1. Nhược điểm tiềm ẩn của việc quá phụ thuộc vào mô hình khoa học quản lý là gì?
A. Giảm khả năng sáng tạo trong giải quyết vấn đề
B. Tăng cường sự linh hoạt và thích ứng của tổ chức
C. Cải thiện giao tiếp giữa các bộ phận trong tổ chức
D. Đơn giản hóa quá mức các vấn đề phức tạp
2. Loại mô hình nào trong khoa học quản lý tập trung vào việc mô phỏng quá trình hoạt động của hệ thống theo thời gian, thường sử dụng kỹ thuật Monte Carlo?
A. Mô hình tối ưu hóa
B. Mô hình mô phỏng
C. Mô hình dự báo
D. Mô hình thống kê
3. Trong khoa học quản lý, `bài toán vận tải` (transportation problem) thuộc loại mô hình nào?
A. Mô hình hàng đợi
B. Mô hình quy hoạch tuyến tính
C. Mô hình mạng lưới
D. Mô hình mô phỏng
4. Trong khoa học quản lý, `phương pháp heuristic` thường được sử dụng khi nào?
A. Khi cần tìm giải pháp tối ưu tuyệt đối
B. Khi bài toán có thể giải quyết dễ dàng bằng phương pháp chính xác
C. Khi không thể tìm được giải pháp tối ưu trong thời gian hợp lý
D. Khi dữ liệu đầu vào đầy đủ và chính xác tuyệt đối
5. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để giải quyết bài toán hàng đợi trong khoa học quản lý?
A. Phân tích SWOT
B. Lý thuyết hàng đợi
C. Phân tích hồi quy
D. Mô hình quyết định Markov
6. Mục đích của việc `phân tích kịch bản` (scenario analysis) trong khoa học quản lý là gì?
A. Dự báo chính xác tương lai
B. Xác định giải pháp tối ưu duy nhất
C. Đánh giá tác động của các tình huống tương lai khác nhau
D. Loại bỏ hoàn toàn yếu tố rủi ro trong quyết định
7. Trong các giai đoạn phát triển của khoa học quản lý, giai đoạn nào đánh dấu sự ra đời của các kỹ thuật mô hình hóa và tối ưu hóa phức tạp hơn nhờ sự phát triển của máy tính?
A. Giai đoạn sơ khai (trước Thế chiến II)
B. Giai đoạn phát triển (sau Thế chiến II đến 1970s)
C. Giai đoạn hiện đại (từ 1980s đến nay)
D. Giai đoạn tiền khoa học (trước thế kỷ 20)
8. Điều gì sau đây là một ví dụ về `ràng buộc` (constraint) trong bài toán tối ưu hóa thuộc khoa học quản lý?
A. Mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận
B. Chi phí sản xuất sản phẩm
C. Nguồn lực nhân công có hạn
D. Giá bán sản phẩm trên thị trường
9. Phương pháp `nghiên cứu điều hành` (Operations Research), thường được xem là tiền thân của khoa học quản lý, phát triển mạnh mẽ nhất trong thời kỳ nào?
A. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất
B. Chiến tranh thế giới thứ nhất
C. Chiến tranh thế giới thứ hai
D. Thời kỳ Phục Hưng
10. Điều gì thể hiện sự khác biệt chính giữa khoa học quản lý và quản trị kinh doanh (business administration)?
A. Khoa học quản lý tập trung vào khía cạnh định tính, quản trị kinh doanh tập trung vào định lượng
B. Khoa học quản lý sử dụng phương pháp khoa học và định lượng, quản trị kinh doanh có phạm vi rộng hơn và bao gồm cả định tính
C. Quản trị kinh doanh chỉ áp dụng cho doanh nghiệp tư nhân, khoa học quản lý áp dụng cho mọi loại tổ chức
D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai lĩnh vực này
11. Trong khoa học quản lý, mô hình được sử dụng như một công cụ để:
A. Thay thế hoàn toàn thực tế phức tạp
B. Đơn giản hóa và trừu tượng hóa thực tế để phân tích
C. Tạo ra sự nhầm lẫn về bản chất của vấn đề
D. Chứng minh rằng mọi vấn đề đều có giải pháp đơn giản
12. Yếu tố đạo đức có vai trò như thế nào trong việc ứng dụng khoa học quản lý?
A. Không liên quan, vì khoa học quản lý chỉ tập trung vào hiệu quả
B. Đóng vai trò quan trọng, đảm bảo sử dụng mô hình và kết quả một cách trách nhiệm và công bằng
C. Chỉ cần quan tâm đến yếu tố đạo đức khi có yêu cầu từ pháp luật
D. Yếu tố đạo đức chỉ quan trọng trong một số lĩnh vực ứng dụng nhất định
13. Trong khoa học quản lý, thuật ngữ `nghiệm thu mô hình` (model validation) đề cập đến quá trình nào?
A. Xây dựng mô hình toán học ban đầu
B. Kiểm tra tính chính xác và độ tin cậy của mô hình
C. Áp dụng mô hình vào thực tế
D. Điều chỉnh mô hình cho phù hợp với dữ liệu mới
14. Phân tích độ nhạy (sensitivity analysis) trong khoa học quản lý được sử dụng để làm gì?
A. Xác định biến quyết định quan trọng nhất
B. Đánh giá mức độ ảnh hưởng của sự thay đổi đầu vào đến kết quả mô hình
C. Tối ưu hóa mô hình để đạt kết quả tốt nhất
D. Kiểm tra tính đúng đắn của mô hình
15. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG thuộc lĩnh vực của khoa học quản lý?
