1. Trong Khoa học quản lý, `giải pháp khả thi` (Feasible solution) được hiểu là gì?
A. Giải pháp tối ưu nhất
B. Giải pháp đáp ứng tất cả các ràng buộc của bài toán
C. Giải pháp đơn giản nhất để thực hiện
D. Giải pháp tốn ít chi phí nhất
2. Trong Khoa học quản lý, `mô hình` được sử dụng với mục đích chính nào?
A. Thay thế hoàn toàn thực tế phức tạp bằng một phiên bản đơn giản
B. Đơn giản hóa thực tế để phân tích, hiểu rõ và dự đoán hành vi của hệ thống
C. Làm cho vấn đề trở nên phức tạp hơn để kiểm tra khả năng của nhà quản lý
D. Trình bày dữ liệu một cách trực quan, dễ nhìn nhưng không cần phân tích
3. Điều gì KHÔNG phải là một bước trong quy trình điển hình của Khoa học quản lý để giải quyết vấn đề?
A. Xây dựng và kiểm định mô hình
B. Phát triển trực giác quản lý
C. Đề xuất và đánh giá các giải pháp
D. Triển khai và đánh giá kết quả
4. Mục tiêu cơ bản của Khoa học quản lý là gì?
A. Thay thế hoàn toàn vai trò của nhà quản lý con người bằng máy móc
B. Đưa ra quyết định tối ưu hoặc cải thiện đáng kể hiệu quả hoạt động của tổ chức
C. Tăng cường sự phức tạp của hệ thống quản lý
D. Giảm sự phụ thuộc vào dữ liệu và thông tin trong quản lý
5. Công cụ `PERT/CPM` (Program Evaluation and Review Technique/Critical Path Method) được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực nào của quản lý?
A. Quản lý chất lượng
B. Quản lý dự án
C. Quản lý nguồn nhân lực
D. Quản lý tài chính
6. Phương pháp `nghiên cứu điều hành` (Operations Research - OR) có mối quan hệ như thế nào với Khoa học quản lý?
A. Nghiên cứu điều hành là một lĩnh vực hoàn toàn tách biệt và không liên quan đến Khoa học quản lý
B. Nghiên cứu điều hành là một thuật ngữ cũ, đã được thay thế hoàn toàn bởi Khoa học quản lý
C. Nghiên cứu điều hành thường được coi là một nhánh hoặc một tập hợp con của Khoa học quản lý
D. Khoa học quản lý là một nhánh nhỏ của Nghiên cứu điều hành, tập trung vào quản lý con người
7. Trong Khoa học quản lý, `dữ liệu lớn` (Big Data) có vai trò như thế nào?
A. Giảm sự cần thiết phải sử dụng mô hình định lượng
B. Cung cấp nguồn thông tin phong phú hơn và chi tiết hơn để xây dựng và kiểm định mô hình
C. Làm cho việc ra quyết định trở nên phức tạp và khó khăn hơn
D. Thay thế hoàn toàn các phương pháp phân tích truyền thống
8. Trong Khoa học quản lý, thuật ngữ `hệ thống` (System) được hiểu như thế nào?
A. Một tập hợp ngẫu nhiên các phần tử không liên quan
B. Một tập hợp các bộ phận có liên quan và tương tác với nhau để đạt được một mục tiêu chung
C. Một phương pháp quản lý cứng nhắc, theo khuôn mẫu
D. Một phần mềm quản lý thông tin
9. Điều gì KHÔNG đúng về vai trò của công nghệ thông tin (CNTT) trong Khoa học quản lý hiện đại?
A. CNTT cung cấp công cụ và nền tảng để thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu lớn
B. CNTT giúp triển khai và ứng dụng các mô hình và thuật toán Khoa học quản lý hiệu quả hơn
C. CNTT đã làm giảm sự cần thiết phải có kiến thức về Khoa học quản lý
D. CNTT mở rộng khả năng mô phỏng và tối ưu hóa các hệ thống phức tạp
10. Đâu là một trong những đặc điểm chính của Khoa học quản lý?
A. Chủ yếu dựa vào kinh nghiệm của nhà quản lý cấp cao
B. Tập trung vào việc tối đa hóa lợi nhuận trong mọi tình huống, bất kể yếu tố khác
C. Sử dụng phương pháp tiếp cận hệ thống để phân tích vấn đề
D. Loại bỏ hoàn toàn yếu tố con người và hành vi trong quá trình ra quyết định
11. Khoa học quản lý (Management Science) chủ yếu tập trung vào việc sử dụng phương pháp nào để giải quyết các vấn đề trong tổ chức?
