Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thực vật dược

1. Điều gì KHÔNG phải là một lý do khiến người dân tin dùng thực vật dược?

A. Niềm tin vào kinh nghiệm sử dụng lâu đời và y học cổ truyền.
B. Quan niệm `tự nhiên` đồng nghĩa với `an toàn` và `lành tính`.
C. Giá thành thường cao hơn thuốc tây.
D. Dễ dàng tiếp cận và tự thu hái trong tự nhiên.

2. Trong bối cảnh bảo tồn đa dạng sinh học, việc khai thác thực vật dược cần được thực hiện như thế nào?

A. Khai thác triệt để để tận dụng tối đa nguồn tài nguyên.
B. Khai thác một cách bền vững, đảm bảo tái sinh và không gây tuyệt chủng loài.
C. Chỉ khai thác những loài có trữ lượng lớn, bỏ qua các loài quý hiếm.
D. Ưu tiên khai thác các loài nhập khẩu hơn là loài bản địa.

3. Loại cây nào sau đây được sử dụng phổ biến trong y học cổ truyền Ấn Độ (Ayurveda) với tên gọi `Tulsi` và được coi là `Nữ hoàng của các loại thảo dược`?

A. Bạc hà (Mentha piperita).
B. Húng quế (Ocimum sanctum/tenuiflorum).
C. Kinh giới (Elsholtzia ciliata).
D. Tía tô (Perilla frutescens).

4. Phương pháp bảo quản dược liệu thực vật nào sau đây giúp giữ lại hoạt chất tốt nhất và ngăn ngừa nấm mốc, mối mọt?

A. Phơi nắng trực tiếp.
B. Sấy khô ở nhiệt độ thấp và bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát.
C. Ngâm trong rượu.
D. Để trong tủ lạnh.

5. Loại thực vật dược nào sau đây được sử dụng để sản xuất thuốc giảm đau opioid mạnh như morphine và codeine?

A. Cây Thuốc lá (Nicotiana tabacum).
B. Cây Anh túc (Papaver somniferum).
C. Cây Cần sa (Cannabis sativa).
D. Cây Coca (Erythroxylum coca).

6. Khái niệm ` hiệp đồng tác dụng` (synergism) trong sử dụng phối hợp các thực vật dược có nghĩa là gì?

A. Các hoạt chất cạnh tranh tác dụng với nhau.
B. Tổng tác dụng của hỗn hợp lớn hơn tổng tác dụng của từng thành phần riêng lẻ.
C. Các hoạt chất không tương tác với nhau.
D. Tác dụng của hỗn hợp bằng trung bình cộng tác dụng của từng thành phần.

7. Cây Canhkina (Cinchona officinalis) nổi tiếng với việc cung cấp hoạt chất nào có tác dụng điều trị sốt rét trước khi có artemisinin?

A. Morphine.
B. Quinine.
C. Atropine.
D. Codeine.

8. Bộ phận nào của cây thường được sử dụng nhất trong thực vật dược?

A. Thân cây.
B. Lá cây.
C. Rễ cây.
D. Tùy thuộc vào từng loại cây và mục đích sử dụng.

9. Tác dụng dược lý của cây Xạ đen (Celastrus hindsii) được biết đến nhiều nhất là gì?

A. Hạ huyết áp.
B. Chống ung thư và hỗ trợ điều trị bệnh gan.
C. Giảm đau xương khớp.
D. Cải thiện trí nhớ.

10. Loại thực vật dược nào sau đây được sử dụng phổ biến để giảm ho và long đờm?

A. Tỏi (Allium sativum).
B. Húng chanh (Plectranthus amboinicus).
C. Nghệ (Curcuma longa).
D. Gừng (Zingiber officinale).

11. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về `thực vật dược`?

A. Thực vật được trồng để làm cảnh và trang trí.
B. Thực vật chứa các hợp chất có hoạt tính sinh học, được sử dụng để phòng và chữa bệnh.
C. Thực vật chỉ được sử dụng trong y học cổ truyền.
D. Thực vật có khả năng tự tổng hợp chất dinh dưỡng.

12. Sự khác biệt chính giữa `dược liệu thô` và `cao dược liệu` là gì?

A. Dược liệu thô đắt tiền hơn cao dược liệu.
B. Dược liệu thô là thực vật tươi, cao dược liệu là thực vật khô.
C. Dược liệu thô là thực vật chưa qua chế biến, cao dược liệu là sản phẩm đã qua chiết xuất và cô đặc.
D. Dược liệu thô chỉ dùng cho y học cổ truyền, cao dược liệu chỉ dùng cho y học hiện đại.

13. Trong kiểm nghiệm chất lượng dược liệu thực vật, phương pháp sắc ký lớp mỏng (TLC) thường được sử dụng để:

A. Định lượng chính xác hoạt chất.
B. Xác định thành phần hóa học sơ bộ và kiểm tra độ tinh khiết.
C. Xác định cấu trúc phân tử của hoạt chất.
D. Đánh giá hoạt tính sinh học in vitro.