A. Quản lý chuỗi cung ứng
B. Phân tích thị trường chứng khoán
C. Thiết kế kiến trúc công trình
D. Lập kế hoạch sản xuất
16. Trong bối cảnh ra quyết định, `tiêu chí quyết định` (decision criterion) đóng vai trò gì?
A. Liệt kê các phương án quyết định có thể
B. Đánh giá mức độ rủi ro của mỗi phương án
C. Xác định thước đo để so sánh và lựa chọn phương án tốt nhất
D. Mô tả các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến quyết định
17. Phương pháp luận khoa học quản lý thường bắt đầu bằng bước nào sau đây?
A. Triển khai giải pháp đã chọn
B. Xác định và định nghĩa vấn đề
C. Thu thập dữ liệu và xây dựng mô hình
D. Đánh giá và kiểm tra kết quả
18. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của việc áp dụng khoa học quản lý?
A. Cải thiện hiệu quả hoạt động và năng suất
B. Ra quyết định nhanh chóng hơn mà không cần phân tích sâu
C. Tăng cường khả năng dự báo và lập kế hoạch
D. Giảm thiểu rủi ro và chi phí
19. Trong quá trình xây dựng mô hình khoa học quản lý, bước `xác định biến quyết định` có ý nghĩa gì?
A. Xác định các yếu tố không thể thay đổi trong hệ thống
B. Xác định các yếu tố mà nhà quản lý có thể kiểm soát và điều chỉnh
C. Xác định các yếu tố ngẫu nhiên ảnh hưởng đến hệ thống
D. Xác định mục tiêu cần đạt được của mô hình
20. Hạn chế chính của việc chỉ sử dụng mô hình định lượng trong khoa học quản lý là gì?
A. Không thể xử lý dữ liệu lớn
B. Bỏ qua yếu tố con người và khía cạnh định tính
C. Tốn kém chi phí xây dựng và vận hành
D. Kết quả thường quá phức tạp để hiểu
21. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm chính của khoa học quản lý?
A. Tiếp cận hệ thống
B. Sử dụng phương pháp định lượng
C. Tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn
D. Hướng tới tối ưu hóa
22. Xu hướng phát triển nào sau đây KHÔNG phải là tương lai của khoa học quản lý?
A. Ứng dụng trí tuệ nhân tạo và học máy
B. Tăng cường sử dụng dữ liệu lớn và phân tích dữ liệu
C. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ và mô hình hóa
D. Tích hợp các phương pháp định tính và định lượng
23. Lĩnh vực nào sau đây KHÔNG thường xuyên sử dụng các kỹ thuật của khoa học quản lý?
A. Quản lý dự án
B. Marketing và bán hàng
C. Nghiên cứu văn học
D. Quản lý tồn kho
24. Trong khoa học quản lý, `phân tích điểm hòa vốn` (break-even analysis) được sử dụng để xác định điều gì?
A. Mức lợi nhuận tối đa có thể đạt được
B. Điểm sản lượng hoặc doanh thu mà tại đó tổng doanh thu bằng tổng chi phí
C. Chi phí biến đổi trung bình trên một đơn vị sản phẩm
D. Giá bán tối ưu để tối đa hóa doanh thu
25. Khi nào thì việc xây dựng một mô hình khoa học quản lý quá phức tạp trở nên KHÔNG hiệu quả?
A. Khi mô hình phản ánh chính xác mọi chi tiết của thực tế
B. Khi chi phí xây dựng và vận hành mô hình vượt quá lợi ích mang lại
C. Khi mô hình có thể xử lý dữ liệu lớn và phức tạp
D. Khi mô hình dễ dàng được hiểu và sử dụng bởi người ra quyết định
26. Trong khoa học quản lý, `phân tích quyết định` (decision analysis) giúp nhà quản lý làm gì?
A. Dự báo xu hướng thị trường
B. Đánh giá và lựa chọn phương án tốt nhất trong điều kiện rủi ro và bất định
C. Tối ưu hóa quy trình sản xuất
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh
27. Khi nào thì việc sử dụng khoa học quản lý trở nên đặc biệt quan trọng đối với các tổ chức?
A. Khi môi trường kinh doanh ổn định và dễ dự đoán
B. Khi vấn đề quản lý có tính chất đơn giản và lặp đi lặp lại
C. Khi đối mặt với vấn đề phức tạp, nhiều biến số và nguồn lực hạn chế
D. Khi tổ chức có đủ nguồn lực tài chính và nhân lực dư thừa
28. Trong khoa học quản lý, `phương pháp Delphi` thường được sử dụng để làm gì?
A. Tối ưu hóa quy trình sản xuất
B. Thu thập ý kiến chuyên gia về một vấn đề phức tạp
C. Phân tích dữ liệu lịch sử để dự báo
D. Đánh giá rủi ro dự án
29. Đâu là mục tiêu chính của việc áp dụng khoa học quản lý trong quá trình ra quyết định?
A. Tăng cường sự phức tạp của quy trình ra quyết định
B. Đảm bảo quyết định được đưa ra nhanh chóng nhất có thể
C. Tối ưu hóa hiệu quả và tính hợp lý của quyết định
D. Giảm thiểu sự tham gia của con người vào quá trình ra quyết định
30. Khoa học quản lý (Management Science) tập trung chủ yếu vào việc sử dụng phương pháp nào để giải quyết các vấn đề trong tổ chức?
A. Trực giác và kinh nghiệm cá nhân
B. Phân tích định tính dựa trên quan sát
C. Phương pháp định lượng và mô hình hóa
D. Thử nghiệm và sai sót ngẫu nhiên