A. Trực giác và kinh nghiệm cá nhân
B. Phân tích định tính và suy luận logic
C. Phương pháp định lượng và mô hình hóa
D. Thử nghiệm và sai sót ngẫu nhiên
12. Nguyên tắc `Pareto` (Quy tắc 80/20) có thể được ứng dụng trong Khoa học quản lý như thế nào?
A. Để phân bổ nguồn lực đồng đều cho tất cả các hoạt động
B. Để tập trung nguồn lực vào 20% yếu tố quan trọng nhất tạo ra 80% kết quả
C. Để giảm thiểu chi phí xuống 20% so với ban đầu
D. Để tăng doanh thu lên 80% trong thời gian ngắn
13. Một nhà quản lý sử dụng phần mềm mô phỏng để kiểm tra tác động của các chính sách tồn kho khác nhau lên chi phí và mức độ dịch vụ khách hàng. Đây là ví dụ về ứng dụng của Khoa học quản lý trong lĩnh vực nào?
A. Quản lý sản xuất và điều hành
B. Marketing và bán hàng
C. Quản lý tài chính
D. Quản lý nhân sự
14. Khi nào việc sử dụng `mô hình đơn giản` trong Khoa học quản lý được ưu tiên hơn `mô hình phức tạp`?
A. Khi cần độ chính xác tuyệt đối và mọi chi tiết đều quan trọng
B. Khi mục tiêu là hiểu rõ bản chất vấn đề và đưa ra quyết định nhanh chóng, hiệu quả
C. Khi có đủ thời gian và nguồn lực để xây dựng và phân tích mô hình phức tạp
D. Khi muốn gây ấn tượng với người khác bằng sự phức tạp của mô hình
15. Trong Khoa học quản lý, `phản hồi` (Feedback) có vai trò gì trong việc kiểm soát và cải tiến hệ thống?
A. Làm chậm quá trình hoạt động của hệ thống
B. Cung cấp thông tin về hiệu suất thực tế so với mục tiêu, giúp điều chỉnh và cải thiện hệ thống
C. Tăng sự phức tạp của hệ thống
D. Loại bỏ sự cần thiết phải lập kế hoạch
16. Lĩnh vực nào sau đây KHÔNG phải là một ứng dụng điển hình của Khoa học quản lý?
A. Quản lý chuỗi cung ứng và logistics
B. Marketing và nghiên cứu thị trường
C. Quản lý tài chính và đầu tư
D. Nghiên cứu văn học và phê bình nghệ thuật
17. Công cụ `lập kế hoạch tuyến tính` (Linear Programming) thường được sử dụng để giải quyết các bài toán tối ưu hóa nào?
A. Bài toán có hàm mục tiêu và ràng buộc phi tuyến
B. Bài toán có hàm mục tiêu và ràng buộc tuyến tính
C. Bài toán không có ràng buộc
D. Bài toán chỉ có biến số nguyên
18. Một công ty sử dụng thuật toán tối ưu hóa để xác định lịch trình sản xuất tối ưu, giảm thiểu thời gian hoàn thành đơn hàng. Đây là ứng dụng của Khoa học quản lý trong việc cải thiện khía cạnh nào của hoạt động?