14. Phương pháp chiết xuất hoạt chất nào sau đây thường được sử dụng trong công nghiệp dược liệu từ thực vật?

A. Phương pháp nghiền cơ học đơn thuần.
B. Phương pháp lên men vi sinh vật.
C. Phương pháp sắc ký và chiết xuất bằng dung môi.
D. Phương pháp tổng hợp hóa học hoàn toàn.

15. Tác dụng chính của hoạt chất saponin trong thực vật dược thường liên quan đến đặc tính nào sau đây?

A. Kháng khuẩn.
B. Tạo bọt và giảm sức căng bề mặt.
C. Chống oxy hóa mạnh.
D. Giảm đau và hạ sốt.

16. Đâu là một thách thức lớn trong việc nghiên cứu và phát triển thuốc từ thực vật dược?

A. Giá thành nghiên cứu quá rẻ.
B. Sự phức tạp về thành phần hóa học và khó khăn trong việc chuẩn hóa.
C. Thiếu nguồn cung cấp thực vật dược trong tự nhiên.
D. Người tiêu dùng không tin tưởng vào thuốc có nguồn gốc tự nhiên.

17. Loại thực vật dược nào sau đây có chứa hoạt chất artemisinin, được sử dụng để điều trị bệnh sốt rét?

A. Cây Canhkina (Cinchona officinalis).
B. Cây Thanh hao hoa vàng (Artemisia annua).
C. Cây Thuốc lá (Nicotiana tabacum).
D. Cây Anh túc (Papaver somniferum).

18. Điều gì KHÔNG phải là một ưu điểm của việc sử dụng thực vật dược so với thuốc tổng hợp?

A. Giá thành thường thấp hơn.
B. Ít tác dụng phụ hơn.
C. Nguồn gốc tự nhiên, thân thiện môi trường.
D. Tính ổn định và hàm lượng hoạt chất đồng đều cao.

19. Alkaloids, flavonoids, và tannins là những nhóm hợp chất chính nào trong thực vật dược?

A. Vitamin và khoáng chất.
B. Chất xơ và carbohydrate.
C. Hoạt chất sinh học.
D. Enzym và hormone.

20. Tên khoa học `Panax ginseng` thuộc về loại thực vật dược nào?

A. Nghệ.
B. Gừng.
C. Nhân sâm.
D. Cam thảo.

21. Loại thực vật dược nào sau đây được biết đến với tác dụng an thần, giúp ngủ ngon?

A. Gừng (Zingiber officinale).
B. Tỏi (Allium sativum).
C. Lạc tiên (Passiflora incarnata).
D. Nghệ (Curcuma longa).

22. Hoạt chất curcumin, nổi tiếng với tác dụng chống viêm và chống oxy hóa, được chiết xuất từ cây nào?

A. Gừng (Zingiber officinale).
B. Nghệ (Curcuma longa).
C. Tỏi (Allium sativum).
D. Sả chanh (Cymbopogon citratus).

23. Nguyên tắc `4 đúng` trong sử dụng thuốc (Đúng thuốc, Đúng liều, Đúng đường dùng, Đúng thời gian) có áp dụng cho thực vật dược không?

A. Không áp dụng, vì thực vật dược là tự nhiên nên an toàn.
B. Chỉ áp dụng một phần, vì liều lượng thực vật dược không quan trọng.
C. Có, nguyên tắc `4 đúng` vẫn rất quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
D. Chỉ áp dụng khi sử dụng thực vật dược dưới dạng thuốc sắc, không áp dụng cho dạng viên nang.

24. Điều gì cần được cân nhắc hàng đầu khi sử dụng thực vật dược, đặc biệt là tự thu hái trong tự nhiên?

A. Giá cả rẻ hơn so với mua ở cửa hàng.
B. Đảm bảo đúng loài cây, tránh nhầm lẫn với cây độc.
C. Hàm lượng hoạt chất luôn cao nhất khi tự thu hái.
D. Luôn có nguồn cung cấp dồi dào.

25. Trong y học cổ truyền Việt Nam, cây Rau má (Centella asiatica) thường được sử dụng với mục đích chính nào?

A. Điều trị bệnh tim mạch.
B. Làm mát gan, giải độc, và hỗ trợ điều trị các bệnh về da.
C. Chữa đau dạ dày.
D. Tăng cường thị lực.

26. Cơ chế tác dụng chính của hoạt chất berberine, được tìm thấy trong nhiều loại thực vật dược như Hoàng liên gai, là gì?

A. Ức chế enzyme CYP450.
B. Kích hoạt enzyme AMPK và ảnh hưởng đến chuyển hóa glucose và lipid.
C. Đối kháng thụ thể opioid.
D. Ức chế COX-2.

27. Cây Bạch quả (Ginkgo biloba) nổi tiếng với tác dụng dược lý chính nào?

A. Hạ đường huyết.
B. Cải thiện tuần hoàn máu não và tăng cường trí nhớ.
C. Giảm cholesterol máu.
D. Kháng virus.

28. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng và hàm lượng hoạt chất trong thực vật dược?

