học sinh.
D. Chỉ tập trung vào học sinh giỏi trong lớp.
27. Theo thuyết đa trí tuệ của Howard Gardner, trí tuệ `tương tác cá nhân` (Interpersonal intelligence) liên quan đến khả năng nào?
A. Khả năng hiểu và sử dụng ngôn ngữ.
B. Khả năng hiểu và tương tác hiệu quả với người khác.
C. Khả năng suy luận logic và toán học.
D. Khả năng nhận biết và phân loại các vật thể tự nhiên.
28. Trong tâm lý học phát triển, `giai đoạn nhạy cảm` (Sensitive period) có ý nghĩa gì?
A. Giai đoạn mà trẻ dễ bị tổn thương nhất bởi các yếu tố tiêu cực.
B. Giai đoạn mà một kỹ năng hoặc khả năng cụ thể dễ dàng được phát triển nhất.
C. Giai đoạn mà sự phát triển thể chất diễn ra nhanh nhất.
D. Giai đoạn mà trẻ ít có khả năng học hỏi nhất.
29. Đâu là một ví dụ về `đánh giá quá trình` (Formative assessment) trong lớp học?
A. Bài kiểm tra cuối kỳ.
B. Bài kiểm tra giữa kỳ.
C. Bài tập về nhà được chấm điểm.
D. Câu hỏi giáo viên đặt ra trong giờ học để kiểm tra sự hiểu bài của học sinh.
30. Trong đánh giá năng lực, `tính giá trị` (Validity) của một bài kiểm tra đề cập đến điều gì?
A. Mức độ nhất quán của kết quả kiểm tra qua các lần đo khác nhau.
B. Mức độ dễ thực hiện và chấm điểm của bài kiểm tra.
C. Mức độ bài kiểm tra đo lường đúng những gì nó được thiết kế để đo lường.
D. Mức độ bài kiểm tra bao phủ hết nội dung chương trình.