1. Trong Khoa học quản lý, `dữ liệu` đóng vai trò gì?
A. Không quan trọng vì quyết định dựa trên mô hình toán học
B. Là cơ sở để xây dựng mô hình, kiểm chứng giả thuyết và đánh giá hiệu quả giải pháp
C. Chỉ cần dữ liệu định tính, không cần dữ liệu định lượng
D. Chỉ sử dụng dữ liệu đã có sẵn, không cần thu thập dữ liệu mới
2. Khoa học quản lý (Management Science) chủ yếu tập trung vào việc sử dụng phương pháp nào để giải quyết các vấn đề trong tổ chức?
A. Phương pháp thử và sai (trial and error)
B. Phương pháp trực giác (intuition)
C. Phương pháp định lượng và mô hình hóa (quantitative and modeling methods)
D. Phương pháp truyền thống và kinh nghiệm (traditional and experiential methods)
3. Trong Khoa học quản lý, `tối ưu hóa` (optimization) có nghĩa là gì?
A. Đạt được kết quả tốt nhất có thể trong các điều kiện và ràng buộc nhất định
B. Đạt được kết quả chấp nhận được, không cần phải là tốt nhất
C. Loại bỏ hoàn toàn các vấn đề và rủi ro
D. Tăng cường sự phức tạp của hệ thống quản lý
4. Khi nào thì việc áp dụng Khoa học quản lý có thể gặp khó khăn trong thực tế?
A. Khi vấn đề quản lý rõ ràng và dễ định lượng
B. Khi tổ chức có văn hóa dựa trên dữ liệu và phân tích
C. Khi dữ liệu cần thiết khó thu thập hoặc không đáng tin cậy, hoặc khi yếu tố con người và định tính đóng vai trò quyết định
D. Khi có sự hỗ trợ mạnh mẽ từ lãnh đạo cấp cao
5. Đâu là một ví dụ về ứng dụng của Khoa học quản lý trong lĩnh vực tài chính?
A. Thiết kế nội thất văn phòng giao dịch ngân hàng
B. Xây dựng mô hình dự báo rủi ro tín dụng và tối ưu hóa danh mục đầu tư
C. Tổ chức sự kiện tri ân khách hàng
D. Quản lý hồ sơ nhân viên ngân hàng
6. Đâu là một ví dụ về ứng dụng của Khoa học quản lý trong lĩnh vực y tế?
A. Thiết kế logo bệnh viện
B. Tối ưu hóa lịch trình làm việc của y tá để giảm thời gian chờ đợi của bệnh nhân
C. Trang trí nội thất phòng khám
D. Quảng cáo dịch vụ y tế trên mạng xã hội
7. Khoa học quản lý giúp tổ chức thích ứng tốt hơn với sự thay đổi của môi trường bên ngoài như thế nào?
A. Bằng cách duy trì sự ổn định nội bộ và tránh thay đổi
B. Bằng cách cung cấp các công cụ dự báo, phân tích rủi ro và xây dựng kế hoạch linh hoạt, giúp tổ chức phản ứng nhanh và hiệu quả hơn
C. Bằng cách tập trung vào các mục tiêu ngắn hạn và bỏ qua các yếu tố dài hạn
D. Bằng cách tăng cường quyền lực của nhà quản lý cấp cao để đưa ra quyết định nhanh chóng
8. Khi nào việc sử dụng Khoa học quản lý trở nên đặc biệt quan trọng?
A. Khi vấn đề quản lý đơn giản và dễ giải quyết bằng trực giác
B. Khi tổ chức có nguồn lực dư thừa và không cần tối ưu hóa
C. Khi đối diện với các vấn đề phức tạp, nhiều biến số và cần ra quyết định tối ưu trong điều kiện hạn chế
D. Khi môi trường kinh doanh ổn định và ít thay đổi
9. Mục tiêu của việc `kiểm soát` trong quy trình Khoa học quản lý là gì?
A. Thay đổi giải pháp đã thực hiện một cách liên tục
B. Đảm bảo giải pháp được thực hiện đúng kế hoạch và đạt được kết quả mong đợi
C. Bỏ qua các sai sót nhỏ để tập trung vào mục tiêu lớn
D. Gây áp lực lên nhân viên để đạt hiệu suất cao hơn
10. Trong tình huống nào, việc sử dụng `trực giác` (intuition) trong quản lý vẫn có thể hữu ích, ngay cả khi có Khoa học quản lý?