A. Điều kiện thổ nhưỡng và khí hậu nơi trồng.
B. Thời điểm thu hái và phương pháp chế biến.
C. Giống và loài thực vật.
D. Màu sắc của hoa.

29. Loại thực vật dược nào sau đây được sử dụng để sản xuất caffeine?

A. Cây Chè (Camellia sinensis) và Cà phê (Coffea spp.).
B. Cây Thuốc lá (Nicotiana tabacum).
C. Cây Bạc hà (Mentha piperita).
D. Cây Oải hương (Lavandula angustifolia).

30. Việc sử dụng thực vật dược cần thận trọng ở đối tượng nào sau đây?

A. Người trưởng thành khỏe mạnh.
B. Trẻ em, phụ nữ có thai và cho con bú.
C. Người cao tuổi.
D. Người hoạt động thể thao thường xuyên.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 10

1. Điều gì KHÔNG phải là một lý do khiến người dân tin dùng thực vật dược?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 10

2. Trong bối cảnh bảo tồn đa dạng sinh học, việc khai thác thực vật dược cần được thực hiện như thế nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 10

3. Loại cây nào sau đây được sử dụng phổ biến trong y học cổ truyền Ấn Độ (Ayurveda) với tên gọi 'Tulsi' và được coi là 'Nữ hoàng của các loại thảo dược'?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 10

4. Phương pháp bảo quản dược liệu thực vật nào sau đây giúp giữ lại hoạt chất tốt nhất và ngăn ngừa nấm mốc, mối mọt?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 10

5. Loại thực vật dược nào sau đây được sử dụng để sản xuất thuốc giảm đau opioid mạnh như morphine và codeine?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 10

6. Khái niệm ' hiệp đồng tác dụng' (synergism) trong sử dụng phối hợp các thực vật dược có nghĩa là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 10

7. Cây Canhkina (Cinchona officinalis) nổi tiếng với việc cung cấp hoạt chất nào có tác dụng điều trị sốt rét trước khi có artemisinin?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 10

8. Bộ phận nào của cây thường được sử dụng nhất trong thực vật dược?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 10

9. Tác dụng dược lý của cây Xạ đen (Celastrus hindsii) được biết đến nhiều nhất là gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 10

10. Loại thực vật dược nào sau đây được sử dụng phổ biến để giảm ho và long đờm?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 10

11. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về 'thực vật dược'?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 10

12. Sự khác biệt chính giữa 'dược liệu thô' và 'cao dược liệu' là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 10

13. Trong kiểm nghiệm chất lượng dược liệu thực vật, phương pháp sắc ký lớp mỏng (TLC) thường được sử dụng để:

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 10

14. Phương pháp chiết xuất hoạt chất nào sau đây thường được sử dụng trong công nghiệp dược liệu từ thực vật?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 10

15. Tác dụng chính của hoạt chất saponin trong thực vật dược thường liên quan đến đặc tính nào sau đây?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 10

16. Đâu là một thách thức lớn trong việc nghiên cứu và phát triển thuốc từ thực vật dược?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 10

17. Loại thực vật dược nào sau đây có chứa hoạt chất artemisinin, được sử dụng để điều trị bệnh sốt rét?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 10

18. Điều gì KHÔNG phải là một ưu điểm của việc sử dụng thực vật dược so với thuốc tổng hợp?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 10

19. Alkaloids, flavonoids, và tannins là những nhóm hợp chất chính nào trong thực vật dược?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 10

20. Tên khoa học 'Panax ginseng' thuộc về loại thực vật dược nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 10

21. Loại thực vật dược nào sau đây được biết đến với tác dụng an thần, giúp ngủ ngon?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 10

22. Hoạt chất curcumin, nổi tiếng với tác dụng chống viêm và chống oxy hóa, được chiết xuất từ cây nào?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 10

23. Nguyên tắc '4 đúng' trong sử dụng thuốc (Đúng thuốc, Đúng liều, Đúng đường dùng, Đúng thời gian) có áp dụng cho thực vật dược không?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 10

24. Điều gì cần được cân nhắc hàng đầu khi sử dụng thực vật dược, đặc biệt là tự thu hái trong tự nhiên?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 10

25. Trong y học cổ truyền Việt Nam, cây Rau má (Centella asiatica) thường được sử dụng với mục đích chính nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 10

26. Cơ chế tác dụng chính của hoạt chất berberine, được tìm thấy trong nhiều loại thực vật dược như Hoàng liên gai, là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 10

27. Cây Bạch quả (Ginkgo biloba) nổi tiếng với tác dụng dược lý chính nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 10

28. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng và hàm lượng hoạt chất trong thực vật dược?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 10

29. Loại thực vật dược nào sau đây được sử dụng để sản xuất caffeine?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thực vật dược

Tags: Bộ đề 10

30. Việc sử dụng thực vật dược cần thận trọng ở đối tượng nào sau đây?