1. Ma trận SWOT là công cụ phân tích chiến lược, trong đó `W` đại diện cho:
A. Mục tiêu (Wishes)
B. Điểm yếu (Weaknesses)
C. Cơ hội (Windows)
D. Sức mạnh (Warrants)
2. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter được sử dụng để:
A. Đánh giá hiệu quả hoạt động nội bộ của tổ chức.
B. Phân tích môi trường ngành và mức độ cạnh tranh.
C. Xác định điểm mạnh và điểm yếu của doanh nghiệp.
D. Lựa chọn chiến lược marketing phù hợp.
3. Hệ thống quản lý `vòng kín` (closed system) trong lý thuyết hệ thống có đặc điểm chính là gì?
A. Tương tác mạnh mẽ với môi trường bên ngoài
B. Không tương tác hoặc tương tác rất ít với môi trường bên ngoài
C. Liên tục thay đổi để thích ứng với môi trường
D. Chỉ tập trung vào mục tiêu ngắn hạn
4. Chức năng nào của quản lý liên quan đến việc xác định mục tiêu của tổ chức và vạch ra các hành động để đạt được mục tiêu đó?
A. Tổ chức
B. Lãnh đạo
C. Kiểm soát
D. Hoạch định
5. Đâu là một ví dụ về rào cản giao tiếp do khác biệt văn hóa?
A. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn khó hiểu.
B. Thiếu thông tin phản hồi trong quá trình giao tiếp.
C. Hiểu sai ý nghĩa của ngôn ngữ cơ thể hoặc cử chỉ.
D. Môi trường giao tiếp ồn ào, gây xao nhãng.
6. Quá trình kiểm soát trong quản lý thường bắt đầu bằng việc:
A. Đo lường hiệu suất thực tế.
B. So sánh hiệu suất thực tế với tiêu chuẩn.
C. Thiết lập tiêu chuẩn hiệu suất.
D. Thực hiện hành động điều chỉnh.
7. Đâu là một thách thức lớn đối với các nhà quản lý trong môi trường kinh doanh toàn cầu hóa?
A. Sự đồng nhất về văn hóa và giá trị giữa các quốc gia.
B. Quản lý sự đa dạng văn hóa và các khác biệt về pháp lý.
C. Giảm thiểu cạnh tranh do thị trường mở rộng.
D. Dễ dàng tiếp cận nguồn nhân lực giá rẻ ở mọi quốc gia.
8. Động lực bên trong (intrinsic motivation) xuất phát từ:
A. Phần thưởng và sự công nhận từ bên ngoài.
B. Sự hứng thú, thỏa mãn và cảm giác thành tựu từ công việc.
C. Áp lực từ đồng nghiệp và cấp trên.
D. Nỗi sợ bị kỷ luật hoặc mất việc.
9. Đâu là yếu tố KHÔNG thuộc về các nguồn lực cơ bản mà quản lý cần sử dụng và điều phối?
A. Nguồn nhân lực
B. Nguồn tài chính
C. Nguồn thông tin
D. Nguồn lực tự nhiên vô hạn
10. Trong các cấp quản lý, cấp quản lý nào thường tập trung vào việc đưa ra các quyết định chiến lược và dài hạn cho toàn bộ tổ chức?