A. Chiến lược marketing
B. Hiệu quả hoạt động
C. Quan hệ công chúng
D. Phát triển sản phẩm mới
19. Trong Khoa học quản lý, thuật ngữ `tối ưu hóa` (Optimization) đề cập đến điều gì?
A. Tìm ra bất kỳ giải pháp nào đáp ứng được yêu cầu
B. Tìm ra giải pháp tốt nhất có thể trong số tất cả các giải pháp khả thi, dựa trên một tiêu chí cụ thể
C. Tìm ra giải pháp nhanh nhất, bất kể chất lượng
D. Tìm ra giải pháp đơn giản nhất, bỏ qua các yếu tố phức tạp
20. Một hạn chế tiềm ẩn của việc quá phụ thuộc vào mô hình định lượng trong Khoa học quản lý là gì?
A. Mô hình định lượng luôn đảm bảo đưa ra quyết định tối ưu
B. Mô hình định lượng có thể bỏ qua các yếu tố định tính quan trọng hoặc các khía cạnh con người trong vấn đề
C. Mô hình định lượng giúp đơn giản hóa mọi vấn đề, dễ dàng giải quyết
D. Mô hình định lượng luôn chính xác tuyệt đối và không bao giờ sai sót
21. Phân tích `điểm hòa vốn` (Break-even analysis) là một công cụ của Khoa học quản lý, chủ yếu được sử dụng để làm gì?
A. Xác định mức sản lượng hoặc doanh thu cần thiết để bù đắp chi phí
B. Tối đa hóa lợi nhuận trong mọi tình huống
C. Giảm thiểu chi phí sản xuất xuống mức thấp nhất có thể
D. Dự báo doanh số bán hàng trong tương lai
22. Trong Khoa học quản lý, `nghiệm pháp` (Heuristics) thường được sử dụng khi nào?
A. Khi cần tìm ra giải pháp tối ưu tuyệt đối cho mọi vấn đề
B. Khi vấn đề quá phức tạp hoặc không đủ thời gian để tìm giải pháp tối ưu
C. Khi dữ liệu đầu vào đầy đủ và chính xác tuyệt đối
D. Khi muốn tăng tính phức tạp và thời gian giải quyết vấn đề
23. Trong quá trình ra quyết định theo Khoa học quản lý, bước đầu tiên quan trọng nhất thường là gì?
A. Thu thập dữ liệu và thông tin liên quan
B. Xác định và định nghĩa rõ ràng vấn đề cần giải quyết
C. Xây dựng mô hình toán học phức tạp
D. Lựa chọn phần mềm phân tích dữ liệu phù hợp
24. Trong bối cảnh Khoa học quản lý, `phân tích hệ thống` (Systems analysis) tập trung vào điều gì?
A. Phân tích tài chính của doanh nghiệp
B. Nghiên cứu chi tiết từng bộ phận riêng lẻ của tổ chức
C. Hiểu cấu trúc, chức năng và mối quan hệ giữa các thành phần của một hệ thống phức tạp
D. Đánh giá hiệu quả của nhân viên
25. Đâu là một ví dụ về `mô hình xác suất` (Probabilistic model) trong Khoa học quản lý?
A. Mô hình điểm hòa vốn
B. Mô hình dự báo nhu cầu sử dụng chuỗi Markov
C. Mô hình lập kế hoạch tuyến tính
D. Mô hình mạng PERT/CPM (trong trường hợp thời gian hoạt động xác định)
26. Mô hình hóa bằng `phương pháp mô phỏng` (Simulation) thường được ưu tiên sử dụng khi nào?
A. Khi có thể dễ dàng xây dựng mô hình toán học giải tích chính xác
B. Khi muốn tìm ra giải pháp tối ưu bằng các phương pháp toán học trực tiếp
C. Khi hệ thống quá phức tạp, ngẫu nhiên hoặc khó mô tả bằng mô hình toán học truyền thống
D. Khi muốn giảm thiểu thời gian và chi phí phân tích
27. Một nhà quản lý sử dụng bảng tính (spreadsheet) để phân tích chi phí và doanh thu, dự báo lợi nhuận. Hành động này thể hiện việc ứng dụng khía cạnh nào của Khoa học quản lý?
A. Ứng dụng trực giác quản lý
B. Sử dụng công cụ định lượng để hỗ trợ ra quyết định
C. Thực hiện kiểm toán tài chính
D. Áp dụng lý thuyết hành vi tổ chức
28. Công cụ `cây quyết định` (Decision tree) trong Khoa học quản lý thường được sử dụng để hỗ trợ loại quyết định nào?
A. Quyết định hàng ngày, lặp đi lặp lại
B. Quyết định trong điều kiện chắc chắn, không có yếu tố rủi ro
C. Quyết định tuần tự, có nhiều giai đoạn và các sự kiện ngẫu nhiên
D. Quyết định theo cảm tính và trực giác
29. Trong Khoa học quản lý, `phân tích độ nhạy` (Sensitivity analysis) được thực hiện nhằm mục đích gì?
A. Tìm ra giải pháp tối ưu duy nhất
B. Đánh giá mức độ ảnh hưởng của sự thay đổi trong các tham số đầu vào đến kết quả của mô hình
C. Giảm thiểu sự phức tạp của mô hình
D. Tăng độ chính xác tuyệt đối của mô hình
30. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích chính của việc áp dụng Khoa học quản lý trong tổ chức?
A. Ra quyết định dựa trên dữ liệu và phân tích, giảm thiểu tính chủ quan
B. Tăng cường sự sáng tạo và đổi mới trong tổ chức
C. Cải thiện hiệu quả và năng suất hoạt động
D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro và sự không chắc chắn trong kinh doanh