A. Khi có đủ thời gian và dữ liệu để phân tích kỹ lưỡng
B. Khi cần ra quyết định nhanh chóng trong tình huống khẩn cấp hoặc thiếu thông tin đầy đủ
C. Khi vấn đề quản lý rất phức tạp và cần nhiều phương pháp định lượng
D. Khi mục tiêu là tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn bằng mọi giá
11. Phương pháp `nghiên cứu điều hành` (Operations Research) thường được xem là một phần của lĩnh vực nào rộng lớn hơn?
A. Khoa học máy tính
B. Khoa học quản lý
C. Kinh tế học
D. Tâm lý học tổ chức
12. Nhược điểm tiềm ẩn của việc quá phụ thuộc vào mô hình định lượng trong quản lý là gì?
A. Tăng cường sự sáng tạo trong tổ chức
B. Bỏ qua các yếu tố định tính và trực giác quan trọng
C. Đơn giản hóa quá mức các vấn đề phức tạp
D. Cải thiện giao tiếp trong tổ chức
13. Điều gì thể hiện tính `khoa học` trong `Khoa học quản lý`?
A. Việc sử dụng phần mềm quản lý hiện đại
B. Việc áp dụng phương pháp khoa học, bao gồm quan sát, giả thuyết, kiểm chứng và phân tích dữ liệu
C. Việc quản lý tổ chức theo phong cách chuyên nghiệp
D. Việc thuê chuyên gia tư vấn quản lý
14. So với `Khoa học quản lý`, `Nghệ thuật quản lý` (Management as Art) nhấn mạnh yếu tố nào hơn?
A. Sử dụng dữ liệu và phân tích định lượng
B. Kỹ năng lãnh đạo, giao tiếp, trực giác và sự sáng tạo của nhà quản lý
C. Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình và quy định
D. Sử dụng công nghệ thông tin hiện đại
15. Đâu là một ví dụ về công cụ của Khoa học quản lý được sử dụng trong quản lý dự án?
A. Phân tích SWOT
B. Sơ đồ Gantt và phương pháp đường găng (CPM)
C. Ma trận BCG
D. Mô hình 5 lực lượng Porter
16. Đâu KHÔNG phải là một giai đoạn điển hình trong quy trình Khoa học quản lý?
A. Xây dựng mô hình
B. Thực hiện và kiểm soát giải pháp
C. Tuyển dụng nhân viên mới
D. Định nghĩa vấn đề
17. Ưu điểm chính của việc sử dụng mô hình toán học trong Khoa học quản lý là gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn yếu tố con người trong quyết định
B. Cho phép phân tích các tình huống phức tạp và thử nghiệm các giải pháp khác nhau một cách an toàn và hiệu quả
C. Đảm bảo quyết định luôn đúng đắn trong mọi trường hợp
D. Giảm thiểu chi phí nghiên cứu và phát triển
18. Trong bối cảnh ra quyết định phức tạp, Khoa học quản lý giúp giảm thiểu yếu tố nào?
A. Rủi ro và bất định
B. Chi phí đầu tư
C. Thời gian thực hiện
D. Sự tham gia của nhân viên
19. Mô hình trong Khoa học quản lý được sử dụng với mục đích chính nào?
A. Thay thế hoàn toàn cho thực tế phức tạp
B. Đơn giản hóa và biểu diễn thực tế để phân tích và hiểu rõ hơn
C. Làm phức tạp hóa vấn đề để tìm ra giải pháp sáng tạo
D. Trình bày kết quả nghiên cứu một cách trực quan
20. Đâu là mục tiêu chính của Khoa học quản lý trong một tổ chức?
A. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi giá
B. Đạt được các mục tiêu của tổ chức một cách hiệu quả và tối ưu
C. Duy trì sự ổn định nội bộ và tránh thay đổi
D. Tăng cường quyền lực của nhà quản lý cấp cao
21. Kỹ thuật `mô phỏng` (Simulation) trong Khoa học quản lý hữu ích nhất khi nào?
A. Khi vấn đề có thể giải quyết dễ dàng bằng các phương pháp toán học trực tiếp
B. Khi hệ thống quá phức tạp hoặc việc thử nghiệm thực tế quá tốn kém hoặc nguy hiểm
C. Khi dữ liệu lịch sử đầy đủ và chính xác
D. Khi mục tiêu là tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
22. Cách tiếp cận `hệ thống` (Systems Approach) trong quản lý nhấn mạnh điều gì?
A. Tập trung vào các vấn đề cục bộ và ngắn hạn
B. Xem xét tổ chức như một tổng thể thống nhất với các bộ phận tương tác lẫn nhau
C. Ưu tiên lợi ích của từng bộ phận riêng lẻ
D. Bỏ qua ảnh hưởng của môi trường bên ngoài
23. Trong quá trình ra quyết định theo Khoa học quản lý, bước đầu tiên thường là gì?
A. Phân tích và lựa chọn giải pháp
B. Xác định và định nghĩa vấn đề
C. Xây dựng mô hình toán học
D. Thu thập dữ liệu liên quan
24. Trong Khoa học quản lý, `mô hình hóa` (modeling) đóng vai trò cầu nối giữa yếu tố nào và yếu tố nào?
A. Lý thuyết và thực hành quản lý
B. Vấn đề thực tế phức tạp và giải pháp đơn giản hóa để phân tích
C. Mục tiêu ngắn hạn và mục tiêu dài hạn
D. Lợi nhuận và trách nhiệm xã hội
25. Trong Khoa học quản lý, kỹ thuật `quy hoạch tuyến tính` (Linear Programming) thường được sử dụng để giải quyết loại bài toán nào?
A. Dự báo nhu cầu thị trường
B. Tối ưu hóa phân bổ nguồn lực hạn chế
C. Phân tích hành vi người tiêu dùng
D. Quản lý rủi ro tài chính
26. Khoa học quản lý khác biệt với `quản lý theo cảm tính` (Management by Gut Feeling) ở điểm nào?
A. Khoa học quản lý dựa trên kinh nghiệm cá nhân, còn quản lý cảm tính dựa trên dữ liệu
B. Khoa học quản lý sử dụng phương pháp định lượng và phân tích, còn quản lý cảm tính dựa trên trực giác và kinh nghiệm chủ quan
C. Khoa học quản lý phù hợp với các quyết định nhanh chóng, còn quản lý cảm tính cần thời gian phân tích
D. Khoa học quản lý tập trung vào con người, còn quản lý cảm tính tập trung vào máy móc
27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về phạm vi của Khoa học quản lý?
A. Tối ưu hóa chuỗi cung ứng
B. Phân tích hiệu quả chiến dịch marketing
C. Thiết kế kiến trúc tòa nhà văn phòng
D. Quản lý dự án xây dựng
28. Công cụ `phân tích quyết định` (Decision Analysis) trong Khoa học quản lý giúp nhà quản lý như thế nào?
A. Tự động đưa ra quyết định mà không cần sự can thiệp của con người
B. Đánh giá và lựa chọn giữa các phương án quyết định khác nhau trong điều kiện rủi ro và bất định
C. Dự đoán chính xác tương lai của thị trường
D. Loại bỏ hoàn toàn yếu tố rủi ro trong kinh doanh
29. Trong Khoa học quản lý, `hệ thống` được định nghĩa là gì?
A. Một tập hợp ngẫu nhiên các thành phần không liên quan đến nhau
B. Một tập hợp các thành phần tương tác và phụ thuộc lẫn nhau để đạt được mục tiêu chung
C. Một cấu trúc cứng nhắc và không thay đổi
D. Một nhóm người làm việc cùng nhau
30. Hạn chế nào của Khoa học quản lý có thể phát sinh từ việc sử dụng mô hình quá đơn giản?
A. Mô hình trở nên quá phức tạp và khó hiểu
B. Giải pháp đưa ra có thể không phù hợp với thực tế phức tạp và dẫn đến quyết định kém hiệu quả
C. Tăng chi phí nghiên cứu và phân tích
D. Giảm khả năng giao tiếp giữa các bộ phận