A. Quản lý cấp cơ sở
B. Quản lý cấp trung
C. Quản lý cấp cao nhất
D. Tất cả các cấp quản lý
11. Theo Fayol, nguyên tắc `Thống nhất chỉ huy` (Unity of Command) nghĩa là:
A. Mỗi nhân viên chỉ nên nhận lệnh từ một cấp trên duy nhất.
B. Cần có sự thống nhất trong mục tiêu của toàn bộ tổ chức.
C. Quyền hạn và trách nhiệm phải đi đôi với nhau.
D. Cần có sự phân công lao động hợp lý.
12. Phương pháp quản lý theo tình huống (Contingency Approach) nhấn mạnh rằng:
A. Có một cách quản lý tốt nhất áp dụng cho mọi tình huống.
B. Hiệu quả quản lý phụ thuộc vào tình huống cụ thể mà tổ chức đối mặt.
C. Cần tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc quản lý cổ điển.
D. Nên tập trung vào việc kiểm soát chặt chẽ nhân viên.
13. Lý thuyết Z của Ouchi nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong quản lý?
A. Cơ cấu tổ chức phân cấp và kiểm soát chặt chẽ.
B. Mối quan hệ lâu dài, tin tưởng và sự tham gia của nhân viên.
C. Sử dụng các biện pháp khuyến khích tài chính để tăng năng suất.
D. Tập trung vào cá nhân hóa và cạnh tranh giữa các nhân viên.
14. Ra quyết định theo nhóm có ưu điểm nào so với ra quyết định cá nhân?
A. Quyết định nhanh chóng và tiết kiệm thời gian hơn.
B. Tránh được xung đột và bất đồng ý kiến.
C. Tận dụng được kiến thức và kinh nghiệm đa dạng của các thành viên.
D. Dễ dàng xác định trách nhiệm cá nhân.
15. Trong quản lý rủi ro, giai đoạn `đánh giá rủi ro` bao gồm việc:
A. Xác định các rủi ro có thể xảy ra.
B. Ước lượng khả năng xảy ra và mức độ ảnh hưởng của từng rủi ro.
C. Phát triển các biện pháp phòng ngừa và ứng phó rủi ro.
D. Giám sát và kiểm tra việc thực hiện các biện pháp ứng phó.
16. Thông tin phản hồi (feedback) trong giao tiếp quản lý có vai trò quan trọng vì:
A. Đảm bảo thông điệp được truyền đi một chiều từ người gửi đến người nhận.
B. Giúp người gửi xác nhận rằng thông điệp đã được hiểu đúng và đầy đủ.
C. Ngăn chặn sự can thiệp của các yếu tố gây nhiễu trong quá trình giao tiếp.
D. Tăng cường quyền lực của người gửi thông tin.
17. Nghiên cứu Hawthorne, một phần của trường phái quản lý hành vi, tập trung vào việc khám phá yếu tố nào ảnh hưởng đến năng suất lao động?
A. Điều kiện làm việc vật chất (ánh sáng, nhiệt độ)
B. Cơ cấu tổ chức và quy trình làm việc
C. Các yếu tố tâm lý và xã hội của người lao động
D. Hệ thống lương thưởng và đãi ngộ
18. Phương pháp tiếp cận định lượng trong quản lý thường sử dụng công cụ nào để hỗ trợ ra quyết định?
A. Phân tích SWOT
B. Mô hình toán học và thống kê
C. Phỏng vấn sâu và khảo sát nhóm
D. Nghiên cứu tình huống
19. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của tổ chức theo Weber?
A. Phân công lao động rõ ràng
B. Hệ thống quy tắc và quy trình chính thức
C. Tuyển dụng và đề bạt dựa trên năng lực
D. Cơ cấu linh hoạt, phi tập trung
20. Kỹ năng nào sau đây được coi là quan trọng NHẤT đối với các nhà quản lý cấp cao?
A. Kỹ năng kỹ thuật
B. Kỹ năng nhân sự
C. Kỹ năng tư duy
D. Kỹ năng chuyên môn
21. Mục tiêu SMART là một công cụ hữu ích trong chức năng hoạch định, trong đó chữ `M` đại diện cho:
A. Mang tính đạo đức (Moral)
B. Có thể đo lường được (Measurable)
C. Có tính khả thi (Manageable)
D. Có ý nghĩa (Meaningful)
22. Trong quản lý dự án, sơ đồ Gantt thường được sử dụng để:
A. Phân tích rủi ro dự án.
B. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ thực hiện các công việc.
C. Tính toán chi phí dự án.
D. Xác định các bên liên quan của dự án.
23. Khái niệm `trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp` (CSR) bao gồm:
A. Chỉ tập trung vào tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
B. Các hoạt động từ thiện và tài trợ cộng đồng.
C. Cam kết của doanh nghiệp đối với các bên liên quan và xã hội rộng lớn hơn.
D. Trách nhiệm pháp lý và tuân thủ luật pháp.
24. Môi trường bên ngoài của tổ chức bao gồm yếu tố nào sau đây?
A. Văn hóa tổ chức
B. Cơ cấu tổ chức
C. Khách hàng và đối thủ cạnh tranh
D. Nguồn nhân lực
25. Văn hóa tổ chức mạnh có thể mang lại lợi ích nào sau đây?
A. Giảm sự sáng tạo và đổi mới do tuân thủ nghiêm ngặt các giá trị chung.
B. Tăng cường sự gắn kết của nhân viên và nâng cao hiệu suất làm việc.
C. Gây khó khăn trong việc thích ứng với thay đổi của môi trường bên ngoài.
D. Giảm tính cạnh tranh của tổ chức do tập trung vào nội bộ.
26. Cải tiến liên tục (Kaizen) là một triết lý quản lý chất lượng xuất phát từ:
A. Hoa Kỳ
B. Nhật Bản
C. Châu Âu
D. Hàn Quốc
27. Đạo đức kinh doanh trong quản lý đề cập đến:
A. Tối đa hóa lợi nhuận bất chấp mọi giá.
B. Tuân thủ pháp luật và các quy định của nhà nước.
C. Các nguyên tắc và giá trị chuẩn mực hướng dẫn hành vi kinh doanh.
D. Chiến lược cạnh tranh để vượt qua đối thủ.
28. Khoa học quản lý, với tư cách là một lĩnh vực nghiên cứu, tập trung chủ yếu vào việc:
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
B. Ứng dụng các nguyên tắc khoa học để giải quyết vấn đề và ra quyết định trong tổ chức.
C. Nghiên cứu hành vi con người trong môi trường làm việc.
D. Phân tích thị trường và đối thủ cạnh tranh.
29. Hiệu quả (effectiveness) trong quản lý được định nghĩa là:
A. Hoàn thành công việc đúng thời hạn.
B. Sử dụng nguồn lực một cách tối thiểu.
C. Đạt được mục tiêu đề ra.
D. Tuân thủ đúng quy trình.
30. Phong cách lãnh đạo `ủy quyền` (delegative leadership) còn được gọi là:
A. Lãnh đạo độc đoán
B. Lãnh đạo dân chủ
C. Lãnh đạo tự do
D. Lãnh đạo chuyển đổi